DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 21/02/2023
DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 21/02/2023
STT |
Quận/Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 4 |
Phường 1 |
Trạm y tế Phường 1 |
01 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc TTYT |
217 Khánh Hội |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 4 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
183/3D Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 4 |
Phường 6 |
Trạm y tế Phường 6 |
178 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 4 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
V18 Cư xá Vĩnh Hội |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Quận 4 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
122/30 Tôn Đản |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Quận 4 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
55 Tôn Đản |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Quận 4 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
82B/20 Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Quận 4 |
Phường 18 |
Trạm Y tế Phường 18 |
448/4 Nguyễn Tất Thành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
226 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
209/10c Tôn Thất Thuyết |
Chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
17 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
18 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Trạm Y Tế Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 6 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
22 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
25 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
26 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
27 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
TYT phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
TYT phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
32 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
35 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
47 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
49 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72A đường số 5 CX Bình Thới |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
51 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 |
72 đường số 5 CX Bình Thới |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
52 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TTYT Quận 12 |
495 Dương Thị Mười |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
54 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT phường Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT phường Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT phường Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
57 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT phường Tân Hưng Thuận |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
58 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT phường Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
59 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT phường Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
60 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT phường Thạnh Lộc |
538/2 KP1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
61 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT phường Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
62 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT phường Thới An |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
63 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT phường Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
64 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
TYT phường An Lạc |
134A đường số 2C |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
65 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
TYT phường An Lạc A |
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
66 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
TYT phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
67 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
TYT phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
68 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
TYT phường Bình Hưng Hòa B |
41 đường số 16 KDC Vĩnh Lộc |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
69 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
TYT phường Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
70 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
TYT phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
71 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
TYT phường Bình Trị Đông B |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
72 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
TYT phường Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
73 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
TYT phường Tân Tạo A |
02 đường số 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
74 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
75 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
76 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
77 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
78 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
Số 9 Đường số 3 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
79 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
80 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
Bệnh viện quận Gò Vấp |
641 Quang Trung |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
81 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT quận Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
82 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
Bệnh viện quận Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
83 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
103 Phan Đăng Lưu |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
84 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
475 Nguyễn Kiệm |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
85 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
143 Trần Hữu Trang |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
86 |
Tân Bình |
Phường 13 |
TTYT quận Tân Bình |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
87 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV quận Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
88 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
89 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
90 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV quận Tân Phú |
609-611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
91 |
Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
92 |
Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT xã Phạm Văn Hai |
2B39 Ấp 2 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
Trường THCS Tân Kiên |
c7/1G đường Bàu Góc |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
TYT xã Tân Nhựt |
B10/203G Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
95 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
TYT thị trấn Tân Túc |
C3/6E LP3 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
TTYT huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Củ Chi |
Xã Phú Mỹ Hưng |
TYT xã Phú Mỹ Hưng |
Tổ 4, ấp Phú Lợi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
98 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TYT xã Đông Thạnh |
07 đường Đông Thạnh 4-2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
99 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TYT xã Nhị Bình |
29 Bùi Công Trừng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
100 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
101 |
Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
TYT xã Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuôi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
102 |
Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
TYT xã Tân Xuân |
324 Quốc lộ 22 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
103 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
104 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TTYT huyệnHóc Môn |
75 đường Bà Triệu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
105 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2 KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
106 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT huyện Nhà Bè |
01 đường 18 KDC Cotec |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
107 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
02 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
108 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |