DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 25/3/2023
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung tâm Y tế Quận 1 |
02 Đặng Tất |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng khám thuộc TTYT |
217 Khánh Hội |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
1039A Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện PHCN-ĐTBNN |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 |
72 đường số 5 CX Bình Thới |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TTYT Quận 12 |
495 Dương Thị Mười |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT phường An Phú Đông |
44 Vườn Lài |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT phường Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT phường Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT phường Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT phường Tân Hưng Thuận |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT phường Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT phường Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT phường Thạnh Lộc |
538/2 KP1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT phường Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT phường Thới An |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT phường Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
22 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
218/39 Nguyễn Duy Cung |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
Bệnh viện quận Gò Vấp |
641 Quang Trung |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
25 |
Tân Bình |
Phường 13 |
TTYT quận Tân Bình |
12 Tân Hải |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
26 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV quận Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
27 |
Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT xã Đa Phước |
D7/223 Quốc lộ 50 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A Ấp 6 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 Ấp 2 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Bình Chánh |
Xã Quy Đức |
TYT xã Quy Đức |
B3/24/1 Ấp 2 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT xã Tân Quý Tây |
B7/4A Ấp 2 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
32 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT xã Vĩnh Lộc A |
F1/50 Hương lộ 80 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
TTYT huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TTYT huyện Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
35 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT huyện Nhà Bè |
01 đường 18 KDC Cotec |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |