CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 11/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Huyện Bình Chánh |
Lê MInh Xuân |
Trường TH Lê Minh Xuân 2 |
E5/18 Lý Văn Mạnh kênh B |
Sáng chiều |
Từ 5-11 tuổi |
2 |
Huyện Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
Trường THCS Phạm Văn Hai |
3A28, Ấp 3 |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
3 |
Huyện Bình Chánh |
Tân Kiên |
Trường TH Lương Thế Vinh |
D9/13D ấp 4 |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
4 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
5 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Tyt TÂN TÚC |
C3/6E kp3 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Huyện Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
Trường THCS Vĩnh Lộc B |
F6/40, Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
7 |
Huyện Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Chánh |
TYT XÃ |
C17/5A |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Quy Đức |
TYT xã Qui Đức |
B3/24/1, ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
15 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Quận Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TH Phù Đổng |
73 Đường Lô Tư, KP22 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
20 |
Quận Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
TH Ngô Quyền |
118 đường số 3, KP4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
21 |
Quận Bình Tân |
Bình Trị Đông |
THCS Lý Thường Kiệt |
33 Trương Phước Phan |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
22 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
26 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
28 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
29 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
33 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 28 |
MN Mai Thôn |
970 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
34 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 25 |
THPT GIA ĐỊNH |
44 Võ OANH |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
35 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 27 |
Trường tiểu học Thanh Đa |
15 Thanh Đa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
36 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 2 |
Trường Tiểu học Lam Sơn |
280 Bùi Hữu Nghĩa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
37 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 3 |
Trường tiểu học Việt Mỹ |
2.2,2.3 Phan Xích Long |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
38 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 6 |
Trường tiểu học Bế Văn Đàn |
9/1B Hoàng Hoa Thám |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
39 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trường Tiểu học Phan Văn Trị |
348 Phan Văn Trị |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
40 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 19 |
Trường tiểu học Phù Đổng |
22B Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
41 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
42 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
43 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
44 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
45 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
46 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 7 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
47 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 7 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
06 Hoàng Hoa Thám |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
48 |
Huyện Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
49 |
Huyện Cần Giờ |
TT Cần Thạnh |
TYT Thị Trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
50 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
51 |
Huyện Cần Giờ |
XÃ Thạnh An |
TYT xã Thạnh An |
Ấp Thạnh Hòa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
52 |
Huyện Củ Chi |
AN NHƠN TÂY |
BV Huyện Củ Chi |
Tỉnh lộ 7, Chợ Củ |
Sáng chiều |
Từ 5-11 tuổi |
53 |
Huyện Củ Chi |
Phú Hòa Đông |
THCS Phú Hòa Đông |
Nguyễn Thị Nê, Ấp Phú Hiệp |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi, Chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Huyện Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Huyện Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
56 |
Huyện Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi, Chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
58 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Đông |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Đông |
Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
59 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Tây |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây |
số 256 tỉnh lộ 8 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
60 |
Huyện Củ Chi |
Xã Trung An |
TYT xã Trung An |
247 đường Trung An |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
61 |
Huyện Củ Chi |
Xã Trung Lập Thượng |
TYT xã Trung Lập Thượng |
83, đường Trung Lập |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
62 |
Quận Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Quận Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Quận Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
397 Phan Huy Ích |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Quận Gò Vấp |
Phường 16 |
Trường tiểu học Võ Thị Sáu |
17 đường số 9 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
66 |
Quận Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
440/44 Đường số 8 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
67 |
Quận Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
368 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Quận Gò Vấp |
Phường 7 |
Trường THCS Phan Văn Trị |
468/2/2 Phan Văn Trị |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
69 |
Quận Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Quận Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
71 |
Quận Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
Số 9 Đường số 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
72 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
73 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TH Tây Bắc Lân |
51/2 ấp Hậu Lân |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
74 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TYT Xã Đông Thạnh |
07 đường Đông Thạnh 4-2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
75 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
TYT Xã Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuôi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
77 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TYT Xã Xuân Thới Thượng |
1199, ấp 4 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
79 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
80 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
81 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
82 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
83 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 11 |
TH Nguyễn Đình Chính |
95 Nguyễn Văn Trỗi |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi |
84 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
85 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
86 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 7 |
TH Đông Ba |
99 phan đăng lưu |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi |
87 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 9 |
TH hỒ VĂN HUÊ |
01 HOÀNG MINH GIÁM |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi |
88 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
89 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
90 |
Quận 1 |
Phường Bến Nghé |
Trạm y tế Phường Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Quận 1 |
Phường Bến Nghé |
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
92 |
Quận 1 |
Phường Cầu Kho |
Trạm y tế Phường Cầu Kho |
522 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Quận 1 |
Phường Cô Giang |
Trạm y tế Phường Cô Giang |
97 Cô Giang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
95 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Bệnh viện Quận 1 |
338 Hai Bà Trưng |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
98 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
99 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
100 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
101 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi và 18 tuổi trở lên, Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi |
102 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
103 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trường THCS Trần Phú |
82 Cửu Long |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
104 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
105 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
106 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
107 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
108 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
109 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
110 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
111 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
112 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trường THCS Hậu Giang |
8 Lò Siêu |
Sáng chiều |
Sáng chiều: Từ 5-11 tuổi, Sáng: Từ 12-17 tuổi |
113 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
114 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trường Nguyễn Văn Phú |
161B/112 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
115 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
116 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
117 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
343D Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Sáng chiều: Từ 5-11 tuổi, Sáng: Từ 12-17 tuổi |
118 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
119 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
120 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
121 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
122 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
123 |
Quận 12 |
AN PHU ĐÔNG |
Trường THCS An Phú Đông |
2688/1A, khu phố 1 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
124 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
125 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
THPT Võ Trường Toản |
482 Đ. Nguyễn Thị Đặng |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
126 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
Trường THCS Nguyễn Hiền |
349, TTH07, KP3 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
127 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
Trường THCS Nguyễn Trung Trực |
TA28, KP5 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
128 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
số 2384/36, KP 5 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
129 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiêp |
Trường THCS Trần Quang Khải |
số 2k Nguyễn Thị Đặng, KP6 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
130 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
Trường THCS Trần Phú |
KP6 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
131 |
Quận 12 |
THANH LỘC |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
02 TL29 Kp1 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
132 |
Quận 3 |
Phường 4 |
Trường Tiểu học Lương Định Của |
576 Nguyễn Đình Chiểu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
133 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
134 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
135 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
|
Từ 12 tuổi trở lên |
136 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
137 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
138 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi |
02 Vĩnh Khánh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
139 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
140 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
141 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trường Tiểu học Minh Đạo |
15 Ký Hòa |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
142 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
143 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
144 |
Quận 5 |
Phường 6 |
Hội trường 1048 VVK |
50 Nguyễn văn Đừng |
Sáng chiều |
Từ 50 tuổi trở lên |
145 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
146 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
147 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
148 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
149 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
150 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
151 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
152 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
153 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
154 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường Tiểu học Tân Quy |
53/12, Phan Huy Thực |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
155 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
156 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường TH-THCS-THPT Hoàng Gia |
Khu đô thị Nam Sài Gòn, Lô M9, đường Tân Phú |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
157 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Chung cư An Viên |
531 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
158 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trường Đặng Thùy Trâm |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
159 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
Không số, đường Nguyễn Văn Linh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
160 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
161 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm y tế Quận 8 |
139 Ưu Long |
Sáng chiều |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
162 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
163 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
79 Âu Dương Lân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
164 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị |
02 đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
165 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
166 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Trạm y tế Phường 2 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
167 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
168 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
169 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
59 Lương Ngọc Quyến |
Chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
170 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo |
196 Bùi Minh Trực |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
171 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Sáng chiều: Từ 18 tuổi trở lên; Chiều: từ 50 tuổi trở lên |
172 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
173 |
Quận Tân Bình |
Phường 10 |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
624/21 Âu Cơ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
174 |
Quận Tân Bình |
Phường 12 |
TH Trần Quốc Tuấn |
19 Cộng Hòa |
Sáng chiều |
Từ 5-11 tuổi |
175 |
Quận Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
176 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
177 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
178 |
Quận Tân Bình |
Phường 7 |
THCS Tân Bình |
873 CMT8 |
Sáng chiều |
Từ 5-11 tuổi |
179 |
Quận Tân Phú |
Hiệp Tân |
TH Hiệp Tân |
252/16 Phan Anh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
180 |
Quận Tân Phú |
Phú Thạnh |
TH Phan Chu Trinh |
193A Thạch Lam |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
181 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
182 |
Quận Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
183 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
184 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
185 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
TYT Phường Phú Trung |
419 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
186 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT Phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
187 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TYT Phường Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
188 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Thành |
TYT Phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
189 |
Quận Tân Phú |
Sơn Kỳ |
TH Đinh Bộ Lĩnh |
91B Bờ Bao Tân Thắng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
190 |
Quận Tân Phú |
Sơn Kỳ |
Trường THCS Tôn Thất Tùng |
Số 3, đường D2 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
191 |
TP Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
192 |
TP Thủ Đức |
Hiệp Phú |
THCS Hiệp Phú |
số 109A đường Tân Lập 2 |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
193 |
TP Thủ Đức |
Linh Tây |
THCS Trương Văn Ngư |
27/5 đường 4, KP3 |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
194 |
TP Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
195 |
TP Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
196 |
TP Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
197 |
TP Thủ Đức |
Phước Long B |
THPT Phước Long |
18D Dương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
198 |
TP Thủ Đức |
Phường Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 BÌNH CHIỂU |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
199 |
TP Thủ Đức |
Phường Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
07 KHỔNG TỬ |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
200 |
TP Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
201 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
202 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 LÝ TẾ XUYÊN |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
203 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 KHA VẠN CÂN |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
204 |
TP Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
205 |
TP Thủ Đức |
Phường Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 đường 8 dương đình hội |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
206 |
TP Thủ Đức |
Phường Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 HỒ BÁ PHẤN |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
207 |
TP Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
208 |
TP Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
209 |
TP Thủ Đức |
Tam Phú |
THCS Thái Văn Lung |
35 Phú Châu |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
210 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
211 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
212 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
THCS Trần Quốc Tỏan |
381 đường Lê Văn Việt |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
213 |
TP Thủ Đức |
Tân Phú |
THCS Tân Phú |
119 Nam Cao |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
214 |
TP Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |