DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 14/01/2023
DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 14/01/2023
STT |
Quận/Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung Tâm Y tế Quận 1 |
2 Đặng Tất |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 1 |
Phường Bến Nghé |
Trạm y tế Phường Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 1 |
Phường Cầu Kho |
Trạm y tế Phường Cầu Kho |
522 Võ Văn Kiệt |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Quận 1 |
Phường Cô Giang |
Trạm y tế Phường Cô Giang |
97 Cô Giang |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
TYT Phường Nguyễn Cư Trinh |
29A Cao Bá Nhạ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
TYT Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Quận 1 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Quận 4 |
Phường 1 |
Trạm y tế Phường 1 |
1 Nguyễn Khoái |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc TTYT Quận 4 |
217 Khánh Hội |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Quận 4 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
183/3D Tôn Thất thuyết |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Quận 4 |
Phường 6 |
Trạm y tế Phường 6 |
178 Bến Vân Đồn |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Quận 4 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
V18 Cư Xã Vĩnh Hội |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Quận 4 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
122/30 Tôn Đản |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
22 |
Quận 4 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
55 Tôn Đản |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Quận 4 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
82B/20 Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
25 |
Quận 4 |
Phường 18 |
Trạm Y tế Phường 18 |
448/4 Nguyễn Tất Thành |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
26 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
226 Bến Vân Đồn |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
27 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
209/10c Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
29 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Lưu động UBND P11 |
91-93 Phù Đổng Thiên Vương |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
30 |
Quận 5 |
Phường 14 |
Lưu động tại TYT Phường 14 |
525 Trần Hưng Đạo |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
31 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
32 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
35 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
1039A Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trạm Y tế Phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
Trạm Y tế Phường Phú Thuận |
1151 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trạm Y tế Phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế Phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trạm Y tế Phường Tân Phú |
Số 1 đường số 9 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế Phường Tân Quy |
Số 1 đường 15 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
47 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
TYT Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
TYT Phường Tân Thuận Đông |
352-353 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
49 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
TTYT Q7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
51 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện BV PHCN & ĐTBNN |
313 Âu Dương Lân |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
52 |
Quận 8 |
Phường 4 |
BỆNH VIỆN QUẬN 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
54 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Trạm y tế Phường 1 |
498/43 Lê Hồng Phong |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trạm y tế Phường 2 |
42 Đ. Hùng Vương |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
57 |
Quận 10 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
262 Nguyễn Tri Phương |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
58 |
Quận 10 |
Phường 5 |
Trạm y tế Phường 5 |
32 Ngô Quyền |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
59 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Trạm y tế Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
60 |
Quận 10 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
384 Bà Hạt |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
61 |
Quận 10 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
62 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
456 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
63 |
Quận 10 |
Phường 11 |
Trạm y tế Phường 11 |
192 Cao Thắng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
64 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
65 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
463A2 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
66 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
64 Tô Hiến Thành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
67 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
7A/5/4 Thành Thái |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
68 |
Quận 10 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
91D Cư xá Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
69 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
70 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
71 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
72 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TTYT Quận 12 |
495 Dương Thị Mười |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
73 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
74 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
75 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
76 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
TYT phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
77 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
TYT phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
78 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
TYT phường Bình Hưng Hòa B |
41 đường số 16 KDC Vĩnh Lộc |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
79 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
80 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
TYT phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
81 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
82 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
TYT phường Bình Trị Đông B |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
83 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
84 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
85 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
24 Vũ Tùng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
86 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
87 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/26 Lê Văn Duyệt |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
88 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
89 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
90 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
92 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
95 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
98 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
99 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
100 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
101 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
102 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
103 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
Số 1 Khu hành chính Thanh Đa |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
104 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
105 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
106 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
107 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
108 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
109 |
Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
110 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
111 |
Phú Nhuận |
|
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
112 |
Tân Bình |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
113 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trạm Y tế 14 |
347A Trường Chinh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
114 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
115 |
Tân Bình |
Phường 1 |
BV Phụ Sản Mê Kong |
243B Hoàng Văn Thụ |
Chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
116 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
117 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
118 |
Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
119 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
120 |
Bình Chánh |
Xã Bình Lợi |
TYT BÌNH LỢI |
B3/314 ấp 2 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
121 |
Bình Chánh |
Xã Hưng Long |
TYT xã Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
122 |
Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
123 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Trung tâm Y tế huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
124 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
125 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT thị trấn củ chi |
khu phố 3 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
126 |
Củ Chi |
Xã An Nhơn Tây |
Trạm Y tế xã An Nhơn Tây |
đường Đỗ Đăng Tuyển |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
127 |
Củ Chi |
Xã An Phú |
Trạm y tế xã An Phú |
Đưởng tỉnh lộ 15 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
128 |
Củ Chi |
Xã Bình Mỹ |
TYT Bình Mỹ |
Đường Bình Mỹ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
129 |
Củ Chi |
Xã Hòa Phú |
TYT Hòa Phú |
đường 224 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
130 |
Củ Chi |
Xã Nhuận Đức |
Trạm Y tế xã Nhuận Đức |
đường Nhuận Đức |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
131 |
Củ Chi |
Xã Phạm Văn Cội |
Trạm Y tế xã Phạm Văn Cội |
Số 78 đường Phạm Văn Cội |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
132 |
Củ Chi |
Xã Phú Hòa Đông |
Trạm Y tế xã Phú Hòa Đông |
Tỉnh lộ 15 ấp Chợ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
133 |
Củ Chi |
Xã Phú Mỹ Hưng |
TYT Phú Mỹ Hưng |
Tổ 4, ấp Phú Lợi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
134 |
Củ Chi |
Xã Phước Hiệp |
Trạm Y tế xã Phước Hiệp |
427 Xuyên Á |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
135 |
Củ Chi |
Xã Phước Thạnh |
Trạm y tế xã Phước Thạnh |
Đường Nguyễn Thị Quá |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
136 |
Củ Chi |
Xã Phước Vĩnh An |
Trạm Y tế xã Phước Vĩnh An |
549 Tỉnh lộ 8, Ấp 5 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
137 |
Củ Chi |
Xã Tân An Hội |
Trạm Y tế xã Tân An Hội |
Mũi Lớn 2, Tân An Hội |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
138 |
Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
139 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Đông |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Đông |
Nguyễn Thị Hảo |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
140 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Tây |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây |
số 256 tỉnh lộ 8 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
141 |
Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội |
Trạm y tế Tân Thông Hội |
347 quốc lộ 22 ấp Thượng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
142 |
Củ Chi |
Xã Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
143 |
Củ Chi |
Xã Trung An |
TYT xã Trung An |
247 đường Trung An |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
144 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Hạ |
TYT xã Trung Lập Hạ |
Tỉnh lộ 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
145 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Thượng |
TYT xã Trung Lập Thượng |
83, đường Trung Lập |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
146 |
Củ Chi |
Thị Trấn Củ Chi |
Trung Tâm Y tế Củ Chi |
Vũ Duy Chí |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
147 |
Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
148 |
Củ Chi |
AN NHƠN TÂY |
BV Huyện Củ Chi |
Tỉnh lộ 7 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
149 |
Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TYT Xã Bà Điểm |
93 TK8 ấp Tiền Lân |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
150 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TYT Xã Đông Thạnh |
07 đường Đông Thạnh 4-2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
151 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TYT Xã Nhị Bình |
29 Bùi Công Trừng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
152 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
153 |
Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
TYT Xã Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuôi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
154 |
Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
TYT Xã Tân Xuân |
324 Đường quốc lộ 22 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
155 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT Thị trấn Hóc Môn |
Số 10 tổ 7, Khu phố 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
156 |
Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TYT Xã Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
157 |
Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
158 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
159 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
TYT Xã Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim, ấp 3 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
160 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TYT Xã Xuân Thới Thượng |
1199, ấp 4 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
161 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
162 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
163 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương, ấp 3 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
164 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 KDC Cotec |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
165 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
166 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |