CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 09/9/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 09/9/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
|
3 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh |
29A Cao Bá Nhạ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
5 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
6 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
7 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
8 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
9 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trường Tiểu học Bạch Đằng |
57 Lê Quốc Hưng |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
10 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
11 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
227 Nguyễn chí thanh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
12 |
Quận 5 |
Phường 8 |
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
292 Trần Phú |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
13 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trường Tiểu học Chính Nghĩa |
676 Nguyễn Trãi |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
14 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
15 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
19 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
20 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
21 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế Phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trường TH Võ Thị Sáu |
Lô R6, Đặng Đại Độ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
25 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
Không số, đường Nguyễn Văn Linh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
26 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường Tiểu học Tân Quy |
53/12, Phan Huy Thực |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
27 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trường Tiểu học Phú Mỹ |
76/5 Phạm Hữu Lầu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
28 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trường Hoàng Quốc Việt |
D29 Đường số 3 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
29 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
31 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ỬU LONG |
Sáng chiều |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
32 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
35 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trường Tiểu học Trần Danh Ninh |
121 Ba Đình P8 |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
39 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
40 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Quốc tế Á Châu |
177 bis 2 Cao Thắng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
41 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường THCS Lạc Hồng |
436/4 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
42 |
Quận 10 |
Phuường 4 |
Trường THCS Hoàng Văn Thụ |
322 Nguyễn Tri Phương |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
43 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trường THCS-THPT Sương Nguyệt Anh |
249 Hòa Hảo |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
44 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường TH-THCS Pennschool |
Số 10 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
45 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trường THCS Hòa Hưng |
493/73A Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
46 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trung tâm giáo dục thường xuyên |
375 Cách mạng tháng 8 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
47 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
48 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
49 |
Quận 11 |
phường 16 |
Trường THCS Hậu Giang |
8 Lò Siêu |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
50 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trường THPT TRẦN QUANG KHẢI |
343 D ẠC LONG QUÂN |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
51 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trường THCS Lữ Gia |
52/1 cư xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
52 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, khu phố 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
56 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC |
538/2 Kp1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY |
2348/34 quốc lộ 1A |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
67 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
69 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
71 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
72 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
73 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
75 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
77 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
79 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
80 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
81 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
82 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
83 |
Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
84 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
85 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
TH Nguyễn Đình Chính |
95 Nguyễn Văn Trỗi |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
86 |
Phú Nhuận |
Bệnh viện Phú Nhuận |
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
87 |
Phú Nhuận |
phường 15 |
TIỂU HỌC LÊ ĐÌNH CHINH |
73/1 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 5-11 tuổi |
88 |
Tân Bình |
Phường 6 |
TYT phường 6 |
2/61 Đất Thánh |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
89 |
Tân Bình |
Phường 8 |
TYT phường 8 |
42 Đông Hồ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
90 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT phường 11 |
117 Năm Châu |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
92 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
95 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
96 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
97 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
98 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
TYT Phường Phú Trung |
419 Âu Cơ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
99 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
100 |
Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
101 |
Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TYT Phường Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
102 |
Tân Phú |
Phường Tân Thành |
TYT Phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
103 |
Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
104 |
Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
105 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
106 |
Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
107 |
Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
108 |
Bình Chánh |
Xã Quy Đức |
TYT xã Qui Đức |
B3/24/1, ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
109 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
110 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
111 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
112 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
113 |
Cần Giờ |
An Thới Đông |
Trường THCS An Thới Đông |
Ấp An Đông. An Thới Đông, huyện Cần Giờ |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
114 |
Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội |
Trạm y tế Tân Thông Hội |
347 quốc lộ 22 ấp Thượng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
115 |
Củ Chi |
Xã Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
116 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Thượng |
TYT xã Trung Lập Thượng |
83, đường Trung Lập, ấp Trung Bình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
117 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
118 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
119 |
Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TH Tam Đông 2 |
19/23, Ấp Thới Tứ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
120 |
Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
121 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
TYT xã Phước Kiển |
1410, ấp 2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
122 |
Nhà Bè |
Xã Phước Lộc |
TYT xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
123 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
124 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Trường Tiểu học Lâm Văn Bền |
2167 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
125 |
Nhà Bè |
THỊ TRẤN NHÀ BÈ |
Trường Tiểu học Trần Thị Ngọc Hân |
25, tổ 10, Dương Cát Lợi |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
126 |
Nhà Bè |
|
Trường Tiểu học Nguyễn Việt Hồng |
Hẻm 1806 đường Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
127 |
Thủ Đức |
Phường Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
128 |
Thủ Đức |
Phường Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
129 |
Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TYT Linh Tây |
23 NGUYỄN VĂN LỊCH |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
130 |
Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
131 |
Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
132 |
Thủ Đức |
Phường Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 đường 8 dương đình hội |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
133 |
Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
134 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
135 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
136 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
137 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
138 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
THPT Bình Chiểu |
88B Lê Thị Hoa |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
139 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
THCS Trương Văn Ngư |
27/5 đường 4, KP3 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
140 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
THPT Hiệp Bình |
Số 63, đường Hiệp Bình |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
141 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
THCS Thái Văn Lung |
35 Phú Châu |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
142 |
Thủ Đức |
Tam Bình |
THCS Tam Bình |
Số 2 Đường 10 Kp4 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
143 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
THPT Đào Sơn Tây |
Đường số 10 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
144 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
THCS Bình Thọ |
39 đường Thống Nhât |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
145 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
THPT Phước Long |
18D Dương Đình Hội |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
146 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
PTTH An Dương Vương |
34 đường 3, KP6 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
147 |
Thủ Đức |
Long Trường |
THPT Long Trường |
309 Võ Văn Hát |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
148 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
THCS Đặng Tấn Tài |
76 Đường 128 KP4 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
149 |
Thủ Đức |
tăng Nhơn Phú B |
THCS Tăng Nhơn Phú B |
270 Dương Đình Hội Khu phố 3 |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
150 |
Thủ Đức |
An Phú |
THPT Thủ Thiêm |
Số 1 Vũ Tông Phan |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
151 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
THPT Giồng Ông Tố |
210/10 Nguyễn Thị Định |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
152 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
TH Xuân Hiệp |
Hẻm 146 Quốc lộ 1K , khu phố 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
153 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
TH Nguyễn Văn Tây |
Đường số 4, khu phố 2 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
154 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
TH Hiệp Phú |
Kp4, P. Hiệp Phú Q9 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |