DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 07/12/2022
STT |
Quận/Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
2 |
Quận 6 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
3 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20-22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
4 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2A Đường số 12 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
5 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
6 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trường Tiểu học Võ Văn Tần |
97 Phạm Đình Hổ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
7 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường TH-THCS-THPT Nam Sài Gòn |
Khu A Đô thị mới Nam Sài Gòn |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
8 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường Tiểu học Tân Quy |
53/12, Phan Huy Thực |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
9 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
10 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
11 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
12 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Trường Hồ Thị Kỷ |
105 Hồ Thị Kỷ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
13 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Thiên Hộ Dương |
341 Tô Hiến Thành |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
14 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trường Tiểu học Trương Định |
382 Sư Vạn Hạnh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
15 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trường Tiểu học Võ Trường Toản |
354/74 Lý Thường Kiệt |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
16 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Triệu Thị Trinh |
91/8D Hòa Hưng |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
17 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
18 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
Trường TH Trần Văn Ơn |
78/4A bis, KP7 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 18 tuổi |
19 |
Quận 12 |
P.Đông Hưng Thuận |
Trường TH Lý Tự Trọng |
112/30 KP5, Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 18 tuổi |
20 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
Trường TH Phạm Văn Chiêu |
2683/1A khu phố 1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 18 tuổi |
21 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
Trường TH Lê Văn Thọ |
225 Nguyễn Thị Kiểu |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 18 tuổi |
22 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
Trường TH Nguyễn Văn Thệ |
487 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 18 tuổi |
23 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trường TH Kim Đồng |
101 Đường Liên Khu 4-5 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
24 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trường TH Bình Hưng Hòa |
88/2 đường số 18 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
25 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trường TH Bình Trị 1 |
620 Hương Lộ 2 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
26 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
27 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 13 |
Trường THCS Bình Lợi Trung |
179 Đặng Thùy Trâm |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
28 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 26 |
Trường THCS Lê Văn Tám |
107F Chu Văn An |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
29 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 6 |
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc |
47/55 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
30 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 14 |
Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu |
1B Lê Quang Định |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
31 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 24 |
Trường Tiểu học Bạch Đằng |
72/7 Bạch Đằng |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
32 |
Quận Gò Vấp |
Phường 11 |
Bệnh viện quận Gò Vấp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
33 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 3 |
Trường TH Sông Lô |
413 Phan Xích Long |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 18 tuổi |
34 |
Quận Tân Bình |
Phường 13 |
TTYT quận Tân Bình |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
35 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
36 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
37 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
38 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT xã Phong Phú |
116 Đường số 09 KDC Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
39 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT xã Vĩnh Lộc A |
F1/50, Hương lộ 80 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
40 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Trung tâm Y tế huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
41 |
Huyện Củ Chi |
Thị Trấn Củ Chi |
Trung Tâm Y tế huyện Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
42 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế huyện Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu Khu phố 1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
43 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
Trường TH Bùi Văn Ngữ |
1/21 Ấp Tiền Lân |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
44 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Long Thới |
Trường Tiểu học Trang Tấn Khương |
42 đường số 3 KDC 26 ha |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
45 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
46 |
TP Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |