DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 14/11/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi. Chiều: người trên 12 tuổi |
2 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
sáng |
người trên 12 tuổi |
3 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
4 |
Quận 4 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
|
5 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
6 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
sáng |
người trên 12 tuổi |
7 |
Quận 4 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
55 Tôn Đản |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
8 |
Quận 4 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
82B/20 Tôn Thất Thuyết |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
9 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế Phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
10 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trạm Y tế Phường Tân Phú |
Số 1 đường số 9 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
11 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
chièu |
người trên 12 tuổi |
12 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Hưởng |
1207 Huỳnh Tấn Phát |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
13 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
Trường Tiểu học Lê Anh Xuân |
23, đường Phú Thuận |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
14 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
sáng chiều |
người trên 18 tuổi |
15 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
sáng |
người từ 5 đến 17 tuổi |
16 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vuong |
sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi. Chiều: người trên 18 tuổi |
17 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Trường Tiểu học Rạch Ông |
284 Dương Bá Trạc |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
18 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trường Tiểu học Lý Nhân Tông |
575 Hưng Phú |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
19 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi. Chiều: người trên 12 tuổi |
20 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trường Mầm non Măng non III |
253 Trần Nhân Tôn |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
21 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trường Tiểu học Trương Định |
382 Sư Vạn Hạnh |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
22 |
Quận 10 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh |
302 Nguyễn Chí Thanh |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
23 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Trường Tiểu học Hồ Thị Kỷ |
105 Lý Thái Tổ |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
24 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
sáng |
người trên 12 tuổi |
25 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
26 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
sáng |
người trên 12 tuổi |
27 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
sáng |
người trên 12 tuổi |
28 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
sáng |
người trên 12 tuổi |
29 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
sáng |
người trên 12 tuổi |
30 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
sáng |
người trên 12 tuổi |
31 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
sáng |
người trên 12 tuổi |
32 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
sáng |
người trên 12 tuổi |
33 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
sáng |
người trên 12 tuổi |
34 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
sáng |
người trên 12 tuổi |
35 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
36 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
sáng |
người trên 12 tuổi |
37 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
sáng |
người trên 12 tuổi |
38 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
sáng |
người trên 12 tuổi |
39 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
sáng |
người trên 12 tuổi |
40 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
sáng chiều |
người trên 15 tuổi |
41 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
42 |
Quận 11 |
Phường 7 |
phòng khám Ngọc Minh |
829 đường 3/2, phường 7 |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
43 |
Quận 11 |
PHƯỜNG 13 |
PK. NGỌC MINH |
20-22 LÃNH BINH THĂNG |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
44 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, khu phố 1 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
45 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN |
593 Nguyễn Văn Quá |
sáng |
người trên 12 tuổi |
46 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
sáng |
người trên 12 tuổi |
47 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
48 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN |
106/6 A1 Trường Chinh |
sáng |
người trên 12 tuổi |
49 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP |
22 Nhà Văn Hóa |
sáng |
người trên 12 tuổi |
50 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT |
07 Tân Thới Nhất 1 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
51 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC |
538/2 Kp1 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
52 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
sáng |
người trên 12 tuổi |
53 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
54 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY |
2348/34 quốc lộ 1A |
sáng |
người trên 12 tuổi |
55 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
sáng |
người trên 12 tuổi |
56 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
sáng |
người trên 12 tuổi |
57 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
sáng |
người trên 12 tuổi |
58 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
sáng |
người trên 12 tuổi |
59 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
sáng |
người trên 12 tuổi |
60 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
61 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
sáng chiều |
người trên 5 tuổi |
62 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
63 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
sáng |
người trên 12 tuổi |
64 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
sáng |
người trên 12 tuổi |
65 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
TH Ngô Quyền |
118 đường số 3, KP4 |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
66 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
TH Kim Đồng |
101 Đường Liên Khu 4-5, KP3 |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
67 |
Bình Tân |
|
TH Bình Trị 1 |
620 Hương Lộ 2 |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
68 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi. Chiều: người trên 12 tuổi |
69 |
Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
70 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
71 |
Phú Nhuận |
|
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
sáng chiều |
người trên 5 tuổi |
72 |
Tân Bình |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
sáng chiều |
người trên 5 tuổi |
73 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
sáng chiều |
người trên 18 tuổi |
74 |
Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TYT Xã Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng |
sáng |
người trên 12 tuổi |
75 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TH Trần Văn Mười |
70 Trần Văn Mười |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
76 |
Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TH Tây Bắc Lân |
51/2 ấp Hậu Lân |
sáng |
người từ 5 đến 11 tuổi |
77 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
78 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
sáng chiều |
người trên 12 tuổi |
79 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
6 Trịnh Khắc Lập |
sáng |
người trên 5 tuổi |
80 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi. Chiều: người trên 12 tuổi |
81 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi. Chiều: người trên 12 tuổi |