Danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella từ ngày 07/9/2024 đến ngày 15/9/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
Ngày 07/9/2024 |
||||||
1 |
Quận 7 |
Phú Mỹ |
TH Phạm Hữu Lầu |
53 Lô M, Đ. D7, khu tái định cư |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Q8 |
Số 28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 8 |
Phường 5 |
MN Tuổi Thơ |
197B/1 Đ. Bùi Minh Trực |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 8 |
Phường 2 |
MN Việt Nhi |
137/24B Đ. Âu Dương Lân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bình minh |
154/6 Âu Dương Lân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 8 |
Phường 8 |
MN Vành Khuyên |
123 - 125 Đ. Hưng Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 8 |
Phường 16 |
MN Bông Sen |
6/2 Trương Đình Hội |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 11 |
TTYT |
TTYT |
72 A ĐƯỜNG SỐ 5 CƯ XÁ BÌNH THỚI |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
TYT PHẠM VĂN HAI |
2B39 ẤP 2 PHẠM VĂN HAI |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
TYT TÂN NHỰT |
B10/203G ẤP 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50 HƯƠNG LỘ 80, ẤP 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT VĨNH LỘC B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Tân |
BÌNH TRỊ ĐÔNG |
TYT Bình Trị Đông |
276/51 TÂN HÒA ĐÔNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Tân |
BÌNH HƯNG HÒA B |
Mầm non Nam Mỹ, Mầm non Kim Anh |
66/130 Bình Thành, 380 Nguyễn Thị Tú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Tân |
TÂN TẠO A |
TYT Tân Tạo A |
Số 2 đường số 3C |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT |
125 Hẻm 440 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT |
1000 Quang Trung, phường 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
TYT |
Số 81 đường Nguyễn Hữu Cầu, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 08/9/2024 |
||||||
1 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Mn 19/5 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Quy Đức |
TYT QUY ĐỨC |
B3/24/1 ấp 2, Quy Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Tân Quý Tây |
TYT TÂN QUÝ TÂY |
B7/4A xã Tân Quý Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 HƯƠNG LỘ 80, ẤP 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT VĨNH LỘC B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Tân |
AN LẠC |
Mn Hoàng Anh |
số 1-2 đường 2B khu 3 An Lạc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 09/9/2024 |
||||||
1 |
Quận 1 |
Cầu Kho |
TYT |
522 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
TYT |
6 Nguyễn văn Mai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 3 |
9 |
TYT |
14/40C Kỳ đồng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 4 |
Phường 8 |
TYT |
V18 Cư Xá Vĩnh Hội |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 4 |
Phường 9 |
TYT |
51 Vĩnh Khánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 4 |
Phường 13 |
TYT |
24 Lê Văn Linh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 4 |
Phường 4 |
TYT |
183 Đ. Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 6 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 6 |
Phường 8 |
TYT phường 8 |
958/24K Lò Gốm P8 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Quận 6 |
Phuòng12 |
MN HỌA MI |
336/37 A Nguyễn Văn Luông p12, Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Quận 6 |
Phuòng12 |
MN MISA |
336/24 Nguyễn Văn Luông p12, Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Quận 8 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
59 Lương Ngọc Quyến |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Q8 |
Số 28 đường số 1 P6 Q8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Quận 8 |
Phường 9 |
MN Vàng Anh |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Quận 11 |
Phường 5 |
TYT P5 |
43C-45C cƯ XÁ Phú Hoà Lạc Long Quân ,p5,q11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT Tân Hưng Thuận |
106/6A1 Trường Chinh, THT |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 12 |
Đông Hưng Thuận |
TYT Đông Hưng Thuận |
593, Nguyễn Văn Quá, DHT |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
TYT APT |
SỐ 1 Đ 4D KHU DÂN CƯ APT |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
TYT BÌNH CHÁNH |
C17/5 A ẤP 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Bình Chánh |
Bình Lợi |
TYT Bình Lợi |
1030 ẤP 3 ĐƯỜNG VƯỜN THƠM |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
TYT LÊ MINH XUÂN |
1903 ĐƯỜNG TRẦN VĂN GIÀU |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT PHONG PHÚ |
116 đường số 9, KDC Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT VĨNH LỘC B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Bình Tân |
AN LẠC |
Mn Hoàng Anh |
số 1-2 đường 2B khu 3 An Lạc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Bình Tân |
AN LẠC |
MN Hoa Hồng |
687 Kinh Dương Vương khu phố 3 An Lạc |
C |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT |
290/43 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT |
ĐƯỜNG LÊ THƯƠNG, MIỄU NHÌ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
TYT Bình Khánh |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Cần Giờ |
Tam Thôn Hiệp |
|
TỔ 19 -ấp An lộc,xã Tam thôn hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Gò Vấp |
Phường 07 |
TYT |
79 Nguyễn Văn Nghi, phường 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Hóc Môn |
Nhị Bình |
TYT |
Số 368 đường Bùi Công Trừng, ấp 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Hóc Môn |
Tân Xuân |
TYT |
Số 100 đường liên xã Tân Xuân, Trung Chánh 1, ấp 7 xã Tân Xuân (Ban ấp 7) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Đông |
TYT |
Số 312 đường Võ Thị Hồi, ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Tân Bình |
Phường 2 |
TYT P2 |
376 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Tân Bình |
Phường 7 |
TYT P7 |
179 Bàng Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Tân Bình |
Phường 8 |
TYT P8 |
20 Đông hồ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Tân Bình |
Phường 9 |
TYT P9 |
730/7 Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
Tyt Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
TT Bảo trợ Trẻ em Tam Bình |
273 QL1A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 Quốc lộ 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564, Đường Trương Gia Mô |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 10/9/2024 |
||||||
1 |
Quận 1 |
Cô Giang |
TYT |
97 Cô Giang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
TYT |
307 Phạm Ngũ Lão |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 3 |
10 |
TYT |
368 CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 3 |
14 |
TYT |
450 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 4 |
Phường 10 |
TYT |
122/30 Tôn Đản |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 6 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
137 Bis Tân Hòa Đông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Thế Hệ Mới |
242/8D BÀ HOM |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Quận 8 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
64 Hoài thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Q8 |
Số 28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Quận 8 |
Phường 7 |
|
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Quận 10 |
Phường 1 |
TYT Phường 01 |
498 Lê Hồng Phong |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Quận 10 |
Phường 2 |
TYT Phường 02 |
140 Hùng Vương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Quận 10 |
Phường 7 |
TYT Phường 07 |
91D Cư Xá Lý Thường Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Quận 10 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
TYT Phường 14 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TYT HIỆP THÀNH |
286B, Nguyễn Ảnh Thủ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT TÂN HƯNG THUẬN |
106/6A1 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TYT TÂN THỚI NHẤT |
07,Tân Thới Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Quận 12 |
Đông Hưng Thuận |
TYT Đông Hưng Thuận |
593, Nguyễn Văn Quá |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TYT Thạnh Xuân |
459, Tô Ngọc Vân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT PHONG PHÚ |
116 đường số 9, KDC Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
TYT TÁN KIÊN |
151 Dương Đình Cúc, ấp 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50 HƯƠNG LỘ 80, ẤP 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT VĨNH LỘC B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
|
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT |
1003 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT |
ĐƯỜNG LÊ THƯƠNG, MIỄU NHÌ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Cần Giờ |
Long Hòa |
Tyt Long Hoà |
Đường Nguyễn Văn Mạnh ấp Long Thạnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Gò Vấp |
Phường 01 |
TYT |
449/4/1 Lê Quang Định, phường 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
TYT |
218/39 Nguyễn Duy Cung, phường 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT |
818 Thống Nhất, phường 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Hóc Môn |
Thị Trấn |
TYT |
Số 76/1 đường Lê Lợi, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT |
Số 93 đường TK8 ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Hóc Môn |
Đông Thạnh |
TYT |
Số 7 đường Đông Thạnh 4-2, ấp 55 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
TYT |
Số 683 Trịnh Thị Miếng, ấp 42 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
TYT |
Số 1199 đường Phan Văn Hớn, ấp 32 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Nhà Bè |
Thị Trấn |
HOA HỒNG |
24/8 ĐÀO TÔNG NGUYÊN KP7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
TYT Hiệp Phước |
01 đường số 8, khu dân cư Hiệp Phước 1, ra đường nguyễn văn tạo, ấp 7, xã Hiệp Phước |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Nhà Bè |
Long Thới |
TYT Long Thới |
Khu dân cư ấp 1, Xã Long Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
MẠ NON |
KHU DÂN CƯ COTEC ẤP 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
HOA LAN |
ẤP 1 PHÚ XUÂN |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
MN VÀNG ANH |
1339 LÊ VĂN LƯƠNG ẤP 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Nhà Bè |
Phước Lộc |
TYT Phước Lộc |
423/1 Đường Đào Sư Tích ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Phú Nhuận |
10 |
TYT P10 |
143 Trần Hữu Trang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Phú Nhuận |
17 |
TYT P17 |
85 cư xá Nguyễn Văn Trỗi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Tân Bình |
Phường 4 |
TYT P4 |
1132 CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Tân Bình |
Phường 10 |
TYT P10 |
304-306 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
Tyt Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Tân Phú |
Tân Quý |
Tyt Tân Quý |
265 Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
Tyt Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
Tyt Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Thủ Đức |
Thảo Điền |
TYT Thảo điền |
89 Thảo Điền |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
Làng Thiếu Niên Thủ Đức |
18 Võ Văn Ngân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 11/9/2024 |
||||||
1 |
Quận 1 |
Tân Định |
TYT |
64 Trần Quàng Khải |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 1 |
Bến Thành |
TYT |
227 Lý Tự Trọng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 1 |
Nguyễn Thái Bình |
TYT |
160 Nguyễn Công Trứ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 4 |
Phường 16 |
TYT |
89 Bis Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 4 |
Phường 1 |
|
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 6 |
Phường 10 |
TYT phường 10 |
20-22C Lý Chiêu Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 7 |
Phú Mỹ |
TH Phạm Hữu Lầu |
53 Lô M, Đ. D7, khu tái định cư |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 7 |
Tân Phong |
TYT Tân Phong |
1 Đặng Đại Độ (946 Nguyễn Văn Linh) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Quận 7 |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
1 Đường số 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Quận 7 |
Tân Quy |
TYT Tân Quy |
1 Đường số 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Quận 7 |
Tân Thuận Tây |
TYT Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Quận 8 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
18 Đường số 1 khu Hiệp Ân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Quận 8 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
625 A Hưng Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Quận 8 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
132 Ưu Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Quận 8 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
6B Bến Phú Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Q8 |
Số 28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 10 |
Phường 8 |
TYT Phường 08 |
384 Bà Hạt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Quận 10 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
TYT Phường 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Quận 10 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
TYT Phường 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 11 |
Phường 2 |
TYT P2 |
1298-1300 đường 3/2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Quận 11 |
Phường 9 |
TYT P9 |
238/18A Đội Cung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 11 |
Phường 11 |
TYT P11 |
351/7B đường Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 11 |
|
Mầm non Phú Bình |
423/27 Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 11 |
|
Mầm non 1 |
8/79 Tân Hóa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 11 |
|
Mầm non 5 |
423/34 Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT TÂN CHÁNH HIỆP |
43,Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Quận 12 |
Đông Hưng Thuận |
TYT Đông Hưng Thuận |
593, Nguyễn Văn Quá |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TYT TRUNG MỸ TÂY |
2348/34 Quốc lộ 1A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
TYT BÌNH HƯNG |
71A ĐS 01 KDC Bình Hưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
TYT LÊ MINH XUÂN |
1903 ĐƯỜNG TRẦN VĂN GIÀU |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Bình Chánh |
Quy Đức |
TYT QUY ĐỨC |
B3/24/1 ấp 2, Quy Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
TYT TÁN KIÊN |
151 Dương Đình Cúc, ấp 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Bình Chánh |
Tân Quý Tây |
TYT TÂN QUÝ TÂY |
B7/4A xã Tân Quý Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT VĨNH LỘC B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Bình Tân |
AN LẠC A |
MN 19/5 |
số 2 Nguyễn Thức Đường |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Bình Tân |
AN LẠC A |
MN 20/10 |
sô 1 đường 17B An lạc A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Bình Tân |
AN LẠC A |
MN Thiết Mộc Lan |
Số 2 đường 21E phường An Lạc A |
C |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT |
339 Bạch Đằng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT |
85/8 Phạm Viết Chánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Củ Chi |
Bình Mỹ |
TYT Bình Mỹ |
Số 80. Đ Hà Duy Phiến |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Củ Chi |
Hòa Phú |
TYT Hòa Phú |
Ấp 1A xã Hòa Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT Thị trấn Củ Chi |
3 Phạm Hữu Tâm Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Củ Chi |
Trung An |
TYT Trung An |
247, đường Trung An, ấp An Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Gò Vấp |
Phường 03 |
TYT |
124/3 Phạm Văn Đồng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Gò Vấp |
Phường 04 |
TYT |
27 Nguyễn Văn Bảo |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Gò Vấp |
Phường 05 |
TYT |
310/31 Dương Quảng Hàm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT |
637 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT |
23A Phan Huy Ích |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT |
125 Hẻm 440 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Hóc Môn |
Tân Hiệp |
TYT |
Số 31 đường Tân Hiệp 14, ấp 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Nhà Bè |
Thị Trấn |
MN THỊ TRẤN |
89/10/5 KP4 TTNB |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Nhà Bè |
Nhơn Đức |
TYT Nhơn Đức |
548/28, Lê Thị Tám, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
Hẻm 2637 ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
MN HOA MI |
293/18 PHƯỚC KIÊN |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Phú Nhuận |
04 |
TYT P4 |
166 Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Phú Nhuận |
11 |
TYT P11 |
225 Huỳnh Văn Bánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Tân Bình |
Phường 5 |
TYT P5 |
159/1 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Tân Bình |
Phường 6 |
TYT P6 |
2/61 Đất Thánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Tân Bình |
|
Bông Hồng |
94 Bành Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT P11 |
117 NĂM CHÂU |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Tân Bình |
Phường 15 |
TYT P15 |
40 Trần Thái Tông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
Tyt Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
Tyt Phú Thạnh |
212/25 Thoại Ngọc Hầu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Thủ Đức |
An Khánh |
Cơ sở bảo trợ Diệu Giác |
177 Trần Não, An Khánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 đường Bình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
MN Hồng Ân |
2 Einstein |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Thủ Đức |
Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 Nguyễn Thị Đinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
số 7 đường 22, khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TT Phát huy Bình Triệu |
30B/1 KP2, ấp Bình Triệu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
CS bảo trợ xã hội Mai Tâm |
23A, đường 15 KP1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Thủ Đức |
Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 đường 22 kp3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
TT nuôi dưỡng BT trẻ em Linh Xuân |
30/3 Bà Giang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Thủ Đức |
Long Trường |
CS BTXH trẻ em Thiên Thần |
203 đg 1, KP. Ông Nhiêu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TYT Phước Long B |
Đường 22, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TYT Tam Phú |
Số 104 Đường số 4, Kp.3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 đường Lê Văn Việt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 12/9/2024 |
||||||
1 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
TYT |
62 Hồ Tùng Mậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 1 |
Cầu Ông Lãnh |
TYT |
224 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 3 |
4 |
TYT |
420 Nguyễn Đình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 3 |
11 |
TYT |
398 B CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 4 |
|
BV Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 6 |
MN RĐ 4 |
MN RĐ 4 |
242/10 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Rạng Đông 13 |
109 Bà Hom |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 7 |
Bình Thuận |
TYT Bình Thuận |
478 - 480 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
204 - 206 Lê Văn Lương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Quận 7 |
Tân Thuận Đông |
TYT Tân Thuận Đông |
531 - 533 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Quận 8 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
314 Âu Dương Lân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Quận 8 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Quận 8 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
141-143 Hưng Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Quận 8 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
986 Bùi Huy Bích |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Quận 8 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Q8 |
Số 28 đường số 1 P6 Q8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Quận 10 |
Phường 4 |
TYT Phường 04 |
262 Nguyễn Tri Phương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Quận 10 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
TYT Phường 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 11 |
Phường 1 |
TYT P1 |
8/32 Tân Hoá |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Quận 11 |
Phường 3 |
TYT P3 |
1/2A Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 11 |
Phường 6 |
TYT P6 |
144 Phó Cơ Điều |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 11 |
Phường 7 |
TYT P7 |
166 Lê Đaii5 Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 11 |
Phường 8 |
TYT P8 |
48/7/9 Dương Đình Nghệ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 11 |
Phường 12 |
TYT P12 |
1156 đường 3/2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 11 |
Phường 13 |
TYT P13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Quận 11 |
Phường 14 |
TYT P14 |
125 đường 100 Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 11 |
Phường 15 |
TYT P15 |
62/13 đường số 02, Cư xá Lữ Gia |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Quận 11 |
Phường 16 |
TYT P16 |
526 đường Hồng Bàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Quận 11 |
|
Mầm non 13 |
227 Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Quận 11 |
|
Mầm non 14 |
86 đường 100 Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Quận 11 |
|
Mầm non 15 |
297/3 Lý Thường Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT TÂN CHÁNH HIỆP |
43,Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TYT AN PHÚ ĐÔNG |
44 Vườn Lài, KP1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT THẠNH LỘC |
538/2, KP1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Quận 12 |
Thới An |
TYT THỚI AN |
30, Thới An 16 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TYT TRUNG MỸ TÂY |
2348/34 Quốc lộ 1A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT PHONG PHÚ |
116 đường số 9, KDC Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
TYT TÁN KIÊN |
151 Dương Đình Cúc, ấp 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50 HƯƠNG LỘ 80, ẤP 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT VĨNH LỘC B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Bình Tân |
AN LẠC A |
TYT An Lạc A |
9-11 LÔ I NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT |
60 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT |
323/7 Lê Quang Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT |
B7 Phú Mỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT |
Số 1 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT |
37 Nguyễn Văn Lượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT |
9 Đường số 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT |
Số 93 đường TK8 ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Hóc Môn |
Tân Xuân |
TYT |
Số 100 đường liên xã Tân Xuân, Trung Chánh 1, ấp 7 xã Tân Xuân (Ban ấp 7) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Sơn |
TYT |
Số 1B Lê Thị Kim, ấp 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Nhà Bè |
Thị Trấn |
TYT Thị Trấn |
số 1,đường số 18,KDC Kotec, Ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
TUỔI HOA |
34/2 ẤP 3 HIỆP PHƯỚC |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Nhà Bè |
Long Thới |
MN ĐỒNG XANH |
7A NGUYỄN VĂN TẠO |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Nhà Bè |
Phước Lộc |
HOA SEN |
ẤP 1 PHƯỚC LỘC NHÀ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Phú Nhuận |
03 |
TYT P3 |
387 Phan Xích Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Phú Nhuận |
05 |
TYT P5 |
80A Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Phú Nhuận |
15 |
TYT P15 |
1 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Tân Bình |
Phường 1 |
TYT P1 |
337/5 và 351 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Tân Bình |
Phường 3 |
TYT P3 |
188 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Tân Bình |
Phường 12 |
TYT P12 |
21 Trần Mai Ninh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
Tyt Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Tân Phú |
Phú Trung |
Tyt Phú Trung |
419- 421 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Tyt Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Tân Phú |
Tân Thành |
Tyt Tân Thành |
44 Thống Nhất |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
7, Khổng Tử |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Ðông |
TYT Bình Trưng Đông |
Số 10 Hồ Thị Nhung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Thủ Đức |
Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 Lý Tế Xuyên |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TYT Linh Tây |
23 Nguyễn Văn Lịch |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Thủ Đức |
Long Phước |
TYT Long Phước |
không số, kp Long Thuận |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Thủ Đức |
Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Thủ Đức |
Phước Bình |
MN Phước Bình |
Không số đường 22 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 Hồ Bá Phấn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Thủ Đức |
Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 đường 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TYT Tăng Nhơn Phú B |
185 Đình Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Thủ Đức |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 đường Nam Cao |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1963 đường Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A đường 8 kp2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 13/9/2024 |
||||||
1 |
Quận 1 |
Đa Kao |
TYT |
72 Đinh Tiên Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
TYT |
30 Cống Quỳnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 3 |
3 |
TYT |
117/1 Bàn Cờ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 3 |
5 |
TYT |
424 Võ Văn Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 3 |
9 |
TYT |
14/40C Kỳ đồng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 3 |
13 |
TYT |
231 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 4 |
Phường 14 |
TYT |
55 Tôn Đản |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 6 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 6 |
Phường 13 |
TYT phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Quận 6 |
Phuòng12 |
RẠNG ĐÔNG 12 |
351 Nguyễn Văn Luông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Rạng Đông 3 |
393 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Cầu Vồng |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Quận 6 |
phường 6 |
Rạng Đông 6 |
218/15 Minh Phụng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Quận 7 |
Tân Kiểng |
TYT Tân Kiểng |
98 đường số 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Quận 7 |
Tân Thuận Tây |
TYT Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Quận 8 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
59 Lương Ngọc Quyến |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Q8 |
Số 28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 10 |
Phường 5 |
TYT Phường 05 |
32 Ngô Quyền |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Quận 10 |
Phường 6 |
TYT Phường 06 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Quận 10 |
Phường 9 |
TYT Phường 09 |
445 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 10 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
TYT Phường 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Quận 10 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
TYT Phường 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 11 |
Phường 4 |
TYT P4 |
223-225 Trần Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 11 |
Phường 10 |
TYT P10 |
180/11A dường Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 11 |
|
Mầm non 16 |
269/29 Nguyễn Thị Nhỏ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 11 |
|
Trương Vĩnh Ký |
21 Trịnh Đình Trọng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TYT HIỆP THÀNH |
286B, Nguyễn Ảnh Thủ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
TYT TÂN THỚI HIỆP |
22 Nhà Văn hóa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TYT TÂN THỚI NHẤT |
07,Tân Thới Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT THẠNH LỘC |
538/2, KP1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Quận 12 |
Thới An |
TYT THỚI AN |
30, Thới An 16 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50 HƯƠNG LỘ 80, ẤP 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT VĨNH LỘC B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Bình Tân |
AN LẠC |
Mn Hoàng Anh |
số 1-2 đường 2B khu 3 An Lạc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Bình Tân |
AN LẠC A |
TYT An Lạc A |
9-11 LÔ I NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Bình Tân |
BÌNH TRỊ ĐÔNG |
TYT Bình Trị Đông |
276/51 TÂN HÒA ĐÔNG |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Bình Tân |
BÌNH TRỊ ĐÔNG A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 HƯƠNG LỘ 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Bình Tân |
BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TYT Bình Trị Đông B |
835 TỈNH LỘ 10 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Bình Tân |
BÌNH HƯNG HÒA |
TYT Bình Hưng Hòa |
716 TÂN KỲ TÂN QUÝ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Bình Tân |
BÌNH HƯNG HÒA B |
Mn Nam Mỹ , Mn Kim ANh |
66/130 Bình Thành, 380 Nguyễn Thị Tú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Bình Tân |
BÌNH HƯNG HÒA A |
TYT Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Bình Tân |
TÂN TẠO |
TYT Tân Tạo |
1452 TỈNH LỘ 10 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Bình Tân |
TÂN TẠO A |
TYT Tân Tạo A |
Số 2 đường số 3C |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT |
235 Phan Văn Trị |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT |
21A Bình Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT |
8/8B Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Cần Giờ |
An Thới Đông |
TYT. AN THỚI ĐÔNG |
TỔ 4, ẤP AN HÒA |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT |
507 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
MN Hoa Phượng Đỏ |
820A hẻm 110, Đường 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Hóc Môn |
Tân Thới Nhì |
TYT |
Số 07 đường Nguyễn Thị Nuôi ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
TYT |
Số 81 đường Nguyễn Hữu Cầu, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
SAO MAI |
NGUYỄN VĂN TẠO |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Nhà Bè |
Nhơn Đức |
MN HƯỚNG DƯƠNG |
ĐƯỜNG LÊ THỊ TÁM ẤP 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Phú Nhuận |
02 |
TYT P2 |
162 Phan Đình Phùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Phú Nhuận |
07 |
TYT P7 |
103 Phan Đăng Lưu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Phú Nhuận |
08 |
TYT P8 |
223 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Phú Nhuận |
09 |
TYT P9 |
475 Nguyễn Kiệm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Phú Nhuận |
13 |
TYT P13 |
138 Đặng Văn Ngữ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Phú Nhuận |
15 |
TYT P15 |
1 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Tân Bình |
Phường 7 |
TYT P7 |
179 Bàng Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Tân Bình |
Phường 13 |
TYT P13 |
324 A TRƯỜNG CHINH |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Thủ Đức |
An Khánh |
TYT An Khánh |
số 8 Đường 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
01 trương Văn Thành kp4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
09 đường 03, Khu phố 03 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 Nguyễn Văn Tăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TYT Tam Phú |
Số 104 Đường số 4, Kp.3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
TPHCM |
PHƯỜNG 2 |
MG RẠNG ĐÔNG 2 |
100 PHẠM ĐÌNH HỔ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
TPHCM |
PHƯỜNG 2 |
MN BI BI |
242 MAI XUÂN THƯỞNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 14/9/2024 |
||||||
1 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TYT TÂN THỚI NHẤT |
07 Tân Thới Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT PHONG PHÚ |
116 đường số 9 kdc phong phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50 HƯƠNG LỘ 80, ẤP 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT VĨNH LỘC B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
TYT |
Số 1199 đường Phan Văn Hớn, ấp 32 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Tân Bình |
Phường 14 |
TYT P14 |
347A TRƯỜNG CHINH |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 15/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
TYT BÌNH HƯNG |
71A ĐS 01 KDC Bình Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT PHONG PHÚ |
116 đường số 9 KDC Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Tân Quý Tây |
TYT TÂN QUÝ TÂY |
B7/4A xã Tân Quý Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50 HƯƠNG LỘ 80, ẤP 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT VĨNH LỘC B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Tân |
AN LẠC |
Mn Hoàng Anh |
số 1-2 đường 2B khu 3 An Lạc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Tân |
AN LẠC A |
TYT An Lạc A |
9-11 LÔ I NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Tân |
BÌNH TRỊ ĐÔNG |
TYT Bình Trị Đông |
276/51 TÂN HÒA ĐÔNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Tân |
BÌNH TRỊ ĐÔNG A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 HƯƠNG LỘ 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Tân |
BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TYT Bình Trị Đông B |
835 TỈNH LỘ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Tân |
BÌNH HƯNG HÒA |
TYT Bình Hưng Hòa |
716 TÂN KỲ TÂN QUÝ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Tân |
BÌNH HƯNG HÒA B |
Mầm non Nam Mỹ, Mầm non Kim Anh |
66/130 Bình Thành, 380 Nguyễn Thị Tú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Tân |
BÌNH HƯNG HÒA A |
TYT Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Tân |
TÂN TẠO |
TYT Tân Tạo |
1452 TỈNH LỘ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Tân |
TÂN TẠO A |
TYT Tân Tạo A |
Số 2 đường số 3C |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
TYT |
Số 683 Trịnh Thị Miếng, ấp 42 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Thủ Đức |
An Phú |
TYT An Phú |
168A Nguyễn Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |