Quản Cáo  Topbanner

Danh sách điểm tiêm

Cập nhật: 22:53 - 04/10/2024 | Lần xem: 55

Danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 05/10/2024

Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.

Trong ngày 05/10/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 105 điểm tiêm tại 22 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 32 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 02 điểm tiêm tại bệnh viện và 71 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.

Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.

STT

Quận/Huyện

Phường/Xã

Tên điểm tiêm

Địa chỉ

Buổi tiêm

Đối tượng

1

Quận 1

Cầu Kho

TYT Cầu Kho

522 Võ Văn Kiệt

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

2

Quận 1

Nguyễn Cư Trinh

VNVC Quận 1

235 Nguyễn Văn Cừ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

3

Quận 1

Tân Định

VNVC Hai Bà Trưng

290 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

4

Quận 1

Bến Nghé

Bệnh viện Nhi Đồng 2

14 Lý Tự Trọng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

5

Quận 1

Đa Kao

Nhi đồng 315

234 Đinh Tiên Hoàng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

6

Quận 3

Võ Thị Sáu

Tiêm chủng Long Châu

379 - 381 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

7

Quận 3

Phường 11

Tiêm chủng Long Châu

422 - 424 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

8

Quận 3

Võ Thị Sáu

Phòng khám chuyên khoa Nhi

148 Trần Quốc Thảo

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

9

Quận 4

Phường 3

PK Trung tâm Y tế Quận 4

217 Khánh Hội

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

10

Quận 4

Phường 2

CSTCDV Long Châu

261 - 263 Khánh Hội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

11

Quận 4

Phường 6

CSTCDV 315

239 Hoàng Diệu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

12

Quận 5

Phường 12

VNVC Quận 5

Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

13

Quận 6

Phường 13

Trung tâm Y tế Quận 6

1039A Hồng Bàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

14

Quận 6

Phường 11

Trung tâm tiêm chủng VNVC

245 Nguyễn Văn Luông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

15

Quận 6

Phường 5

Phòng tiêm 315

187 Hậu Giang

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

16

Quận 7

Tân Hưng

TYT Tân Hưng

204 - 206 Lê Văn Lương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

17

Quận 7

Tân Phú

VNVC Quận 7

Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

18

Quận 7

Tân Phú

VNVC Huỳnh Tấn Phát

1189 Huỳnh Tấn Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

19

Quận 7

Tân Hưng

VNVC Sunrise City

Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

20

Quận 7

Tân Hưng

Tiêm chủng Long Châu

224A Lê Văn Lương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

21

Quận 8

Phường 6

Phòng tiêm TTYT Quận 8

28 Đường số 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

22

Quận 8

Phường 6

VNVC Quận 8

Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

23

Quận 8

Phường 2

Tiêm Chủng Long Châu

154 - 156 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

24

Quận 8

Phường 5

Tiêm Chủng Long Châu

1436B Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

25

Quận 10

Phường 14

TYT Phường 14

7A/5/4 Thành Thái

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

26

Quận 10

Phường 15

TYT Phường 15

45 Hồ Bá Kiện

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

27

Quận 10

Phường 12

VNVC Quận 10

460 Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

28

Quận 10

Phường 12

VNVC Ba Tháng Hai

232 Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

29

Quận 10

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

203 - 205 - 205A Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

30

Quận 10

Phường 4

Tiêm chủng 315

308 Nguyễn Tri Phương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

31

Quận 11

Phường 8

TTYT Quận 11

72A Đường số 5, cư xá Bình Thới

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

32

Quận 11

Phường 15

VNVC Lê Đại Hành

Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

33

Quận 12

Hiệp Thành

TTYT Quận 12

495 Dương Thị Mười, Khu phố 6

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

34

Quận 12

Trung Mỹ Tây

VNVC Quận 12

8 Trung Mỹ Tây 2A

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

35

Quận 12

Thạnh Lộc

VNVC Quận 12

97 Tỉnh lộ 19, Khu phố 3B

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

36

Quận 12

Thới An

VNVC Thới An

225 - 227 Lê Thị Riêng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

37

Quận 12

Tân Hưng Thuận

VNVC Nguyễn Văn Quá

71 - 73 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

38

Bình Chánh

Phạm Văn Hai

TYT Phạm Văn Hai

2B39 Ấp 2 Phạm Văn Hai

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

39

Bình Chánh

Vĩnh Lộc B

TYT Vĩnh Lộc B

C9/13A Ấp 3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

40

Bình Chánh

Thị trấn Tân Túc

VNVC Tân Túc

312 Bùi Thanh Khiết, KP3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

41

Bình Chánh

Bình Hưng

VNVC Trung Sơn

Cao ốc Saigon Mia - Khu dân cư Trung Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

42

Bình Chánh

Vĩnh Lộc B

VNVC Vĩnh Lộc

C2/15H Ấp 3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

43

Bình Chánh

Bình Hưng

VNVC Phạm Hùng

TTTM Satra, C6/27 Phạm Hùng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

44

Bình Chánh

Phong Phú

VNVC Phong Phú

A8/114 Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

45

Bình Chánh

Tân Kiên

BV Nhi Đồng Thành phố

15 Võ Trần Chí

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

46

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

TTYT quận Bình Tân

1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

47

Bình Tân

Bình Trị Đông B

VNVC Bình Tân

175 - 177 - 179 Vành Đai Trong

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

48

Bình Tân

Bình Trị Đông

VNVC Bình Tân 2

819 Hương Lộ 2 - Siêu thị Sài Gòn Co.op

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

49

Bình Tân

An Lạc

VNVC An Lạc

539A - 539B Kinh Dương Vương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

50

Bình Tân

Bình Trị Đông

Long Châu Tỉnh Lộ 10

366 Tỉnh Lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

51

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Long Châu Nguyễn Thị Tú

245A Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

52

Bình Tân

An Lạc

Phòng khám chuyên khoa Nhi

463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

53

Bình Thạnh

Phường 11

TTYT quận Bình Thạnh - CS1

99/6 Nơ Trang Long

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

54

Bình Thạnh

Phường 26

VNVC

Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

55

Bình Thạnh

Phường 26

Phòng khám chuyên khoa Nhi

147 Nguyễn Xí

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

56

Cần Giờ

Thị trấn Cần Thạnh

TTYT Cần Giờ

Đường Lương Văn Nho

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

57

Củ Chi

Trung An

VNVC Củ Chi

TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

58

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

VNVC Củ Chi 2

830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

59

Củ Chi

Tân Thông Hội

Tiêm Chủng Long Châu

38 Liêu Bình Hương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

60

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

898 Quốc lộ 22, Khu phố 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

61

Gò Vấp

Phường 8

TYT Phường 8

1000 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

62

Gò Vấp

Phường 7

TTYT quận Gò Vấp

131 Nguyễn Thái Sơn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

63

Gò Vấp

Phường 11

VNVC Gò Vấp

TTTM Co.opmart - 304A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

64

Gò Vấp

Phường 7

TTTC FPT Long Châu

278 Phạm Ngũ Lão

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

65

Gò Vấp

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

566 Lê Quang Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

66

Hóc Môn

Đông Thạnh

TYT Đông Thạnh

7 Đông Thạnh 4-2, Ấp 55

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

67

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

VNVC Hóc Môn

338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

68

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Tiêm Chủng Long Châu

6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

69

Hóc Môn

Trung Chánh

Tiêm Chủng Long Châu

124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

70

Nhà Bè

Thị trấn Nhà Bè

TYT thị trấn Nhà Bè

01 Đường số 18, KDC Kotec, Ấp 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

71

Nhà Bè

Thị trấn Nhà Bè

Phòng khám chuyên khoa Nhi

37 Huỳnh Tất Phát

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

72

Phú Nhuận

Phường 5

TTYT quận Phú Nhuận

23 Nguyễn Văn Đậu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

73

Phú Nhuận

Phường 9

VNVC Hoàng Văn Thụ

198 Hoàng Văn Thụ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

74

Tân Bình

Phường 13

TTYT quận Tân Bình

12 Tân Hải

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

75

Tân Bình

Phường 12

Tiêm Chủng Long Châu

112 - 114 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

76

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

1008 - 1010 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

77

Tân Bình

Phường 10

Tiêm Chủng Long Châu

533 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

78

Tân Bình

Phường 15

Tiêm Chủng Long Châu

110 - 110A - 110B Phan Huy Ích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

79

Tân Phú

Tân Thới Hòa

TYT Tân Thới Hòa

149/23 Lý Thánh Tông

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

80

Tân Phú

Tây Thạnh

TYT Tây Thạnh

200/14 Nguyễn Hữu Tiến

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

81

Tân Phú

Tân Quý

TYT Tân Quý

265 Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

82

Tân Phú

Sơn Kỳ

TYT Sơn Kỳ

382/46 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

83

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TYT Phú Thọ Hòa

368 Phú Thọ Hòa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

84

Tân Phú

Hòa Thạnh

TYT Hòa Thạnh

70/1B Huỳnh Thiện Lộc

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

85

Tân Phú

Phú Thạnh

TYT Phú Thạnh

212/25 Thoại Ngọc Hầu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

86

Tân Phú

Hiệp Tân

TYT Hiệp Tân

299 Lũy Bán Bích

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

87

Tân Phú

Phú Trung

TYT Phú Trung

419 - 421 Âu Cơ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

88

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

TYT Tân Sơn Nhì

8 Nguyễn Thế Truyện

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

89

Tân Phú

Tân Thành

TYT Tân Thành

44 Thống Nhất

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

90

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TTYT quận Tân Phú

83/1 Vườn Lài

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

91

Tân Phú

Tân Thành

VNVC Tân Phú

TT Thương mại Đông Phương - 685 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

92

Tân Phú

Hòa Thạnh

VNVC Tân Phú 2

476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

93

Tân Phú

Tân Quý

FPT Long Châu 103

168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

94

Tân Phú

Tây Thạnh

FPT Long Châu Lê 121

408 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

95

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Phòng khám chuyên khoa Nhi

392 - 394 Tân Sơn Nhì

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

96

Thủ Đức

An Phú

VNVC Cantavil An Phú

Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

97

Thủ Đức

Bình Thọ

VNVC Thủ Đức

Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

98

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

VNVC Quận 9

Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

99

Thủ Đức

Bình Chiểu

VNVC Thủ Đức 2

2A Bình Chiểu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

100

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

VNVC Nguyễn Duy Trinh 1

La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

101

Thủ Đức

Phú Hữu

VNVC Nguyễn Duy Trinh 2

733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

102

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

VNVC Hiệp Bình Phước

556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

103

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

VNVC Long Thạnh Mỹ

72 Nguyễn Văn Tăng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

104

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

Tiêm Chủng Long Châu

580 - 582 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

105

Thủ Đức

Linh Tây

Tiêm Chủng Long Châu

75 - 76 Tô Ngọc Vân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)