DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 06-09/7/2023
DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 06-09/7/2023
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/7 |
07/7 |
08/7 |
09/7 |
||||||
1 |
Quận 1 |
Phường Cầu Kho |
TYT phường Cầu Kho |
522 Võ Văn Kiệt |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm Y tế Quận 3 |
114-116-118 Trần Quốc Thảo |
S+C |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng khám thuộc TTYT Quận 4 |
217 Khánh Hội |
S+C |
S+C |
S |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 4 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
183/3D Tôn Thất Thuyết |
S |
C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 4 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
V18 Cư xá Vĩnh Hội |
S |
C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Quận 4 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
122/30 Tôn Đản |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Quận 4 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh |
92B/20 Bis Tôn Thất Thuyết |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642A Nguyễn Trãi |
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
227 Nguyễn Chí Thanh |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Quận 5 |
Phường 9 |
Lưu động Tại TYT Phường 9 |
100 Hùng Vương |
S+C |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Quận 5 |
Phường 13 |
Lưu động TYT Phường 13 |
227 Hải Thượng Lãn Ông |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Quận 5 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
131 Bùi Hữu Nghĩa |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trạm Y tế phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trạm Y tế phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế phường Tân Phong |
946 Nguyễn Văn Linh |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
22 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trạm Y tế phường Tân Phú |
01 Đường số 9 |
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế phường Tân Quy |
01 Đường 15 |
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
C |
C |
C |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
25 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện PHCN-ĐTBNN |
313 Âu Dương Lân |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
Người từ 18 tuổi trở lên |
26 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
27 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
S+C |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
314 Âu Dương Lân |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
32 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
42 Hùng Vương |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Quận 10 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
262 Nguyễn Tri Phương |
S+C |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Quận 10 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
32 Ngô Quyền |
|
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
35 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
7A/5/4 Thành Thái |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72A đường số 5 CX Bình Thới |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 |
72 đường số 5 CX Bình Thới |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
Trung tâm Y tế Quận 12 |
495 Dương Thị Mười |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT phường An Phú Đông |
44 Vườn Lài |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT phường Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT phường Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT phường Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT phường Tân Hưng Thuận |
106/6 A1 Trường Chinh |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT phường Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn Hóa |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
47 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT phường Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất 1 |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT phường Thạnh Lộc |
538/2 KP1 |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
49 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT phường Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT phường Thới An |
30 Thới An 16 |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
51 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT phường Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
52 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
TYT phường An Lạc |
134A Đường số 2C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
TYT phường An Lạc A |
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
54 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
TYT phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
TYT phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
TYT phường Bình Hưng Hòa B |
41 Đường số 16 KDC Vĩnh Lộc |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
57 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
TYT phường Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
58 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
TYT phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
59 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện quận Bình Tân |
809 Hương lộ 2 |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
60 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
TYT phường Bình Trị Đông B |
853 Tỉnh lộ 10 |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
61 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế phường Tân Tạo |
1452 Tỉnh lộ 10 |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
62 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Trạm Y tế phường Tân Tạo A |
02 Đường số 2 |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
63 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
64 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
65 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
66 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
67 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
68 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
69 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
01 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
70 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
S+C |
S+C |
S |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
71 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
72 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
73 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
|
|
S |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
74 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
09 Đường số 3 |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
75 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507B Quang Trung |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
76 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
77 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
440/44 Thống Nhất |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
78 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT quận Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
79 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
Bệnh viện quận Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
80 |
Phú Nhuận |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
330/23 Phan Đình Phùng |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
81 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
23 Nguyễn Văn Đậu |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
82 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
143 Trần Hữu Trang |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
83 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
09 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
84 |
Tân Bình |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế quận Tân Bình |
12 Tân Hải |
S+C |
S+C |
S |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
85 |
Tân Bình |
Phường 4 |
Bệnh viện quận Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
S+C |
S+C |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
86 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
S |
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
87 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV quận Tân Phú |
609-611 Âu Cơ |
S+C |
S+C |
S |
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
88 |
Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
|
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
89 |
Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
S |
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
90 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
Trạm Y tế xã Vĩnh Lộc A |
F1/50 Hương lộ 80 |
S |
S |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
Trạm Y tế xã Vĩnh Lộc B |
C9/13A Lại Hùng Cường |
S |
S |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
92 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
TTYT huyện Bình Chánh |
350 Tân Túc |
S |
S |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TTYT huyện Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu phố 4 |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TYT xã Đông Thạnh |
07 đường Đông Thạnh 4-2 |
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
95 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT xã Tân Hiệp |
31 Ấp Thới Tây 2 |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
Xã Xuân Thới Thượng |
1199 Ấp 4 |
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TTYT huyện Hóc Môn |
75 Bà Triệu |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
98 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV huyện Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
S+C |
S+C |
S+C |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
99 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT huyện Nhà Bè |
01 Đường 18 KDC Cotec |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
100 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức cơ sở 3 |
02 Nguyễn Văn Lịch |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
101 |
TP Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |