Danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 12/9/2024 (cập nhật)
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
TYT Bình Chánh |
C17/5A Ấp 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
TYT Đa Phước |
Đường Ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT Phong Phú |
116 Đường số 9 KDC Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
TYT Tân Kiên |
151 Dương Đình Cúc, Ấp 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 Hương lộ 80, Ấp 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Tiểu học Vĩnh Lộc A |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT Vĩnh Lộc B |
C9/13A Lại Hùng Cường, Ấp 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
Tiểu học Phạm Hùng |
Đường số 6A Ấp 5 KDC Đại Phúc |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Tân |
An Lạc A |
TYT An Lạc A |
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
Mầm non Hồng Ngọc |
3 Đường 52, Khu phố 41 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
Mầm non 1 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
Mầm non 2 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
Mẫu giáo Hoa Lan |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
Mầm non 3 |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
Mầm Non 5 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
Mầm non Chú Bồ Nông |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
Mầm non 6 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
Mầm non Dãy Núi Xanh |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
Mầm non 7B |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
Mầm non Bay |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
Mầm non Hoa Quyên |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
Mầm non 12 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
01 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT thị trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, KP. Miễu Nhì |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Cần Giờ |
Lý Nhơn |
TYT Lý Nhơn |
Tổ 13, ấp Lý Thái Bửu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Củ Chi |
An Phú |
TYT An Phú |
Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Củ Chi |
Phạm Văn Cội |
TYT Phạm Văn Cội |
Ấp 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Củ Chi |
Phú Hòa Đông |
TYT Phú Hòa Đông |
151 Tỉnh lộ 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Củ Chi |
Tân An Hội |
TYT Tân An Hội |
Đường Lê Minh Nhựt, Ấp Mũi Lớn 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Củ Chi |
Tân Thạnh Đông |
TYT Tân Thạnh Đông |
Ấp 7, Nguyễn Thị Hảo |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trường Mầm non Tây Bắc |
Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Củ Chi |
Trung An |
Trường Mầm non Trung An 1 |
Ấp Hội Thạnh 1 |
C |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Củ Chi |
Trung Lập Hạ |
TYT Trung Lập Hạ |
234 Tỉnh lộ 2, ấp Xóm Mới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Củ Chi |
Trung Lập Thượng |
TYT Trung Lập Thượng |
83 Trung Lập, ấp Trung Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
366 Lê Đức Thọ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
9 Đường số 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
Trường Mầm non Hồng Nhung |
27 Nguyễn Văn Bảo |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TTGD dạy nghề thiếu niên TP |
14 Nguyễn Văn Bảo |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT Bà Điểm |
93 đường TK8, ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Hóc Môn |
Tân Xuân |
TYT Tân Xuân |
100 đường liên xã Tân Xuân, Trung Chánh 1, ấp 7 xã Tân Xuân (Ban ấp 7) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Sơn |
TYT Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim, Ấp 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Nhà Bè |
Thị Trấn |
TYT thị trấn Nhà Bè |
01 Đường số 18, KDC Kotec, Ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
TYT Hiệp Phước |
01 đường số 8, KDC Hiệp Phước 1, ra đường Nguyễn Văn Tạo, Ấp 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Nhà Bè |
Long Thới |
TYT Long Thới |
Khu dân cư Ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410 Lê Văn Lương, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
387 Phan Xích Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
01 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
Mầm non Sơn ca 7 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
Mầm non Họa Mi 14A |
525/73 Huỳnh Văn Bánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
Mầm non Sơn ca 15 |
23 Trần Khắc Chân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
Mầm non Sơn ca 9 |
515 Nguyễn Kiệm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
Mầm non Bầu Trời Xanh |
130 Hồng Hà |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
Mầm non Sơn ca 11 |
13 Trần Hữu Trang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
TYT Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 1 |
Cầu Ông Lãnh |
TYT Cầu Ông Lãnh |
224 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 1 |
Đa Kao |
Mầm non Lê Thị Riêng |
|
C |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
Mầm non 30-4 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
Lớp Mẫu Giáo Sapa |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Quận 3 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
175/4-6 Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Quận 3 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
117/1 Bàn Cờ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Quận 3 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
424 Võ văn Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Quận 3 |
Phường 4 |
Mầm non 4 |
407 Điện Biên Phủ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Mầm non 11 |
217 Trần Văn Đang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Mầm non Hải Yến |
6 Bis Bà Huyện Thanh Quan |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Mầm non Tây Úc |
260 Điện Biên Phủ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Mẫu giáo Mai Anh |
42 Tú Xương |
C |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Quận 5 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
478 Trần Hưng Đạo |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Quận 5 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
55 Bùi Hữu Nghĩa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Quận 5 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
50 Nguyễn Văn Đừng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Quận 5 |
Phường 14 |
Mầm non Họa Mi 1 |
02 Trang Tử |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Quận 6 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
2A Đường số 14, KDC Bình Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Mầm non Rạng Đông 4 |
242/10 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Mầm non Rạng Đông 13 |
109 Bà Hom |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Mầm non Vườn Khám Phá |
24 Đường số 24 |
C |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Quận 7 |
Bình Thuận |
Mầm non Bình Thuận |
Đường số 7, Khu phố 3, Lý Phục Man |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
204 - 206 Lê Văn Lương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Quận 7 |
Tân Thuận Đông |
TYT Tân Thuận Đông |
531 - 533 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Quận 8 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
456 Dương Bá Trạc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Quận 8 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
4 lô F' Nguyễn Thị Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Quận 8 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
314 Âu Dương Lân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Mầm non Hòa Bình |
66 Dương Quang Đông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Mầm non Tuổi Ngọc |
366/6 Bùi Minh Trực |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Quận 8 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Quận 8 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
141-143 Hưng Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Quận 8 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
986 Bùi Huy Bích |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trường Mầm non Bông Hồng |
1458 Hoài Thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Quận 8 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Quận 8 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
6B Bến Phú Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
28 Đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Quận 10 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
262 Nguyễn Tri Phương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Quận 10 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
45 Hồ Bá Kiện |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Quận 10 |
Phường 5 |
Mầm non Phường 5 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Quận 10 |
Phường 7 |
Mầm non Phường 7 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Quận 10 |
Phường 9 |
Mầm non Phường 9 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Mầm non Phường 10 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Quận 10 |
Phường 11 |
Mầm non Phường 11 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT Thạnh Lộc |
538/2 Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Quận 12 |
Thới An |
TYT Thới An |
30 Thới An 16 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TYT Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Quận 11 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Quận 11 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
1/2A Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Quận 11 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Quận 11 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Quận 11 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
48/7/9 Dương Đình Nghệ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Quận 11 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Quận 11 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Quận 11 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
125 đường 100 Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 |
Quận 11 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
62/13 Đường số 02, cư xá Lữ Gia |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 |
Quận 11 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
526 Hồng Bàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
123 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Mầm non 15 |
297/3 Lý Thường Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
124 |
Tân Bình |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
337/5 và 351 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
125 |
Tân Bình |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
126 |
Tân Bình |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
21 Trần Mai Ninh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
127 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
TYT Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
128 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TYT Phú Trung |
419 - 421 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
129 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
TYT Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
130 |
Tân Phú |
Tân Thành |
TYT Tân Thành |
44 Thống Nhất |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
131 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
Tiểu học Võ Thị Sáu |
343 Nguyễn Sơn |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
132 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 Bình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
133 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
7 Khổng Tử |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
134 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Ðông |
TYT Bình Trưng Đông |
10 Hồ Thị Nhung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
135 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
136 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 Quốc lộ 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
137 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
01 Trương Văn Thành, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
138 |
Thủ Đức |
Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 Đường 22, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
139 |
Thủ Đức |
Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 Lý Tế Xuyên |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
140 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TYT Linh Tây |
23 Nguyễn Văn Lịch |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
141 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 Kha Vạn Cân, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
142 |
Thủ Đức |
Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 Nguyễn Xiễn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
143 |
Thủ Đức |
Long Phước |
TYT Long Phước |
Không số, khu phố Long Thuận |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
144 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 Nguyễn Văn Tăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
145 |
Thủ Đức |
Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
146 |
Thủ Đức |
Phước Bình |
Mầm non Phước Bình |
Không số Đường 22 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
147 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 Hồ Bá Phấn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
148 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TYT Phước Long B |
Đường 22, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
149 |
Thủ Đức |
Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 Đường 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
150 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
Mầm non Tam Phú |
33 Phú Châu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
151 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TYT Tăng Nhơn Phú B |
185 Đình Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
152 |
Thủ Đức |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 Nam Cao |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
153 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1963 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
154 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A Đường 8, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |