CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 06/10/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 06/10/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
2 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
4 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
5 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
6 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
7 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
8 |
Quận 5 |
Phường 13 |
Lưu dđộng TYT P13 |
227 Hải Thượng Lãn Ông |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
10 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
11 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trường THCS Lam Sơn |
805A Hậu Giang |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
13 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trường THCS Nguyễn Văn Luông |
240/110 Nguyễn Văn Luông |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
14 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trạm Y tế Phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Văn phòng Kp2 |
531 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
19 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
20 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ỬU LONG |
Sáng chiều |
Sáng: từ 12-17 tuổi; Sáng chiều: từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
22 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TIÊM LƯU ĐỘNG P4 |
93 Đào Cam Mộc |
Tối (18h-20h30) |
Từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Tối (18h-20h30) |
Từ 18 tuổi trở lên |
25 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
26 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
27 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường THCS Phú Lợi |
56 Trịnh Quang Nghị |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
28 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trạm y tế Phường 2 |
42 Đ. Hùng Vương |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
29 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
33 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
34 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
35 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
36 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
37 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
38 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
39 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
40 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
41 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
42 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
43 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
44 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
45 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
46 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, khu phố 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
47 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
48 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
49 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
50 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
51 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
52 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC |
538/2 Kp1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
56 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY |
2348/34 quốc lộ 1A |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
67 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Gò Vấp |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
130/31 ĐS15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
69 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
71 |
Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
72 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
TTYT PN |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
73 |
Phú Nhuận |
|
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Phú Nhuận |
Phường 1 |
trạm y tế |
330/23 PHAN ĐÌNH PHÙNG |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
75 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
trạm y tế |
166 THÍCH QUẢNG ĐỨC |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
trạm y tế |
23 NGUYỄN VĂN ĐẬU |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
77 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
trạm y tế |
143 TRẦN HỮU TRANG |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Tân Bình |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
79 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
80 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
81 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Thượng |
TYT xã Trung Lập Thượng |
83, đường Trung Lập, ấp Trung Bình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
82 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
83 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
84 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
85 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
86 |
Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
THCS Hai Bà Trưng |
27 Lê Thị Tám |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
87 |
Thủ Đức |
Phường Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
07 KHỔNG TỬ |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
88 |
Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
89 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
90 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
91 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |