DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 27/3/2023
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung tâm Y tế Quận 1 |
02 Đặng Tất |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
TYT phường Võ Thị Sáu |
279 Nam Ký Khởi Nghĩa |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm Y tế Quận 3 |
114-116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
4 |
Quận 4 |
Phường 8 |
Điểm sinh hoạt văn hoá khu phố |
Kế số 237/42/5 Hoang Diệu |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 4 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
01 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng khám thuộc TTYT |
217 Khánh Hội |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Quận 4 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
183/3D Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Quận 4 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
178 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Quận 4 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
122/30 Tôn Đản |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Quận 4 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
55 Tôn Đản |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Quận 4 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
82B/20 Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Quận 4 |
Phường 18 |
Trạm Y tế Phường 18 |
448/4 Nguyễn Tất Thành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
226 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
209/10C Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
20 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
TYT phường Tân Phú |
01 đường số 9 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
22 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện PHCN-ĐTBNN |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Quận 8 |
Phường 4 |
BỆNH VIỆN QUẬN 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
25 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
26 |
Quận 10 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
27 |
Quận 10 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
91D Cư xá Lý Thường Kiệt |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
32 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
35 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72A đường số 5 CX Bình Thới |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 |
72 đường số 5 CX Bình Thới |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
47 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TTYT Quận 12 |
495 Dương Thị Mười |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT phường An Phú Đông |
44 Vườn Lài, khu phố 1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
49 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT phường Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT phường Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
51 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT phường Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
52 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT phường Tân Hưng Thuận |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT phường Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
54 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT phường Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT phường Thạnh Lộc |
538/2 Kp1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT phường Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
57 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT phường Thới An |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
58 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT phường Trung Mỹ Tây |
2348/34 quốc lộ 1A |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
59 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
TYT phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
60 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
TYT phường An Lạc A |
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
61 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
TYT phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
62 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
TYT phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
63 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
TYT phường Bình Hưng Hòa B |
41 đường số 16 KDC Vĩnh Lộc |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
64 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
TYT phường Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
65 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
TYT phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
66 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện quận Bình Tân |
809 Hương lộ 2 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
67 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
TYT phường Bình Trị Đông B |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
68 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
TYT phường Tân Tạo |
1452 Tỉnh lộ 10 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
69 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
TYT phường Tân Tạo A |
02 đường số 2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
70 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/26 Lê Văn Duyệt |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
71 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
72 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
73 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
74 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
Bệnh viện quận Gò Vấp |
641 Quang Trung |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
75 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT quận Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
76 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
Bệnh viện quận Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
77 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
489 Huỳnh Văn Bánh |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
78 |
Tân Bình |
Phường 13 |
TTYT quận Tân Bình |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
79 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV quận Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
80 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
81 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV quận Tân Phú |
609-611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
82 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
TTYT huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
83 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TTYT huyện Cần Giờ |
Đường Duyên Hải |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
84 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT thị trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
85 |
Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội |
TYT xã Tân Thông Hội |
347 Quốc lộ 22 |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
86 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TTYT huyện Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
87 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TYT xã Nhị Bình |
29 Bùi Công Trừng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
88 |
Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TYT xã Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
89 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TTYT huyện Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
90 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV huyện Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TYT xã Long Thới |
Ấp 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
92 |
Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT xã Nhơn Đức |
548/28 Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT xã Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT huyện Nhà Bè |
01 đường 18 KDC Cotec |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
95 |
Thủ Đức |
Phường Cát Lái |
TYT phường Cát Lái |
705/2 Nguyễn Thị Định |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
06 Trịnh Khắc Lập |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
02 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
98 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |