DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 26-28/5/2023
File đính kèm danh sách điểm tiêm
DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 26-28/5/2023
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
|
|
Đối tượng |
|
|
|
|
|
26/5 |
27/5 |
28/5 |
|
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Bệnh viện Quận 1 |
338 Hai Bà Trưng |
S |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung tâm Y tế Quận 1 |
02 Đặng Tất |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 1 |
Phường Bến Nghé |
TYT phường Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
TYT phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 1 |
Phường Cầu Kho |
TYT phường Cầu Kho |
522 Võ Văn Kiệt |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
TYT phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Quận 1 |
Phường Cô Giang |
TYT phường Cô Giang |
97 Cô Giang |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
TYT phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
TYT phường Nguyễn Cư Trinh |
29A Cao Bá Nhạ |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
TYT phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Quận 1 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
TYT phường Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
TYT phườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
TYT phường Võ Thị Sáu |
279 Nam Ký Khởi Nghĩa |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Quận 3 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
398B Cách Mạng Tháng Tám |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Quận 3 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
231 Lê Văn Sỹ |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Quận 4 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
01 Nguyễn Khoái |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng khám thuộc TTYT Quận 4 |
217 Khánh Hội |
S+C |
S |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Quận 4 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
178 Bến Vân Đồn |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
22 |
Quận 4 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
82B/20 Tôn Thất Thuyết |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
226 Bến Vân Đồn |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
25 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642A Nguyễn Trãi |
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
26 |
Quận 5 |
Phường 3 |
Lưu động TYT Phường 3 |
140 Lê Hồng Phong |
S+C |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
27 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
1039A Hồng Bàng |
|
S+C |
S+C |
Người từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
TYT phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
TYT phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
32 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
TYT phường Phú Thuận |
1151 Huỳnh Tấn Phát |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
TYT phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
TYT phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
35 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
TYT phường Tân Phong |
946 Nguyễn Văn Linh |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
TYT phường Tân Phú |
01 đường số 9 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
TYT phường Tân Quy |
01 đường 15 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
TYT phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
TYT phường Tân Thuận Đông |
352-353 Huỳnh Tấn Phát |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
C |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
TTYT Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện PHCN-ĐTBNN |
313 Âu Dương Lân |
S+C |
S+C |
S+C |
Người từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
4F Nguyễn Thị Tần |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
314 Âu Dương Lân |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
47 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
49 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
42 Hùng Vương |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
51 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
52 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
7A/5/4 Thành Thái |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
54 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
57 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
58 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
59 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
60 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
61 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
62 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
63 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
64 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
65 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
66 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
67 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
68 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư xá Lữ Gia |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
69 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
70 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72A đường số 5 CX Bình Thới |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
71 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 |
72 đường số 5 CX Bình Thới |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
72 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
TYT phường An Lạc |
134A đường số 2C |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
73 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
TYT phường An Lạc A |
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
74 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
TYT phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
75 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
TYT phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
76 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
TYT phường Bình Hưng Hòa B |
41 đường số 16 |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
77 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
TYT phường Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
78 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
TYT phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
79 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện quận Bình Tân |
809 Hương lộ 2 |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
80 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
TYT phường Bình Trị Đông B |
853 Tỉnh lộ 10 |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
81 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế phường Tân Tạo |
1452 Tỉnh lộ 10 |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
82 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Trạm Y tế phường Tân Tạo A |
02 đường số 2 |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
83 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
24 Vũ Tùng |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
84 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
85 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/26 Lê Văn Duyệt |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
86 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
87 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
88 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
89 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
90 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
92 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
95 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
01 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
S+C |
S |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
98 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
|
S |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
99 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
218/39 Nguyễn Duy Cung |
|
S |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
100 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
101 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
Bệnh viện quận Gò Vấp |
641 Quang Trung |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
102 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT quận Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
S+C |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
103 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
Bệnh viện quận Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
S+C |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
104 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
162 Phan Đình Phùng |
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
105 |
Tân Bình |
Phường 13 |
TTYT quận Tân Bình |
12 Tân Hải |
S+C |
S |
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
106 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV quận Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
S+C |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
107 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
Trường TH Huỳnh Văn Bánh |
Ấp 6 |
S |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
108 |
Bình Chánh |
XãVĩnh Lộc B |
Trường TH Lại Hùng Cường |
B4/1A đường Liên ấp 123 |
S |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
109 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
TTYT huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
S |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
110 |
Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã An Thới Đông |
Ấp An Hòa |
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
111 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT thị trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương |
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
112 |
Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
C |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
113 |
Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
TYT xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
114 |
Cần Giờ |
Xã Thạnh An |
TYT xã Thạnh An |
Ấp Thạnh Hòa |
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
115 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT thị trấn Củ Chi |
Khu phố 3 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
116 |
Củ Chi |
Xã An Nhơn Tây |
TYT xã An Nhơn Tây |
Đường Đỗ Đăng Tuyển |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
117 |
Củ Chi |
Xã An Phú |
TYT xã An Phú |
Tỉnh lộ 15 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
118 |
Củ Chi |
Xã Bình Mỹ |
TYT xã Bình Mỹ |
Đường Bình Mỹ |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
119 |
Củ Chi |
Xã Hòa Phú |
TYT xã Hòa Phú |
Đường 224 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
120 |
Củ Chi |
Xã Nhuận Đức |
TYT xã Nhuận Đức |
Đường Nhuận Đức |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
121 |
Củ Chi |
Xã Phạm Văn Cội |
TYT xã Phạm Văn Cội |
78 Phạm Văn Cội |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
122 |
Củ Chi |
Xã Phú Hòa Đông |
TYT xã Phú Hòa Đông |
Tỉnh lộ 15 ấp Chợ |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
123 |
Củ Chi |
Xã Phú Mỹ Hưng |
TYT xã Phú Mỹ Hưng |
Tổ 4, ấp Phú Lợi |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
124 |
Củ Chi |
Xã Phước Hiệp |
TYT xã Phước Hiệp |
427 Xuyên Á |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
125 |
Củ Chi |
Xã Phước Thạnh |
TYT xã Phước Thạnh |
Đường Nguyễn Thị Quá |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
126 |
Củ Chi |
Xã Phước Vĩnh An |
TYT xã Phước Vĩnh An |
549 Tỉnh lộ 8 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
127 |
Củ Chi |
Xã Tân An Hội |
TYT xã Tân An Hội |
Mũi Lớn 2 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
128 |
Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
TYT xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
129 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Đông |
TYT xã Tân Thạnh Đông |
Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
130 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Tây |
TYT xã Tân Thạnh Tây |
256 Tỉnh lộ 8 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
131 |
Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội |
TYT xã Tân Thông Hội |
347 Quốc lộ 22 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
132 |
Củ Chi |
Xã Thái Mỹ |
TYT xã Thái Mỹ |
Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 |
S+C |
|
|
Sáng: Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
133 |
Củ Chi |
Xã Trung An |
TYT xã Trung An |
247 đường Trung An |
S+C |
|
|
Sáng: Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
134 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Hạ |
TYT xã Trung Lập Hạ |
Tỉnh lộ 2, tổ 2 |
S+C |
|
|
Sáng: Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
135 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Thượng |
TYT xã Trung Lập Thượng |
83 đường Trung Lập |
S+C |
|
|
Sáng: Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
136 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TTYT huyện Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
137 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
138 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TTYT huyện Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
139 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV huyện Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
S+C |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
140 |
Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
141 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
TYT xã Phước Kiển |
1410 Lê Văn Lương |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
142 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT huyện Nhà Bè |
01 đường 18 KDC Cotec |
S+C |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
143 |
Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Tây |
TYT phường Bình Trưng Tây |
72 Nguyễn Duy Trinh |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
144 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT phường Hiệp Bình Phước |
686 Quốc lộ 13 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
145 |
Thủ Đức |
Phường Long Bình |
TYT phường Long Bình |
1200 Nguyễn Xiển |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
146 |
Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT phường Long Thạnh Mỹ |
107 Nguyễn Văn Tăng |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
147 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT phường Long Trường |
1341 Nguyễn Duy Trinh |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
148 |
Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT phường Phú Hữu |
887 Nguyễn Duy Trinh |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
149 |
Thủ Đức |
Phường Phước Bình |
TYT phường Phước Bình |
5 đường 8 Dương Đình Hội |
C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
150 |
Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
TYT phường Tam Phú |
104 Đường 4 |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
151 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
TYT phường Tăng Nhơn Phú B |
185 Đình Phong Phú |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
152 |
Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT phường Tân Phú |
82 Nam Cao |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
153 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT phường Trường Thọ |
71A Đường 8 |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
154 |
Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
06 Trịnh Khắc Lập |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
155 |
Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
02 Nguyễn Văn Lịch |
S+C |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
156 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
S+C |
S |
S |
Người từ 18 tuổi trở lên |
157 |
Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
BV TP Thủ Đức |
29 Phú Châu |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
158 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TTYT Quận 12 |
495 Dương Thị Mười |
S |
S |
|
N Người từ 18 tuổi trở lên |
159 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT phường An Phú Đông |
44 Vườn Lài |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
160 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT phường Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
161 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT phường Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
162 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT phường Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
163 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT phường Tân Hưng Thuận |
106/6 A1 Trường Chinh |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
164 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT phường Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn Hóa |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
165 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT phường Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất 1 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
166 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT phường Thạnh Lộc |
538/2 KP1 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
167 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT phường Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
168 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT phường Thới An |
30 Thới An 16 |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
169 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT phường Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A |
S |
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên |
170 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
TYT phường Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
S+C |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
171 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
S+C |
S |
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
172 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
S |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
173 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV quận Tân Phú |
609-611 Âu Cơ |
S+C |
S |
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
174 |
Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TYT phường Tân Sơn Nhì |
08 Nguyễn Thế Truyện |
S+C |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
175 |
Tân Phú |
Phường Tân Thành |
TYT phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
S+C |
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |