Danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella từ ngày 16/9/2024 đến ngày 22/9/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
Ngày 16/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
TYT An Phú Tây |
01 Đường 4D KDC An Phú Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
TYT An Phú Tây |
Ấp 3 đường An Phú Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
TYT Bình Hưng |
71A Đường số 01 KDC Bình Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Bình Lợi |
TYT Bình Lợi |
1030 Ấp 3, đường Vườn Thơm |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
Tiểu học Lê Minh Xuân 3 |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
Tiểu học Lê Quý Đôn |
KDC 13E |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
Tiểu học Tân Nhựt |
Ấp 1 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Tân Quý Tây |
Tiểu học Tân Quý Tây 3 |
Ấp 2 Đoàn Nguyễn Tuấn |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
Tiểu học Trần Quốc Toản |
D20/17C Ấp 4A |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
Tiểu học Nguyễn Văn Trân |
E13/414 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
VNVC Vĩnh Lộc |
C2/15H Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
Tiểu học Nguyễn Công Trứ |
964/64 Hương lộ 2 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
VNVC |
175 - 177 Vành Đai Trong |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
VNVC |
819 Hương Lộ 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Tân |
An Lạc |
VNVC |
539A - 539B Kinh Dương Vương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
Long Châu |
366 Tỉnh Lộ 10 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
Long Châu |
245A Nguyễn Thị Tú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
Phường 3 |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
Phường 28 |
1003 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TT bảo trợ Mồ côi Thị Nghè |
153 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh - CS1 |
99/6 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
VNVC |
L1-07,08 Tầng 01 Khối A&C Cao ốc chung cư Richmond City, số 207C Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, KP. Miễu Nhì |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Cần Giờ |
An Thới Đông |
Tiểu học An Thới Đông |
Tổ 4, ấp An Hòa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
Tiểu học |
Ấp Bình Mỹ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Củ Chi |
Tân An Hội |
TYT Tân An Hội |
Đường Lê Minh Nhựt, Ấp Mũi Lớn 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Củ Chi |
Trung An |
VNVC Củ Chi |
Trung tâm thương mại Satra Củ Chi (Ngã tư Tân Quy), 1239 Tỉnh lộ 8, Ấp Thanh An |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
VNVC Củ Chi 2 |
830 Đường Quốc Lộ 22, Khu phố 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Gò Vấp |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
310/31 Dương Quảng Hàm |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Gò vấp |
Phường 7 |
TTYT quận Gò Vấp |
131 Nguyễn Thái Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Gò Vấp |
VNVC |
VNVC Gò Vấp |
Tòa nhà TTTM Co.opmart, 304A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TTTC FPT Long Châu |
278 Phạm Ngũ Lão |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
Tiểu học Trần Quang Khải |
226/43/31 Nguyễn Văn Lượng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Hóc Môn |
Đông Thạnh |
TYT Đông Thạnh |
7 Đông Thạnh 4-2, Ấp 55 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Hóc Môn |
Nhị Bình |
TYT Nhị Bình |
368 đường Bùi Công Trừng, Ấp 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Hóc Môn |
Tân Hiệp |
TYT Tân Hiệp |
31 đường Tân Hiệp 14, Ấp 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Hóc Môn |
Tân Xuân |
TYT Tân Xuân |
100 đường liên xã Tân Xuân, Trung Chánh 1, ấp 7 xã Tân Xuân (Ban ấp 7) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Đông |
TYT Xuân Thới Đông |
312 đường Võ Thị Hồi, Ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
VNVC Hóc Môn |
338 Đường Tô K, Ấp Tam Đông 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Tiêm Chủng Long Châu |
6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
Tiêm Chủng Long Châu |
124/1H-124/1S Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
Tiểu học Cao Bá Quát |
92 Phan Đăng Lưu |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
Tiểu học Trung Nhất |
243/4 Phan Đình Phùng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
VNVC Hoàng Văn Thụ |
198 Hoàng Văn Thụ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Quận 1 |
Cầu Kho |
TYT Cầu Kho |
522 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Quận 1 |
Tân Định |
VNVC |
290 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
VNVC |
235 Nguyễn Văn Cừ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Quận 3 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
175/4-6 Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
TYT Võ Thị Sáu |
6 Nguyễn Văn Mai |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Quận 3 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
14/40C Kỳ Đồng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Quận 4 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
176 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Quận 4 |
Phường 2 |
CSTC DV Long Châu |
261-263 Khánh Hội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Quận 5 |
Phường 12 |
VNVC |
Tòa nhà Hùng Vương Plaza, 126 Hồng Bàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Quận 6 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Quận 6 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Mầm non Rạng Đông IIA |
135 Đường số 23 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trung tâm tiêm chủng VNVC |
245 Nguyễn Văn Luông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 7 |
Bình Thuận |
TYT Bình Thuận |
478 - 480 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 7 |
Tân Thuận Tây |
TYT Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
Tiêm chủng Long Châu |
224A Lê Văn Lương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Quận 7 |
Phòng U1&2 tầng trệt, tòa nhà Broadway D, 152 Nguyễn Lương Bằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Huỳnh Tấn Phát |
1189 Huỳnh Tấn Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
VNVC Sunrise City |
Lô W, số 25 Nguyễn Hữu Thọ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Quận 8 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
456 Dương Bá Trạc |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Quận 8 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
04 lô F' Nguyễn Thị Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Tiểu học Phan Đăng Lưu |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Quận 8 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
625A Hưng Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Quận 8 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Quận 8 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
6B Bến Phú Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT Tân Hưng Thuận |
106/6A1 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Quận 12 |
Đông Hưng Thuận |
TYT Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TYT Thạnh Xuân |
459, Tô Ngọc Vân, TX |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TYT Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A, TMT |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
Nhà trẻ Ngọc Tâm |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
Mầm non Việt Đức |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
Mầm non Đức Quỳnh |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
Mầm non Bình Minh |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
Mầm non Sơn Ca |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
VNVC |
8 Trung Mỹ Tây 2A |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
VNVC |
97 TL19, KP 3B |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Quận 12 |
Thới An |
VNVC Thới An |
225-227 Lê Thị Riêng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Quận 11 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
43C-45C Cư xá Phú Hòa, Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Quận 11 |
Phường 8 |
BV Quận 11 |
72 Đường số 5, cư xá Bình Thới |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Quận 11 |
Phường 15 |
VNVC Lê Đại Hành |
Trung tâm Thương mại, 184 Lê Đại Hành |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Tân Bình |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
337/5 và 351 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Tân Bình |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
2/61 Đất Thánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Tân Bình |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
304-306 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Tân Bình |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
40 Trần Thái Tông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Tiêm Chủng Long Châu |
112 - 114 đường Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1008 - 1010 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Tiêm Chủng Long Châu |
533 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
110 - 110A - 110B Phan Huy Ích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
TYT Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh |
91B Bờ Bao Tân Thắng |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Tân Phú |
Tân Quý |
Tiểu học Tô Vĩnh Diện |
13 Đô Đốc Lộc |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
Tiểu học Phan Chu Trinh |
193A Thạch Lam |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Tân Phú |
Phú Trung |
Tiểu học Hồ Văn Cường |
51 - 53 Trịnh Đình Trọng |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
Tiểu học Huỳnh Văn Chính |
39 Huỳnh Thiện Lộc |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
FPT Long Châu 121 |
408 Lê Trọng Tấn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Tân Phú |
Tân Quý |
FPT Long Châu 103 |
168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Tân Phú |
Tân Thành |
VNVC Tân Phú |
TT Thương mại Đông Phương - 685 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
VNVC Tân Phú 2 |
476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
Mầm non Sơn Ca 2 |
19 Nguyễn Văn Tăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
Mầm non Tuổi Hồng |
347 Man Thiện |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Thủ Đức |
Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 Thảo Điền |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Thủ Đức |
An Phú |
VNVC Cantavil An Phú |
Tầng 2, Khu phức hợp Cantavil An Phú, Số 1, đường Song Hành, Xa lộ Hà Nội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
VNVC Thủ Đức |
Tầng 2, Cao ốc chung cư Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
VNVC Quận 9 |
Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
VNVC Thủ Đức 2 |
2A Bình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 |
Tòa nhà La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 |
733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
VNVC Hiệp Bình Phước |
556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
VNVC Long Thạnh Mỹ |
72 Nguyễn Văn Tăng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
580 - 582 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
123 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
70 - 76 Tô Ngọc Vân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 17/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
TYT An Phú Tây |
Ấp 3 đường An Phú Tây |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
Tiểu học Bình Chánh |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Bình Lợi |
Tiểu học Bình Lợi |
B3/314 Trương Văn Đa |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Quy Đức |
Trường học |
A6/12 Ấp 1 và số 6 Nguyễn Văn Long |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
TYT Tân Nhựt |
B10/203G Ấp 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Tân Quý Tây |
Tiểu học Tân Quý Tây 3 |
Ấp 2 Đoàn Nguyễn Tuấn |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
Tiểu học Nguyễn Văn Trân |
E13/414 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
VNVC Vĩnh Lộc |
C2/15H Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Tân |
An Lạc |
Tiểu học Lê Công Phép |
01 Đường 1A Khu Phố 6 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
Tiểu học Bình Tân |
1-3 Đường 48, Khu phố 9 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
Tiểu học Tô Vĩnh Diện |
26 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
Tiểu học Hà Huy Tập |
7 Phan Đăng Lưu |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc |
47/55 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu |
1 Lê Quang Định |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
Tiểu học Bình Quới Tây |
376 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh - CS1 |
99/6 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
VNVC |
L1-07,08 Tầng 01 Khối A&C Cao ốc chung cư Richmond City, số 207C Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Cần Giờ |
An Thới Đông |
Tiểu học An Thới Đông |
Tổ 4, ấp An Hòa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
Tiểu học |
Ấp Bình Mỹ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Cần Giờ |
Long Hòa |
Tiểu học |
Đường Nguyễn Văn Mạnh, ấp Long Thạnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Cần Giờ |
Tam Thôn Hiệp |
Tiểu học |
Tổ 19, ấp An Lộc |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Củ Chi |
Bình Mỹ |
TYT Bình Mỹ |
80 Hà Duy Phiến |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Củ Chi |
Bình Mỹ |
Mầm non Việt Anh |
Ấp 6A xã Bình Mỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Củ Chi |
Hòa Phú |
TYT Hòa Phú |
Ấp 1A xã Hòa Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Củ Chi |
Tân Thạnh Tây |
TYT Tân Thạnh Tây |
256 Tình lộ 8, ấp |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT Thị trấn Củ Chi |
3 Phạm Hữu Tâm Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Mầm non Thị trấn Củ Chi 3 |
Tỉnh lộ 8 Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Củ Chi |
Trung An |
TYT Trung An |
247, đường Trung An, ấp An Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Củ Chi |
Trung An |
Mầm non Trung An 1 |
ấp Hội Thạnh 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Củ Chi |
Trung An |
Mầm non Trung An 2 |
ấp Thạnh A |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Củ Chi |
Trung An |
VNVC Củ Chi |
TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
VNVC Củ Chi 2 |
830 Đường Quốc Lộ 22, Khu phố 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
449/4/1 Lê Quang Định, phường 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
218/39 Nguyễn Duy Cung, phường 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Gò vấp |
Phường 7 |
TTYT quận Gò Vấp |
131 Nguyễn Thái Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Gò Vấp |
VNVC |
VNVC Gò Vấp |
Tòa nhà TTTM Co.opmart, 304A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
Tiểu học Lam Sơn |
333 Phạm Văn Chiêu |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TTTC FPT Long Châu |
278 Phạm Ngũ Lão |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Gò Vấp |
Phường 3 |
Tiểu học Phạm Ngũ Lão |
5 Phạm Ngũ Lão |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT Bà Điểm |
93 đường TK8 ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
VNVC Hóc Môn |
338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Tiêm Chủng Long Châu |
6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
Tiêm Chủng Long Châu |
124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Tiểu học Lâm Văn Bền |
373 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
TYT Hiệp Phước |
01 đường số 8, khu dân cư Hiệp Phước 1, ra đường Nguyễn Văn Tạo, ấp 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Nhà Bè |
Nhơn Đức |
TYT Nhơn Đức |
548/28 Lê Thị Tám, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Nhà Bè |
Phước Lộc |
TYT Phước Lộc |
423/1 Đường Đào Sư Tích ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
143 Trần Hữu Trang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Phú Nhuận |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
85 cư xá Nguyễn Văn Trỗi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
Tiểu học Nguyễn Đình Chính |
93 - 95 Nguyễn Văn Trỗi |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
Tiểu học Sông Lô |
37 Phan Xích Long |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
Tiểu học Việt Úc |
202 Hoàng Văn Thụ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
VNVC Hoàng Văn Thụ |
198 Hoàng Văn Thụ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Quận 1 |
Cô Giang |
TYT Cô Giang |
97 Cô Giang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
TYT Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Quận 1 |
Tân Định |
VNVC |
290 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
VNVC |
235 Nguyễn Văn Cừ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 3 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
368 CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 3 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
450 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 3 |
Phường 5 |
Tiểu học Phan Văn Hân |
382/26 Nguyễn Thị Minh Khai |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Trường Fosco |
40 Bà Huyện Thanh Quan |
C |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiểu học Tây Úc |
43 Nguyễn Thông |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Quận 4 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
01 Nguyễn Khoái |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Quận 4 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
226 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Quận 4 |
Phường 2 |
CSTC DV Long Châu |
261 - 263 Khánh Hội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Tiểu học Minh Đạo |
15 Ký Hòa |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Quận 5 |
Phường 12 |
VNVC Quận 5 |
Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Quận 6 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
264 - 266 Nguyễn Văn Luông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Mầm non Rạng Đông 6A |
681 Hồng Bàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Mầm non Rạng Đông P11 |
240/112 Nguyễn Văn Luông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trung tâm tiêm chủng VNVC |
245 Nguyễn Văn Luông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Quận 7 |
Tân Phong |
Tiểu học Võ Thị Sáu |
Lô R6 Đặng Đại Độ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
Tiêm chủng Long Châu |
224A Lê Văn Lương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Quận 7 |
Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Huỳnh Tấn Phát |
1189 Huỳnh Tấn Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
VNVC Sunrise City |
Lô W - số 25 Nguyễn Hữu Thọ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Tiểu học Âu Dương Lân |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Tiểu học Trần Danh Lâm |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Quận 8 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
132 Ưu Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Quận 8 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Quận 8 |
Phường 1 |
Tiểu học Nguyễn Trực |
8 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Quận 10 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
498 Lê Hồng Phong |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Quận 10 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
140 Hùng Vương |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Tiểu học Trương Định |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Quận 10 |
Phường 4 |
Tiểu học Trần Quang Cơ |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Quận 10 |
Phường 5 |
Tiểu học Nguyễn Chí Thanh |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Quận 10 |
Phường 7 |
Tiểu học Trần Văn Kiểu |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Quận 10 |
Phường 9 |
Tiểu học Nhật Tảo |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Tiểu học Lê Thị Riêng |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TYT Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT Tân Hưng Thuận |
106/6A1 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TYT Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
Mầm non Hồng Lam |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
Mầm non Vườn Hoa Mi |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
VNVC Quận 12 |
8 Trung Mỹ Tây 2A |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
VNVC Quận 12 |
97 TL19, KP 3B |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Quận 12 |
Thới An |
VNVC Thới An |
225 - 227 Lê Thị Riêng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Quận 11 |
Phường 8 |
BV Quận 11 |
72 Đường số 5, cư xá Bình Thới |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Quận 11 |
Phường 15 |
VNVC Lê Đại Hành |
Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Tân Bình |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
376 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Tân Bình |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
1132 CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Tân Bình |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
159/1 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Tân Bình |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
179 Bành Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Tân Bình |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
324A Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Tiêm Chủng Long Châu |
112-114 Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1008 - 1010 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Tiêm Chủng Long Châu |
533 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
110 - 110A - 110B Phan Huy Ích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
TYT Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Tân Phú |
Tân Quý |
TYT Tân Quý |
265 Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
TYT Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TYT Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
Lê Lai |
150 Tây Thạnh |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 |
Tân Phú |
Tây Quý |
Tiểu học Tân Thới |
61 Đỗ Thừa Luông |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
123 |
Tân Phú |
Tân Thành |
Tiểu học Lê Văn Tám |
145 Độc Lập |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
124 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
Tiểu học Hồng Ngọc |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
125 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
Tiểu học Duy Tân |
39B Lương Trúc Đàm |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
126 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
Tiểu học Tân Hoá |
58/29 Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
127 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
FPT Long Châu Lê 121 |
408 Lê Trọng Tấn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
128 |
Tân Phú |
Tân Quý |
FPT Long Châu 103 |
168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
129 |
Tân Phú |
Tân Thành |
VNVC Tân Phú |
TTTM Đông Phương - 685 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
130 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
VNVC Tân Phú 2 |
476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
131 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 Bình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
132 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
Tiểu học Hiệp Bình Chánh |
29 đường1 Khu phố 5 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
133 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
Tiểu học Đỗ Tấn Phong |
103 Lê Văn Chí, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
134 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
09 đường 03, Khu phố 03 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
135 |
Thủ Đức |
Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
136 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
137 |
Thủ Đức |
Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 đường 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
138 |
Thủ Đức |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 Nam Cao |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
139 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 Trương Gia Mô |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
140 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
Tiểu học Nguyễn Văn Banh |
7/9A Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
141 |
Thủ Đức |
An Phú |
VNVC Cantavil An Phú |
Khu phức hợp Cantavil An Phú - Xa lộ Hà Nội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
142 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
VNVC Thủ Đức |
Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
143 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
VNVC Quận 9 |
Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
144 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
VNVC Thủ Đức 2 |
2A Bình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
145 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 |
Tòa nhà La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
146 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 |
733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
147 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
VNVC Hiệp Bình Phước |
556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
148 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
VNVC Long Thạnh Mỹ |
72 Nguyễn Văn Tăng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
149 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
580 - 582 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
150 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
70 - 76 Tô Ngọc Vân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 18/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
TYT An Phú Tây |
Đường số 5, KDC An Phú Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
Tiểu học Trần Nhân Tôn |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Bình Lợi |
Tiểu học Bình Lợi |
B3/314 Trương Văn Đa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Bình Lợi |
Tiểu học Bình Lợi (điểm phụ) |
670 Vườn Thơm |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
TYT Lê Minh Xuân |
1903 Trần Văn Giàu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
Trường ALBRRT ÉNTEIN |
KDC 13C |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Quy Đức |
TYT Quy Đức |
B3/24/1 ấp 2, Quy Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
Tiểu học Tân Kiên |
đường số 2, khu tái định cư Tân Kiên |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
TYT Tân Nhựt |
B10/203G Ấp 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Chánh |
Tân Quý Tây |
Tiểu học Tân Quý Tây |
Hương lộ 11 Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
Tiểu học Nguyễn Văn Trân |
E13/414 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
VNVC Vĩnh Lộc |
C2/15H Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
Tiểu Học Bình Trị Đông A |
999 Hương lộ 2 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
Tiểu học Bình Trị 2 |
88A đường số 3, khu phố 10 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
Tiểu học Lê Trọng Tấn |
79/24 đường số 4, khu phố 7 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu |
1 Lê Quang Định |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
Tiểu học Nguyễn Trọng Tuyển |
Hẻm 294 XVNT |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
Tiểu học Tầm Vu |
69/3 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
Tiểu học Bình Quới Tây |
376 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh - CS1 |
99/6 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
VNVC |
Cao ốc Richmond City - 207C Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Cần Giờ |
An Thới Đông |
Tiểu học |
Tổ 4, ấp An Hòa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
Tiểu học |
Ấp Bình Mỹ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Cần Giờ |
Long Hòa |
Tiểu học |
Đường Nguyễn Văn Mạnh, ấp Long Thạnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Cần Giờ |
Tam Thôn Hiệp |
Tiểu học |
Tổ 19, ấp An Lộc |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Củ Chi |
An Nhơn Tây |
TYT An Nhơn Tây |
Ấp Lô 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Củ Chi |
An Phú |
TYT An Phú |
Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Củ Chi |
Nhuận Đức |
TYT Nhuận Đức |
Ấp Ngã Tư, xã Nhuận Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Củ Chi |
Phú Hòa Đông |
TYT Phú Hòa Đông |
151 Tỉnh lộ 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Củ Chi |
Phú Mỹ Hưng |
TYT Phú Mỹ Hưng |
Ấp Phú Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Củ Chi |
Phước Hiệp |
TYT Phước Hiệp |
Ấp Phước Hòa |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Củ Chi |
Phước Thạnh |
TYT Phước Thạnh |
01 Nguyễn Thị Quá, Ấp Phước Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Củ Chi |
Phước Vĩnh An |
TYT Phước Vĩnh An |
Ấp 5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Củ Chi |
Tân An Hội |
TYT Tân An Hội |
Đường Lê Minh Nhựt, Ấp Mũi Lớn 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Củ Chi |
Tân Phú Trung |
Mầm non Tân Phú Trung 1 |
ấp Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Củ Chi |
Tân Phú Trung |
TYT Tân Phú Trung |
ấp Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Củ Chi |
Tân Thạnh Tây |
TYT Tân Thạnh Tây |
256 Tỉnh lộ 8, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Củ Chi |
Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh lộ 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Củ Chi |
Trung An |
VNVC Củ Chi |
TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
VNVC Củ Chi 2 |
830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
23A Phan Huy Ích |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
125 Hẻm 440 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Gò vấp |
Phường 7 |
TTYT quận Gò Vấp |
131 Nguyễn Thái Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Gò Vấp |
VNVC |
VNVC Gò Vấp |
TTTM Co.opmart - 304A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TTTC FPT Long Châu |
278 Phạm Ngũ Lão |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT thị trấn Hóc Môn |
76/1 đường Lê Lợi, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Hóc Môn |
Tân Hiệp |
TYT Tân Hiệp |
31 đường Tân Hiệp 14, ấp 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
VNVC Hóc Môn |
338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Tiêm Chủng Long Châu |
6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
Tiêm Chủng Long Châu |
124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Tiểu học Nguyễn Việt Hồng |
Hẻm 1806 tổ 15 Khu phố 5 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
Hẻm 2637 ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
166 Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
225 Huỳnh Văn Bánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
Tiểu học Đặng Văn Ngữ |
35 Đặng Văn Ngữ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
Tiểu học Lê Đình Chinh |
73/1 Hoàng Văn Thụ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
Tiểu học Chí Linh |
525/73 Huỳnh Văn Bánh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
Tiểu học Phạm Ngọc Thạch |
175 Đặng Văn Ngữ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
VNVC Hoàng Văn Thụ |
198 Hoàng Văn Thụ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 1 |
Tân Định |
TYT Tân Định |
64 Trần Quang Khải |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 1 |
Bến Thành |
TYT Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 1 |
Nguyễn Thái Bình |
TYT Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 1 |
Tân Định |
VNVC |
290 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
VNVC |
235 Nguyễn Văn Cừ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Quận 3 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
64 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Quận 3 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
420 Nguyễn Đình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Quận 3 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
398 B CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Quận 3 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
407/12 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiểu học Mê Linh |
159 Hai Bà Trưng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Trường Thực hành Sài Gòn |
18 - 20 Ngô Thời Nhiệm |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Quận 3 |
Phường 10 |
Tiểu học Nguyễn Việt Hồng |
292/9 CMT8 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiêm Chủng Long Châu |
379 Hai Bà Trưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Quận 4 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
89 Bis Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Quận 4 |
Phường 18 |
TYT Phường 18 |
448/3E Nguyễn Tất Thành |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Quận 4 |
Phường 13 |
BV Quận 4 |
63 - 65 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Quận 4 |
Phường 2 |
CSTC DV Long Châu |
261 - 263 Khánh Hội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Quận 5 |
Phường 1 |
Tiểu học Hàm Tử |
750 - 752 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Quận 5 |
Phường 2 |
Tiểu học Trần Bình Trọng |
120 Trần Bình Trọng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Quận 5 |
Phường 7 |
Chuyên biệt Tương Lai |
28 Trần Xuân Hòa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Hùng Vương |
266 Hồng Bàng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Quận 5 |
Phường 12 |
VNVC Quận 5 |
Tòa nhà Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Quận 5 |
Phường 14 |
Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh |
25 Học Lạc |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Quận 6 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
223 Hậu Giang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Mầm non Rạng Đông 10, Mỹ Cát, Cỏ 4 lá |
28H cư xá Phú Lâm D |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Mầm non Rạng Đông Quận 6 |
1A Đường số 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Quận 6 |
Phường 8 |
Mầm non Rạng Đông 8 |
1007 Lò Gốm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trung tâm tiêm chủng VNVC |
245 Nguyễn Văn Luông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Quận 7 |
Phú Mỹ |
TYT Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
Tiểu học Tân Hưng - CS1 |
239/7 Trần Xuân Soạn |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Quận 7 |
Tân Kiểng |
Mầm non Tân Kiểng |
74 Đường số 3 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Quận 7 |
Tân Phong |
TYT Tân Phong |
1 Đặng Đại Độ (946 Nguyễn Văn Linh) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Quận 7 |
Tân Quy |
TYT Tân Quy |
1 Đường số 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Quận 7 |
Tân Thuận Đông |
Mầm non 19/5 |
15/8C Bùi Văn Ba |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
Tiêm chủng Long Châu |
224A Lê Văn Lương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Quận 7 |
Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Huỳnh Tấn Phát |
1189 Huỳnh Tấn Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
VNVC Sunrise City |
Lô W - Nguyễn Hữu Thọ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Quận 8 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
18 Đường số 1 khu Hiệp Ân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Quận 8 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Quận 10 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
384 Bà Hạt |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Quận 10 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Quận 10 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
456 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Quận 10 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
463A2 Cách Mạng Tháng Tám |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Quận 10 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
7A/5/4 Thành Thái |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Tiểu học Hồ Thị Kỷ |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Tiểu học Thiên Hộ Dương |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Tiểu học Triệu Thị Trinh |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Tiểu học Penn School |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Tiểu học Võ Trường Toản |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Tiểu họ Tô Hiến Thành |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
VNVC Quận 12 |
8 Trung Mỹ Tây 2A |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
VNVC Quận 12 |
97 TL19, KP 3B |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Quận 12 |
Thới An |
VNVC Thới An |
225 - 227 Lê Thị Riêng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Quận 11 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
1298 - 1300 đường 3/2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Quận 11 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 |
Quận 11 |
Phường 8 |
BV Quận 11 |
72 Đường số 5, cư xá Bình Thới |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 |
Quận 11 |
Phường 15 |
VNVC Lê Đại Hành |
Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
123 |
Tân Bình |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
124 |
Tân Bình |
Phường 7 |
Bông Hồng |
94 Bành Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
125 |
Tân Bình |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
20 Đông Hồ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
126 |
Tân Bình |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
347A Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
127 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Mẫu giáo Hương Hồng |
67 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
128 |
Tân Bình |
Phường 15 |
Mầm non 15 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
129 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Tiêm Chủng Long Châu |
112 - 114 Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
130 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1008 - 1010 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
131 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Tiêm Chủng Long Châu |
533 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
132 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
110 - 110A - 110B Phan Huy Ích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
133 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
134 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
TYT Phú Thạnh |
212/25 Thoại Ngọc Hầu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
135 |
Tân Phú |
Phú Trung |
BV quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
SC |
Trẻ nguy cơ cao |
136 |
Tân Phú |
Tây Quý |
Tiểu Học Tân Hương |
167/29 Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
137 |
Tân Phú |
Tân Thành |
Trường CBBM |
10 Nguyễn Thái Học |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
138 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
TH Hòa Bình |
69 Trịnh Đình Thảo |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
139 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
Tiểu Học Nam Úc |
300 Hòa Bình |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
140 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
Tiểu học Pampoo |
13 - 15 Nguyễn Trọng Quyền |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
141 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
Tiểu học Âu Cơ |
23/15 Trần Văn Cẩn |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
142 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Tiểu học Đoàn Thị Điểm |
16 Trần Văn Ơn |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
143 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
FPT Long Châu Lê 121 |
408 Lê Trọng Tấn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
144 |
Tân Phú |
Tân Quý |
FPT Long Châu 103 |
168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
145 |
Tân Phú |
Tân Thành |
VNVC Tân Phú |
TTTM Đông Phương - 685 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
146 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
VNVC Tân Phú 2 |
476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
147 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
Tiểu học Trần Văn Vân |
15 Đường 11, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
148 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
7 đường 22, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
149 |
Thủ Đức |
Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 Đường 22, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
150 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TYT Linh Tây |
23 Nguyễn Văn Lịch |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
151 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
Tiểu học Hoàng Diệu |
33 Lê Văn Chí, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
152 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
Mầm non Hoa Thương |
76 Phan Đạt Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
153 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 Đường số 4, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
154 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
Lã Xuân Oai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
155 |
Thủ Đức |
An Phú |
VNVC Cantavil An Phú |
Khu phức hợp Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
156 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
VNVC Thủ Đức |
Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
157 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
VNVC Quận 9 |
Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
158 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
VNVC Thủ Đức 2 |
2A Bình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
159 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 |
Tòa nhà La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
160 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 |
733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
161 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
VNVC Hiệp Bình Phước |
556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
162 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
VNVC Long Thạnh Mỹ |
72 Nguyễn Văn Tăng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
163 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
580 - 582 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
164 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
70 - 76 Tô Ngọc Vân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 19/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
TYT An Phú Tây |
Đường số 5, KDC An Phú Tây |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
Tiểu học Kim Đồng |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
Tiểu học Cầu Xáng |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
Tiểu học Phong Phú 1 |
Quốc lộ 50 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Quy Đức |
Tiểu học |
A6/12 Ấp 1 và số 6 Nguyễn Văn Long |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
Tiểu học Tân Kiêm |
Đường số 2, khu tái định cư Tân Kiên |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
Tiểu học Tân Nhựt 6 |
|
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
Tiểu học Vĩnh Lộc B |
2 Đường số 6, KDC Vĩnh Lộc B |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
VNVC Vĩnh Lộc |
C2/15H Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
Tiểu học Phù Đổng |
73 Lô Tư, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
Tiểu Học Tân Tạo |
119 Hồ Văn Long |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
Tiểu học Tô Vĩnh Diện |
26 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
Tiểu học Hà Huy tập |
7 Phan Đăng Lưu |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
Tiểu học Lê Đình Chinh |
175 Điện Biên Phủ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
Tiểu học Hồng Hà |
155A Xô Viết Nghệ Tĩnh |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
Tiểu học Thạnh Mỹ Tây |
10 Phạm Viết Chánh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
Tiểu học Cửu Long |
A19/2 Phú Mỹ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
Tiểu học Chu Văn An |
02 Đường số 3 Chu Văn An |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
Tiểu học Thanh Đa |
15 Thanh Đa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
VNVC |
Cao ốc Richmond City - 207C Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
Tiểu học |
Ấp Bình Mỹ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Cần Giờ |
Lý Nhơn |
Tiểu học |
Tổ 13, ấp Lý Thái Bửu |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Cần Giờ |
Thạnh An |
Tiểu học |
Tổ 10, ấp Thạnh Hòa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Củ Chi |
An Phú |
TYT An Phú |
Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Củ Chi |
Phạm Văn Cội |
TYT Phạm Văn Cội |
Ấp 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Củ Chi |
Phú Hòa Đông |
TYT Phú Hòa Đông |
151 Tỉnh lộ 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Củ Chi |
Phú Mỹ Hưng |
TYT Phú Mỹ Hưng |
Ấp Phú Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Củ Chi |
Phước Vĩnh An |
TYT Phước Vĩnh An |
Ấp 5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Củ Chi |
Tân Thông Hội |
TYT Tân Thông Hội |
347 Quốc lộ 22 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Củ Chi |
Trung Lập Hạ |
TYT Trung Lập Hạ |
234 Tỉnh lộc 2, ấp Xóm Mới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Củ Chi |
Trung Lập Thượng |
TYT Trung Lập Thượng |
83 Trung Lập, ấp Trung Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Củ Chi |
Trung An |
VNVC Củ Chi |
TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
VNVC Củ Chi 2 |
830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Gò vấp |
Phường 7 |
TTYT quận Gò Vấp |
131 Nguyễn Thái Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Gò Vấp |
VNVC |
VNVC Gò Vấp |
Tòa nhà TTTM Co.opmart, 304A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
Tiểu học Hoàng Văn Thụ |
153 Đường số 30 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
Tiểu học Lê Quý Đôn |
63 Phạm Văn Chiêu |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
Tiểu học Nguyễn Tri Phương |
112/48 Bùi Quang Là |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TTTC FPT Long Châu |
278 Phạm Ngũ Lão |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT Bà Điểm |
93 đường TK8, ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
TYT Trung Chánh |
81 Nguyễn Hữu Cầu, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
TYT Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng, Ấp 42 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Sơn |
TYT Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim, ấp 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
VNVC Hóc Môn |
338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Tiêm Chủng Long Châu |
6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
Tiêm Chủng Long Châu |
124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
TYT thị trấn Nhà Bè |
01 đường số 18, KDC Kotec, Ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Nhà Bè |
Long Thới |
TYT Long Thới |
Khu dân cư Ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
Tiểu học Bùi Văn Ba |
đường 11 KDC SADECO, Ấp 5 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
387 Phan Xích Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
80A Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
1 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
Tiểu học Cổ Loa |
Lô 6A - CX Nguyễn Đình Chiểu |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
Tiểu học Vạn Tường |
15 Hồ Biểu Chánh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
VNVC Hoàng Văn Thụ |
198 Hoàng Văn Thụ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
TYT Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 1 |
Cầu Ông Lãnh |
TYT Cầu Ông Lãnh |
224 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 1 |
Tân Định |
VNVC |
290 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
VNVC |
235 Nguyễn Văn Cừ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 3 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
117/1 Bàn Cờ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Quận 3 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
424 Võ Văn Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Quận 3 |
Phường 4 |
Tiểu học Lương Định Của |
576 Nguyễn Đình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Quận 3 |
Phường 10 |
Mầm non Thiên Thanh |
300 Cách Mạng Tháng Tám |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiểu học Nguyễn Thái Sơn |
12 Huỳnh Tịnh Của |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Tiểu học Trần Văn Đang |
205/39/15 Trần Văn Đang |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Quận 3 |
Phường 13 |
Tiểu học Trương Quyền |
946 Trường Sa |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Quận 3 |
Phường 14 |
Tiểu học Trần Quang Diệu |
388 Lê Văn Sỹ |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Quận 4 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
92B/20 Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Quận 4 |
Phường 2 |
CSTC DV Long Châu |
261-263 Khánh Hội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Quận 5 |
Phường 2 |
Tiểu học Trần Bình Trọng |
120 Trần Bình Trọng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Quận 5 |
Phường 5 |
Tiểu học Chương Dương |
65 An Bình |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Quận 5 |
Phường 6 |
Tiểu học Huỳnh kiến Hoa |
16 - 18 Nguyễn Văn Đừng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Quận 5 |
Phường 8 |
Tiểu học Trần Quốc Toản |
292 Trần Phú |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Quận 5 |
Phường 10 |
Tiểu học Lý Cảnh Hớn |
02 Xóm Chỉ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Tiểu học Nguyễn Viết Xuân |
768 Nguyễn Trãi |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Tiểu học Hùng Vương |
266 Hồng Bàng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Quận 5 |
Phường 12 |
VNVC Quận 5 |
Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Quận 5 |
Phường 13 |
Lê Đình Chinh |
8 - 15 Vạn Tượng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Phướng 1 |
148 - 150 Gia Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Quận 6 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
20 - 22C Lý Chiêu Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Quận 6 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trung tâm tiêm chủng VNVC |
245 Nguyễn Văn Luông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
204 - 206 Lê Văn Lương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Quận 7 |
Tân Thuận Đông |
TYT Tân Thuận Đông |
531 - 533 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
Tiêm chủng Long Châu |
224A Lê Văn Lương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Quận 7 |
Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Huỳnh Tấn Phát |
1189 Huỳnh Tấn Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
VNVC Sunrise City |
Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Quận 8 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
314 Âu Dương Lân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Mẫu giáo Ngôi Nhà Tuổi Thơ |
98 Quản Trọng Linh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Quận 8 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
986 Bùi Huy Bích |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Quận 10 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
262 Nguyễn Tri Phương |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Quận 10 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
91D Cư Xá Lý Thường Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Quận 10 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
45 Hồ Bá Kiện |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Tiểu học Trần Nhân Tôn |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Quận 10 |
Phường 11 |
Tiểu học Điện Biên |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Tiểu học Lê Đình Chinh |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Tiểu học Việt Úc |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Tiểu học Bắc Hải |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT Tân Hưng Thuận |
106/6A1 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT Thạnh Lộc |
538/2, Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Quận 12 |
Thới An |
TYT Thới An |
30 Thới An 16 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
VNVC Quận 12 |
8 Trung Mỹ Tây 2A |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
VNVC Quận 12 |
97 TL19, KP 3B |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Quận 12 |
Thới An |
VNVC Thới An |
225 - 227 Lê Thị Riêng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Quận 11 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Quận 11 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
1/2A Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Quận 11 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Quận 11 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Quận 11 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
48/7/9 Dương Đình Nghệ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Quận 11 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Quận 11 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 |
Quận 11 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
125 đường 100 Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 |
Quận 11 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
62/13 đường số 02, Cư xá Lữ Gia |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
123 |
Quận 11 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
526 Hồng Bàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
124 |
Quận 11 |
Phường 8 |
BV Quận 11 |
72 Đường số 5, cư xá Bình Thới |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
125 |
Quận 11 |
Phường 15 |
VNVC Lê Đại Hành |
Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
126 |
Tân Bình |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
730/7 Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
127 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
117 Năm Châu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
128 |
Tân Bình |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
40 Trần Thái Tông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
129 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Mầm non 10 A |
47 Gò Cẩm Đệm |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
130 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Tiêm Chủng Long Châu |
112 - 114 Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
131 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1008 - 1010 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
132 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Tiêm Chủng Long Châu |
533 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
133 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
110 - 110A - 110B Phan Huy Ích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
134 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
TYT Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
135 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TYT Phú Trung |
419- 421 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
136 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
TYT Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
137 |
Tân Phú |
Tân Thành |
TYT Tân Thành |
44 Thống Nhất |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
138 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Tiểu học Tân Sơn Nhì |
905/4 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
139 |
Tân Phú |
Phú Trung |
Tiểu học Lê Thánh Tông |
197-199 Trịnh Đình Trọng |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
140 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
FPT Long Châu Lê 121 |
408 Lê Trọng Tấn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
141 |
Tân Phú |
Tân Quý |
FPT Long Châu 103 |
168 -170-172-174 Tân Hương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
142 |
Tân Phú |
Tân Thành |
VNVC Tân Phú |
TT Thương mại Đông Phương - 685 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
143 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
VNVC Tân Phú 2 |
476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
144 |
Thủ Đức |
An Phú |
TYT An Phú |
168A Nguyễn Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
145 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
Tiểu học Bình Chiểu |
902 Tỉnh lộ 43, Khu phố 1 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
146 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
7 Khổng Tử |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
147 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Ðông |
TYT Bình Trưng Đông |
10 Hồ Thị Nhung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
148 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
149 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 Quốc lộ 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
150 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
01 Trương Văn Thành, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
151 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
60 Trần Hưng Đạo |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
152 |
Thủ Đức |
Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 Lý Tế Xuyên |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
153 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiểu học Linh Tây |
16/5 đường 4, Khu phố 9 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
154 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 Kha Vạn Cân, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
155 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
09 đường 3, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
156 |
Thủ Đức |
Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 Nguyễn Xiễn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
157 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 Nguyễn Văn Tăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
158 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 Hồ Bá Phấn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
159 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TYT Phước Long B |
đường 22, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
160 |
Thủ Đức |
Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 Đường 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
161 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
Tiểu học Lê Văn Việt |
36 Man Thiện |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
162 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TYT Tăng Nhơn Phú B |
185 Đình Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
163 |
Thủ Đức |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 Nam Cao |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
164 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TH Lương Thế Vinh 1 |
215 Trương Văn Bang |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
165 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1963 đường Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
166 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A đường 8, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
167 |
Thủ Đức |
An Phú |
VNVC Cantavil An Phú |
Khu phức hợp Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
168 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
VNVC Thủ Đức |
Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
169 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
VNVC Quận 9 |
Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
170 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
VNVC Thủ Đức 2 |
2A Bình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
171 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 |
Tòa nhà La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
172 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 |
733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
173 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
VNVC Hiệp Bình Phước |
556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
174 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
VNVC Long Thạnh Mỹ |
72 Nguyễn Văn Tăng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
175 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
580 - 582 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
176 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
70 - 76 Tô Ngọc Vân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 20/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
TYT An Phú Tây |
Đường số 5, KDC An Phú Tây |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
Tiểu học Lê Minh Xuân 2 |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
Tiểu học An Hạ |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
Tiểu học Lương Thế Vinh |
Đường Dương Đình Cúc |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
Tiểu học Tân Nhựt 6 |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
VNVC Vĩnh Lộc |
C2/15H Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Tân |
An Lạc |
Tiểu học An Lạc 1 |
687/6 Kinh Dương Vương |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
Tiểu học Bình Long |
1A Đường số 4 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
Phường 13 |
21A Bình Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
Tiểu học Tô Vĩnh Diện |
26 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
Tiểu học Hà Huy tập |
7 Phan Đăng Lưu |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
Tiểu học Hồng Hà |
155A Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
Tiểu học Phù Đổng |
22B Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
Tiểu học Vinschool |
208 Nguyễn Hữu Cảnh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
VNVC |
Richmond City - 207C Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Cần Giờ |
Long Hòa |
Tiểu học |
Đường Nguyễn Văn Mạnh, ấp Long Thạnh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Củ Chi |
Phước Vĩnh An |
TYT Phước Vĩnh An |
Ấp 5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Củ Chi |
Tân Thông Hội |
TYT Tân Thông Hội |
347 Quốc lộ 22 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Củ Chi |
Trung An |
VNVC Củ Chi |
TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
VNVC Củ Chi 2 |
830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Gò vấp |
Phường 7 |
TTYT quận Gò Vấp |
131 Nguyễn Thái Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Gò Vấp |
VNVC |
VNVC Gò Vấp |
Tòa nhà TTTM Co.opmart, 304A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
Tiểu học Hanh Thông |
5 Lê Lợi |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
Tiểu học Lê Hoàn |
214A Lê Đức Thọ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TTTC FPT Long Châu |
278 Phạm Ngũ Lão |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Hóc Môn |
Đông Thạnh |
TYT Đông Thạnh |
7 Đông Thạnh 4-2, Ấp 55 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Hóc Môn |
Tân Thới Nhì |
TYT Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuôi, Ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
VNVC Hóc Môn |
338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Tiêm Chủng Long Châu |
6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
Tiêm Chủng Long Châu |
124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
Tiểu học Lê Quang Định |
Khu dân cư Thái Sơn, Ấp 3 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Phú Nhuận |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
330/23 Phan Đình Phùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
162 Phan Đình Phùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
103 Phan Đăng Lưu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
223 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
475 Nguyễn Kiệm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
138 Đặng Văn Ngữ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
VNVC Hoàng Văn Thụ |
198 Hoàng Văn Thụ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Quận 1 |
Đa Kao |
TYT Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
TYT Nguyễn Cư Trinh |
30 Cống Quỳnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Quận 1 |
Tân Định |
VNVC |
290 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
VNVC |
235 Nguyễn Văn Cừ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Quận 3 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
231 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Quận 3 |
Phường 1 |
Tiểu học Nguyễn Thiện Thuật |
633/36 Điện Biên Phủ |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiểu học Trần Quốc Thảo |
6 Võ Văn Tần |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền |
183 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Quận 3 |
Phường 9 |
Tiểu học Kỳ Đồng |
24 Kỳ Đồng |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Quận 3 |
Phường 14 |
Tiểu học Nguyễn Thi |
448/12 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Quận 3 |
Phường 3 |
Tiểu học Nguyễn Sơn Hà |
55A Cao Thắng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Quận 3 |
Phường 2 |
Tiểu học Phan Đình Phùng |
491/7 Nguyễn Đình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Quận 4 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
209/10C Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Quận 4 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
183C/3B Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Quận 4 |
Phường 2 |
CSTC DV Long Châu |
261 - 263 Khánh Hội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Quận 5 |
Phường 3 |
Tiểu học Bàu sen |
106 Nguyễn Trãi |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Quận 5 |
Phường 4 |
Tiểu học Lê Văn Tám |
144 Trần Phú |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Quận 5 |
Phường 5 |
Tiểu học Huỳnh Mẫn Đạt |
5 Huỳnh Mẫn Đạt |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Quận 5 |
Phường 8 |
Tiểu học Phạm Hồng Thái |
38 Nguyễn Duy Dương |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Tiểu học Chính Nghĩa |
676 Nguyễn Trãi |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Tiểu học Văn Lang |
12 Thuận Kiều |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 5 |
Phường 12 |
VNVC Quận 5 |
Tòa nhà Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 6 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 6 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Mầm non Hồng Phúc |
42 Kinh Dương Vương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trung tâm tiêm chủng VNVC |
245 Nguyễn Văn Luông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Quận 7 |
Tân Kiểng |
TYT Tân Kiểng |
98 đường số 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Quận 7 |
Tân Phú |
Mầm non Tân Phú |
6D Đường số 7, Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Quận 7 |
Tân Thuận Đông |
Mầm non Khu Chế Xuất |
259 Bùi Văn Ba |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Quận 7 |
Tân Thuận Tây |
TYT Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
Tiêm chủng Long Châu |
224A Lê Văn Lương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Quận 7 |
Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Huỳnh Tấn Phát |
1189 Huỳnh Tấn Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
VNVC Sunrise City |
Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Quận 8 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
59 Lương Ngọc Quyến |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Quận 8 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Quận 10 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
32 Ngô Quyền |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Quận 10 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Quận 10 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
192 Cao Thắng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Quận 10 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TYT Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
TYT Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn hóa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TYT Tân Thới Nhất |
07Tân Thới Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT Thạnh Lộc |
538/2, KP1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
VNVC Quận 12 |
8 Trung Mỹ Tây 2A |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
VNVC Quận 12 |
97 TL19, KP 3B |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Quận 12 |
Thới An |
VNVC Thới An |
225 - 227 Lê Thị Riêng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Quận 11 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
223 - 225 Trần Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Quận 11 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Quận 11 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
351/7B Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Quận 11 |
Phường 8 |
BV Quận 11 |
72 Đường số 5, cư xá Bình Thới |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Quận 11 |
Phường 15 |
VNVC Lê Đại Hành |
Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Tân Bình |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
304 - 306 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Tân Bình |
Phường 7 |
Mầm non Bông Hồng |
94 Bành Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Tân Bình |
Phường 9 |
Mầm non 9 |
8 Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Tiêm Chủng Long Châu |
112 - 114 Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1008 - 1010 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Tiêm Chủng Long Châu |
533 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
110 - 110A - 110B Phan Huy Ích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Tân Phú |
Phú Trung |
Mầm non Phượng Hồng |
1A Khuông Việt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Thủ Đức |
An Khánh |
TYT An Khánh |
8 Đường 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Thủ Đức |
Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 Nguyễn Thị Đinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
Tiểu học Bình Triệu |
144/12 Quốc Lộ 13, KP2 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
Tiểu học Hiệp Phú |
2/100 Tú xương |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
Tiểu học Bùi Văn Mới |
Hồ Bá Phấn, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TYT Phước Long B |
Đường 22, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Thủ Đức |
Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 đường 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Thủ Đức |
An Phú |
VNVC Cantavil An Phú |
Khu phức hợp Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
VNVC Thủ Đức |
Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
VNVC Quận 9 |
Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
VNVC Thủ Đức 2 |
2A Bình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 |
Tòa nhà La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 |
733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
VNVC Hiệp Bình Phước |
556 Quốc Lộ 13, Khu phú 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
VNVC Long Thạnh Mỹ |
72 Nguyễn Văn Tăng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
580 - 582 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
70 - 76 Tô Ngọc Vân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 21/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
TYT Bình Hưng |
71A Đường số 01 KDC Bình Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
Tiểu học Võ Văn Vân |
491 ấp 20 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
VNVC Vĩnh Lộc |
C2/15H Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
VNVC |
Cao ốc Richmond City - 207C Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TTYT huyện Cần Giờ |
Đường Lương Văn Nho |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Củ Chi |
Trung An |
VNVC Củ Chi |
TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
VNVC Củ Chi 2 |
830 Đường Quốc Lộ 22, Khu phố 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
125 Hẻm 440 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Gò vấp |
Phường 7 |
TTYT quận Gò Vấp |
131 Nguyễn Thái Sơn |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Gò Vấp |
VNVC |
VNVC Gò Vấp |
Tòa nhà TTTM Co.opmart, 304A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TTTC FPT Long Châu |
278 Phạm Ngũ Lão |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Sơn |
TYT Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim, ấp 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
TYT Xuân Thới Thượng |
1199 Phan Văn Hớn, ấp 32 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
VNVC Hóc Môn |
338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Tiêm Chủng Long Châu |
6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
Tiêm Chủng Long Châu |
124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410 Lê Văn Lương, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
VNVC Hoàng Văn Thụ |
198 Hoàng Văn Thụ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
TYT |
307 Phạm Ngũ Lão |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Quận 1 |
Tân Định |
VNVC |
290 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
VNVC |
235 Nguyễn Văn Cừ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 3 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
407/12 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 4 |
Phường 2 |
CSTC DV Long Châu |
261-263 Khánh Hội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trung tâm tiêm chủng VNVC |
245 Nguyễn Văn Luông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
Tiêm chủng Long Châu |
224A Lê Văn Lương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Quận 7 |
Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Huỳnh Tấn Phát |
1189 Huỳnh Tấn Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
VNVC Sunrise City |
Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Quận 10 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Quận 10 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
91D Cư Xá Lý Thường Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
VNVC Quận 12 |
8 Trung Mỹ Tây 2A |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
VNVC Quận 12 |
97 TL19, KP 3B |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Quận 12 |
Thới An |
VNVC Thới An |
225 - 227 Lê Thị Riêng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Tân Bình |
Phường 13 |
TTYT quận Tân Bình |
12 Tân Hải |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Tiêm Chủng Long Châu |
112 - 114 Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1008 - 1010 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Tiêm Chủng Long Châu |
533 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
110 - 110A - 110B Phan Huy Ích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TTYT TP Thủ Đức - TSC |
48A Tăng Nhơn Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức - CS3 |
2 Nguyễn Văn Lịch |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Thủ Đức |
An Phú |
VNVC Cantavil An Phú |
Khu phức hợp Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
VNVC Thủ Đức |
Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
VNVC Quận 9 |
Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
VNVC Thủ Đức 2 |
2A Bình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 |
Tòa nhà La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 |
733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
VNVC Hiệp Bình Phước |
556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
VNVC Long Thạnh Mỹ |
72 Nguyễn Văn Tăng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
580 - 582 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
70 - 76 Tô Ngọc Vân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 22/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
TYT Bình Chánh |
C17/5 A Ấp 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Hưng Long |
TYT Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT Phong Phú |
116 đường số 9 KDC Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
VNVC Vĩnh Lộc |
C2/15H Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
VNVC |
L1-07,08 Tầng 01 Khối A&C Cao ốc chung cư Richmond City, số 207C Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TTYT huyện Cần Giờ |
Đường Lương Văn Nho |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT Thị trấn Củ Chi |
3 Phạm Hữu Tâm, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Củ Chi |
Trung An |
VNVC Củ Chi |
TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
VNVC Củ Chi 2 |
830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Gò Vấp |
VNVC |
VNVC Gò Vấp |
Tòa nhà TTTM Co.opmart, 304A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TTTC FPT Long Châu |
278 Phạm Ngũ Lão |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Đông |
TYT Xuân Thới Đông |
312 Võ Thị Hồi, Ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
VNVC Hóc Môn |
338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Tiêm Chủng Long Châu |
6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
Tiêm Chủng Long Châu |
124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
VNVC Hoàng Văn Thụ |
198 Hoàng Văn Thụ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 1 |
Đa Kao |
TYT Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Quận 1 |
Tân Định |
VNVC |
290 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
VNVC |
235 Nguyễn Văn Cừ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 3 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
175/4-6 Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Quận 4 |
Phường 2 |
CSTC DV Long Châu |
261 - 263 Khánh Hội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trung tâm tiêm chủng VNVC |
245 Nguyễn Văn Luông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
Tiêm chủng Long Châu |
224A Lê Văn Lương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Quận 7 |
Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Huỳnh Tấn Phát |
1189 Huỳnh Tấn Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
VNVC Sunrise City |
Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Quận 10 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
384 Bà Hạt |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 10 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Tân Bình |
Phường 13 |
TTYT quận Tân Bình |
12 Tân Hải |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Tiêm Chủng Long Châu |
112 - 114 Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1008 - 1010 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Tiêm Chủng Long Châu |
533 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
110 - 110A - 110B Phan Huy Ích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức - CS3 |
2 Nguyễn Văn Lịch |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Thủ Đức |
An Phú |
VNVC Cantavil An Phú |
Khu phức hợp Cantavil An Phú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
VNVC Thủ Đức |
CC Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
VNVC Quận 9 |
Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
VNVC Thủ Đức 2 |
2A Bình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 |
Tòa nhà La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 |
733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
VNVC Hiệp Bình Phước |
556 Quốc Lộ 13, Khu phú 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
VNVC Long Thạnh Mỹ |
72 Nguyễn Văn Tăng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
580-582 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
70 - 76 Tô Ngọc Vân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |