CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 08/9/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
2 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
3 |
Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
4 |
Bình Chánh |
Xã Quy Đức |
TYT xã Qui Đức |
B3/24/1, ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
5 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
6 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
7 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
8 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
9 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
10 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
11 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
13 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
14 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
19 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
21 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
22 |
Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
23 |
Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
TYT xã BÌNH KHÁNH |
Ấp Bình Thuận |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
24 |
Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
25 |
Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
26 |
Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
TYT xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
27 |
Củ Chi |
Xã An Nhơn Tây |
Trạm Y tế xã An Nhơn Tây |
đường Đỗ Đăng Tuyển, ấp Lô 6 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
28 |
Củ Chi |
Xã Bình Mỹ |
Khu Văn HóaThể thao Đa Năng |
Đường Bình Mỹ, Ấp 7 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Củ Chi |
Xã Phạm Văn Cội |
Trạm Y tế xã Phạm Văn Cội |
Số 78 đường Phạm Văn Cội |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Củ Chi |
Xã Phú Mỹ Hưng |
Trường THCS Phú Mỹ Hưng |
Tổ 4, ấp Phú Lợi |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Đông |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Đông |
Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
32 |
Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
33 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
34 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
440/44 Đường số 8 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
35 |
Gò Vấp |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
130/31 ĐS15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
36 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
|
37 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
38 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
Số 9 Đường số 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
39 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
40 |
Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TH Tây Bắc Lân |
51/2 ấp Hậu Lân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
41 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TYT Xã Đông Thạnh |
07 đường Đông Thạnh 4-2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
42 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
43 |
Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
TYT Xã Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuôi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
44 |
Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu ấp Mỹ Huề |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
45 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
47 |
Phú Nhuận |
Bệnh viện Phú Nhuận |
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
48 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
49 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
TH hỒ VĂN HUÊ |
01 HOÀNG MINH GIÁM |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi và từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
51 |
Quận 1 |
Phường Cô Giang |
Trạm y tế Phường Cô Giang |
97 Cô Giang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
52 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
54 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Bệnh viện Quận 1 |
338 Hai Bà Trưng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Quận 10 |
Phuường 4 |
Trường THCS Hoàng Văn Thụ |
322 Nguyễn Tri Phương |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
57 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trường Tiểu học Lê Thị Riêng |
493 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
59 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trương Quốc tế Việt Úc |
594 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
60 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trường Tiểu hoc Lê Đình Chinh |
7/4 Thành Thái |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
61 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trạm y tế Phường 2 |
42 Đ. Hùng Vương |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
62 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Trường THCS Nguyễn Tri Phương |
26 Nguyễn Lâm |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
63 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
64 |
QUẬN 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
65 |
QUẬN 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
66 |
QUẬN 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
67 |
QUẬN 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
68 |
QUẬN 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
69 |
QUẬN 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
70 |
QUẬN 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
71 |
QUẬN 11 |
Phường 2 |
Trường Nguyễn Thi |
1484 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
72 |
QUẬN 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
73 |
QUẬN 11 |
Phường 3 |
Trường Nguyễn Văn Phú |
161B/112 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
74 |
QUẬN 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
75 |
QUẬN 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
76 |
QUẬN 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
77 |
QUẬN 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
78 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
79 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
80 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Trường Lạc Long Quân |
225 Lò Siêu |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
81 |
QUẬN 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
82 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
THPT Võ Trường Toản |
482 Đ. Nguyễn Thị Đặng |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
83 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
84 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
85 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
86 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
87 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
88 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trường Mầm non Ban Mai |
78 Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
89 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
90 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
91 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Lưu động |
105 Phù đổng thiên vương |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
92 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
93 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
94 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
95 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
96 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
97 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trường Tiểu học Nguyễn Thiện Thuật |
100 Phan Văn Khỏe |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
98 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
99 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
100 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trạm Y tế Phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
101 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Định |
203 Lâm Văn Bền |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
102 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
103 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trường Tiểu học Tân Hưng (cs 1) |
239/7 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
104 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trường Tiểu học Tân Hưng (cs 2) |
1 Đường 15 Lâm Văn Bền |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
105 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường Tiểu học Lương Thế Vinh |
12 đường số 10 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
106 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế Phường Tân Quy |
Số 1 đường 15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
107 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Chung cư An Viên |
531 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
108 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
109 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trường Tiểu học Đặng Thùy Trâm |
215 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
110 |
Quận 8 |
PHUONG 2 |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 2 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
111 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
112 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ỬU LONG |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
113 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
114 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
115 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
116 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Từ 17 giờ - 20 giờ |
Từ 18 tuổi trở lên |
117 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
118 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
119 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo |
252 Bông Sao |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
120 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
121 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
122 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
123 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
124 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
125 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
TYT Phường Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
126 |
Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
127 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
128 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
129 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
130 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
TYT Phường Phú Trung |
419 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
131 |
Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
132 |
Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT Phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
133 |
Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TYT Phường Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
134 |
Tân Phú |
Phường Tân Thành |
TYT Phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
135 |
Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
136 |
Tân Phú |
Phường Tây Thạnh |
Trường THCS Lê Lợi |
47/22a Đường S11 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
137 |
Thủ Đức |
An Khánh |
TH-THCS Tuệ Đức |
Lương Định Của |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
138 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
THCS Bình Chiểu |
Số 2 Kp3, đường Bình Chiểu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
139 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
39 Thống Nhất |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
140 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
141 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
TH Giồng Ông Tố |
159, đường 6, khu phố 4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
142 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TH Hiệp Bình Chánh |
29 đường1 Khu phố 5 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
143 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
TH Đinh Tiên Hoàng |
60 Trần Hưng Đạo, phường Hiệp Phú |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
144 |
Thủ Đức |
Linh Chiểu |
THCS Lê Quý Đôn |
234 Võ Văn Ngân |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
145 |
Thủ Đức |
Linh Đông |
TH Linh Đông |
170 Tô Ngọc Vân KP 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
146 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
THCS Trương Văn Ngư |
27/5 đường 4, KP3 |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
147 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
148 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TH Nguyễn Văn Triết |
57 Hoàng Diệu 2, Kp2 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
149 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
TH Nguyễn Văn Nở |
Số 12 - Đường 10 - Khu phố 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
150 |
Thủ Đức |
Phường An Khánh |
TYT An Khánh |
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
151 |
Thủ Đức |
Phường Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
07 KHỔNG TỬ |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
152 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
153 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
154 |
Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 TRƯƠNG GIA MÔ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
155 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TH Thái Văn Lung |
93/6, Tam Châu, Kp5 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
156 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
157 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
158 |
Thủ Đức |
Thảo Điền |
QT Á Châu |
177-185 Nguyễn Văn Hưởng |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
159 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
TH Trường Thạnh |
Số 1 Đường 3 Kp Phước hiệp |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |