DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 7/3/2023
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
2 |
Quận 3 |
Phường 10 |
Trạm Y tế |
368 CMT8 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
3 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo*+ |
Sáng chiều |
Sáng: người từ 5 đến dưới 12 tuổi. Sáng chiều: Người từ 18 tuổi |
4 |
Quận 4 |
Phường 1 |
Trạm y tế Phường 1 |
1 Nguyễn Khoá |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
5 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
6 |
Quận 4 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
183/3D Tôn Thất thuyết |
Chiều |
Người từ 18 tuổi |
7 |
Quận 4 |
Phường 6 |
Trạm y tế Phường 6 |
178 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
8 |
Quận 4 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
V18 Cư Xã Vĩnh Hội |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
9 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
10 |
Quận 4 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
122/30 Tôn Đản |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
11 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
12 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
13 |
Quận 4 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
55 Tôn Đản |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
14 |
Quận 4 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
82B/20 Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
15 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
16 |
Quận 4 |
Phường 18 |
Trạm Y tế Phường 18 |
448/4 Nguyễn Tất Thành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
17 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
226 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
18 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
209/10c Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
19 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trã |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
20 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
21 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
22 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
23 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
24 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
25 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
26 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
27 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế Phường Tân Quy |
Số 1 đường 15 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
28 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
29 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Chiều |
Người từ 18 tuổi |
30 |
Quận 8 |
Phường 3 |
"Bệnh viện BV PHCN & ĐTBNN |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
32 |
Quận 8 |
Phường 4 |
BỆNH VIỆN QUẬN 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Sáng: người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
33 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
Sáng chiều |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
34 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
35 |
Quận 8 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
50 Đ. Trần Nguyên Hãn |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
36 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường tiểu học Bông Sao |
629 Bến Bình Đông P13( Trường Võ Văn Kiệt) |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
37 |
Quận 10 |
Phường 5 |
Trạm y tế Phường 5 |
32 Ngô Quyền, p5 q10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
38 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
39 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
40 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
41 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
42 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
43 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
44 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
45 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
46 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
47 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
48 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
49 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
50 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
51 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
52 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
53 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
54 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
55 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
56 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
57 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TTYT Quận 12 |
495 Dương Thị Mười, KP6, HT |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
58 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
59 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
60 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
61 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
62 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
63 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
64 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
65 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC |
538/2 Kp1 |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
66 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
67 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
68 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY |
2348/34 quốc lộ 1A |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
69 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
70 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
71 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
72 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
73 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
74 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
75 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
76 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
|
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
77 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
78 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
79 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Trạm Y tế Tân Tạo A |
Trạm Y tế Tân Tạo A, sô 2 đường số 2, KP3, P.TT A.Q.BT |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
80 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
81 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
82 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
83 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
84 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
|
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
85 |
Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
86 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
87 |
Phú Nhuận |
|
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
88 |
Tân Bình |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
89 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ, p4, Tân Bình |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
90 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
91 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
92 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Trường THCS Vĩnh Lộc A |
F7/31 Ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A |
Sáng chiều |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
93 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Trung tâm Y tế huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
Sáng chiều |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi và Người từ 18 tuổi |
94 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi |
95 |
Cần Giờ |
|
Trường Tiểu học An Nghĩa |
Ấp An Nghĩa, xã An Thới Đông |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi |
96 |
Củ Chi |
Thị Trấn Củ Chi |
Trung Tâm Y tế Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4, TTCC |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi |
97 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TYT Xã Đông Thạnh |
07 đường Đông Thạnh 4-2, ấp 7 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
98 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TYT Xã Nhị Bình |
29 Bùi Công Trừng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
99 |
Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
100 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
101 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
TYT Xã Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
102 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu Khu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
103 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TH Ngã Ba Giồng |
1918/5 Dương Công Khi |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi |
104 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
105 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec ấp 1 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
106 |
Thủ Đức |
Phường Long Phước |
TYT Long Phước |
Đường Long Phước |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
107 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
108 |
Thủ Đức |
Phường Phước Bình |
TYT Phước Bình |
"5 đường 8 dương đình hội |
Sáng |
người từ 5 đến dưới 12 tuổi |
110 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
111 |
Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 TRƯƠNG GIA MÔ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
112 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
113 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: người từ 5 đến dưới 12 tuổi. Sáng chiều: Người từ 18 tuổi |
114 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: người từ 5 đến dưới 12 tuổi. Sáng chiều: Người từ 18 tuổi |