CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 12/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
Trường THCS Nguyễn Văn Linh |
Số 36, đường số 5, khu dân cư ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
2 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
3 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Tyt TÂN TÚC |
C3/6E kp3 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Trường TH Vĩnh Lộc A |
F7/32 ấp 6 đường Quách Điêu |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
5 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Trường THCS Đồng Đen |
F7/33, Quách Điêu |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
6 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Trường THCS Vĩnh Lộc A |
F7/31 Ấp 6 |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
7 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
Trường THCS Vĩnh Lộc B |
F6/40, Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
8 |
Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Bình Chánh |
Xã Bình Chánh |
TYT XÃ |
C17/5A |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Bình Chánh |
Xã Quy Đức |
TYT xã Qui Đức |
B3/24/1, ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
16 |
Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
21 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
26 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
27 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
28 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
29 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
THPT GIA ĐỊNH |
44 Võ OANH,P25 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
32 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
Trường tiểu học Hà Huy Tập |
7A Phan Đăng Lưu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
33 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc |
47/55 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
34 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
35 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
24 Vũ Tùng |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
36 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
37 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
38 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
39 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
40 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
41 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
42 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
43 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
44 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
Số 1 Khu hành chính Thanh Đa |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
45 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
46 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
47 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
48 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
49 |
Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
50 |
Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
TYT xã BÌNH KHÁNH |
Ấp Bình Thuận |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
51 |
Củ Chi |
Phú Hòa Đông |
THCS Phú Hòa Đông |
Nguyễn Thị Nê, Ấp Phú Hiệp |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
52 |
Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1, TTCC |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội |
Trạm y tế Tân Thông Hội |
347 quốc lộ 22 ấp Thượng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Củ Chi |
Xã Trung An |
TYT xã Trung An |
247 đường Trung An ấp An Bình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
57 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
123/3 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
60 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT Thị trấn Hóc Môn |
Số 10 tổ 7, Khu phố 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TH Thới Thạnh |
1489A Đặng Thúc Vịnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
62 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
TH Mỹ Hòa |
58/8D ấp Mỹ Hòa 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
64 |
Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TH Tam Đông 2 |
19/23, Ấp Thới Tứ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
65 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
GDTX Thanh niên xung phong |
189E Đặng Công Bỉnh |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
66 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
421, Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
67 |
Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TYT Long Thới |
ấp 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
68 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
THCS Lê Văn Hưu |
2596/20A Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
69 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
71 |
Phú Nhuận |
Phường 17 |
TH Nguyễn Đình Chính |
95 Nguyễn Văn Trỗi |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
72 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
73 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
TH Đông Ba |
99 phan đăng lưu |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
75 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
TH hỒ VĂN HUÊ |
01 HOÀNG MINH GIÁM |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
76 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
77 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
79 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Bệnh viện Quận 1 |
338 Hai Bà Trưng |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
80 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
81 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
82 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
83 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi và từ 18 tuổi trở lên; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
84 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
85 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trường Tiểu học Võ Trường Toản |
354/74 Lý Thường Kiệt |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
86 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
87 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
88 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
89 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
90 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
92 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trường THCS Hậu Giang |
8 Lò Siêu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
95 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trường Nguyễn Văn Phú |
161B/112 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
98 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
343D Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
99 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
100 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
101 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
102 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
103 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
104 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TH Phạm Văn Chiêu |
2683/1A khu phố 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
105 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
106 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
MN HOA ĐÀO |
Tổ 37, khu phố 3, hiệp Thành |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
107 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TH Nguyễn Du |
A36 Bis 1, KP1, Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
108 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
Trường THCS Nguyễn Hiền |
349, TTH07, KP3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
109 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TH Nguyễn Thị Định |
63/25 TTN21, Khu phố 4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
110 |
Quận 12 |
THẠNH LỘC |
Mầm non Bông Sen |
2/2, TL29, KP 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
111 |
Quận 12 |
THANH XUÂN |
Trường THCS Lương Thế Vinh |
số 301/34, KP3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
112 |
Quận 12 |
THOI AN |
TH Kim Đồng |
Số 1, đường số 2, KP1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
113 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TH Võ Văn Tần |
KP.5, phường Trung Mỹ Tây |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
114 |
Quận 3 |
Phường 9 |
Trường Tiểu học Kỳ Đồng |
24 Kỳ Đồng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
115 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
116 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
117 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
118 |
Quận 4 |
Phường 18 |
Trường THPT Nguyễn Trãi |
396 Nguyễn Tất Thành |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
119 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
120 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
121 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
122 |
Quận 5 |
Phường 1 |
Trường Tiểu học Hàm Tử |
750 - 752 Võ Văn Kiệt |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
123 |
Quận 5 |
Phường 10 |
Trường Mầm Non 10 |
11-15 An Điềm |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-17 tuổi; Chiều: từ 50 tuổi trở lên |
124 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
125 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
126 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
227 Nguyễn chí thanh |
Chiều |
Từ 5-11 tuổi |
127 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
128 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
129 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
130 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
131 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
132 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
133 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
134 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
135 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
136 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trạm Y tế Phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
137 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
138 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
139 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long) |
139 Ưu Long, phường 11 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
140 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
141 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
19 Mễ Cốc, Phường 15 |
Sáng |
|
142 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị |
02 đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
143 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
144 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
145 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
146 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
147 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
148 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo |
252 Bông Sao, Phường 5 |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
149 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
150 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
151 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
152 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
153 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
154 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Trường TH, THCS Quốc tế Á Châu |
18A Cộng Hòa |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
155 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Trường TH, THCS và THPT Thanh Bình |
12 Nguyễn Thái Bình |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
156 |
Tân Bình |
Phường 2 |
Trường TH,THCS,THPT Thái Bình Dương |
125 Bạch Đằng |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
157 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT phường 11 |
117 Năm Châu |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
158 |
Tân Bình |
Phường 12 |
TH Trần Quốc Tuấn |
19 Cộng Hòa |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
159 |
Tân Bình |
Phường 15 |
TYT phường 15 |
40 Trần Thái Tông |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
160 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
161 |
Tân Bình |
Phường 2 |
TYT phường 2 |
376 Lê Văn Sĩ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
162 |
Tân Bình |
Phường 3 |
TYT phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
163 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
164 |
Tân Bình |
Phường 7 |
THCS Tân Bình |
873 CMT8 |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
165 |
Tân Bình |
Phường 7 |
TYT phường 7 |
179 Bành Văn Trân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
166 |
Tân Bình |
Phường 8 |
TYT phường 8 |
42 Đông Hồ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
167 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
MN Hướng Dương |
562/1 Lũy Bán Bích |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
168 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
169 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
170 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
171 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
172 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
173 |
Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
174 |
Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TYT Phường Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
175 |
Tân Phú |
Phường Tân Thành |
TYT Phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
176 |
Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
177 |
Thủ Đức |
An Phú |
THPT Thủ Thiêm |
Số 1 Vũ Tông Phan |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
178 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
179 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
THCS Hiệp Phú |
số 109A đường Tân Lập 2 |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
180 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
181 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
182 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
183 |
Thủ Đức |
Phường An Khánh |
TYT An Khánh |
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
184 |
Thủ Đức |
Phường Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 BÌNH CHIỂU |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
185 |
Thủ Đức |
Phường Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
186 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 ĐƯỜNG 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
187 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
188 |
Thủ Đức |
Phường Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 ĐƯỜNG 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
189 |
Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
190 |
Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
191 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
192 |
Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
193 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
194 |
Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 ĐƯỜNG 4 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
195 |
Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
196 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A ĐƯỜNG 8 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
197 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
198 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
199 |
Thủ Đức |
Tân Phú |
THCS Tân Phú |
119 Nam Cao |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
200 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |