CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 28/9/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 28/9/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung Tâm Y tế Quận 1 |
2 Đặng Tất |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 1 |
Phường Cô Giang |
Trạm y tế Phường Cô Giang |
97 Cô Giang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Quận 1 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
10 |
Quận 3 |
Phường 14 |
TrườngTHCS Bạch Đằng |
386/42 Lê Văn Sỹ |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
11 |
Quận 3 |
Phường 4 |
Trường THCS Bàn Cờ |
16 đường số 3 cư xá Đô Thành |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
12 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
13 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
14 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi, P11, Q5 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Khu Phố 2 |
165 Phạm Văn Chí |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
19 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng tối |
Từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
21 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
Hẽm 49 Nguyễn Thị Nhỏ, |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trạm Y tế Phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
26 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
29 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ỬU LONG |
Sáng chiều |
Sáng: từ 12-17 tuổi; Sáng chiều: từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Quận 8 |
Phường 16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
|
31 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
32 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
33 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
35 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trạm y tế Phường 2 |
42 Đ. Hùng Vương |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
40 |
Quận 10 |
Phường 1 |
TYT P1 LƯU ĐỘNG (CŨ) |
61 LÝ THÁI TỔ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
42 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
43 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
44 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
45 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
46 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
47 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
48 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
49 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
50 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
51 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
52 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
88 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
1161 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
56 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
440/44 Đường số 8 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
TTYT PN |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Phú Nhuận |
|
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
60 |
Phú Nhuận |
Phường 1 |
trạm y tế |
330/23 PHAN ĐÌNH PHÙNG |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
trạm y tế |
162 PHAN ĐÌNH PHÙNG |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
trạm y tế |
29 PHAN XÍCH LONG |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
trạm y tế |
223 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
trạm y tế |
475 NGUYỄN KIỆM |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
trạm y tế |
143 TRẦN HỮU TRANG |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
trạm y tế |
489 HUỲNH VĂN BÁNH |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
67 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
trạm y tế |
489A/2 HUỲNH VĂN BÁNH |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Phú Nhuận |
Phường 17 |
trạm y tế |
85 CƯ XÁ NGUYỄN VĂN TRỖI |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
69 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
71 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
72 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
73 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
75 |
Tân Phú |
Phường Tây Thạnh |
Trường THCS Lê Lợi |
47/22a Đường S11 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
76 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
THCS Đồng Khởi |
20 Thạch Lam |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
77 |
Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
78 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
79 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
80 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu Khu phố 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
81 |
Hóc Môn |
xã Tân Hiệp |
Trung cấp Bách Nghệ |
146 Đỗ Văn Dậy, Tân Hiệp, Hóc Môn |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
82 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
83 |
Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TYT Long Thới |
ấp 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
84 |
Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
85 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
86 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
TYT xã Phước Kiển |
1410, ấp 2, Phước Kiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
87 |
Nhà Bè |
Xã Phước Lộc |
TYT xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
88 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
89 |
Thủ Đức |
Phường An Lợi Đông |
TYT An Khánh |
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
90 |
Thủ Đức |
Phường Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 BÌNH CHIỂU |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
91 |
Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
92 |
Thủ Đức |
Phường Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
93 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
94 |
Thủ Đức |
Phường Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
95 |
Thủ Đức |
Phường Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 KHA VẠN CÂN |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
96 |
Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
97 |
Thủ Đức |
Phường Long Phước |
TYT Long Phước |
Đường Long Phước |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
98 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
99 |
Thủ Đức |
Phường Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 đường 8 dương đình hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
100 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
101 |
Thủ Đức |
Phường Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 ĐƯỜNG SỐ 9 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
102 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
103 |
Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
104 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A ĐƯỜNG 8 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
105 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
106 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
107 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |