CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 07/9/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 07/9/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Quận 1 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
8 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
9 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
10 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
11 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Quận 4 |
Phường 6 |
Trường Tiểu học Lý Nhơn |
E28 CXVH Bến Vân Đồn |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
13 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi, P11, Q5 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
14 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
19 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
20 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
21 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trạm Y tế Phường Tân Phú |
Số 1 đường số 9 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường TH - THCS- THPT Nam Sài Gòn |
Khu A đo thị mới Nam Sài Gòn |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
26 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường Tiểu học Lương Thế Vinh |
12 đường số 10 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
27 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
Trường Tiểu học Lê Anh Xuân |
23, đường Phú Thuận |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
28 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trường Tiểu học Phạm Hữu Lầu |
Số 53, lô M, đường D7, khu tái định cư Phú Mỹ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
29 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trường THCS Huỳnh Tấn Phát |
488 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
30 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
32 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ỬU LONG |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
35 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
36 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Quận 8 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
50 Đ. Trần Nguyên Hãn |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
64 Tô Hiến Thành |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
44 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Thiên Hộ Dương |
341 Tô Hiến Thành |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
45 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Bắc Hải |
103-105 Bắc Hải |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
46 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trường Tiểu học Võ Trường Toản |
354/74 Lý Thường Kiệt |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
47 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trường Tiểu học Lê Thị Riêng |
493 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
48 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Tô Hiến Thành |
104 Tô Hiến Thành |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
49 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Triệu Thị Trinh |
91/8D Hòa Hưng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
50 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Hoàng Diệu CŨ |
283/44-46 CMT8 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
51 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trường THCS Hòa Hưng |
493/73A Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
52 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
54 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
57 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
58 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
59 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
60 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
61 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
62 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
63 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
64 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
65 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
66 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
67 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
68 |
Quận 11 |
PHƯỜNG 7 |
Trường Đề Thám |
10 Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
69 |
Quận 11 |
PHƯỜNG 5 |
Trường Hòa Bình |
66 Hòa Bình |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
70 |
Quận 11 |
PHƯỜNG 1 |
Trường Hưng Việt |
135 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
71 |
Quận 12 |
THOI AN |
TH Kim Đồng |
Số 1, đường số 2, KP1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
72 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TH Nguyễn Trãi |
70/4A Khu phố 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
73 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
75 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
77 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
79 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
80 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
81 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
82 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
83 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
84 |
Bình Tân |
An Lạc A |
THCS An Lạc |
4B Phùng Tá Chu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
85 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
THCS Bình Hưng Hòa |
10/47 Quốc lộ 1A |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
86 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
THCS Hồ Văn Long |
C4/23 Hồ Văn Long |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
87 |
Bình Tân |
|
THCS-THPT Phan Châu Trinh |
12 đường 23 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
88 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
89 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
90 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
91 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
92 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
93 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
94 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
Trường THCS Đống Đa |
46 Võ Oanh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
95 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
Trường THCS Lê Văn Tám |
107F Chu Văn An |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
96 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TRƯỜNG THCS BÌNH QUỚI TÂY |
376A BÌNH QUỚI |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
97 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
Trường THCS Hà Huy Tập |
Số 7 Phan đăng Lưu |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
98 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
Trường THCS Thanh Đa |
1/40 Thanh Đa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
99 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh |
176 Điện Biên Phủ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
100 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
Trường tiểu học Phù Đổng |
22B Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
101 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
Trường tiểu học Trần Quang Vinh |
555 Bùi Đình Túy |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
102 |
Bình Thạnh |
Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu |
1B Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
|
103 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
104 |
Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
123/3 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
105 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
88 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
106 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
368 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
107 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
Số 9 Đường số 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
108 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
109 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
1161 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
110 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
111 |
Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
112 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
113 |
Phú Nhuận |
Bệnh viện Phú Nhuận |
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
114 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
115 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
116 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
117 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
118 |
Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
119 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
120 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
121 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
122 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
TYT Phường Phú Trung |
419 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
123 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-17 tuổi; Sáng chiều: từ 18 tuổi trở lên |
124 |
Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT Phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
125 |
Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TYT Phường Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
126 |
Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
127 |
Tân Phú |
Phường Tây Thạnh |
TYT Phường Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
128 |
Tân Phú |
Tân Thành |
TTGD Thường xuyên |
78/2/45 Phan Đình Phùng |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
129 |
Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
130 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
131 |
Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
132 |
Bình Chánh |
Xã Quy Đức |
TYT xã Qui Đức |
B3/24/1, ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
133 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
134 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
135 |
Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
136 |
Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
TYT xã BÌNH KHÁNH |
Ấp Bình Thuận |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
137 |
Cần Giờ |
TT Cần Thạnh |
TYT Thị Trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
138 |
Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
139 |
Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
TYT xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
140 |
Củ Chi |
Xã Nhuận Đức |
Trạm Y tế xã Nhuận Đức |
đường Nhuận Đức |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
141 |
Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
142 |
Củ Chi |
Xã Trung An |
TYT xã Trung An |
247 đường Trung An ấp An Bình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
143 |
Củ Chi |
Thị Trấn Củ Chi |
Trung Tâm Y tế Củ Chi |
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
144 |
Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TYT Xã Bà Điểm |
93 TK8 ấp Tiền Lân |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
145 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TYT Xã Nhị Bình |
29 Bùi Công Trừng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
146 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT Thị trấn Hóc Môn |
Số 10 tổ 7, Khu phố 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
147 |
Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TYT Xã Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
148 |
Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
149 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
TYT Xã Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim, ấp 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
150 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
151 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
152 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TH Hoàng Hoa Thám |
209 đường Đặng Thúc Vịnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
153 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
154 |
Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TYT Long Thới |
ấp 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
155 |
Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
156 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
157 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
TYT xã Phước Kiển |
1410, ấp 2, Phước Kiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
158 |
Nhà Bè |
Xã Phước Lộc |
TYT xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
159 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
160 |
Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
161 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
162 |
Thủ Đức |
Phường Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
163 |
Thủ Đức |
Phường Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 LÝ TẾ XUYÊN |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
164 |
Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TYT Linh Tây |
23 NGUYỄN VĂN LỊCH |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
165 |
Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
166 |
Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
167 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
168 |
Thủ Đức |
Phường Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 đường 8 dương đình hội |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
169 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 HỒ BÁ PHẤN |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
170 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
171 |
Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
172 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
173 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A ĐƯỜNG 8 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
174 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
175 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
176 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
177 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
178 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
THCS Phú Hữu |
số 8 đường 893, Khu phố 1 |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
179 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
THCS Hiệp Phú |
số 109A đường Tân Lập 2 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
180 |
Thủ Đức |
An Phú |
THCS Trần Quốc Toản 1 |
218 Vũ Tông Phan |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
181 |
Thủ Đức |
Tam Bình |
TH Tam Bình |
71 đường 10, Khu phố 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
182 |
Thủ Đức |
An Phú |
TH Nguyễn Hiền |
37 Trần Lựu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |