Cập nhật:
09:35 - 03/08/2022 | Lần xem:
4261
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 03/8/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 03/8/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm từ 5-11 tuổi | Buổi tiêm từ 12-17 tuổi | Buổi tiêm từ 18 tuổi | Buổi tiêm từ 50 tuổi |
1 | Huyện Bình Chánh | Xã Phạm Văn Hai | Trường TH An Hạ | Ấp 6 đường An Hạ | Sáng chiều | |||
2 | Huyện Bình Chánh | Xã An Phú Tây | Trường TH An Phú Tây | Ấp 2 đường An Phú Tây- Hưng Long | Sáng | |||
3 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | Trường TH Huỳnh Văn Bánh | Ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A | Sáng chiều | |||
4 | Huyện Bình Chánh | Xã Hưng Long | Trường TH Hưng Long | C1/30 ấp 3 đường Đoàn Nguyễn Tuấn | Sáng chiều | |||
5 | Huyện Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | Trường TH Tân Túc | C1/3G, đường Bùi Thanh Khiết | Sáng chiều | |||
6 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | Trường THCS Vĩnh Lộc B | F6/40, Lại Hùng Cường | Sáng chiều | |||
7 | Huyện Bình Chánh | Xã An Phú Tây | TYT Xã An Phú Tây | số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
8 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Chánh | TYT XÃ BÌNH CHÁNH | C17/5A | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
9 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Hưng | TYT xã Bình Hưng | 71 đường số 1 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
10 | Huyện Bình Chánh | Xã Đa Phước | TYT Đa Phước | D7/223 Quốc Lộ 50 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
11 | Huyện Bình Chánh | Xã Lê Minh Xuân | TYT xã Lê Minh Xuân | F2/33A ấp 6 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
12 | Huyện Bình Chánh | Xã Phong Phú | TYT Xã Phong Phú | 116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
13 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Kiên | Trường THCS Tân Kiên | c7/1G đường Bàu Góc | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
14 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng | |||
15 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
16 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT Xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
17 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Sáng | Sáng | Sáng | |
18 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Sáng | Sáng | Sáng | |
19 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Sáng | Sáng | |
20 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Sáng | Sáng | |
21 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Sáng | Sáng | Sáng | |
22 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng | Sáng | Sáng | |
23 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | BV Bình Tân | 809 Hương lộ 2 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
24 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng | Sáng | Sáng | |
25 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng | Sáng | Sáng | |
26 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng | Sáng | Sáng | |
27 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Sáng | Sáng | |
28 | Quận Bình Thạnh | Phường 12 | Trường tiểu học Bình Hòa | 4/2 Phan Chu Trinh | Sáng | |||
29 | Quận Bình Thạnh | Phường 3 | Trươờng THPT Võ Thị Sáu | 95 lê Văn Duyệt | Sáng | |||
30 | Quận Bình Thạnh | Phường 14 | Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu | 1B Lê Quang Định | Sáng | |||
31 | Quận Bình Thạnh | Phường 15 | Trường Tiểu học Lê Đình Chinh | 176 Điện Biên Phủ | Sáng | |||
32 | Quận Bình Thạnh | Phường 19 | Trường trung học cơ sở Phú Mỹ | 120B Ngô Tất Tố | Sáng | |||
33 | Quận Bình Thạnh | Phường 25 | Trường THCS Đống Đa | 46 Võ Oanh | Sáng | |||
34 | Quận Bình Thạnh | Phường 27 | Trường THCS Cù Chính Lan | 17/49 Thanh Đa | Sáng chiều | |||
35 | Quận Bình Thạnh | Phường 28 | Trường tiểu học Bình Quới Tây | 376-Bình quới | Sáng | |||
36 | Quận Bình Thạnh | Phường 1 | TYT Phường 1 | 24 Vũ Tùng | Sáng | Sáng | ||
37 | Quận Bình Thạnh | Phường 11 | TYT Phường 11 | 235 Phan Văn Trị | Sáng | Sáng | ||
38 | Quận Bình Thạnh | Phường 13 | TYT Phường 13 | 21A Bình Lợi | Sáng | Sáng | ||
39 | Quận Bình Thạnh | Phường 15 | TYT Phường 15 | 339 Bạch Đằng | Sáng | |||
40 | Quận Bình Thạnh | Phường 17 | TYT Phường 17 | 105 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Sáng | ||
41 | Quận Bình Thạnh | Phường 2 | TYT Phường 2 | 60 Vũ Tùng | Sáng | Sáng | ||
42 | Quận Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Sáng | ||
43 | Quận Bình Thạnh | Phường 22 | TYT Phường 22 | B7 Phú Mỹ | Sáng | |||
44 | Quận Bình Thạnh | Phường 28 | TYT Phường 28 | 1003 Bình Quới | Sáng | Sáng | ||
45 | Quận Bình Thạnh | Phường 3 | TYT Phường 3 | 91/26 Lê Văn Duyệt | Sáng | Sáng | ||
46 | Quận Bình Thạnh | Phường 5 | TYT Phường 5 | 323/7 Lê Quang Định | Sáng | Sáng | ||
47 | Quận Bình Thạnh | Phường 6 | TYT Phường 6 | 45/25/17 Nguyễn Văn Đậu | Sáng | Sáng | ||
48 | Quận Bình Thạnh | Phường 7 | TYT Phường 7 | 42/16 Hoàng Hoa Thám | Sáng | Sáng | ||
49 | Huyện Cần Giờ | An Thới Đông | Trường THCS An Thới Đông | Ấp An Đông. An Thới Đông | Sáng | |||
50 | Huyện Cần Giờ | Bình Khánh | Trường THCS Bình Khánh | Ấp Bình Thuận,xã Bình Khánh | Sáng chiều | |||
51 | Huyện Cần Giờ | Trường THCS Tam Thôn Hiệp | Tam Thôn Hiệp, huyện Cần Giờ | Sáng | ||||
52 | Huyện Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Trường THCS Cần Thạnh | Khu phố GIồng Ao, thị trấn Cần Thạnh | Sáng chiều | |||
53 | Huyện Cần Giờ | Xã Long Hoà | Trường THCS Long Hòa | ấp Long Thạnh,xã Long Hòa | Sáng chiều | |||
54 | Huyện Cần Giờ | Xã Lý Nhơn | Trường THCS Lý Nhơn | ấp lý Thái Bửu,xã Lý Nhơn | Sáng | |||
55 | Huyện Cần Giờ | Xã Thạnh An | Trường THCS-THPT Thạnh An | Xã Thạnh An | Sáng | |||
56 | Huyện Củ Chi | An Nhơn Tây | NHÀ VĂN HÓA AN NHƠN TÂY | tỉnh lộ 15, chợ cũ , an nhơn tây | Sáng chiều | |||
57 | Huyện Củ Chi | Phú Hòa Đông | THCS Phú Hòa Đông | Nguyêễn Thị Nê, Ấp Phú Hiệp | Sáng chiều | |||
58 | Huyện Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | Trường TH Thị trấn Củ Chi | Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 | Sáng chiều | |||
59 | Huyện Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | Trạm Y tế xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
60 | Quận Gò Vấp | Trường tiểu học Võ Thị Sáu | 17 đường số 9 | Sáng | ||||
61 | Quận Gò Vấp | Phường 1 | TYT Phường 1 | 499/4/1 Lê Quang Định | Sáng | Sáng | Sáng | |
62 | Quận Gò Vấp | Phường 10 | TYT Phường 10 | 507 Quang Trung | Sáng | Sáng | Sáng | |
63 | Quận Gò Vấp | Phường 11 | TYT Phường 11 | 637 Quang Trung | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
64 | Quận Gò Vấp | Phường 13 | Nhà sinh hoạt BĐH KP1 | 1416/31/53 Lê Đức Thọ | Sáng | Sáng | Sáng | |
65 | Quận Gò Vấp | Phường 14 | TYT Phường 14 | 397 Phan Huy Ích | Sáng | Sáng | Sáng | |
66 | Quận Gò Vấp | Phường 15 | TYT Phường 15 | 818 Thống Nhất | Sáng | Sáng | Sáng | |
67 | Quận Gò Vấp | Phường 16 | TYT Phường 16 | 440/44 Đường số 8 | Sáng | Sáng | Sáng | |
68 | Quận Gò Vấp | Phường 17 | TYT Phường 17 | 37 Nguyễn Văn Lượng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
69 | Quận Gò Vấp | Phường 3 | TYT Phường 3 | 123/3 Lê Lợi | Sáng | Sáng | Sáng | |
70 | Quận Gò Vấp | Phường 4 | TYT Phường 4 | 88 Lê Lợi | Sáng | Sáng | Sáng | |
71 | Quận Gò Vấp | Phường 5 | TYT Phường 5 | 130/31 ĐS15 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng | |
72 | Quận Gò Vấp | Phường 6 | TYT Phường 6 | 368 Lê Đức Thọ | Sáng | Sáng | Sáng | |
73 | Quận Gò Vấp | Phường 7 | TYT Phường 7 | 79 Nguyễn Văn Nghi | Sáng | Sáng | Sáng | |
74 | Quận Gò Vấp | Phường 9 | TYT Phường 9 | Số 9 Đường số 3 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng | |
75 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Trung tâm Y tế Hóc Môn | 75 đường Bà Triệu | Sáng | |||
76 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | TYT Thị trấn Hóc Môn | Số 10 tổ 7, Khu phố 2 | Sáng | Sáng | ||
77 | Huyện Hóc Môn | Xã Bà Điểm | TYT Xã Bà Điểm | 93 TK8 ấp Tiền Lân | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
78 | Huyện Hóc Môn | Xã Tân Hiệp | TYT Xã Tân Hiệp | 31 ấp Thới Tây 2 | Sáng | Sáng | ||
79 | Huyện Hóc Môn | Xã Tân Xuân | TYT Xã Tân Xuân | 324 Đường quốc lộ 22 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
80 | Huyện Hóc Môn | Xã Thới Tam Thôn | TYT Xã Thới Tam Thôn | 683 Trịnh Thị Miếng | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
81 | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Sơn | TYT Xã Xuân Thới Sơn | 1B Lê Thị Kim, ấp 3 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
82 | Huyện Nhà Bè | Xã Long Thới | TYT Long Thới | ấp 1 | Sáng chiều | |||
83 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
84 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TYT Phú Xuân | 2637 Huỳnh Tấn Phát | Sáng chiều | |||
85 | Huyện Nhà Bè | Xã Phước Kiển | TYT xã Phước Kiển | 1410, ấp 2, Phước Kiển | Sáng chiều | |||
86 | Huyện Nhà Bè | Xã Phước Lộc | TYT xã Phước Lộc | 423/1, Đào Sư Tích | Sáng chiều | |||
87 | Phú Nhuận | Phường 9 | TH hỒ VĂN HUÊ | 01 HOÀNG MINH GIÁM | Sáng | Chiều | ||
88 | Quận 1 | Bến Nghé | Trường tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | 02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
89 | Quận 1 | Đa Kao | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | Số 67 Đinh Tiên Hoàng | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
90 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | TYT Cầu Ông Lãnh | 242 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
91 | Quận 1 | Phường Đa Kao | TYT Đa Kao | 72 Đinh Tiên Hoàng | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
92 | Quận 1 | Phường Nguyễn Cư Trinh | TYT Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | Sáng | Sáng | ||
93 | Quận 1 | Phường Nguyễn Thái Bình | TYT Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | Sáng | Sáng | ||
94 | Quận 1 | Phường Phạm Ngũ Lão | TYT Phạm Ngũ Lão | 307 Phạm Ngũ Lão | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
95 | Quận 1 | Tân Định | BV Q1 | 338 Hai Bà Trưng, P.TĐ, Q1 | Sáng | Sáng | ||
96 | Quận 10 | Phường 12 | Trường TH - THCS - THPT Vạn Hạnh | 781E Lê Hồng Phong nối dài | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
97 | Quận 10 | Trường THCS Hoàng Văn Thụ | 322 Nguyễn Tri Phương | Sáng | Sáng | |||
98 | Quận 10 | Phường 1 | Trường Hồ Thị Kỷ | 105 Hồ Thị Kỷ | Sáng | Sáng | ||
99 | Quận 10 | Phường 12 | TYT PHƯỜNG 12 | 85 Hòa Hưng | Sáng | Sáng | ||
100 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng | Sáng | Chiều | Chiều |
101 | Quận 10 | Phường 15 | THCS Trần Phú | 82 Cửu Long | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
102 | Quận 10 | Phường 15 | TYT PHƯỜNG 15 | 64 Tô Hiến Thành | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
103 | QUẬN 11 | Phường 1 | TYT P1 | 8/32 TÂN HÓA | Sáng | |||
104 | QUẬN 11 | Phường 12 | TYT P12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | |||
105 | QUẬN 11 | Phường 14 | TYT P14 | 72 Bình Thới | Sáng chiều | |||
106 | QUẬN 11 | Phường 15 | TYT P15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng chiều | |||
107 | QUẬN 11 | Phường 16 | THCS Hậu Giang | 8 Lò Siêu | Sáng chiều | |||
108 | QUẬN 11 | Phường 16 | TYT P16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | |||
109 | QUẬN 11 | Phường 2 | TYT P2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | |||
110 | QUẬN 11 | Phường 3 | TYT P3 | 111/2A Lạc Long Quân | Sáng | |||
111 | QUẬN 11 | Phường 4 | TYT P4 | 225 Trần Quý | Sáng chiều | |||
112 | QUẬN 11 | Phường 5 | THCS LÊ QUÝ ĐÔN | 343D LẠC LONG QUÂN | Sáng chiều | |||
113 | QUẬN 11 | Phường 5 | TYT P5 | 343D LẠC LONG QUÂN | Sáng | |||
114 | QUẬN 11 | Phường 6 | TYT P6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | |||
115 | QUẬN 11 | Phường 7 | TYT P7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng | |||
116 | QUẬN 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
117 | QUẬN 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | |
118 | QUẬN 11 | Phường 8 | TYT P8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Sáng chiều | |||
119 | QUẬN 11 | Phường 9 | TYT P9 | 238/18A Đội Cung | Sáng chiều | |||
120 | Quận 12 | Tân Thới Hiệp | Trường THCS Nguyễn Hiền | 349, TTH07, KP3 | Sáng | |||
121 | Quận 12 | Tân Chánh Hiệp | Trường THCS Nguyễn Huệ | 641, Đường TCH, KP8 | Sáng | |||
122 | Quận 12 | Tân Thới Nhất | Trường THCS Trần Phú | KP6, Phường Tân Thới Nhất | Sáng | |||
123 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | TTYT QUẬN 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng | Chiều | Chiều | Chiều |
124 | Quận 4 | Phường 13 | BV Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
125 | Quận 4 | Phường 16 | TYT PHƯỜNG | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Sáng | Sáng | |
126 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
127 | Quận 4 | Phường 3 | phòng khám | 217 khánh Hội | Sáng | Sáng | Sáng | |
128 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642A Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
129 | Quận 5 | Phường 4 | Lưu động TYT P4 | 750 Võ văn kiệt | Sáng | |||
130 | Quận 6 | Phường 1 | TYT PHƯỜNG 1 | 148-150 Gia Phú | Sáng | Sáng | Sáng | |
131 | Quận 6 | Phường 10 | TYT PHƯỜNG 10 | 20_22C Lý Chiêu Hoàng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
132 | Quận 6 | Phường 12 | TYT PHƯỜNG 12 | 264_266 Nguyễn Văn Luông | Sáng | Sáng | Sáng | |
133 | Quận 6 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 6 | A14/1 Bà Hom | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
134 | Quận 6 | Phường 13 | TYT PHƯỜNG 13 | A14/1 Bà Hom | Sáng | Sáng | Sáng | Sáng |
135 | Quận 6 | Phường 14 | TYT PHƯỜNG 14 | 137Bis Tân Hoà Đông | Sáng | Sáng | Sáng | |
136 | Quận 6 | Phường 2 | TYT PHƯỜNG 2 | 69 Phạm Đình Hổ | Sáng | Sáng | Sáng | |
137 | Quận 6 | Phường 4 | TYT PHƯỜNG 4 | 276 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
138 | Quận 6 | Phường 5 | TYT PHƯỜNG 5 | 223 Hậu Giang | Sáng | Sáng | Sáng | |
139 | Quận 6 | Phường 6 | TYT PHƯỜNG 6 | 106 Hậu Giang | Sáng | Sáng | Sáng | |
140 | Quận 6 | Phường 7 | TYT PHƯỜNG 7 | 715 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
141 | Quận 6 | Phường 8 | TYT PHƯỜNG 8 | 958/24K Lò Gốm | Sáng | Sáng | Sáng | |
142 | Quận 6 | Phường 9 | TYT PHƯỜNG 9 | 30/13 Nguyễn Đình Chi | Sáng | Sáng | Sáng | |
143 | Quận 7 | Bình Thuận | Trường Nguyễn Hữu Cảnh | 500-502 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | |||
144 | Quận 7 | Phú Thuận | TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 1207 Huỳnh Tấn Phát Phú Thuận | Sáng | Sáng | ||
145 | Quận 7 | Tân Kiểng | Trường THCS Trần Quốc Tuấn | 16/1 Bế Văn Cấm | Sáng | |||
146 | Quận 7 | Tân Kiểng | Trường tiểu học Lương Thế Vinh | 12 đường số 10 | Sáng | |||
147 | Quận 7 | Tân Kiểng | TYT PHƯỜNG TÂN KIỂNG | 98 Đường 13 | Sáng | Sáng | ||
148 | Quận 7 | Tân Phú | BV QUẬN 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Chiều | Chiều | ||
149 | Quận 7 | Tân Phú | Trường Quốc tế Nam Sài Gòn | 78 Nguyễn Hữu Cảnh | Sáng | |||
150 | Quận 7 | Tân Phú | Trường TH, THCS, THPT Sao Việt | 99 Nguyễn Thị Thập | Sáng | |||
151 | Quận 7 | Tân Phú | Trường THCS Nguyễn Thị Thập | 411/3 Nguyễn Thị Thập | Sáng | |||
152 | Quận 7 | Tân Phú | Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh | Đường 9B, Lô 2, khu dân cư Tân Mỹ | Sáng | |||
153 | Quận 8 | Phường 10 | TYT PHƯỜNG 10 | 821 Ba Đình | Sáng | Sáng | ||
154 | Quận 8 | Phường 11 | TRUNG TÂM Y TẾ Q8 | 139 ƯU LONG | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
155 | Quận 8 | Phường 12 | TIỂU HỌC TUY LÝ VƯƠNG | 381 Tùng Thiện Vương | Sáng | Sáng | ||
156 | Quận 8 | Phường 15 | Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị | 02 Đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào | Sáng | Sáng | ||
157 | Quận 8 | Phường 16 | HỘI QUÁN TỪ THIỆN SÙNG CHÍNH | số 17 Trương Đình Hội (Hội quán từ thiện Sùng Chính) | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
158 | Quận 8 | Phường 16 | TYT PHƯỜNG 16 | 284 Dương Bá Trạc, Phường 2, Quận 8 | Sáng | Sáng | ||
159 | Quận 8 | Phường 3 | BV PHCN-ĐTBNN | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
160 | Quận 8 | Phường 4 | BỆNH VIỆN QUẬN 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
161 | Quận 8 | Phường 5 | TIỂU HỌC HOÀNG MINH ĐẠO | 196 Bùi Minh Trực | Sáng | Sáng | ||
162 | Quận 8 | Phường 6 | NHÀ THỜ BÌNH THÁI | 1755 Phạm Thế Hiển (Nhà thờ BÌNH THÁI) | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
163 | Quận 8 | Phường 7 | TIỂU HỌC AN PHONG | 2683 Phạm Thế Hiển | Sáng | Sáng | ||
164 | Quận 8 | Phường 7 | TYT PHƯỜNG 7 | 41 Dạ Nam | Sáng | Sáng | ||
165 | Quận 8 | Phường 8 | TYT PHƯỜNG 8 | 141 Hưng Phú | Sáng | Sáng | ||
166 | Quận 8 | Phường 9 | TYT PHƯỜNG 9 | Hẻm 627 Hưng Phú | Sáng | Sáng | ||
167 | Quận Tân Bình | Phường 10 | TYT phường 10 | 304-306 Âu Cơ | Sáng | Sáng | ||
168 | Quận Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
169 | Quận Tân Bình | Phường 15 | Mầm non 15 | 18 Hoàng Bật Đạt | Sáng | Sáng | ||
170 | Quận Tân Bình | Phường 2 | TYT phường 2 | 376 Lê Văn Sĩ | Sáng | Sáng | ||
171 | Quận Tân Bình | Phường 3 | Mầm non 3 | 184/16 Phạm Văn Hai | Chiều | Sáng | ||
172 | Quận Tân Bình | Phường 6 | TYT phường 6 | 2/61 Đất Thánh | Sáng | Sáng | ||
173 | Quận Tân Bình | Phường 7 | TYT phường 7 | 179 Bành Văn Trân | Sáng | Sáng | ||
174 | Quận Tân Bình | Phường 8 | TYT phường 8 | 42 Đông Hồ | Sáng | Sáng | ||
175 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
176 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | TYT Phường Hiệp Tân | 299 Lũy Bán Bích | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
177 | Quận Tân Phú | Phường Hòa Thạnh | TYT Hòa Thạnh | 70/1B Huỳnh Thiện Lộc | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
178 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
179 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Sáng | ||
180 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT Phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
181 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
182 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | TYT Phường Phú Trung | 419 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
183 | Quận Tân Phú | Phường Tân Quý | TYT Phường Tân Quý | 265 Tân Quý | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
184 | Quận Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
185 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thành | TYT Phường Tân Thành | 44 Thống Nhất | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
186 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
187 | TP Thủ Đức | An Khánh | TH An Khánh | Số 2, Đường Dương Lâm | Sáng | |||
188 | TP Thủ Đức | An Phú | TH Nguyễn Hiền | 37 Trần Lựu, P. An Phú | Sáng | |||
189 | TP Thủ Đức | Bình Chiểu | TH Trần Văn Vân | 15 đường 11, Kp4 | Sáng | |||
190 | TP Thủ Đức | Bình Thọ | TH Lương Thế Vinh | 1 Dân Chủ- KP2 | Sáng | |||
191 | TP Thủ Đức | Hiệp Bình Chánh | TH Hiệp Bình Chánh | 29 đường1 Khu phố 5 | Sáng | |||
192 | TP Thủ Đức | Hiệp Bình Phước | TH Đào Sơn Tây | 32A Hiệp Bình | Sáng | |||
193 | TP Thủ Đức | Hiệp Phú | TH Đinh Tiên Hoàng | 60 Trần Hưng Đạo | Sáng | |||
194 | TP Thủ Đức | Linh Chiểu | TH Linh Chiểu | 48/45 Đường Chương Dương | Sáng | |||
195 | TP Thủ Đức | Linh Đông | TH Linh Đông | 170 Tô Ngọc Vân KP 3 | Sáng | |||
196 | TP Thủ Đức | Linh Tây | TH Linh Tây | 16/5 Kp2 | Sáng | |||
197 | TP Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
198 | TP Thủ Đức | Linh Trung | TH Nguyễn Văn Triết | 57 Hoàng Diệu 2, Kp2 | Sáng | |||
199 | TP Thủ Đức | Linh Xuân | TH Xuân Hiệp | Hẻm 146 Quốc lộ 1K , khu phố 1 | Sáng | |||
200 | TP Thủ Đức | Long Bình | TH Long Bình | 42 đường 1A (Khu Tái Định Cư Long Bửu),khu phố Long Hòa | Sáng | |||
201 | TP Thủ Đức | Long Phước | TH Long Phước | Số 18 Đường 6 KP Long Thuận | Sáng | |||
202 | TP Thủ Đức | Long Thạnh Mỹ | TH Long Thạnh Mỹ | 35, đường 20, Kp1 | Sáng | |||
203 | TP Thủ Đức | Long Trường | TH Phước Thạnh | 26 Nguyễn Duy Trinh, Phước Lai | Sáng | |||
204 | TP Thủ Đức | Phú Hữu | TH Phú Hữu | KP3, Đường 836 | Sáng | |||
205 | TP Thủ Đức | Phước Long A | TH Bùi Văn Mới | Đường Hồ Bá Phấn, Kp4 | Sáng | |||
206 | TP Thủ Đức | Phước Long B | TH Võ Văn Hát | 339A Đỗ Xuân Hợp, KP5 | Sáng | |||
207 | TP Thủ Đức | Phường Bình Trưng Tây | TYT Bình Trưng Tây | 72 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Sáng | Sáng | |
208 | TP Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 1 TRƯƠNG VĂN THÀNH | Sáng | Sáng | Sáng | |
209 | TP Thủ Đức | Phường Linh Chiểu | TYT Linh Chiểu | 34 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Sáng | Sáng | |
210 | TP Thủ Đức | Phường Linh Đông | TYT Linh Đông | 48 LÝ TẾ XUYÊN | Sáng | Sáng | Sáng | |
211 | TP Thủ Đức | Phường Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 NGUYỄN VĂN TĂNG | Chiều | Chiều | Chiều | |
212 | TP Thủ Đức | Phường Long Trường | TYT Long Trường | 1341 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Sáng | Sáng | |
213 | TP Thủ Đức | Phường Phú Hữu | TYT Phú Hữu | 887 NGUYỄN DUY TRINH | Chiều | Chiều | Chiều | |
214 | TP Thủ Đức | Phường Phước Long B | TYT Phước Long B | 26 ĐƯỜNG 22 | Chiều | Chiều | Chiều | |
215 | TP Thủ Đức | Phường Tân Phú | TYT Tân Phú | 82 NAM CAO | Chiều | Chiều | Chiều | |
216 | TP Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 THẢO ĐIỀN | Sáng | Chiều | Chiều | Chiều |
217 | TP Thủ Đức | Phường Trường Thọ | TYT Trường Thọ | 71A ĐƯỜNG 8 | Chiều | Chiều | Chiều | |
218 | TP Thủ Đức | Tam Bình | TH Tam Bình | 71 đường 10, Khu phố 3 | Sáng | |||
219 | TP Thủ Đức | Tam Phú | TH Trương Văn Hải | 76 Phú Châu | Sáng | |||
220 | TP Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
221 | TP Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | TH Lê Văn Việt | 36 Man Thiện | Sáng | |||
222 | TP Thủ Đức | tăng Nhơn Phú B | TH Phong Phú | Khu phố 3,Phường Tăng Nhơn Phú B | Sáng | |||
223 | TP Thủ Đức | Tân Phú | TH Tân Phú | Số 7, Đường 138.Khu phố 2 | Sáng | |||
224 | TP Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
225 | TP Thủ Đức | Thảo Điền | TH Huỳnh Văn Ngỡi | 78 Quốc Hương 722 Nguyễn Đăng Giai | Sáng | |||
226 | TP Thủ Đức | Trường Thạnh | TH Trường Thạnh | Số 1 Đường 3 Kp Phước hiệp | Sáng | |||
227 | TP Thủ Đức | Trường Thọ | TH Nguyễn Văn Banh | 7/9a Kp5 | Sáng |