Danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 11/9/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
TYT Bình Hưng |
71A Đường số 01 KDC Bình Hưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
Mầm non Ngọc Lan |
17 Đường Liên ấp 2-3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
TYT Lê Minh Xuân |
1903 Trần Văn Giàu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
TYT Phạm Văn Hai |
2B39 Ấp 2 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Quy Đức |
TYT Quy Đức |
B3/24/1 Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
TYT Tân Kiên |
151 Dương Đình Cúc, ấp 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Tân Quý Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Tiểu học Vĩnh Lộc 1 |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Tiểu học Việt Mỹ |
|
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 Hương lộ 80, Ấp 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT Vĩnh Lộc B |
C9/13A Lại Hùng Cường, Ấp 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Tân |
An Lạc A |
Mầm non 19/5 |
02 Nguyễn Thức Đường |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Tân |
An Lạc A |
Mầm non 20/10 |
01 đường 17B |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Tân |
An Lạc A |
Mầm non Thiết Mộc Lan |
02 đường 21E |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
Mầm non Đỗ Quyên |
77/52 Phạm Đăng Giảng |
C |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
8/8B Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT thị trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, KP. Miễu Nhì |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Cần Giờ |
Tam Thôn Hiệp |
TYT Tam Thôn Hiệp |
Tổ 19, ấp An Lộc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Củ Chi |
An Nhơn Tây |
TYT An Nhơn Tây |
Ấp Lô 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Củ Chi |
An Phú |
TYT An Phú |
Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Củ Chi |
Hòa Phú |
Mầm non Anh Dũng |
Ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Củ Chi |
Hòa Phú |
Mầm non Hòa Phú |
Ấp 5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Củ Chi |
Nhuận Đức |
TYT Nhuận Đức |
Ấp Ngã Tư |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Củ Chi |
Phạm Văn Cội |
TYT Phạm Văn Cội |
Ấp 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Củ Chi |
Phú Mỹ Hưng |
TYT Phú Mỹ Hưng |
Ấp Phú Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Củ Chi |
Phước Hiệp |
TYT Phước Hiệp |
Ấp Phước Hoà |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Củ Chi |
Phước Thạnh |
TYT Phước Thạnh |
01 Nguyễn Thị Quá, Ấp Phước Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Củ Chi |
Phước Vĩnh An |
TYT Phước Vĩnh An |
Ấp 5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Củ Chi |
Tân An Hội |
TYT Tân An Hội |
Đường Lê Minh Nhựt, Ấp Mũi Lớn 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Củ Chi |
Tân Phú Trung |
TYT Tân Phú Trung |
Ấp Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Củ Chi |
Tân Thạnh Tây |
TYT Tân Thạnh Tây |
256 Tỉnh lộ 8, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Củ Chi |
Tân Thông Hội |
TYT Tân Thông Hội |
347 Quốc lộ 22 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Củ Chi |
Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh lộ 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT Thị trấn Củ Chi |
3 Phạm Hữu Tâm, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
124/3 Phạm Văn Đồng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
84 Lê Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Gò Vấp |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
310/31 Dương Quảng Hàm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
23A Phan Huy Ích |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
125 Hẻm 440 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
Mầm non Xuân Hiền |
67 đường Số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
Mẫu giáo Mỹ Sơn |
54/11 Phạm Văn Chiêu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
Mầm non Linh Lam |
1144/8 Lê Đức Thọ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
Mầm non Mai Hương |
382 Nguyễn Văn Lượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
Mầm non Quỳnh Hương |
188 Nguyễn Văn Lượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Hóc Môn |
Tân Hiệp |
TYT Tân Hiệp |
31 đường Tân Hiệp 14, Ấp 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Hóc Môn |
Thị trấn |
BV ĐKKV Hóc Môn |
79 Bà Triệu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Mầm non thị trấn Nhà Bè |
89/10/5 Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Nhà Bè |
Nhơn Đức |
TYT Nhơn Đức |
548/28 Lê Thị Tám, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
Hẻm 2637 ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410 Lê Văn Lương, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
Mầm non Họa Mi |
293/18 Phước Kiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
166 Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
80A Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
225 Huỳnh Văn Bánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
Mầm non Sơn ca 9 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
Mầm non Họa Mi 9A |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
Mầm non Hoa Sứ |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
Mầm non Sáng Tạo |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
Mâm non Bầu Trời Xanh |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Quận 1 |
Tân Định |
TYT Tân Định |
64 Trần Quàng Khải |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Quận 1 |
Bến Thành |
TYT Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Quận 1 |
Nguyễn Thái Bình |
TYT Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
Mầm non Nguyễn Cư Trinh |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Quận 3 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
64 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Quận 3 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
420 Nguyễn Đình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Quận 3 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
398 B Cách Mạng Tháng Tám |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Quận 3 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
407/12 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Quận 4 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
01 Nguyễn Khoái |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Quận 4 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
89 Bis Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Quận 5 |
Phường 2 |
Phường 2 |
478 Trần Hưng Đạo |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Quận 5 |
Phường 3 |
Phường 3 |
140 Lê Hồng Hồng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Quận 5 |
Phường 5 |
Mầm non 5A |
109-111 Bạch Vân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Quận 5 |
Phường 6 |
Phường 6 |
50 Nguyễn Văn Đừng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Phường 11 |
101 Phù Đổng Thiên Vương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Quận 5 |
Phường 14 |
Mầm non Họa Mi 1 |
02 Trang Tử 122-124 Đỗ Ngọc Thạch |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Quận 6 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
223 Hậu Giang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Quận 6 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
20-22C Lý Chiêu Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Quận 6 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
2A Đường số 14 KDC Bình Phú |
C |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Quận 7 |
Phú Mỹ |
TYT Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Quận 7 |
Tân Phong |
TYT Tân Phong |
1 Đặng Đại Độ (946 Nguyễn Văn Linh) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Quận 7 |
Tân Phú |
Mầm non Tân Phú |
6D Đường số 7, Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Quận 7 |
Tân Quy |
TYT Tân Quy |
1 Đường số 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Quận 8 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
18 Đường số 1 khu Hiệp Ân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Mầm non Vàng Anh |
629B Hưng Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Quận 8 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
132 Ưu Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Mầm non Bông Sen |
6/2 Trương Đình Hội |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
28 Đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Quận 10 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
384 Bà Hạt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Quận 10 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
TYT Phường 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Quận 10 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
TYT Phường 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Mầm non Phường 2 |
46/1 Trần Nhân Tôn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Mầm non Phường 3 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Mầm non Măng Non II |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Mầm non 19/5 |
287 Cách Mạng Tháng Tám |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Mầm non Măng Non I |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Mầm non Việt Úc |
606 Đường 3 Tháng 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Mầm non 2/9 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Mầm non 15A |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Quận 12 |
Đông Hưng Thuận |
TYT Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TYT Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Quận 11 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
1298-1300 đường 3/2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Quận 11 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Quận 11 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
351/7B đường Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Mầm non 1 |
8/79 Tân Hóa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Mầm non 5 |
423/34 Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Tân Bình |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
159/1 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Tân Bình |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
2/61 Đất Thánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
117 Năm Châu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Tân Bình |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
40 Trần Thái Tông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
TYT Phú Thạnh |
212/25 Thoại Ngọc Hầu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 |
Tân Phú |
Phú Trung |
Bệnh viện Tân Phú |
609-611 Âu Cơ |
SC |
Trẻ nguy cơ cao |
123 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 đường Bình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
124 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
Mầm non Hồng Ân |
2 Einstein |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
125 |
Thủ Đức |
Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 Nguyễn Thị Đinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
126 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
7 Đường 22, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
127 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
01 Trương Văn Thành, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
128 |
Thủ Đức |
Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 Đường 22, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
129 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TYT Linh Tây |
23 Nguyễn Văn Lịch |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
130 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
131 |
Thủ Đức |
Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 Nguyễn Xiễn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
132 |
Thủ Đức |
Long Trường |
CS BTXH trẻ em Thiên Thần |
203 Đường 1, KP. Ông Nhiêu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
133 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
134 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
Mầm non Thăng Long A |
124 đường D2 01 đường D13 469 Đỗ Xuân Hợp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
135 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 Đường số 4, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
136 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |