Quản Cáo  Topbanner

Cập nhật: 17:20 - 05/11/2024 | Lần xem: 37

Danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 06/11/2024

Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.

Trong ngày 06/11/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 34 điểm tiêm tại 13 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 30 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 04 điểm tiêm tại bệnh viện.

Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.

STT

Quận/Huyện

Phường/Xã

Tên điểm tiêm

Địa chỉ

Buổi tiêm

Đối tượng

1

Quận 1

Bến Thành

TYT Bến Thành

227 Lý Tự Trọng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

2

Quận 1

Nguyễn Thái Bình

TYT Nguyễn Thái Bình

160 Nguyễn Công Trứ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

3

Quận 1

Phạm Ngũ Lão

TYT Phạm Ngũ Lão

307 Phạm Ngũ Lão

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

4

Quận 1

Lý Tự Trọng

Bệnh viện Nhi Đồng 2

14 Lý Tự Trọng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

5

Quận 4

Phường 3

TYT Phường 3

209/10C Tôn Thất Thuyết

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

6

Quận 6

Phường 13

Trung tâm Y tế Quận 6

A14/1 Bà Hom

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

7

Quận 7

Tân Phong

TYT Tân Phong

1 Đặng Đại Độ (946 Nguyễn Văn Linh)

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

8

Quận 7

Tân Quy

TYT Tân Quy

1 Đường số 15

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

9

Quận 8

Phường 6

TYT Phường 6

1663 Phạm Thế Hiển

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

10

Quận 8

Phường 6

Phòng tiêm TTYT Quận 8

28 Đường số 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

11

Quận 10

Phường 4

TYT Phường 4

262 Nguyễn Tri Phương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

12

Quận 10

Phường 13

Trung tâm Y tế Quận 10

403 Cách Mạng Tháng Tám

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

13

Quận 10

Phường 10

Bệnh viện Nhi Đồng 1

341 Sư Vạn Hạnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

14

Quận 11

Phường 2

TYT Phường 2

1298 - 1300 Ba Tháng Hai

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

15

Quận 11

Phường 3

TYT Phường 3

1/2A Lạc Long Quân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

16

Quận 11

Phường 4

TYT Phường 4

223 - 225 Trần Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

17

Quận 11

Phường 8

TYT Phường 8

48/7/9 Dương Đình Nghệ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

18

Quận 11

Phường 9

TYT Phường 9

238/18A Đội Cung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

19

Quận 11

Phường 11

TYT Phường 11

351/7B Lê Đại Hành

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

20

Quận 11

Phường 8

TTYT Quận 11

72A Đường số 5, cư xá Bình Thới

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

21

Bình Chánh

Tân Kiên

BV Nhi Đồng Thành phố

15 Võ Trần Chí

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

22

Bình Thạnh

Phường 6

TYT Phường 6

45/25/17 Nguyễn Văn Đậu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

23

Bình Thạnh

Phường 19

TYT Phường 19

85/8 Phạm Viết Chánh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

24

Bình Thạnh

Phường 11

TTYT quận Bình Thạnh - CS1

99/6 Nơ Trang Long

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

25

Hóc Môn

Nhị Bình

TYT Nhị Bình

368 Bùi Công Trừng, Ấp 6

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

26

Hóc Môn

Tân Thới Nhì

TYT Tân Thới Nhì

7 Nguyễn Thị Nuôi, Ấp 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

27

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

TYT Xuân Thới Thượng

1199 Phan Văn Hớn, Ấp 32

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

28

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

BV ĐKKV Hóc Môn

79 Bà Triệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế
Người chăm sóc trẻ nguy cơ cao

29

Tân Bình

Phường 6

TYT Phường 6

2/61 Đất Thánh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

30

Tân Phú

Sơn Kỳ

TYT Sơn Kỳ

382/46 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

31

Tân Phú

Phú Thạnh

TYT Phú Thạnh

212/25 Thoại Ngọc Hầu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

32

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TTYT quận Tân Phú

83/1 Vườn Lài

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

33

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TTYT TP Thủ Đức - TSC

48A Tăng Nhơn Phú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

34

Thủ Đức

Linh Tây

TTYT TP Thủ Đức - CS3

02 Nguyễn Văn Lịch

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)