DANH SÁCH CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 08/01/2023
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung Tâm Y tế Quận 1 |
2 Đặng Tất |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
2 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
3 |
Quận 4 |
Phường 1 |
Trạm y tế Phường 1 |
1 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
4 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
5 |
Quận 4 |
Phường 6 |
Trạm y tế Phường 6 |
178 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
6 |
Quận 4 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
V18 Cư Xã Vĩnh Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
7 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
8 |
Quận 4 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
122/30 Tôn Đản |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
9 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
10 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
11 |
Quận 4 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
55 Tôn Đản |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
12 |
Quận 4 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
82B/20 Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
13 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
14 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
226 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
15 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
1039A Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
16 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trạm Y tế Phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
Chiều |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
17 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
18 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
Trạm Y tế Phường Phú Thuận |
1151 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
19 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trạm Y tế Phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
20 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
21 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế Phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
22 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trạm Y tế Phường Tân Phú |
Số 1 đường số 9 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
23 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế Phường Tân Quy |
Số 1 đường 15 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
24 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
25 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Đông |
352-353 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
26 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
27 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
TTYT Q7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
28 |
Quận 8 |
Phường 4 |
BỆNH VIỆN QUẬN 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Từ 5 đến 11 tuổi |
29 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Trạm y tế Phường 1 |
498/43 Lê Hồng Phong |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
30 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trạm y tế Phường 2 |
42 Đ. Hùng Vương |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
31 |
Quận 10 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
262 Nguyễn Tri Phương |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
32 |
Quận 10 |
Phường 5 |
Trạm y tế Phường 5 |
32 Ngô Quyền |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
33 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Trạm y tế Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
34 |
Quận 10 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
384 Bà Hạt |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
35 |
Quận 10 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
36 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
456 Lý Thái Tổ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
37 |
Quận 10 |
Phường 11 |
Trạm y tế Phường 11 |
192 Cao Thắng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
38 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
39 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
463A2 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
40 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
64 Tô Hiến Thành |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
41 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
7A/5/4 Thành Thái |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
42 |
Quận 10 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
91D Cư xá Lý Thường Kiệt |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
43 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
44 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
45 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
46 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TTYT Quận 12 |
495 Dương Thị Mười |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
47 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
48 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
49 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
50 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
51 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
52 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
53 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
54 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
55 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
56 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
57 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
TTYT PN |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
58 |
Tân Bình |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng |
Từ 5 đến 11 tuổi |
59 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
60 |
Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
61 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Trung tâm Y tế huyện Bình Chánh |
350 đường Tân Túc |
Sáng |
Từ 5 đến 11 tuổi |
62 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
63 |
Củ Chi |
Thị Trấn Củ Chi |
Trung Tâm Y tế Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
64 |
Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TYT Xã Bà Điểm |
93 TK8 ấp Tiền Lân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
65 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TYT Xã Đông Thạnh |
07 đường Đông Thạnh 4-2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
66 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TYT Xã Nhị Bình |
29 Bùi Công Trừng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
67 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
68 |
Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
TYT Xã Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuôi |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
69 |
Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
TYT Xã Tân Xuân |
324 Đường quốc lộ 22 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
70 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT Thị trấn Hóc Môn |
Số 10 tổ 7, Khu phố 2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
71 |
Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TYT Xã Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
72 |
Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
73 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
74 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
TYT Xã Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
75 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TYT Xã Xuân Thới Thượng |
1199, ấp 4 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
76 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
77 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
78 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |
79 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên, từ 50 tuổi trở lên |