DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 03/01/2023
STT |
Quận/Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung tâm Y tế Quận 1 |
2 Đặng Tất |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
2 |
Quận 3 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
175/4-6 Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 3 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
64 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 3 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
231 Lê Van Sỹ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
7 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
9 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
10 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
498/43 Lê Hồng Phong |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
42 Đ. Hùng Vương |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Quận 10 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
262 Nguyễn Tri Phương |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
456 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
64 Tô Hiến Thành |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 CX Bình Thới |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
19 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT phường An Phú Đông |
44 Vườn Lài, Khu phố 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT phường Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT phường Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
22 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT phường Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT phường Tân Hưng Thuận |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT phường Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
25 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT phường Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
26 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT phường Thạnh Lộc |
538/2 KP1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
27 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT phường Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT phường Thới An |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT phường Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
31 |
Quận Gò Vấp |
Phường 11 |
Bệnh viện quận Gò Vấp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
32 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT quận Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
34 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi và người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
35 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
Trường THCS Tân Kiên |
c7/1G đường Bàu Góc |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
36 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
37 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
TTYT huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
38 |
Huyện Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã An Thới Đông |
Ấp An Hòa |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
TYT xã Bình Khánh |
Ấp Bình Thuận |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Huyện Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT thị trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
TYT xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Huyện Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TTYT huyện Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
45 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
46 |
TP Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |