DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 02/02/2023
DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 02/02/2023
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Bệnh viện Quận 1 |
338 Hai Bà Trưng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung Tâm Y tế Quận 1 |
2 Đặng Tất |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 1 |
Phường Bến Nghé |
Trạm y tế Phường Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 1 |
Phường Cầu Kho |
Trạm y tế Phường Cầu Kho |
522 Võ Văn Kiệt |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Quận 1 |
Phường Cô Giang |
Trạm y tế Phường Cô Giang |
97 Cô Giang |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh |
29A Cao Bá Nhạ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Quận 1 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Quận 3 |
Phường 4 |
Trạm Y tế |
420 Nguyễn Đình Chiểu |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Quận 3 |
Phường VTS |
Trạm Y tế |
279 Nam Ký Khởi Nghĩa |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114-116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Quận 4 |
Phường 1 |
Trạm y tế Phường 1 |
1 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 Khánh Hội |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Quận 4 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
183/3D Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Quận 4 |
Phường 6 |
Trạm y tế Phường 6 |
178 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 4 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
V18 Cư xá Vĩnh Hội |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
22 |
Quận 4 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
122/30 Tôn Đản |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
25 |
Quận 4 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
55 Tôn Đản |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
26 |
Quận 4 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
82B/20 Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
27 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Quận 4 |
Phường 18 |
Trạm Y tế Phường 18 |
448/4 Nguyễn Tất Thành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
226 Bến Vân Đồn |
Chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
209/10c Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
32 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Lưu dộng Trạm Y tế Phường 12 |
227 Nguyễn Chí Thanh |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
33 |
Quận 5 |
Phường 10 |
Lưu động TYT P10 |
91 Phù Đổng Thiên Vương |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
34 |
Quận 5 |
Phường 7 |
Lưu Động TYT P7 |
131 Bùi Hữu Nghĩa |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
35 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Trạm Y Tế Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Quận 6 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
47 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
49 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
Chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trạm Y tế Phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
51 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
52 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
Trạm Y tế Phường Phú Thuận |
1151 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trạm Y tế Phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
54 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế Phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trạm Y tế Phường Tân Phú |
Số 1 đường số 9 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
57 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế Phường Tân Quy |
Số 1 đường 15 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
58 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
59 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Đông |
352-353 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
60 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
61 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
TTYT Q7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
62 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện BV PHCN & ĐTBNN |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
63 |
Quận 8 |
Phường 4 |
BỆNH VIỆN QUẬN 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
64 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
65 |
Quận 8 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
456 Dương Bá Trạc |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
66 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
314 Âu Dương Lân |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
67 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
68 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
18 Đường số 1 khu hiệp ân |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
69 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
70 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
71 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
72 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
73 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
74 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
132 Ưu Long |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
75 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
130 Nguyễn Chế Nghĩa |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
76 |
Quận 8 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
50 Đ. Trần Nguyên Hãn |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
77 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
78 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
79 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
80 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Trạm y tế Phường 1 |
498/43 Lê Hồng Phong |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
81 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trạm y tế Phường 2 |
42 Đ. Hùng Vương |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
82 |
Quận 10 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
262 Nguyễn Tri Phương |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
83 |
Quận 10 |
Phường 5 |
Trạm y tế Phường 5 |
32 Ngô Quyền |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
84 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Trạm y tế Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
85 |
Quận 10 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
384 Bà Hạt |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
86 |
Quận 10 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
87 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
456 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
88 |
Quận 10 |
Phường 11 |
Trạm y tế Phường 11 |
192 Cao Thắng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
89 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
90 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
463A2 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
64 Tô Hiến Thành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
92 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
7A/5/4 Thành Thái |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Quận 10 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
91D Cư xá Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
95 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
98 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
99 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
100 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
101 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
102 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
103 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
104 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
105 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
106 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
107 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
108 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
109 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
110 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
111 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
112 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
113 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TTYT Quận 12 |
495 Dương Thị Mười |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
114 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, khu phố 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
115 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT P.ĐÔNG HƯNG THUẬN |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
116 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT P. HIỆP THÀNH |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
117 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
118 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
119 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
120 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
121 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC |
538/2 Kp1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
122 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
123 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
124 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY |
2348/34 quốc lộ 1A |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
125 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
126 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
127 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
128 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
129 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
130 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
131 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
132 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
133 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
134 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
135 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Trạm Y tế Tân Tạo A |
2 đường số 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
136 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
24 Vũ Tùng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
137 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
138 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/26 Lê Văn Duyệt |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
139 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
140 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
141 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
142 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
143 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
144 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
145 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
146 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
147 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
148 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
149 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
150 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
151 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
152 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
153 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
154 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
Số 1 Khu hành chính Thanh Đa |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
155 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
156 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
157 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
158 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
159 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
440/44 Đường số 8 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
160 |
Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
161 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
162 |
Phú Nhuận |
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
|
163 |
Phú Nhuận |
Phường 1 |
trạm y tế |
330/23 PHAN ĐÌNH PHÙNG |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
164 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
trạm y tế |
162 PHAN ĐÌNH PHÙNG |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
165 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
trạm y tế |
29 PHAN XÍCH LONG |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
166 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
trạm y tế |
166 THÍCH QUẢNG ĐỨC |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
167 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
trạm y tế |
23 NGUYỄN VĂN ĐẬU |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
168 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
trạm y tế |
103 PHAN ĐĂNG LƯU |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
169 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
trạm y tế |
223 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
170 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
trạm y tế |
475 NGUYỄN KIỆM |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
171 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
trạm y tế |
143 TRẦN HỮU TRANG |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
172 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
trạm y tế |
489 HUỲNH VĂN BÁNH |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
173 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
trạm y tế |
489A/2 HUỲNH VĂN BÁNH |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
174 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
trạm y tế |
9 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
175 |
Phú Nhuận |
Phường 17 |
trạm y tế |
85 CƯ XÁ NGUYỄN VĂN TRỖI |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
176 |
Tân Bình |
Phường 2 |
TYT phường 2 |
376 Lê Văn Sĩ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
177 |
Tân Bình |
Phường 3 |
TYT phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
178 |
Tân Bình |
Phường 15 |
TYT phường 15 |
40 Trần Thái Tông |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
179 |
Tân Bình |
Phường 6 |
TYT phường 6 |
2/61 Đất Thánh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
180 |
Tân Bình |
Phường 8 |
TYT phường 8 |
42 Đông Hồ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
181 |
Tân Bình |
Phường 9 |
TYT phường 9 |
238 Âu Cơ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
182 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT phường 11 |
117 Năm Châu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
183 |
Tân Bình |
Phường 10 |
TYT phường 10 |
304-306 Âu Cơ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
184 |
Tân Bình |
Phường 12 |
TYT phường 12 |
21 Trần Mai Ninh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
185 |
Tân Bình |
Phường 13 |
Trạm Y tế phường 13 |
324A Trường Chinh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
186 |
Tân Bình |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
187 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trạm Y tế 14 |
347A Trường Chinh |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
188 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
189 |
Tân Bình |
Phường 1 |
BV Phụ Sản Mê Kong |
243B Hoàng Văn Thụ |
Chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
190 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
TYT Phường Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
191 |
Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
192 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
193 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
194 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
195 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
TYT Phường Phú Trung |
419 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
196 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
197 |
Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
198 |
Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT Phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
199 |
Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TYT Phường Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
200 |
Tân Phú |
Phường Tân Thành |
TYT Phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
201 |
Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
202 |
Tân Phú |
Phường Tây Thạnh |
TYT Phường Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
Sáng chiều |
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi |
203 |
Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D KDC An Phú Tây |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
204 |
Bình Chánh |
Xã Bình Chánh |
TYT XÃ BÌNH CHÁNH |
C17/5A |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
205 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
206 |
Bình Chánh |
Xã Bình Lợi |
TYT BÌNH LỢI |
B3/314 ấp 2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
207 |
Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
208 |
Bình Chánh |
Xã Hưng Long |
TYT xã Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
209 |
Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
210 |
Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
211 |
Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
212 |
Bình Chánh |
Xã Quy Đức |
TYT xã Qui Đức |
B3/24/1, ấp 2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
213 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
Trường THCS Tân Kiên |
c7/1G đường Bàu Góc |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
214 |
Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
215 |
Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
216 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Tyt TÂN TÚC |
C3/6E kp3 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
217 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
218 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
219 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
220 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Trung tâm Y tế huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
Sáng chiều |
Người từ 50 tuổi trở lên |
221 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải |
Sáng chiều |
Người từ 50 tuổi trở lên |
222 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT thị trấn củ chi |
khu phố 3 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
223 |
Củ Chi |
Xã An Nhơn Tây |
Trạm Y tế xã An Nhơn Tây |
đường Đỗ Đăng Tuyển |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
224 |
Củ Chi |
Xã An Phú |
Trạm y tế xã An Phú |
Đưởng tỉnh lộ 15 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
225 |
Củ Chi |
Xã Bình Mỹ |
TYT Bình Mỹ |
Đường Bình Mỹ, Ấp 7 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
226 |
Củ Chi |
Xã Hòa Phú |
TYT Hòa Phú |
đường 224 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
227 |
Củ Chi |
Xã Nhuận Đức |
Trạm Y tế xã Nhuận Đức |
đường Nhuận Đức |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
228 |
Củ Chi |
Xã Phạm Văn Cội |
Trạm Y tế xã Phạm Văn Cội |
Số 78 đường Phạm Văn Cội |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
229 |
Củ Chi |
Xã Phú Hòa Đông |
Trạm Y tế xã Phú Hòa Đông |
Tỉnh lộ 15 ấp Chợ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
230 |
Củ Chi |
Xã Phú Mỹ Hưng |
TYT Phú Mỹ Hưng |
Tổ 4, ấp Phú Lợi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
231 |
Củ Chi |
Xã Phước Hiệp |
Trạm Y tế xã Phước Hiệp |
427 Xuyên Á |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
232 |
Củ Chi |
Xã Phước Thạnh |
Trạm y tế xã Phước Thạnh |
Đường Nguyễn Thị Quá |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
233 |
Củ Chi |
Xã Phước Vĩnh An |
Trạm Y tế xã Phước Vĩnh An |
549 Tỉnh lộ 8, Ấp 5 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
234 |
Củ Chi |
Xã Tân An Hội |
Trạm Y tế xã Tân An Hội |
Mũi Lớn 2, Tân An Hội |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
235 |
Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
236 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Đông |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Đông |
Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
237 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Tây |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây |
số 256 tỉnh lộ 8 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
238 |
Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội |
Trạm y tế Tân Thông Hội |
347 quốc lộ 22 ấp Thượng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
239 |
Củ Chi |
Xã Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
240 |
Củ Chi |
Xã Trung An |
TYT xã Trung An |
247 đường Trung An ấp An Bình |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
241 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Hạ |
TYT xã Trung Lập Hạ |
Tỉnh lộ 2,tổ 2, ấp Xóm Mới |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
242 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Thượng |
TYT xã Trung Lập Thượng |
83, đường Trung Lập |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
243 |
Củ Chi |
Thị Trấn Củ Chi |
Trung Tâm Y tế Củ Chi |
Vũ Duy Chí |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
244 |
Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
245 |
Củ Chi |
AN NHƠN TÂY |
BV Huyện Củ Chi |
Tỉnh lộ 7 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
246 |
Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TYT Xã Bà Điểm |
93 TK8 ấp Tiền Lân |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
247 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TYT Xã Đông Thạnh |
07 đường Đông Thạnh 4-2, |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
248 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TYT Xã Nhị Bình |
29 Bùi Công Trừng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
249 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
250 |
Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
TYT Xã Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuôi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
251 |
Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
TYT Xã Tân Xuân |
324 Đường quốc lộ 22 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
252 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT Thị trấn Hóc Môn |
Số 10 tổ 7, Khu phố 2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
253 |
Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
254 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
255 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
TYT Xã Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
256 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TYT Xã Xuân Thới Thượng |
1199, ấp 4 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
257 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
258 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
259 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
260 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
261 |
Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TYT Long Thới |
ấp 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
262 |
Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
263 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
264 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
TYT xã Phước Kiển |
1410, ấp 2, Phước Kiển |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
265 |
Nhà Bè |
Xã Phước Lộc |
TYT xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
266 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 KDC Cotec |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
267 |
Nhà Bè |
TYT Thị Trấn |
KHU PHỐ 4 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
|
268 |
Thủ Đức |
Phường An Khánh |
TYT An Khánh |
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
269 |
Thủ Đức |
Phường An Phú |
TYT An Phú |
168A NGUYỄN HOÀNG |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
270 |
Thủ Đức |
Phường Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 BÌNH CHIỂU |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
271 |
Thủ Đức |
Phường Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
07 KHỔNG TỬ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
272 |
Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Đông |
TYT Bình Trưng Đông |
Số 10 Hồ Thị Nhung |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
273 |
Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
274 |
Thủ Đức |
Phường Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
275 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
276 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
277 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
278 |
Thủ Đức |
Phường Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
279 |
Thủ Đức |
Phường Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 LÝ TẾ XUYÊN |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
280 |
Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TYT Linh Tây |
23 NGUYỄN VĂN LỊCH |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
281 |
Thủ Đức |
Phường Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 KHA VẠN CÂN |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
282 |
Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
283 |
Thủ Đức |
Phường Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 NGUYỄN XIỂN |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
284 |
Thủ Đức |
Phường Long Phước |
TYT Long Phước |
Đường Long Phước |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
285 |
Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
286 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
287 |
Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
288 |
Thủ Đức |
Phường Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 đường 8 dương đình hội |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
289 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 HỒ BÁ PHẤN |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
290 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
291 |
Thủ Đức |
Phường Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 ĐƯỜNG SỐ 9 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
292 |
Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 ĐƯỜNG 4 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
293 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
294 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
TYT Tăng Nhơn Phú B |
185 ĐÌNH PHONG PHÚ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
295 |
Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 NAM CAO |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
296 |
Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 TRƯƠNG GIA MÔ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
297 |
Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
298 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
299 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A ĐƯỜNG 8 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
300 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
301 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |