Cập nhật:
08:45 - 23/08/2022 | Lần xem:
2011
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 23/8/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Quận 1 | Phường Tân Định | Bệnh viện Quận 1 | 338 Hai Bà Trưng | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
2 | Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | BV Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
3 | Quận 1 | Bến Nghé | BV Nhi đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
4 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh | 242 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
5 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
6 | Quận 3 | Phường 11 | Trường Lương Thế Vinh | 474 Cách Mạng Tháng 8 (CS1)/360 Cách Mạng Tháng 8 (CS2) | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
7 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
8 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế | 217 khánh Hội | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
9 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
10 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
11 | Quận 4 | Phường 9 | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | 02 Vĩnh Khánh | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
12 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642 A Nguyễn Trãi, P11, Q5 | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
13 | Quận 5 | Phường 7 | BV An Bình | 146 An Bình | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
14 | Quận 5 | Phường 6 | BV Nguyễn Tri Phương | 468 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
15 | Quận 5 | Phường 12 | BV Hùng Vương | 128 Hồng Bàng | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
16 | Quận 5 | Phường 8 | BV Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
17 | Quận 5 | Phường 1 | BV Bệnh Nhiệt đới | 764 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
18 | Quận 6 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 223 Hậu Giang | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
19 | Quận 6 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 20_22C Lý Chiêu Hoàng | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
20 | Quận 6 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 2 A Đường số 12 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
21 | Quận 6 | Phường 11 | Bệnh viện Quận 6 | 241 bis Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
22 | Quận 6 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 69 Phạm Đình Hổ | Chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
23 | Quận 6 | Phường 13 | Trường Tiểu học Đặng Nguyên Cẩn | 369 Đặng Nguyên Cẩn | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
24 | Quận 6 | Phường 10 | Trường Tiểu học Phú Định | 15 Lý Chiêu Hoàng | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
25 | Quận 6 | Phường 8 | Trường Tiểu học Phạm Văn Chí | 634 Phạm Văn Chí | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
26 | Quận 7 | Phường Bình Thuận | Trạm Y tế Phường Bình Thuận | 478 Huỳnh Tấn Phát | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
27 | Quận 7 | Phường Phú Mỹ | Trạm Y tế Phường Phú Mỹ | 1705 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
28 | Quận 7 | Phường Tân Phong | Trạm Y tế Phường Tân Phong | 946 Đường 31 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
29 | Quận 7 | Phường Tân Quy | Trạm Y tế Phường Tân Quy | Số 1 đường 15 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
30 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Sáng chiều | Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
31 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân, Phường 3 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
32 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 | số 17 Trương Đình Hội, Phường 16 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
33 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển, Phường 6 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
34 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ, Phường 4 | Sáng | Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
35 | Quận 8 | Phường 11 | Trung Tâm Y Tế Quận 8 ( Tiêm tại trường Tuy Lý Vương) | 381 Tùng Thiện Vương, Phường 11, Quận 8 | Sáng | Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
36 | Quận 8 | PHUONG 2 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 2 | 4F Nguyễn Thị Tần, Phường 2 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
37 | Quận 8 | Phường 4 | TIÊM LƯU ĐỘNG P4 | 93 Đào Cam Mộc, Phường 4, Quận 8, | Chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
38 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
39 | Quận 10 | Phường 15 | Trường Tiểu học Bắc Hải | 103-105 Bắc Hải | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
40 | Quận 10 | Phường 12 | BV Nhân dân 115 | 527 Sư Vạn Hạnh | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
41 | Quận 10 | Phường 14 | BV Trưng Vương | 266 Lý Thường Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
42 | Quận 10 | Phường 10 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 532 Lý Thái Tổ | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
43 | QUẬN 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
44 | Quận 11 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 111/2A Lạc Long Quân | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
45 | Quận 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
46 | Quận 11 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 343D Lạc Long Quân | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
47 | Quận 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
48 | Quận 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
49 | Quận 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
50 | Quận 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
51 | Quận 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
52 | Quận 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
53 | Quận 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
54 | Quận 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
55 | Quận 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
56 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
57 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
58 | Quận 11 | phường 15 | Trường Tiểu học Trưng Trắc | 160 Nguyễn Thị Nhỏ | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
59 | Quận 11 | Trường Lạc Long Quân | 225 Lò Siêu | Sáng | Từ 5-17 tuổi | |
60 | Quận 11 | phường 1 | Trường Lê Anh Xuân | 40 đường 762 Hồng Bàng | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
61 | Quận 11 | Phường 15 | Trường THCS Lữ Gia | 52/1 cư xá Lữ Gia | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
62 | Quận 11 | Trường Chu Văn An | Số 1 Dương Đình Nghệ | Sáng | Từ 5-17 tuổi | |
63 | Quận 11 | PHƯỜNG 1 | Trường Hưng Việt | 135 Lạc Long Quân | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
64 | Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | 111 Dương Thị Mười | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
65 | Quận 12 | Hiệp Thành | TH Nguyễn Trãi | 70/4A Khu phố 1 | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
66 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | Trường THCS Nguyễn Hiền | 349, TTH07, KP3, phường Tân Thới Hiệp, Quận 12 | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
67 | Quận 12 | Phường Tân Thới Nhất | Trường THCS Nguyễn Ảnh Thủ | Kế bên số 68 TTN14 Kp5, P.Tân Thới Nhất, Quận 12 | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
68 | Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
69 | Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
70 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
71 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
72 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
73 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
74 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
75 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
76 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
77 | Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
78 | Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
79 | Bình Tân | Bình Hưng Hòa B | THCS Huỳnh Văn Nghệ | 89 đường số 3 | Chiều | Từ 12-17 tuổi |
80 | Bình Tân | THCS-THPT Phan Châu Trinh | 12 đường 23, | Chiều | Từ 12-17 tuổi | |
81 | Bình Thạnh | Phường 3 | TYT Phường 3 | 91/26 Lê Văn Duyệt | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
82 | Bình Thạnh | Phường 12 | TYT Phường 12 | 290/43 Nơ Trang Long | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
83 | Bình Thạnh | Phường 15 | TYT Phường 15 | 339 Bạch Đằng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
84 | Bình Thạnh | Phường 19 | TYT Phường 19 | 85/8 Phạm Viết Chánh | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
85 | Bình Thạnh | Phường 24 | TYT Phường 24 | 3/8B Nguyễn Thiện Thuật | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
86 | Bình Thạnh | Phường 27 | TYT Phường 27 | Số 1 Khu hành chính Thanh Đa | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
87 | Bình Thạnh | Phường 28 | TYT Phường 28 | 1003 Bình Quới | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
88 | Bình Thạnh | Phường 11 | Trung Tâm Y tế ( CS 1) | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
89 | Bình Thạnh | 25 | BV Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
90 | Bình Thạnh | Phường 1 | BV quận Bình Thạnh | 132 Lê Văn Duyệt | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
91 | Gò Vấp | Phường 8 | TYT Phường 8 | 1000 Quang Trung | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
92 | Gò Vấp | Phường 13 | TYT Phường 13 | 1161 Lê Đức Thọ | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
93 | Gò Vấp | Trường THCS Lý Tự Trọng | 578 Lê Đức Thọ, Phường 16, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Sáng | Từ 5-11 tuổi | |
94 | Phú Nhuận | Phường 3 | Bv quận Phú Nhuận | 278 Nguyễn Trọng Tuyển, p8 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
95 | Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
96 | Phú Nhuận | Phường 7 | TH Đông Ba | 99 phan đăng lưu | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
97 | Phú Nhuận | TIỀU HỌC CAO BÁ QUÁT | 92 PHAN ĐĂNG LƯU, P5 | Sáng | Từ 5-11 tuổi | |
98 | Phú Nhuận | THPT HÀN THUYÊN | 37 Đặng Văn Ngữ, p10 | Sáng | Từ 5-11 tuổi | |
99 | Phú Nhuận | THCS Đào Duy Anh | 14 LÊ Qúy Đôn, phường 11 | Sáng | Từ 5-11 tuổi | |
100 | Tân Bình | Phường 9 | TYT phường 9 | 238 Âu Cơ | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
101 | Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
102 | Tân Bình | Phường 4 | Trạm Y tế phường 4 | 1132 Cách Mạng Tháng 8 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
103 | Tân Bình | phường 10 | MN 10A | 47 đường Gò Cẩm Đệm | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
104 | Tân Bình | Phường 4 | BV Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ, p4, Tân Bình | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
105 | Tân Bình | Phường 2 | BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh | 02 Phổ Quang | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
106 | Tân Bình | Phường 3 | Mầm non 3 | 71/15 Nguyễn Bặc, phường 3, Tân Bình | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
107 | Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
108 | Tân Phú | Phường Hòa Thạnh | TYT Hòa Thạnh | 70/1B Huỳnh Thiện Lộc | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
109 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT Phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
110 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
111 | Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
112 | Tân Phú | Phường Tân Quý | TYT Phường Tân Quý | 265 Tân Quý | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
113 | Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
114 | Tân Phú | Phường Tây Thạnh | TYT Phường Tây Thạnh | 200/14 Nguyễn Hữu Tiến | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
115 | Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | Trường THCS Tân Thới Hòa | 149/15 Lê Thánh Tông | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
116 | Tân Phú | Tân Thới Hòa | THCS Hoàng Diệu | 49 Hòa Bình | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
117 | Tân Phú | Phú Thạnh | THCS Đồng Khởi | 20 Thạch Lam | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
118 | Tân Phú | Tân Thành | THCS Nguyễn Huệ | 289 Thành Công | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
119 | Bình Chánh | Xã An Phú Tây | TYT Xã An Phú Tây | số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây ấp 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
120 | Bình Chánh | Xã Hưng Long | TYT xã Hưng Long | 758 Đoàn Nguyễn Tuấn ấp 4 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
121 | Bình Chánh | Xã Lê Minh Xuân | TYT xã Lê Minh Xuân | F2/33A ấp 6 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
122 | Bình Chánh | Xã Phong Phú | TYT Xã Phong Phú | 116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
123 | Bình Chánh | Xã Tân Kiên | Trường THCS Tân Kiên | c7/1G đường Bàu Góc | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
124 | Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
125 | Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
126 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | Tyt TÂN TÚC | C3/6E kp3 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
127 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | BV Bình Chánh | 01 đường số 1 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
128 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
129 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT Xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
130 | Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Trung tâm Y tế Cần Giờ | Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
131 | Cần Giờ | Xã An Thới Đông | TYT xã AN THỚI ĐÔNG | Ấp An Hòa | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
132 | Cần Giờ | TT Cần Thạnh | TYT Thị Trấn Cần Thạnh | Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
133 | Cần Giờ | Xã Long Hòa | TYT xã Long Hòa | Ấp Long Thạnh | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
134 | Cần Giờ | Xã Lý Nhơn | TYT xã Lý Nhơn | ẤP Lý Thái Bửu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
135 | Cần Giờ | Xã Tam Thôn Hiệp | TYT xã Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
136 | Cần Giờ | XÃ Thạnh An | TYT xã Thạnh An | Ấp Thạnh Hòa | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
137 | Cần Giờ | Nhà Văn Hoá xã Bình Khánh | xã bình Khánh | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | |
138 | Củ Chi | Xã An Phú | Trạm y tế xã An Phú | Đưởng tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
139 | Củ Chi | Xã Bình Mỹ | Khu Văn HóaThể thao Đa Năng | Đường Bình Mỹ, Ấp 7 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
140 | Củ Chi | Xã Nhuận Đức | Trạm Y tế xã Nhuận Đức | đường Nhuận Đức | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
141 | Củ Chi | Xã Phú Mỹ Hưng | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | Tổ 4, ấp Phú Lợi | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
142 | Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | Trạm Y tế xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | Chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
143 | Củ Chi | Xã Tân Thạnh Đông | Trạm Y tế xã Tân Thạnh Đông | Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
144 | Củ Chi | Xã Tân Thông Hội | Trạm y tế Tân Thông Hội | 347 quốc lộ 22 ấp Thượng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
145 | Củ Chi | TÂN AN HỘI | BV ĐA KHOA KVCC | Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
146 | Củ Chi | AN NHƠN TÂY | BV Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 7, Chợ Củ, An Nhơn Tây, Củ Chi | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
147 | Củ Chi | TÂN PHÚ TRUNG | BV Xuyên Á | 42, Quốc lộ 22, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP. HCM | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
148 | Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | TYT Xã Đông Thạnh | 07 đường Đông Thạnh 4-2, ấp 7 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
149 | Hóc Môn | Xã Nhị Bình | TYT Xã Nhị Bình | 29 Bùi Công Trừng, ấp 4 Nhị Bình | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
150 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Đông | TYT Xã Xuân Thới Đông | 26 Võ Thị Hồi, ấp Xuân Thới Đông 1 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
151 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Thượng | TYT Xã Xuân Thới Thượng | 1199, ấp 4 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
152 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu Khu phố 1 Thị trấn Hóc Môn | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
153 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | BV Nhà Bè | 281A Lê Văn Lương, ấp 3 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
154 | Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | TYT xã Hiệp Phước | Đường D2, KDC Hiệp Phước 1, xã Hiệp Phước | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
155 | Nhà Bè | Xã Nhơn Đức | TYT Xã Nhơn Đức | 548/28, Đường Lê Thị Tám, ấp 2, Nhơn Đức | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
156 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec ấp 1, xã Phú Xuân | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
157 | Nhà Bè | Xã Nhơn Đức | Trường Tiểu học Lê Lợi | 548/17 Nguyễn Bình ấp 2, Xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, Tp.Hồ Chí Minh | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
158 | Thủ Đức | Phường Bình Chiểu | TYT Bình Chiểu | 43 BÌNH CHIỂU | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
159 | Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Chánh | TYT Hiệp Bình Chánh | 07 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
160 | Thủ Đức | Phường Linh Chiểu | TYT Linh Chiểu | 34 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
161 | Thủ Đức | Phường Linh Trung | TYT Linh Trung | 1262 KHA VẠN CÂN | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
162 | Thủ Đức | Phường Linh Xuân | TYT Linh Xuân | SỐ 9 ĐƯỜNG 3 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
163 | Thủ Đức | Phường Long Bình | TYT Long Bình | 1200 NGUYỄN XIỂN | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
164 | Thủ Đức | Phường Phú Hữu | TYT Phú Hữu | 887 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
165 | Thủ Đức | Phường Tăng Nhơn Phú A | TYT Tăng Nhơn Phú A | 410 Lê Văn Việt | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
166 | Thủ Đức | Phường Tân Phú | TYT Tân Phú | 82 NAM CAO | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
167 | Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 THẢO ĐIỀN | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
168 | Thủ Đức | Phường Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | 1693 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
169 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
170 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
171 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
172 | Thủ Đức | Bình Trưng Đông | Trung tâm tiêm chủng Family Care | 601 Nguyễn Duy Trinh | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
173 | Thủ Đức | Linh Trung | BV ĐKKV Thủ Đức | 64 Lê Văn Chí | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
174 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | BV Lê Văn Việt | 387 Lê Văn Việt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
175 | Thủ Đức | Bình Trưng Tây | BV Lê Văn Thịnh | 130 Lê Văn Thịnh | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
176 | Thủ Đức | Linh Xuân | BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | 241 Quốc lộ 1K | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
177 | Thủ Đức | Long Trường | THCS Long Trường | Nguyễn Duy Trinh,Khu phố Ông Nhiêu | Sáng | Từ 12-17 tuổi |