Cập nhật:
08:04 - 04/08/2022 | Lần xem:
4812
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 04/8/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 04/8/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm từ 5-11 tuổi | Buổi tiêm từ 12 - 17 tuổi | Buổi tiêm từ 18 tuổi | Buổi tiêm từ 50 tuổi |
1 | Huyện Bình Chánh | Trường TH An Hạ | Ấp 6 đường An Hạ | Chiều | ||||
2 | Huyện Bình Chánh | Trường TH An Phú Tây | Ấp 2 đường An Phú Tây- Hưng Long | Sáng | ||||
3 | Huyện Bình Chánh | Trường TH Huỳnh Văn Bánh | Ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A | Sáng chiều | ||||
4 | Huyện Bình Chánh | Trường TH Hưng Long | C1/30 ấp 3 đường Đoàn Nguyễn Tuấn | Sáng chiều | ||||
5 | Huyện Bình Chánh | Trường TH Tân Túc | C1/3G, đường Bùi Thanh Khiết | Sáng chiều | ||||
6 | Huyện Bình Chánh | Trường TH Võ Văn Vân | 237 đường số 2, khu dân cư Phạm Văn Hai | Sáng chiều | ||||
7 | Huyện Bình Chánh | Trường THCS Tân Kiên | C7/1G đường Bàu Gốc | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
8 | Huyện Bình Chánh | Trường THCS Vĩnh Lộc B | F6/40, Lại Hùng Cường | Sáng chiều | ||||
9 | Huyện Bình Chánh | Xã An Phú Tây | TYT Xã An Phú Tây | số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
10 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Chánh | TYT XÃ BÌNH CHÁNH | C17/5A | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
11 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Hưng | TYT xã Bình Hưng | 71 đường số 1 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
12 | Huyện Bình Chánh | Xã Đa Phước | TYT Đa Phước | D7/223 Quốc Lộ 50 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
13 | Huyện Bình Chánh | Xã Lê Minh Xuân | TYT xã Lê Minh Xuân | F2/33A ấp 6 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
14 | Huyện Bình Chánh | Xã Phong Phú | TYT Xã Phong Phú | 116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
15 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Kiên | Trường THCS Tân Kiên | c7/1G đường Bàu Góc | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
16 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng | |||
17 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
18 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT Xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
19 | Quận Bình Tân | THCS-THPT Phan Châu Trinh | 12 đường 23 | Sáng chiều | ||||
20 | Quận Bình Tân | An Lạc A | THCS An Lạc | 4B Phùng Tá Chu | Sáng chiều | |||
21 | Quận Bình Tân | Bình Hưng Hòa | THCS Nguyễn Trãi | 140 đường số 18 | Sáng chiều | |||
22 | Quận Bình Tân | Bình Hưng Hòa B | THCS Bình Hưng Hòa | 10/47 Quốc lộ 1A | Sáng chiều | |||
23 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Sáng | Sáng | Sáng | |
24 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Sáng | Sáng | Sáng | |
25 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Sáng | Sáng | |
26 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Sáng | Sáng | |
27 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Sáng | Sáng | Sáng | |
28 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng | Sáng | Sáng | |
29 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | BV Bình Tân | 809 Hương lộ 2 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
30 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng | Sáng | Sáng | |
31 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng | Sáng | Sáng | |
32 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng | Sáng | Sáng | |
33 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Sáng | Sáng | |
34 | Quận Bình Thạnh | MN 14 | 2/17 Nơ Trang Long | Sáng | ||||
35 | Quận Bình Thạnh | Trường THPT Phan Đăng Lưu | 27 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | ||||
36 | Quận Bình Thạnh | Trường tiểu học Bạch Đằng | 72/7 Bạch Đằng | Sáng | ||||
37 | Quận Bình Thạnh | Trường tiểu học Cửu Long | A19/12 Phú Mỹ | Sáng | ||||
38 | Quận Bình Thạnh | Trường tiểu học Đống Đa | 217 Nguyễn Gia Trí | Sáng | ||||
39 | Quận Bình Thạnh | Trường tiểu học Nguyễn Trọng Tuyển | Hẻm 294 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | ||||
40 | Quận Bình Thạnh | Trường Tiểu học Yên Thế | 377 Lê Quang Định | Sáng | ||||
41 | Quận Bình Thạnh | Trươờng THPT Võ Thị Sáu | 95 lê Văn Duyệt | Sáng | ||||
42 | Quận Bình Thạnh | Phường 1 | Trường tiểu học Tô Vĩnh Diện | 26 Vũ Tùng | Sáng | |||
43 | Quận Bình Thạnh | Phường 12 | Trường tiểu học Trần Quang Vinh | 555 Bùi Đình Túy | Sáng | |||
44 | Quận Bình Thạnh | Phường 13 | Trung học cơ sở Bình Lợi Trung | 179 Đặng Thùy Trâm | Chiều | |||
45 | Quận Bình Thạnh | Phường 13 | Trường tiểu học BÌnh Lợi Trung | 138 A Nơ Trang Long | Sáng | |||
46 | Quận Bình Thạnh | Phường 17 | Trường THCS Điện Biên | 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng chiều | |||
47 | Quận Bình Thạnh | Phường 19 | Trường tiểu học Thạnh Mỹ Tây | 10 Phạm Viết Chánh | Sáng | |||
48 | Quận Bình Thạnh | Phường 26 | Trường THCS Lê Văn Tám | 107F Chu Văn An | Sáng | |||
49 | Quận Bình Thạnh | Phường 27 | Trường THCS Thanh Đa | 1/40 Thanh Đa | Sáng | |||
50 | Quận Bình Thạnh | Phường 28 | Trường tiểu học Bình Quới Tây | 376 Bình quới | Sáng | |||
51 | Quận Bình Thạnh | Phường 15 | TYT Phường 15 | 339 Bạch Đằng | Sáng | |||
52 | Huyện Cần Giờ | Trường Tiểu học An Thới Đông | Ấp An Hòa, xã An Thới Đông | Sáng | ||||
53 | Huyện Cần Giờ | Trường Tiểu học Bình Khánh | Bình khánh | Sáng | ||||
54 | Huyện Cần Giờ | Trường Tiểu học Long thạnh | Ấp Long thạnh, xã Long Hòa | Sáng | ||||
55 | Huyện Củ Chi | An Nhơn Tây | NHÀ VĂN HÓA AN NHƠN TÂY | tỉnh lộ 15, chợ cũ , an nhơn tây | Sáng chiều | |||
56 | Huyện Củ Chi | Phú Hòa Đông | THCS Phú Hòa Đông | Nguyễn Thị Nên, Ấp Phú Hiệp | Sáng chiều | |||
57 | Huyện Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | Trường TH Thị trấn Củ Chi | Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 | Sáng chiều | |||
58 | Huyện Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | Trạm Y tế xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
59 | Quận Gò Vấp | Bệnh viện Gò Váp | Bệnh viện Gò Váp | 641 Quang Trung | Sáng | |||
60 | Quận Gò Vấp | Phường 1 | TYT Phường 1 | 499/4/1 Lê Quang Định | Sáng | Sáng | Sáng | |
61 | Quận Gò Vấp | Phường 14 | TYT Phường 14 | 397 Phan Huy Ích | Sáng | Sáng | Sáng | |
62 | Quận Gò Vấp | Phường 16 | TYT Phường 16 | 440/44 Đường số 8 | Sáng | Sáng | Sáng | |
63 | Quận Gò Vấp | Phường 6 | TYT Phường 6 | 368 Lê Đức Thọ | Sáng | Sáng | Sáng | |
64 | Quận Gò Vấp | Phường 7 | TYT Phường 7 | 79 Nguyễn Văn Nghi | Sáng | Sáng | Sáng | |
65 | Quận Gò Vấp | Phường 8 | TYT Phường 8 | 1000 Quang Trung | Sáng | Sáng | Sáng | |
66 | Quận Gò Vấp | Phường 9 | TYT Phường 9 | Số 9 Đường số 3 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
67 | Huyện Hóc Môn | Xã Tân Thới Nhì | TYT Xã Tân Thới Nhì | 07 Nguyễn Thị Nuôi | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
68 | Huyện Hóc Môn | Xã Trung Chánh | TYT Xã Trung Chánh | 24/54 Nguyễn Hữu Cầu | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
69 | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Đông | TYT Xã Xuân Thới Đông | 26 Võ Thị Hồi | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
70 | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Thượng | TH Ngã Ba Giồng | 5 Dương Công Khi | Sáng | |||
71 | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | TYT xã Hiệp Phước | Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 | Sáng chiều | |||
72 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | Trường Tiểu học Nguyễn Trực | 1026/3 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | |||
73 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
74 | Quận Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng | Sáng chiều | ||
75 | Quận Phú Nhuận | Phường 9 | TH hỒ VĂN HUÊ | 01 HOÀNG MINH GIÁM | Sáng | |||
76 | Quận 1 | Bến Nghé | Trường tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | 02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
77 | Quận 1 | Đa Kao | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | Số 67 Đinh Tiên Hoàng | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
78 | Quận 1 | Phường Bến Thành | TYT Bến Thành | 227 Lý Tự Trọng | Sáng | Sáng | ||
79 | Quận 1 | Phường Cầu Kho | TYT Cầu Kho | 522 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
80 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | TYT Cầu Ông Lãnh | 242 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
81 | Quận 1 | Phường Cô Giang | TYT Cô Giang | 97 Cô Giang | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
82 | Quận 1 | Phường Đa Kao | TYT Đa Kao | 72 Đinh Tiên Hoàng | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
83 | Quận 1 | Phường Nguyễn Thái Bình | TYT Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | Sáng | Sáng | ||
84 | Quận 1 | Phường Phạm Ngũ Lão | TYT Phạm Ngũ Lão | 307 Phạm Ngũ Lão | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
85 | Quận 1 | Phường Tân Định | TYT Tân Định | 64 Trần Quang Khải | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
86 | Quận 1 | Tân Định | BV Quận 1 | 338 Hai Bà Trưng | Sáng | Sáng | ||
87 | Quận 10 | Phường 1 | Trường Hồ Thị Kỷ | 105 Hồ Thị Kỷ | Sáng | |||
88 | Quận 10 | Phường 12 | Trường QT Á Châu | 177 bis 2 Cao Thắng | Sáng | Sáng | ||
89 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng | Sáng | Chiều | Chiều |
90 | Quận 10 | Phường 15 | TYT PHƯỜNG 15 | 64 Tô Hiến Thành | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
91 | QUẬN 11 | Phường 1 | TYT Phường 1 | 8/32 TÂN HÓA | Sáng | |||
92 | QUẬN 11 | Phường 10 | TYT Phường 10 | 180/11A LẠC LONG QUÂN | Sáng | |||
93 | QUẬN 11 | Phường 11 | TYT Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Chiều | |||
94 | QUẬN 11 | Phường 12 | TYT Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | |||
95 | QUẬN 11 | Phường 14 | TYT Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng chiều | |||
96 | QUẬN 11 | Phường 15 | TYT Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng chiều | |||
97 | QUẬN 11 | Phường 16 | TYT Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | |||
98 | QUẬN 11 | Phường 2 | TYT Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | |||
99 | QUẬN 11 | Phường 3 | TYT Phường 3 | 111/2A Lạc Long Quân | Sáng | |||
100 | QUẬN 11 | Phường 4 | TYT Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng chiều | |||
101 | QUẬN 11 | Phường 5 | THCS LÊ QUÝ ĐÔN | 343D LẠC LONG QUÂN | Sáng | Chiều | ||
102 | QUẬN 11 | Phường 5 | TYT Phường 5 | 343D LẠC LONG QUÂN | Sáng | |||
103 | QUẬN 11 | Phường 6 | TYT Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | |||
104 | QUẬN 11 | Phường 7 | TYT Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng | |||
105 | QUẬN 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
106 | QUẬN 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | |
107 | QUẬN 11 | Phường 8 | TYT Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Chiều | |||
108 | QUẬN 11 | Phường 9 | TYT Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng chiều | |||
109 | Quận 12 | Trường THCS An Phú Đông | 2688/1A, khu phố 1, phường An Phú Đông | Sáng | ||||
110 | Quận 12 | Trường THCS Hà Huy Tập | số 54 Nguyễn Văn Quá | Sáng | ||||
111 | Quận 12 | Trường THCS Lương Thế Vinh | số 301/34, Khu phố 3 | Sáng | ||||
112 | Quận 12 | Trường THCS Nguyễn An Ninh | số 2384/36, Khu phố 5 | Sáng | ||||
113 | Quận 12 | Trường THCS Nguyễn Huệ | 641, Đường TCH, Khu phố 8 | Sáng | ||||
114 | Quận 12 | Trường THCS Nguyễn Trung Trực | TA28, Khu phố 5, phường Thới An | Sáng | ||||
115 | Quận 12 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | 02 TL29 Khu phố 1 | Sáng | ||||
116 | Quận 12 | Trường THCS Trần Quang Khải | số 2k Nguyễn Thị Đặng | Sáng | ||||
117 | Quận 12 | Trườờng THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 51 Trường Chinh | Sáng | ||||
118 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | TTYT QUẬN 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng | Chiều | Chiều | Chiều |
119 | Quận 4 | Phường 13 | BV Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
120 | Quận 4 | Phường 16 | TYT PHƯỜNG | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Sáng | Sáng | |
121 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
122 | Quận 4 | Phường 3 | phòng khám | 217 khánh Hội | Sáng | Sáng | Sáng | |
123 | Quận 5 | Trung tâm Y tế Quận 5 | Trung tâm y tế Quận 5 | Sáng | Sáng | |||
124 | Quận 5 | Phường 11 | Lưu động TYT P11 | 105 Phù Đổng Thiên Vương | Chiều | |||
125 | Quận 5 | Phường 12 | TYT Phường 12 | 227 Nguyễn chí thanh | Sáng chiều | |||
126 | Quận 5 | Phường 2 | Trường THCS Ba Đình | 129 Phan Văn Trị | Sáng | Chiều | ||
127 | Quận 6 | Phường 1 | TYT PHƯỜNG 1 | 148-150 Gia Phú | Sáng | Sáng | Sáng | |
128 | Quận 6 | Phường 12 | TYT PHƯỜNG 12 | 264_266 Nguyễn Văn Luông | Sáng | Sáng | Sáng | |
129 | Quận 6 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 6 | A14/1 Bà Hom | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
130 | Quận 6 | Phường 14 | TYT PHƯỜNG 14 | 137Bis Tân Hoà Đông | Chiều | Chiều | Chiều | |
131 | Quận 6 | Phường 2 | TYT PHƯỜNG 2 | 69 Phạm Đình Hổ | Sáng | Sáng | Sáng | |
132 | Quận 6 | Phường 5 | TYT PHƯỜNG 5 | 223 Hậu Giang | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
133 | Quận 6 | Phường 9 | TYT PHƯỜNG 9 | 30/13 Nguyễn Đình Chi | Sáng | Sáng | Sáng | |
134 | Quận 7 | Bình Thuận | Trường Nguyễn Hữu Cảnh | 500-502 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | |||
135 | Quận 7 | Phú Mỹ | Trường Hoàng Quốc Việt | D29 Đường số 3 P Phú Mỹ | Sáng | |||
136 | Quận 7 | Phú Mỹ | Trường Tiểu học Phạm Hữu Lầu | Số 53, lô M, đường D7, khu tái định cư Phú Mỹ | Sáng | |||
137 | Quận 7 | Phú Mỹ | TYT PHƯỜNG PHÚ MỸ | 1705 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Sáng | ||
138 | Quận 7 | Phú Thuận | Trường Tiểu học Phú Thuận | 38B Nguyễn Văn Quỳ | Sáng | |||
139 | Quận 7 | Tân Phong | Trường TH, THCS, THPT Hoàng Gia | Số 8 Đặng Đại Độ | Sáng | |||
140 | Quận 7 | Tân Phú | BV QUẬN 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Chiều | Chiều | ||
141 | Quận 7 | Tân Thuận Đông | Chung cư An Viên | 531 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Sáng | ||
142 | Quận 7 | Tân Thuận Tây | TRƯỜNG ĐẶNG THÙY TRÂM | 139 Trần Xuân Soạn | Sáng | Sáng | ||
143 | Quận 8 | Phường 11 | TRUNG TÂM Y TẾ Q8 | 139 ƯU LONG | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
144 | Quận 8 | Phường 12 | TIỂU HỌC TUY LÝ VƯƠNG | 381 Tùng Thiện Vương | Sáng | Sáng | ||
145 | Quận 8 | Phường 15 | Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị | 02 Đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào | Sáng | Sáng | ||
146 | Quận 8 | Phường 16 | HỘI QUÁN TỪ THIỆN SÙNG CHÍNH | số 17 Trương Đình Hội | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
147 | Quận 8 | Phường 2 | TYT PHƯỜNG 2 | 4F Nguyễn Thị Tần | Sáng | Sáng | ||
148 | Quận 8 | Phường 3 | BV Phục hồi chức năng-Điều trị bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
149 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện QUẬN 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
150 | Quận 8 | Phường 5 | TIỂU HỌC HOÀNG MINH ĐẠO | 196 Bùi Minh Trực | Sáng | Sáng | ||
151 | Quận 8 | Phường 6 | NHÀ THỜ BÌNH THÁI | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
152 | Quận 8 | Phường 7 | Trường THPT Nguyễn Văn Linh | Số 2 Đường 3154 Phạm Thế Hiển | Sáng | Sáng | ||
153 | Quận Tân Bình | Phường 10 | TYT phường 10 | 304-306 Âu Cơ | Sáng | Sáng | ||
154 | Quận Tân Bình | Phường 11 | THCS Võ Văn Tần | 62 Phan Sào Nam | Sáng | Sáng | ||
155 | Quận Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
156 | Quận Tân Bình | Phường 7 | TYT phường 7 | 179 Bành Văn Trân | Sáng | Sáng | ||
157 | Quận Tân Bình | Phường 8 | TYT phường 8 | 42 Đông Hồ | Sáng | Sáng | ||
158 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
159 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | TYT Phường Hiệp Tân | 299 Lũy Bán Bích | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
160 | Quận Tân Phú | Phường Hòa Thạnh | TYT Hòa Thạnh | 70/1B Huỳnh Thiện Lộc | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
161 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
162 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Sáng | ||
163 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
164 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | TYT Phường Phú Trung | 419 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
165 | Quận Tân Phú | Phường Sơn Kỳ | TYT Phường Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
166 | Quận Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
167 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
168 | TP. Thủ Đức | An Khánh | TH An Khánh | Số 2, Đường Dương Lâm | Sáng | |||
169 | TP. Thủ Đức | An Phú | TH Nguyễn Hiền | 37 Trần Lựu | Sáng | |||
170 | TP. Thủ Đức | Bình Chiểu | TH Trần Văn Vân | 15 đường 11 | Sáng | |||
171 | TP. Thủ Đức | Bình Thọ | TH Lương Thế Vinh | 1 Dân Chủ- Khu phố 2 | Sáng | |||
172 | TP. Thủ Đức | Bình Trưng Đông | TH Bình Trưng Đông | 543/12, Hồ Thị Nhung | Sáng | |||
173 | TP. Thủ Đức | Bình Trưng Tây | TH Giồng Ông Tố | 159, đường 6, khu phố 4 | Sáng | |||
174 | TP. Thủ Đức | Hiệp Bình Chánh | TH Hiệp Bình Chánh | 29 đường1 Khu phố 5 | Sáng | |||
175 | TP. Thủ Đức | Hiệp Bình Phước | TH Đào Sơn Tây | 32A Hiệp Bình | Sáng | |||
176 | TP. Thủ Đức | Hiệp Phú | TH Đinh Tiên Hoàng | 60 Trần Hưng Đạo | Sáng | |||
177 | TP. Thủ Đức | Linh Chiểu | TH Linh Chiểu | 48/45 Đường Chương Dương | Sáng | |||
178 | TP. Thủ Đức | Linh Đông | TH Linh Đông | 170 Tô Ngọc Vân | Sáng | |||
179 | TP. Thủ Đức | Linh Tây | TH Linh Tây | 16/5 Khu phố 2 | Sáng | |||
180 | TP. Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
181 | TP. Thủ Đức | Linh Xuân | TH Xuân Hiệp | Hẻm 146 Quốc lộ 1K | Sáng | |||
182 | TP. Thủ Đức | Long Thạnh Mỹ | TH Long Thạnh Mỹ | 35, đường 20, Khu phố 1 | Sáng | |||
183 | TP. Thủ Đức | Long Trường | TH Phước Thạnh | 26 Nguyễn Duy Trinh | Sáng | |||
184 | TP. Thủ Đức | Phước Long A | TH Bùi Văn Mới | Đường Hồ Bá Phấn | Sáng | |||
185 | TP. Thủ Đức | Phước Long B | TH Võ Văn Hát | 339A Đỗ Xuân Hợp | Sáng | |||
186 | TP. Thủ Đức | Phường Bình Thọ | TYT Bình Thọ | 07 KHỔNG TỬ | Chiều | Chiều | Chiều | |
187 | TP. Thủ Đức | Phường Linh Trung | TYT Linh Trung | 1262 KHA VẠN CÂN | Sáng | |||
188 | TP. Thủ Đức | Phường Phú Hữu | TYT Phú Hữu | 887 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Sáng | Sáng | |
189 | TP. Thủ Đức | Phường Phước Bình | TYT Phước Bình | 5 đường 8 dương đình hội | Sáng | Sáng | Sáng | |
190 | TP. Thủ Đức | Phường Phước Long A | TYT Phước Long A | 51 HỒ BÁ PHẤN | Chiều | Chiều | Chiều | |
191 | TP. Thủ Đức | Tam Bình | TH Tam Bình | 71 đường 10, Khu phố 3 | Sáng | |||
192 | TP. Thủ Đức | Tam Phú | TH Trương Văn Hải | 76 Phú Châu | Sáng | |||
193 | TP. Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
194 | TP. Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | TH Lê Văn Việt | 36 Man Thiện | Sáng | |||
195 | TP. Thủ Đức | tăng Nhơn Phú B | TH Phong Phú | Khu phố 3,Phường Tăng Nhơn Phú B | Sáng | |||
196 | TP. Thủ Đức | Tân Phú | TH Tân Phú | Số 7, Đường 138.Khu phố 2 | Sáng | |||
197 | TP. Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
198 | TP. Thủ Đức | Thảo Điền | TH Huỳnh Văn Ngỡi | 78 Quốc Hương/722 Nguyễn Đăng Giai | Sáng | |||
199 | TP. Thủ Đức | Trường Thọ | TH Nguyễn Văn Banh | 7/9a Khu phố 5 | Sáng |