DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 26/6-02/7/2023
DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 26/6-02/7/2023
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/6 |
27/6 |
28/6 |
29/6 |
30/6 |
01/7 |
02/7 |
||||||
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung Tâm Y tế Quận 1 |
02 Đặng Tất |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 1 |
Phường Bến Nghé |
TYT phường Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
TYT phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 1 |
Phường Cầu Kho |
Trạm y tế Phường Cầu Kho |
522 Võ Văn Kiệt |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
TYT phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Quận 1 |
Phường Cô Giang |
Trạm y tế Phường Cô Giang |
97 Cô Giang |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
TYT phường Nguyễn Cư Trinh |
29A Cao Bá Nhạ |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
TYT phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Quận 1 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
TYT phường Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Quận 3 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
175/4-6 Nguyễn Thiện Thuật |
|
|
|
|
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Quận 3 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
117/1 Bàn Cờ |
|
|
S+C |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
398B Cách Mạng Tháng Tám |
|
|
S+C |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Quận 3 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
231 Lê Van Sỹ |
|
S+C |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Quận 3 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
450 Lê Văn Sỹ |
|
|
S+C |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm Y tế Quận 3 |
114-116-118 Trần Quốc Thảo |
S+C |
S+C |
|
S+C |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Quận 4 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
01 Nguyễn Khoái |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng khám thuộc TTYT Quận 4 |
217 Khánh Hội |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 4 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
183/3D Tôn Thất Thuyết |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 4 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
178 Bến Vân Đồn |
S |
S |
S |
C |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
22 |
Quận 4 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
V18 Cư xá Vĩnh Hội |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Quận 4 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
122/30 Tôn Đản |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
25 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
26 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
27 |
Quận 4 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
55 Tôn Đản |
S |
S |
C |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Quận 4 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
82B/20 Tôn Thất Thuyết |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
C |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Quận 4 |
Phường 18 |
Trạm Y tế Phường 18 |
448/4 Nguyễn Tất Thành |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
226 Bến Vân Đồn |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
32 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
209/10c Tôn Thất Thuyết |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642A Nguyễn Trãi |
S |
|
S |
|
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
34 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
35 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
|
|
S+C |
|
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20-22C Lý Chiêu Hoàng |
|
S |
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2A Đường số 12 |
|
|
|
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264-266 Nguyễn Văn Luông |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
1039A Hồng Bàng |
|
|
|
|
|
S+C |
S+C |
Người từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trạm Y tế phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
Trạm Y tế phường Phú Thuận |
1151 Huỳnh Tấn Phát |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trạm Y tế phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
47 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế phường Tân Phong |
946 Nguyễn Văn Linh |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
49 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trạm Y tế phường Tân Phú |
01 Đường số 9 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế phường Tân Quy |
01 Đường 15 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
51 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
TYT phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
52 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
TYT phường Tân Thuận Đông |
352-353 Huỳnh Tấn Phát |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
C |
C |
C |
C |
C |
C |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
54 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trung tâm Y tế Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện PHCN-ĐTBNN |
313 Âu Dương Lân |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
Người từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ, Phường 4 |
|
S |
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
57 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
58 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
4F Nguyễn Thị Tần |
|
|
S+C |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
59 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
60 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
18 Đường số 1 khu Hiệp Ân |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
61 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
62 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
63 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
64 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
132 Ưu Long |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
65 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
130 Nguyễn Chế Nghĩa |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
66 |
Quận 8 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
50 Trần Nguyên Hãn |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
67 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
68 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
69 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
498/43 Lê Hồng Phong |
|
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
70 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
42 Hùng Vương |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
71 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
72 |
Quận 10 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
384 Bà Hạt |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
73 |
Quận 10 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
S |
|
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
74 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
456 Lý Thái Tổ |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
75 |
Quận 10 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
192 Cao Thắng |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
76 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
7A/5/4 Thành Thái |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
77 |
Quận 10 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
91D Cư xá Lý Thường Kiệt |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
78 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
79 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72A đường số 5 CX Bình Thới |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
80 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72 đường số 5 CX Bình Thới |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
81 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TTYT Quận 12 |
495 Dương Thị Mười |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
82 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT phường An Phú Đông |
44 Vườn Lài |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
83 |
Quận 12 |
P. Đông Hưng Thuận |
TYT phường Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
84 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT phường Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
85 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT phường Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
86 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT phường Tân Hưng Thuận |
106/6 A1 Trường Chinh |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
87 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT phường Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn Hóa |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
88 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT phường Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất 1 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
89 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT phường Thạnh Lộc |
538/2 KP1 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
90 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT phường Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT phường Thới An |
30 Thới An 16 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
92 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT phường Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134A Đường số 2C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
95 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
TYT phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
TYT phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
TYT phường Bình Hưng Hòa B |
41 đường số 16 KDC Vĩnh Lộc |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
98 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
TYT phường Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
99 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
TYT phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
100 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện quận Bình Tân |
809 Hương lộ 2 |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
101 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
TYT phường Bình Trị Đông B |
853 Tỉnh lộ 10 |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
102 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế phường Tân Tạo |
1452 Tỉnh lộ 10 |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
103 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Trạm Y tế Tân Tạo A |
02 Đường số 2 |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
104 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
24 Vũ Tùng |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
105 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
|
S |
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
106 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/26 Lê Văn Duyệt |
S |
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
107 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
|
|
S |
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
108 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
109 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
S |
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
110 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
111 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
S |
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
112 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
113 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
114 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
115 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
116 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
|
S |
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
117 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
118 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
S |
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
119 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
S |
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
120 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
|
|
S |
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
121 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
|
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
122 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
01 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
123 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
124 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
125 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
126 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
127 |
Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
124/3 Phạm Văn Đồng |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
128 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
84 Lê Lợi |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
129 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
364-366 Lê Đức Thọ |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
130 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
131 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
132 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
09 Đường số 3 |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
133 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507B Quang Trung |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
134 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
135 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
218/39 Nguyễn Duy Cung |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
136 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
1161 Lê Đức Thọ |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
137 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
397 Phan Huy Ích |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
138 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
139 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
440/44 Thống Nhất |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
140 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
|
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
141 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
Bệnh viện Gò Vấp |
641 Quang Trung |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
142 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
143 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
144 |
Phú Nhuận |
Phường 1 |
Trạm y tế |
330/23 Phan Đình Phùng |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
145 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
Trạm y tế |
162 Phan Đình Phùng |
|
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
146 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
Trạm y tế |
29 Phan Xích Long |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
147 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
Trạm y tế |
166 Thích Quảng Đức |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
148 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
Trạm y tế |
23 Nguyễn Văn Đậu |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
149 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
Trạm y tế |
103 Phan Đăng Lưu |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
150 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
Trạm y tế |
223 Nguyễn Trọng Tuyển |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
151 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
Trạm y tế |
475 Nguyễn Kiệm |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
152 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
Trạm y tế |
143 Trần Hữu Trang |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
153 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
Trạm y tế |
489 Huỳnh Văn Bánh |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
154 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
Trạm y tế |
489A/2 Huỳnh Văn Bánh |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
155 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
Trạm y tế |
09 Nguyễn Trọng Tuyển |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
156 |
Phú Nhuận |
Phường 17 |
Trạm y tế |
85 cư xá Nguyễn Văn Trỗi |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
157 |
Tân Bình |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
158 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
159 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
TYT Phường Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
160 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
161 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S |
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
162 |
Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
|
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
163 |
Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT Phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
164 |
Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
S |
|
|
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
165 |
Tân Phú |
Phường Tây Thạnh |
TYT Phường Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
166 |
Bình Chánh |
Xã Hưng Long |
TYT xã Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
167 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
TYT Tân Kiên |
151 đường Dương Đình Cúc |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
168 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50 Hương lộ 80 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
169 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13A Lại Hùng Cường |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
170 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
TTYT huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
S |
S |
S |
S |
S |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
171 |
Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
172 |
Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
173 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT Thị trấn Củ Chi |
Khu phố 3 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
174 |
Củ Chi |
Xã An Nhơn Tây |
TYT An Nhơn Tây |
Đường Đỗ Đăng Tuyển |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
175 |
Củ Chi |
Xã An Phú |
TYT An Phú |
Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
176 |
Củ Chi |
Xã Bình Mỹ |
TYT Bình Mỹ |
Đường Bình Mỹ, Ấp 7 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
177 |
Củ Chi |
Xã Hòa Phú |
TYT Hòa Phú |
Đường 224, ấp 2A |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
178 |
Củ Chi |
Xã Nhuận Đức |
TYT Nhuận Đức |
Đường Nhuận Đức |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
179 |
Củ Chi |
Xã Phạm Văn Cội |
TYT Phạm Văn Cội |
78 đường Phạm Văn Cội |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
180 |
Củ Chi |
Xã Phú Hòa Đông |
TYT Phú Hòa Đông |
Tỉnh lộ 15 ấp Chợ |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
181 |
Củ Chi |
Xã Phú Mỹ Hưng |
TYT Phú Mỹ Hưng |
Tổ 4, ấp Phú Lợi |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
182 |
Củ Chi |
Xã Phước Hiệp |
TYT Phước Hiệp |
427 Xuyên Á |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
183 |
Củ Chi |
Xã Phước Thạnh |
TYT Phước Thạnh |
Đường Nguyễn Thị Quá |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
184 |
Củ Chi |
Xã Phước Vĩnh An |
TYT Phước Vĩnh An |
549 Tỉnh lộ 8, Ấp 5 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
185 |
Củ Chi |
Xã Tân An Hội |
TYT Tân An Hội |
Mũi Lớn 2, Tân An Hội |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
186 |
Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
TYT Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
187 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Đông |
TYT Tân Thạnh Đông |
Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
188 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Tây |
TYT Tân Thạnh Tây |
256 Tỉnh lộ 8 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
189 |
Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội |
TYT Tân Thông Hội |
347 Quốc lộ 22 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
190 |
Củ Chi |
Xã Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
191 |
Củ Chi |
Xã Trung An |
TYT Trung An |
247 đường Trung An |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
192 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Hạ |
TYT Trung Lập Hạ |
Tỉnh lộ 2, Tổ 2, ấp Xóm Mới |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
193 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Thượng |
TYT Trung Lập Thượng |
83 đường Trung Lập |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
194 |
Củ Chi |
Thị Trấn Củ Chi |
Trung Tâm Y tế Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
195 |
Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TYT Xã Bà Điểm |
93 TK8 ấp Tiền Lân |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
196 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TYT Xã Đông Thạnh |
07 đường Đông Thạnh 4-2 |
|
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
197 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TYT Xã Nhị Bình |
29 Bùi Công Trừng |
S |
|
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
198 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
|
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
199 |
Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
TYT Xã Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuôi |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
200 |
Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
TYT Xã Tân Xuân |
324 Quốc lộ 22 |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
201 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT Thị trấn Hóc Môn |
10 tổ 7, Khu phố 2 |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
202 |
Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TYT Xã Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng |
S |
|
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
204 |
Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
205 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
206 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
TYT Xã Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
207 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
Xã Xuân Thới Thượng |
1199 Ấp 4 |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
208 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu |
S |
S |
S |
S |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
209 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
210 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
S |
|
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
211 |
Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TYT Long Thới |
Ấp 1 |
S |
|
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
212 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
01 đường 18 KDC Cotec |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
213 |
Thủ Đức |
Phường An Khánh |
TYT An Khánh |
6/6 Đường 30 |
|
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
214 |
Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 Nguyễn Duy Trinh |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
215 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 Quốc lộ 13 |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
216 |
Thủ Đức |
Phường Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 Đường 22 |
|
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
217 |
Thủ Đức |
Phường Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 Nguyễn Xiển |
|
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
218 |
Thủ Đức |
Phường Long Phước |
TYT Long Phước |
Đường Long Phước |
|
S |
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
219 |
Thủ Đức |
Phường Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 Đường 8 Dương Đình Hội |
|
|
C |
|
C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
220 |
Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 Đường 4 |
|
|
C |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
221 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
|
S |
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
222 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
TYT Tăng Nhơn Phú B |
185 Đình Phong Phú |
|
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
223 |
Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 Nam Cao |
|
|
|
|
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
224 |
Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 Trương Gia Mô |
|
|
|
S |
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
225 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 Nguyễn Duy Trinh |
|
S |
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
226 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A Đường 8 |
|
|
S |
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
227 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
02 Nguyễn Văn Lịch |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
228 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S+C |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |