CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 24/8/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 24/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
2 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Tyt TÂN TÚC |
C3/6E khu phố 3 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
3 |
Huyện Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
4 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
5 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
6 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Hưng Long |
TYT xã Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
7 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
8 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
9 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
10 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
Trường THCS Tân Kiên |
c7/1G đường Bàu Góc |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
11 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
12 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
13 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
14 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
15 |
Quận Bình Tân |
An Lạc A |
THCS An Lạc |
4B Phùng Tá Chu |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
16 |
Quận Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TH Bình Hưng Hòa |
88/2 đường số 18 |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
17 |
Quận Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TH Phù Đổng |
73 Đường Lô Tư |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
18 |
Quận Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
TH Ngô Quyền |
118 đường số 3 |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
19 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
20 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
21 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
22 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
23 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
24 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
25 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
26 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
27 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
28 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
29 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
30 |
Quận Bình Thạnh |
25 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
31 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
32 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
24 Vũ Tùng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
33 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
34 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
35 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
36 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
37 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
38 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
39 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
40 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
41 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
42 |
Huyện Cần Giờ |
|
Nhà Văn Hoá xã Bình Khánh |
xã bình Khánh |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
43 |
Huyện Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
44 |
Huyện Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
45 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
46 |
Huyện Cần Giờ |
XÃ Thạnh An |
TYT xã Thạnh An |
Ấp Thạnh Hòa |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
47 |
Huyện Củ Chi |
AN NHƠN TÂY |
BV Huyện Củ Chi |
Tỉnh lộ 7, Chợ Củ |
Sáng chiều |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
48 |
Huyện Củ Chi |
Nhuận Đức |
Trường Quân Sự Thành Phố |
Tỉnh Lộ 15, ấp Bến Đình |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
49 |
Huyện Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
50 |
Huyện Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
51 |
Huyện Củ Chi |
Xã An Nhơn Tây |
Trạm Y tế xã An Nhơn Tây |
đường Đỗ Đăng Tuyển, ấp Lô 6 |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
52 |
Huyện Củ Chi |
Xã Bình Mỹ |
Khu Văn HóaThể thao Đa Năng |
Đường Bình Mỹ, Ấp 7 |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
53 |
Huyện Củ Chi |
Xã Phước Hiệp |
Trạm Y tế xã Phước Hiệp |
427 Xuyên Á |
Sáng |
Người dân trên 50 tuổi |
54 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân An Hội |
Trạm Y tế xã Tân An Hội |
Mũi Lớn 2, Tân An Hội |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
55 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
56 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội |
Trạm y tế Tân Thông Hội |
347 quốc lộ 22 ấp Thượng |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
57 |
Huyện Củ Chi |
Xã Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
58 |
Quận Gò Vấp |
|
Trường THCS Lý Tự Trọng |
578 Lê Đức Thọ |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
59 |
Quận Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
60 |
Quận Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
61 |
Quận Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
62 |
Quận Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
63 |
Quận Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
123/3 Lê Lợi |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
64 |
Quận Gò Vấp |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
88 Lê Lợi |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
65 |
Quận Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
368 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
66 |
Quận Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
67 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
68 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
69 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT Thị trấn Hóc Môn |
Số 10 tổ 7, Khu phố 2 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
70 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TYT Xã Bà Điểm |
93 TK8 ấp Tiền Lân |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
71 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
TYT Xã Tân Xuân |
324 Đường quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
72 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TYT Xã Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
73 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
74 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
TYT Xã Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
75 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Long Thới |
Trường Mầm non Đồng Xanh |
07a đường Nguyễn Văn Tạo |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
76 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TYT Long Thới |
ấp 1 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
77 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
78 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
79 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
80 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
81 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
TYT xã Phước Kiển |
1410 Phước Kiển |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
82 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Lộc |
TYT xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
83 |
Quận Phú Nhuận |
|
THCS-THPT Đức Trí |
742 Nguyễn Kiệm |
Chiều |
Người Từ 12 đến 17 tuổi |
84 |
Quận Phú Nhuận |
|
TIỂU HỌC PHẠM NGỌC THẠCH |
175 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
85 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
86 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
87 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
88 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
89 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
90 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
91 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
92 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
93 |
Quận 1 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
94 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Bệnh viện Quận 1 |
338 Hai Bà Trưng |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
95 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
96 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
97 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
98 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
99 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Quốc tế Á Châu |
177 bis 2 Cao Thắng |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
100 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
101 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trường Hòa Hưng |
493/37A Cách Mạng Tháng 8 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
102 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
103 |
Quận 10 |
Phường 8 |
Trươờng tiểu học Trần Văn Kiểu |
346 Vĩnh Viễn |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
104 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
105 |
QUẬN 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
106 |
QUẬN 11 |
Phường 10 |
Trường Việt Mỹ |
252 Lạc Long Quận |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
107 |
QUẬN 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
108 |
QUẬN 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
109 |
QUẬN 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
110 |
QUẬN 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
111 |
QUẬN 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
112 |
QUẬN 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
113 |
QUẬN 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
114 |
QUẬN 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
115 |
QUẬN 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
116 |
QUẬN 11 |
Phường 5 |
Trường Hòa Bình |
66 Hòa Bình |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
117 |
QUẬN 11 |
Phường 5 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
118 |
QUẬN 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
119 |
QUẬN 11 |
Phường 6 |
Trường Âu Cơ |
60 Trần Quý |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
120 |
QUẬN 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
121 |
QUẬN 11 |
Phường 7 |
Trường Nguyễn Minh Hoàng |
185/2 Lý Thường Kiệt |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
122 |
QUẬN 11 |
Phường 7 |
Trường Đề Thám |
10 Lê Đại Hành |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
123 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
124 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
125 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
126 |
QUẬN 11 |
Phường 9 |
Trường Hàn Hải Nguyên |
137 – 139 Thái Phiên |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
127 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TH Phạm Văn Chiêu |
2683/1A khu phố 1 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
128 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
129 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TH Nguyễn Thái Bình |
Số 21, HT 11, KP3 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
130 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TH Lý Tự Trọng |
112/30 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
131 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
132 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
133 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TH Nguyễn Thị Định |
63/25 TTN21, Khu phố 4 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
134 |
Quận 12 |
THANH LỘC |
TH Hà Huy Giáp |
84/1 đường TL30, khu phố 1 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
135 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TH Võ Văn Tần |
KP.5, phường Trung Mỹ Tây |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
136 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Trường Lương Thế Vinh |
474 Cách Mạng Tháng 8 (CS1)/360 Cách Mạng Tháng 8 (CS2) |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
137 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. chiều: người trên 12 tuổi |
138 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
139 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trường Tiểu học Xóm Chiếu |
09 Tôn Đản |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
140 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
141 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
142 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
143 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi |
02 Vĩnh Khánh |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
144 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
145 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
người trên 50 tuổi |
146 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
147 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
227 Nguyễn chí thanh |
Sáng chiều |
Người Từ 12 đến 17 tuổi và người trên 50 tuổi |
148 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
149 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
150 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
151 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
152 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
153 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
154 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
155 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
156 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
157 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
158 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
159 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
160 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
161 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
162 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trạm Y tế Phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
163 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
164 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế Phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
165 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
sáng: 12 đến 17 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
166 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trạm Y tế Phường Tân Phú |
Số 1 đường số 9 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
167 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Chung cư An Viên |
531 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
168 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
169 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
170 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 Ưu Long Phường 11 |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
171 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 ( Tiêm tại trường Tuy Lý Vương) |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
172 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
986 Bùi Huy Bích |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
173 |
Quận 8 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
50 Đ. Trần Nguyên Hãn |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
174 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
175 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
176 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
177 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
178 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ, Phường 4 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
179 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
180 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
181 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
182 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
183 |
Quận Tân Bình |
Phường 10 |
MN 10A |
47 đường Gò Cẩm Đệm |
Sáng chiều |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
184 |
Quận Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
185 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
186 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
TYT phường 2 |
376 Lê Văn Sĩ |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
187 |
Quận Tân Bình |
Phường 3 |
Mầm non 3 |
71/15 Nguyễn Bặc |
Sáng chiều |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
188 |
Quận Tân Bình |
Phường 3 |
TYT phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
189 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
190 |
Quận Tân Bình |
Phường 6 |
TYT phường 6 |
2/61 Đất Thánh |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
191 |
Quận Tân Bình |
Phường 8 |
TYT phường 8 |
42 Đông Hồ |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
192 |
Quận Tân Phú |
Hòa Thạnh |
TH HUỲNH VĂN CHÍNH |
39 hUỲNH THIỆN LỘC |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
193 |
Quận Tân Phú |
Phú Thạnh |
TH Phan Chu Trinh |
193A Thạch Lam |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
194 |
Quận Tân Phú |
Phú Trung |
THCS Thoại Ngọc Hầu |
24 Huỳnh Văn Chính |
Sáng |
Người Từ 12 đến 17 tuổi |
195 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
196 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
197 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
198 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
199 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT Phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
200 |
Quận Tân Phú |
Tây Thạnh |
TH Lê lai |
150 Tây Thạnh |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
201 |
TP. Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
202 |
TP. Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
203 |
TP. Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
204 |
TP. Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
205 |
TP. Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
206 |
TP. Thủ Đức |
Long Trường |
THCS Long Trường |
Nguyễn Duy Trinh,Khu phố Ông Nhiêu |
Sáng |
Người Từ 12 đến 17 tuổi |
207 |
TP. Thủ Đức |
Phường An Khánh |
TYT An Khánh |
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
208 |
TP. Thủ Đức |
Phường An Phú |
TYT An Phú |
168A NGUYỄN HOÀNG |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
209 |
TP. Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
210 |
TP. Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
211 |
TP. Thủ Đức |
Phường Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 LÝ TẾ XUYÊN |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
212 |
TP. Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
213 |
TP. Thủ Đức |
Phường Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 đường 8 dương đình hội |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
214 |
TP. Thủ Đức |
Phường Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 HỒ BÁ PHẤN |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
215 |
TP. Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
216 |
TP. Thủ Đức |
Phường Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 ĐƯỜNG SỐ 9 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
217 |
TP. Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
218 |
TP. Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
219 |
TP. Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
220 |
TP. Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A ĐƯỜNG 8 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
221 |
TP. Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
222 |
TP. Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
223 |
TP. Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |