CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 14/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
2 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
3 |
Bình Thạnh |
25 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
4 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
5 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
6 |
Củ Chi |
An Nhơn Tây |
NHÀ VĂN HÓA AN NHƠN TÂY |
tỉnh lộ 15, chợ cũ , an nhơn tây |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
7 |
Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
8 |
Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
9 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1, TTCC |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
10 |
Củ Chi |
Xã Trung An |
TYT xã Trung An |
247 đường Trung An ấp An Bình |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TYT Xã Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
13 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Trường Tiểu học Lâm Văn Bền |
2167 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
14 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương, ấp 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
17 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung Tâm Y tế Quận 1 |
2 Đặng Tất |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
19 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
20 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
22 |
QUẬN 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
23 |
QUẬN 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
24 |
QUẬN 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
25 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
26 |
QUẬN 11 |
Phường 9 |
Trung tâm Văn Hoá Quận 11 |
179 Bình Thới |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
27 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
28 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
29 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi, P11, Q5 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
32 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
33 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
34 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
35 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
37 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
38 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long) |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
41 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
42 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TIÊM LƯU ĐỘNG P4 |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
47 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
49 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
51 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
52 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
54 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
55 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Thủ Đức |
Phường An Khánh |
TYT An Khánh |
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Thủ Đức |
Phường Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 LÝ TẾ XUYÊN |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Thủ Đức |
Phường Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 KHA VẠN CÂN |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
67 |
Thủ Đức |
Phường Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 ĐƯỜNG SỐ 9 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
69 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
TYT Tăng Nhơn Phú B |
185 ĐÌNH PHONG PHÚ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 TRƯƠNG GIA MÔ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
71 |
Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
72 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
73 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
74 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |