CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 16/9/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 16/9/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
2 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
Trường THCS Tân Kiên |
c7/1G đường Bàu Góc |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
3 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
4 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
5 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
6 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
7 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
8 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
9 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
10 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
11 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
Điểm tiêm lưu động TTYT |
32 Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
13 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
14 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Củ Chi |
Xã Phú Hòa Đông |
Trạm Y tế xã Phú Hòa Đông |
Tỉnh lộ 15 ấp Chợ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Củ Chi |
Xã Phước Thạnh |
Trạm y tế xã Phước Thạnh |
Đường Nguyễn Thị Quá |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Thượng |
TYT xã Trung Lập Thượng |
83, đường Trung Lập, ấp Trung Bình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
19 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
20 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
21 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
GDTX Thanh niên xung phong |
189E Đặng Công Bỉnh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
Trường Trung học cơ sở Lê Văn Hưu |
2596/20A Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
23 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TYT Long Thới |
ấp 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
25 |
Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
26 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
TYT xã Phước Kiển |
1410, ấp 2, Phước Kiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Nhà Bè |
Xã Phước Lộc |
TYT xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Phú Nhuận |
|
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Phú Nhuận |
Phường 1 |
trạm y tế |
330/23 PHAN ĐÌNH PHÙNG |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
trạm y tế |
489A/2 HUỲNH VĂN BÁNH |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
trạm y tế |
9 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
33 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
TH Đông Ba |
99 phan đăng lưu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
34 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
trạm y tế |
103 PHAN ĐĂNG LƯU |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
35 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
trạm y tế |
223 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
36 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
trạm y tế |
475 NGUYỄN KIỆM |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
37 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh |
29A Cao Bá Nhạ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Nhà thờ Vinh Sơn |
423-425 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
42 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
47 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
49 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
51 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
52 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
54 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
57 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
58 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
59 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
60 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, khu phố 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC |
538/2 Kp1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
67 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
69 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trường THCS Vân Đồn |
218-276 Nguyễn Tất Thành |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
71 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
72 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
73 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
75 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Tối (17h-19h30) |
Từ 12 tuổi trở lên |
77 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
79 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
80 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
81 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
82 |
Quận 6 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
83 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
TYT Phú Thuận |
1151 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
84 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Ban điều hành Kp4 |
206 Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
85 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
86 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường Tiểu học Lương Thế Vinh |
12 đường số 10 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
87 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế Phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
88 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường Tiểu học Lê Văn Tám |
S15 đường Tân Phú |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
89 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
Không số, đường Nguyễn Văn Linh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
90 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ỬU LONG |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
92 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
95 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng và tối (17h-20h) |
Từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
98 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
99 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
100 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
101 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
102 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
103 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
THCS Lê Anh Xuân |
211/53 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
104 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
105 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
106 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
107 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
TYT Phường Phú Trung |
419 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
108 |
Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TYT Phường Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
109 |
Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
110 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
THCS Nguyễn Văn Bá |
99/21 đường 11, KP4 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
111 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |