DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 29/12/2022
STT |
Quận/Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 3 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
175/4-6 Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 3 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
420 Nguyễn Đình Chiểu |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 3 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
424 Võ Văn Tần |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 3 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
407/12 Lê Văn Sỹ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm Y tế Quận 3 |
114-116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên |
6 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
7 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 18 tuổi |
8 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
9 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/ Bà Hom |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
10 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
TYT phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
11 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
13 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trạm Y tế phường Tân Phú |
Số 1 đường số 9 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
14 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
TYT phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
TYT phường Tân Thuận Đông |
352-353 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
18 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
19 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
498/43 Lê Hồng Phong |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
20 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
42 Hùng Vương |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
21 |
Quận 10 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
262 Nguyễn Tri Phương |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
22 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
23 |
Quận 10 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
24 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
456 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
25 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
64 Tô Hiến Thành |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
26 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
27 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 CX Bình Thới |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
28 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT phường An Phú Đông |
44 Vườn Lài |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT P. Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT phường Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT phường Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
32 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT P. Tân Hưng Thuận |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT phường Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT phường Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
35 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT phường Thạnh Lộc |
538/2 KP1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT phường Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT phường Thới An |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT phường Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
40 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 50 tuổi trở lên |
41 |
Quận Gò Vấp |
Phường 11 |
Bệnh viện quận Gò Vấp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
42 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT quận Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
330/23 Phan Đình Phùng |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
166 Thích Quảng Đức |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
103 Phan Đăng Lưu |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
47 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
489 Huỳnh Văn Bánh |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
9 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
|
49 |
Quận Tân Bình |
Phường 13 |
TTYT quận Tân Bình |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
50 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
51 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV quận Tân Phú |
609-611 Âu Cơ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
52 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
53 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm Y tế xã Tân Nhựt |
B10/203G Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
54 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV huyện Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
55 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
TTYT huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
56 |
Huyện Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trung tâm Y tế huyện Củ Chi |
Vũ Duy Chí |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
57 |
TP Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT P. Hiệp Bình Chánh |
07 Đường 22 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
58 |
TP Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT P. Hiệp Bình Phước |
686 Quốc lộ 13 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
59 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TYT phường Linh Tây |
23 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
60 |
TP Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT phường Long Thạnh Mỹ |
107 Nguyễn Văn Tăng |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
61 |
TP Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT phường Trường Thạnh |
1693 Nguyễn Duy Trinh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
62 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
63 |
TP Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức CS chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |