CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 20/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
2 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Tyt TÂN TÚC |
C3/6E khu phố 3 |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
3 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
4 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
5 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
6 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
7 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
8 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
9 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
10 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
11 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
12 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
13 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
14 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
15 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
16 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
17 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
18 |
Quận Bình Thạnh |
25 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
19 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
20 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
21 |
Huyện Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
22 |
Huyện Củ Chi |
AN NHƠN TÂY |
BV Huyện Củ Chi |
Tỉnh lộ 7, Chợ Củ, An Nhơn Tây |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
23 |
Huyện Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
24 |
Huyện Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22, Xã Tân Phú Trung |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
25 |
Huyện Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trung Tâm Y tế Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4, TTCC |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
26 |
Huyện Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
27 |
Huyện Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT thị trấn củ chi |
khu phố 3 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
28 |
Huyện Củ Chi |
Xã Bình Mỹ |
Khu Văn HóaThể thao Đa Năng |
Đường Bình Mỹ, Ấp 7 |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
29 |
Huyện Củ Chi |
Xã Phú Hòa Đông |
Trạm Y tế xã Phú Hòa Đông |
Tỉnh lộ 15 ấp Chợ |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
30 |
Huyện Củ Chi |
Xã Phước Thạnh |
Trạm y tế xã Phước Thạnh |
Đường Nguyễn Thị Quá |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
31 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
Người dân trên 18 tuổi |
|
32 |
Quận Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
33 |
Quận Gò Vấp |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
218/39 Nguyễn Duy Cung |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
34 |
Quận Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
35 |
Quận Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
123/3 Lê Lợi |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
36 |
Quận Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
37 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
38 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TYT Xã Bà Điểm |
93 TK8 ấp Tiền Lân |
Sáng |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
39 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
Trung cấp Bách Nghệ |
146 Đỗ Văn Dậy |
Sáng |
Người Từ 12 đến 17 tuổi |
40 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
THPT Lý Thường Kiêt |
đường Trần Thị Bốc, ấp Nam Thới |
Sáng |
Người Từ 12 đến 17 tuổi |
41 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
42 |
Huyện Nhà Bè |
HUYỆN ĐOÀN |
223/3 khu phố 6 , Thị Trấn Nhà Bè |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
|
43 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
THCS Lê Văn Hưu |
2596/20A Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người Từ 12 đến 17 tuổi |
44 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
45 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
46 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
47 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
48 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
49 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung Tâm Y tế Quận 1 |
2 Đặng Tất |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
50 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
51 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
52 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Hoàng Diệu cũ |
285/94G Cách mạng tháng tám |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
53 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
54 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
55 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
56 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
57 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trường TH Trần Quốc Thảo |
Số 06 Võ Văn Tần |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
58 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
59 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
60 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
61 |
Quận 5 |
Phường 1 |
Trường Tiểu học Hàm Tử |
750 - 752 Võ Văn Kiệt |
Sáng |
người trên 50 tuổi |
62 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
63 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
64 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
65 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
66 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
67 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
68 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
69 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
70 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Sáng: trẻ từ 12 đến 17 tuổi. Chiều: trên 12 tuổi |
71 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long) |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
72 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
73 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
74 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
75 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
76 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
77 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
78 |
Quận Tân Bình |
Phường 11 |
TH Nguyễn Văn Trỗi |
25 Tái Thiết |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
79 |
Quận Tân Bình |
Phường 11 |
THCS Võ Văn Tần |
62 Phan Sào Nam |
Sáng chiều |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
80 |
Quận Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Cả ngày: người từ 5 tuổi, Chiều: Người dân từ 5 đến 17 tuổi |
81 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
82 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
83 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
Th Hoàng Văn Thụ |
55 Hoàng Việt |
Sáng chiều |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
84 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
85 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
86 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
TYT Phường Phú Trung |
419 Âu Cơ |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
87 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT Phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
88 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Thành |
TYT Phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
89 |
TP Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
90 |
TP Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
91 |
TP Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
92 |
TP Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
93 |
TP Thủ Đức |
Phường Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 BÌNH CHIỂU |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
94 |
TP Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
95 |
TP Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
96 |
TP Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
97 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
98 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
99 |
TP Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
100 |
TP Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
101 |
TP Thủ Đức |
Phường Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 ĐƯỜNG SỐ 9 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
102 |
TP Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 ĐƯỜNG 4 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
103 |
TP Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
104 |
TP Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
105 |
TP Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
106 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
107 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
108 |
TP Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |