DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 23/12/2022
STT |
Quận/Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung tâm Y tế Quận 1 |
2 Đặng Tất |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
2 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
4 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trường THCS Vân Đồn |
218-276 Nguyễn Tất Thành |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
5 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
6 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trường TH Trương Công Định |
205/42/2 Tân Hòa Đông |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
7 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
8 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
9 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trường TH Nguyễn Công Trứ |
4 Trương Đình Hội |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
10 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
11 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 CX Bình Thới |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
12 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
13 |
Quận Gò Vấp |
Phường 11 |
Bệnh viện quận Gò Vấp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
14 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT quận Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Quận Tân Bình |
Phường 13 |
TTYT quận Tân Bình |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
16 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
17 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV quận Tân Phú |
609-611 Âu Cơ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
18 |
Quận Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
Trường TH Huỳnh Văn Chính |
39 Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
19 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
20 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Thạnh An |
TYT xã Thạnh An |
Ấp Thạnh Hòa |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
21 |
Huyện Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trung tâm Y tế huyện Củ Chi |
Vũ Duy Chí |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
22 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
Trường TH Thới Thạnh |
1489A Đặng Thúc Vịnh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
23 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
Trường TH NhỊ Tân |
105 đường Tân Thới Nhì 24 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
24 |
TP Thủ Đức |
Phường An Khánh |
TYT phường An Khánh |
Số 6/6 Đường 30 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
25 |
TP Thủ Đức |
P. Hiệp Bình Phước |
TYT phường Hiệp Bình Phước |
686 Quốc lộ 13 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
26 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT phường Linh Xuân |
Số 9 Đường 3 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
27 |
TP Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT phường Long Thạnh Mỹ |
107 Nguyễn Văn Tăng |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
28 |
TP Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT phường Phú Hữu |
887 Nguyễn Duy Trinh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
29 |
TP Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
TYT phường Tam Phú |
104 Đường 4 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
30 |
TP Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TYT phường Thạnh Mỹ Lợi |
564 Trương Gia Mô |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
31 |
TP Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT phường Trường Thạnh |
1693 Nguyễn Duy Trinh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
32 |
TP Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
33 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
34 |
TP Thủ Đức |
P. Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |