Cập nhật:
08:04 - 14/09/2022 | Lần xem:
1455
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 14/9/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 14/9/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Quận 1 | Phường Bến Thành | Trạm y tế Phường Bến Thành | 227 Lý Tự Trọng | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
2 | Quận 1 | Phường Cầu Kho | Trạm y tế Phường Cầu Kho | 522 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
3 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh | 242 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
4 | Quận 1 | Phường Cô Giang | Trạm y tế Phường Cô Giang | 97 Cô Giang | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
5 | Quận 1 | Phường Nguyễn Cư Trinh | Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
6 | Quận 1 | Phường Nguyễn Thái Bình | Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
7 | Quận 1 | Phường Phạm Ngũ Lão | Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão | 307 Phạm Ngũ Lão | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
8 | Quận 1 | Phường Tân Định | Trạm y tế PhườngTân Định | 64 Trần Quang Khải | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
9 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Chiều | Sáng: Trẻ từ 5 đến 111 tuổi, chiều: người từ 12 tuổi |
10 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
11 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế | 217 khánh Hội | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
12 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng: Trẻ từ 5 tuổi, chiều: người từ 12 tuổi |
13 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Người trên 12 tuổi |
14 | Quận 4 | Phường 18 | Trường THCS Nguyễn Huệ | 243 Hoàng Diệu | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi |
15 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642 A Nguyễn Trãi, P11, Q5 | Sáng chiều | Người dân |
16 | Quận 6 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 148-150 Gia Phú | Sáng | Người trên 12 tuổi |
17 | Quận 6 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 67-69 Mai Xuân Thưởng | Sáng | Người trên 12 tuổi |
18 | Quận 6 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 276 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Người trên 12 tuổi |
19 | Quận 6 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 106 Hậu Giang | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
20 | Quận 6 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 715 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Người trên 12 tuổi |
21 | Quận 6 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 958/24K Lò Gốm | Sáng | Người trên 12 tuổi |
22 | Quận 6 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 30/13 Nguyễn Đình Chi | Sáng chiều | Người trên 12 tuổi |
23 | Quận 6 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 20_22C Lý Chiêu Hoàng | Chiều | Người trên 12 tuổi |
24 | Quận 6 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 2 A Đường số 12 | Sáng | Người trên 12 tuổi |
25 | Quận 7 | Phường Tân Kiểng | Trạm Y tế Phường Tân Kiểng | 98 Đường 13 | Sáng chiều | Người trên 12 tuổi |
26 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trạm Y tế Phường Tân Phú | Số 1 đường số 9 | Sáng chiều | Người trên 12 tuổi |
27 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Tây | Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây | 139 Trần Xuân Soạn | Sáng chiều | Người trên 12 tuổi |
28 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Đông | Chung cư An Viên | 531 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Người trên 12 tuổi |
29 | Quận 7 | Phường Phú Thuận | Trường Mầm non Hoa Hồng | 203/2 Gò Ô Môi | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
30 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Đông | Trường Tiểu học Tân Thuận Đông | 435 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
31 | Quận 7 | Phường Bình Thuận | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Định | 203 Lâm Văn Bền | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
32 | Quận 7 | Phường Phú Mỹ | Trường THCS Phạm Hữu Lầu | Khu tái định cư Phú Mỹ | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
33 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân, Phường 3 | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
34 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ, Phường 4 | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi |
35 | Quận 8 | Phường 11 | Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) | 139 ỬU LONG PHUONG11 | Sáng chiều | Người dân |
36 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 | số 17 Trương Đình Hội, Phường 16 | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
37 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển, Phường 6 | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
38 | Quận 8 | Phường 4 | Trạm y tế Phường 4 | 623 Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi |
39 | Quận 8 | Phường 7 | Trạm y tế Phường 7 | 2683 Phạm Thế Hiển | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
40 | Quận 8 | Phường 8 | Trạm y tế Phường 8 | 141 đường Hưng Phú | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
41 | Quận 8 | Phường 9 | Trạm y tế Phường 9 | Hẻm 627 Hưng Phú | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
42 | Quận 8 | Phường 10 | Trạm y tế Phường 10 | 821 Đ. Ba Đình | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
43 | Quận 8 | Phường 13 | Trạm y tế Phường 13 | 50 Đ. Trần Nguyên Hãn | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
44 | Quận 8 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 110 Phú Định | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
45 | Quận 10 | Phường 12 | Trạm y tế Phường 12 | 85 Hòa Hưng | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
46 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Chiều | Sáng: Trẻ từ 5 tuổi, chiều: người từ 12 tuổi |
47 | Quận 10 | Phường 14 | Trương Quốc tế Việt Úc | 594 đường 3/2 | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
48 | Quận 10 | Phường 12 | Trường THCS Lạc Hồng | 436/4 đường 3/2 | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
49 | Quận 10 | Phường 14 | Trường THCS Nguyễn Văn Tố | 140 Tam Đảo | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
50 | Quận 10 | Phuường 4 | Trường THCS Hoàng Văn Thụ | 322 Nguyễn Tri Phương | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
51 | Quận 10 | Phường 6 | Trường THCS Nguyễn Tri Phương | 26 Nguyễn Lâm | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
52 | Quận 10 | Phường 12 | Trường TH-THCS Pennschool | Số 10 đường 3/2 | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
53 | Quận 10 | Phường 13 | Trường THCS Hòa Hưng | 493/73A Cách Mạng Tháng Tám | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
54 | Quận 10 | Phường 1 | TYT P1 LƯU ĐỘNG (CŨ) | 61 LÝ THÁI TỔ | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
55 | QUẬN 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
56 | Quận 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
57 | Quận 11 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 111/2A Lạc Long Quân | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
58 | Quận 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
59 | Quận 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
60 | Quận 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
61 | Quận 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
62 | Quận 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
63 | Quận 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
64 | Quận 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
65 | Quận 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
66 | Quận 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
67 | Quận 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
68 | Quận 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
69 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng | Người dân |
70 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng | Người dân |
71 | Quận 11 | PHƯỜNG 5 | Trường Trương Vĩnh Ký | 21 Trịnh Đình Trọng | Sáng | Người dân |
72 | Quận 11 | PHƯỜNG 8 | Trường Chu Văn An | Số 1 Dương Đình Nghệ | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
73 | Quận 11 | phường 16 | Trường Nam Kỳ Khỏi Nghĩa | 269/8 nguyễn thị nhỏ | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
74 | Quận 12 | Phường An Phú Đông | TYT An Phú Đông | 44 Vườn Lài, khu phố 1 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
75 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN | 593 Nguyễn Văn Quá | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
76 | Quận 12 | Phường Tân Chánh Hiệp | TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP | 43 Tân Chánh Hiệp 10 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
77 | Quận 12 | Phường Tân Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN | 106/6 A1 Trường Chinh | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
78 | Quận 12 | Phường Thạnh Lộc | TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC | 538/2 Kp1 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
79 | Quận 12 | Phường Thạnh Xuân | TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN | 459 Tô Ngọc Vân | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
80 | Quận 12 | Phường Thới An | TYT PHƯỜNG THỚI AN | 30 Thới An 16 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
81 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY | 2348/34 quốc lộ 1A | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
82 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Người dân |
83 | Bình Thạnh | Phường 5 | TYT Phường 5 | 323/7 Lê Quang Định | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
84 | Bình Thạnh | Phường 6 | TYT Phường 6 | 45/25/17 Nguyễn Văn Đậu | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
85 | Bình Thạnh | Phường 17 | TYT Phường 17 | 105 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
86 | Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
87 | Bình Thạnh | Phường 22 | TYT Phường 22 | B7 Phú Mỹ | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
88 | Bình Thạnh | Phường 24 | TYT Phường 24 | 3/8B Nguyễn Thiện Thuật | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
89 | Bình Thạnh | Phường 27 | TYT Phường 27 | Số 1 Khu hành chính Thanh Đa | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
90 | Bình Thạnh | Phường 28 | TYT Phường 28 | 1003 Bình Quới | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
91 | Bình Thạnh | Phường 24 | Điểm tiêm lưu động TTYT | 32 Nguyễn Thiện Thuật,p24 | Sáng chiều | Sáng: Trẻ từ 5 tuổi, chiều: người từ 12 tuổi |
92 | Gò Vấp | Phường 3 | TYT Phường 3 | 123/3 Lê Lợi | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
93 | Gò Vấp | Phường 4 | TYT Phường 4 | 88 Lê Lợi | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
94 | Gò Vấp | Phường 6 | TYT Phường 6 | 368 Lê Đức Thọ | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
95 | Gò Vấp | Phường 10 | TYT Phường 10 | 507 Quang Trung | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
96 | Gò Vấp | Phường 13 | TYT Phường 13 | 1161 Lê Đức Thọ | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
97 | Gò Vấp | Phường 15 | TYT Phường 15 | 818 Thống Nhất | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
98 | Gò Vấp | Bệnh viện Gò Váp | Bệnh viện Gò Váp | 641 Quang Trung | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
99 | Phú Nhuận | Phường 7 | TH Đông Ba | 99 phan đăng lưu | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
100 | Phú Nhuận | Phường 9 | TH hỒ VĂN HUÊ | 01 HOÀNG MINH GIÁM, P9 | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
101 | Phú Nhuận | Bệnh viện Phú Nhuận | Bệnh viện Phú Nhuận | 274 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Người dân |
102 | Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Người dân |
103 | Tân Bình | Phường 4 | BV Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ, p4, Tân Bình | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
104 | Tân Bình | Phường 2 | BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh | 02 Phổ Quang | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
105 | Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
106 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT Phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
107 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Người dân |
108 | Tân Phú | Phường Phú Trung | TYT Phường Phú Trung | 419 Âu Cơ | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
109 | Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng: Trẻ từ 5 tuổi, chiều: người từ 12 tuổi |
110 | Tân Phú | Phường Tân Quý | TYT Phường Tân Quý | 265 Tân Quý | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
111 | Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
112 | Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
113 | Tân Phú | Hòa Thạnh | THCS Nguyễn Trãi | 7 Thoại Ngọc Hầu | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
114 | Bình Chánh | Xã An Phú Tây | TYT Xã An Phú Tây | số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây ấp 2 | Sáng chiều | Người dân |
115 | Bình Chánh | Xã Lê Minh Xuân | TYT xã Lê Minh Xuân | F2/33A ấp 6 | Sáng chiều | Người dân |
116 | Bình Chánh | Xã Tân Kiên | Trường THCS Tân Kiên | c7/1G đường Bàu Góc | Sáng chiều | Người dân |
117 | Bình Chánh | Xã Tân Kiên | BV Nhi đồng Thành phố | 15 Võ Trần Chí | Sáng chiều | Người dân |
118 | Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa | Sáng chiều | Người dân |
119 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | Tyt TÂN TÚC | C3/6E kp3 | Sáng chiều | Người dân |
120 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Người dân |
121 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT Xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Người dân |
122 | Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Trung tâm Y tế Cần Giờ | Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
123 | Củ Chi | Thị Trấn Củ Chi | Trung Tâm Y tế Củ Chi | Vũ Duy Chí, Khu Phố 4, TTCC | Sáng chiều | Sáng: Trẻ từ 5 đến 17 tuổi, chiều: người từ 12 đến 18 tuổi |
124 | Hóc Môn | Xã Bà Điểm | TYT Xã Bà Điểm | 93 TK8 ấp Tiền Lân | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
125 | Hóc Môn | Xã Nhị Bình | TYT Xã Nhị Bình | 29 Bùi Công Trừng, ấp 4 Nhị Bình | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
126 | Hóc Môn | Xã Tân Xuân | TYT Xã Tân Xuân | 324 Đường quốc lộ 22, ấp chánh 2 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
127 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | TYT Thị trấn Hóc Môn | Số 10 tổ 7, Khu phố 2 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
128 | Hóc Môn | Xã Thới Tam Thôn | TYT Xã Thới Tam Thôn | 683 Trịnh Thị Miếng, ấp Thới Tứ 1 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
129 | Hóc Môn | Xã Trung Chánh | TYT Xã Trung Chánh | 24/54 Nguyễn Hữu Cầu ấp Mỹ Huề | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
130 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu Khu phố 1 Thị trấn Hóc Môn | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
131 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Trung tâm Y tế Hóc Môn | 75 đường Bà Triệu Khu phố 1 Thị trấn Hóc Môn | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
132 | Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | TH Hoàng Hoa Thám | 209 đường Đặng Thúc Vịnh, ấp 7, Đông Thạnh | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
133 | Nhà Bè | Xã Long Thới | TYT Long Thới | ấp 1 | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
134 | Nhà Bè | Xã Nhơn Đức | TYT Xã Nhơn Đức | 548/28, Đường Lê Thị Tám, ấp 2, Nhơn Đức | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
135 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TYT Phú Xuân | 2637 Huỳnh Tấn Phát, ấp 4, xã Phú Xuân | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
136 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | TYT xã Phước Kiển | 1410, ấp 2, Phước Kiển | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
137 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec ấp 1, xã Phú Xuân | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
138 | Thủ Đức | Phường An Khánh | TYT An Khánh | SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
139 | Thủ Đức | Phường An Phú | TYT An Phú | 168A NGUYỄN HOÀNG | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
140 | Thủ Đức | Phường Bình Trưng Tây | TYT Bình Trưng Tây | 72 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
141 | Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 1 TRƯƠNG VĂN THÀNH | chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
142 | Thủ Đức | Phường Linh Xuân | TYT Linh Xuân | SỐ 9 ĐƯỜNG 3 | chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
143 | Thủ Đức | Phường Phước Bình | TYT Phước Bình | 5 đường 8 dương đình hội | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
144 | Thủ Đức | Phường Tam Bình | TYT Tam Bình | 4 ĐƯỜNG SỐ 9 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
145 | Thủ Đức | Phường Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | 1693 NGUYỄN DUY TRINH | chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
146 | Thủ Đức | Phường Trường Thọ | TYT Trường Thọ | 71A ĐƯỜNG 8 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
147 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng chiều | Sáng: Trẻ từ 5 tuổi, chiều: người từ 12 tuổi |
148 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Sáng: Trẻ từ 5 tuổi, chiều: người từ 12 tuổi |
149 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Sáng: Trẻ từ 5 tuổi, chiều: người từ 12 tuổi |
150 | Thủ Đức | Bình Trưng Đông | Trung tâm tiêm chủng Family Care | 601 Nguyễn Duy Trinh | chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |