CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 10/9/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 10/9/2022
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
|
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung Tâm Y tế Quận 1 |
2 Đặng Tất |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
2 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
275 Điện Biên Phủ |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
4 |
Quận 3 |
Phường 4 |
Trường Lương Định Của |
576 Nguyễn Đình Chiểu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
5 |
Quận 3 |
Phường 2 |
Trường Tiểu học Phan Đình Phùng |
491/7 Nguyễn Đình Chiểu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
6 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Sơn |
12 Huỳnh Tịnh Của |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
7 |
Quận 3 |
Phường 9 |
Trường Tiểu học Kỳ Đồng |
24 Kỳ Đồng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
8 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trường THPT Nguyễn Thị Diệu |
12 Trần Quốc Toản |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
9 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trường THPT Marie Curie |
159 Nam Ký Khởi Nghĩa |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
10 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trường THPT Lê Quý Đôn |
110 Nguyễn Thị Minh Khai |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
11 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
13 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
14 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
15 |
Quận 6 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trường Tiểu học Nguyễn Thiện Thuật |
100 Phan Văn Khỏe |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Chung cư An Viên |
531 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
19 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
21 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ỬU LONG |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
23 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, khu phố 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
26 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
28 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
29 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC |
538/2 Kp1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
33 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY |
2348/34 quốc lộ 1A |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
34 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
35 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
36 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
37 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
38 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
39 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
40 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
41 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Sáng chiều: từ 5-11 tuổi; Sáng: từ 12 tuổi trở lên |
42 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
43 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
44 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
45 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
46 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
47 |
Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
123/3 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
48 |
Gò Vấp |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
130/31 ĐS15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
49 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
368 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
50 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
51 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
52 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
218/39 Nguyễn Duy Cung |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
1161 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
397 Phan Huy Ích |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
56 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Phú Nhuận |
Phường 1 |
Trạm y tế |
330/23 PHAN ĐÌNH PHÙNG |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
Trạm y tế |
162 PHAN ĐÌNH PHÙNG |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
Trạm y tế |
29 PHAN XÍCH LONG |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
Trạm y tế |
166 THÍCH QUẢNG ĐỨC |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
Trạm y tế |
23 NGUYỄN VĂN ĐẬU |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
Trạm y tế |
103 PHAN ĐĂNG LƯU |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
Trạm y tế |
223 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
Trạm y tế |
475 NGUYỄN KIỆM |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
Trạm y tế |
143 TRẦN HỮU TRANG |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
67 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
Trạm y tế |
489 HUỲNH VĂN BÁNH |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
Trạm y tế |
9 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
69 |
Phú Nhuận |
Phường 17 |
Trạm y tế |
85 CƯ XÁ NGUYỄN VĂN TRỖI |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
71 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Trường TH, THCS Quốc tế Á Châu |
18A Cộng Hòa |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12-17 tuổi |
72 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
73 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
74 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
75 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
77 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
TH Đinh Bộ Lĩnh |
91B Bờ Bao Tân Thắng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
78 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
TH Phan Chu Trinh |
193A Thạch Lam |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
79 |
Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
80 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
81 |
Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
82 |
Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
83 |
Bình Chánh |
Xã Quy Đức |
TYT xã Qui Đức |
B3/24/1, ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
84 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
85 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
86 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
87 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
88 |
Củ Chi |
Thị Trấn Củ Chi |
Trung Tâm Y tế Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
89 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
90 |
Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
TH Ấp Đình |
415/47, ẳp Chánh 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
91 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TH Nguyễn An Ninh |
802 Song hành Quốc lộ 22 Khu phố 4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
92 |
Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
TH Lý Chính Thắng 2 |
90/9A ấp Thống nhẳt 2 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
93 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
94 |
Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
Trường Tiểu học Lê Văn Lương |
Ấp 4, xã Nhơn Đức |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
95 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
Trường Tiểu học Dương Văn Lịch |
774A, Nguyễn Văn Tạo, ấp 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
96 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
97 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
98 |
Thủ Đức |
Phường Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 LÝ TẾ XUYÊN |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
99 |
Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
100 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
101 |
Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 NAM CAO |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
102 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
103 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
104 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
105 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
THCS Linh Trung |
số 5 Kp2 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
106 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
THCS Trần Quốc Toản |
381 Lê VĂn Việt |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
107 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
THCS Trường Thạnh |
3/1 đường 3 KP Phước Hiệp |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
108 |
Thủ Đức |
Long Bình |
THCS Long Bình |
1080 Nguyễn Xiển |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
109 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TH Bình Triệu |
144/12 Quốc Lộ 13, KP2 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
110 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TH Đỗ Tấn Phong |
103 đường Lê Văn Chí, Kp 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
111 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TH Phong Phú |
Khu phố 3,Phường Tăng Nhơn Phú B |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
112 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TH Nguyễn Văn Bá |
Sô 45, Đường 359, Khu Phố 5 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |