CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 18/10/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 18/10/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
3 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
4 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
5 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
6 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
7 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
8 |
Quận 6 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
9 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
10 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
11 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trường PTTH Mạc Đỉnh Chi |
4 Tân Hòa Đông |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
13 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
14 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế Phường Tân Quy |
Số 1 đường 15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
18 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ỬU LONG |
Sáng chiều |
Sáng: từ 12-17 tuổi; Sáng chiều: từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TIÊM LƯU ĐỘNG P4 |
93 Đào Cam Mộc |
Tối (từ 18h-20h30) |
Từ 18 tuổi trở lên |
22 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Tối (từ 18h-20h30) |
Từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Quốc tế Á Châu |
177 bis 2 Cao Thắng |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
26 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trường THCS Trần Phú |
82 Cửu Long |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
27 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
28 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
29 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
33 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
34 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
35 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
36 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
37 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
38 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
39 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
40 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
41 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
42 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
43 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
44 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, khu phố 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
45 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
46 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
47 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
48 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
49 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
50 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
51 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC |
538/2 Kp1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
52 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY |
2348/34 quốc lộ 1A |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
56 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
24 Vũ Tùng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
67 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
69 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
71 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
72 |
Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
73 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
TTYT PN |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Phú Nhuận |
|
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
75 |
Tân Bình |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
77 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
79 |
Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
80 |
Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
TYT xã BÌNH KHÁNH |
Ấp Bình Thuận |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
81 |
Cần Giờ |
TT Cần Thạnh |
TYT Thị Trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
82 |
Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
83 |
Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
84 |
Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
TYT xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
85 |
Cần Giờ |
XÃ Thạnh An |
TYT xã Thạnh An |
Ấp Thạnh Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
86 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TYT Xã Đông Thạnh |
07 đường Đông Thạnh 4-2, ấp 7 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
87 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
88 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
89 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
90 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
91 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
92 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
93 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
94 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
95 |
Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TYT Phường Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |