Danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 02/9/2024
STT |
Quận/Huyện |
Phường xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Tân Định |
TYT |
64 Trần Quàng Khải |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 1 |
Đa Kao |
TYT |
72 Đinh Tiên Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
TYT |
62 Hồ Tùng Mậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 1 |
Bến Thành |
TYT |
227 Lý Tự Trọng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 1 |
Nguyễn Thái Bình |
TYT |
160 Nguyễn Công Trứ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 1 |
Cô Giang |
TYT |
97 Cô Giang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
TYT |
307 Phạm Ngũ Lão |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 1 |
Cầu Ông Lãnh |
TYT |
224 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
TYT |
30 Cống Quỳnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Quận 1 |
Cầu Kho |
TYT |
522 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Quận 3 |
1 |
TYT |
175/4-6 Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Quận 3 |
2 |
TYT |
64 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Quận 3 |
3 |
TYT |
117/1 Bàn Cờ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Quận 3 |
4 |
TYT |
420 Nguyễn Đình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Quận 3 |
5 |
TYT |
424 Võ văn Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
TYT |
6 Nguyễn văn Mai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Quận 3 |
9 |
TYT |
14/40 c Ky đồng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 3 |
10 |
TYT |
368 CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Quận 3 |
11 |
TYT |
398 B CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Quận 3 |
12 |
TYT |
407/12 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 3 |
13 |
TYT |
231 Lê Van Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Quận 3 |
14 |
TYT |
450 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 4 |
Phường 3 |
TYT |
209/10C Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 4 |
Phường 4 |
TYT |
183C/3B Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 4 |
Phường 6 |
TYT |
176 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 4 |
Phường 10 |
TYT |
122/30 Tôn Đản |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 4 |
|
BV Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi nguy cơ cao |
28 |
Quận 5 |
Phường 1 |
Phường 1 |
76 Nguyễn Biểu P1Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 5 |
Phường 2 |
Phường 2 |
458 THĐ P2Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Quận 5 |
Phường 3 |
Phường 3 |
140 Lê Hồng Hồng P3Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Quận 5 |
Phường 4 |
Phường 4 |
53A Trần Phú P4Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Quận 5 |
Phường 5 |
Phường 5 |
50 Nguyễn Văn Đừng P6 Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Quận 5 |
Phường 6 |
Phường 6 |
50 Nguyễn Văn Đừng P6 Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Quận 5 |
Phường 7 |
Phường 7 |
123 Bùi Hữu Nghĩa P7Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Quận 5 |
Phường 8 |
Phường 8 |
282 Trần Phú P8Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Quận 5 |
Phường 9 |
Phường 9 |
100B Hùng Vương P9Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Quận 5 |
Phường 10 |
Phường 10 |
225B THĐ P10Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Phường 11 |
101 PĐTVương P11Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Phường 12 |
227 Nguyễn Chí Thanh P12Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Quận 5 |
Phường 13 |
Phường 13 |
227 HTLO P13 Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Quận 5 |
Phường 14 |
Phường 14 |
02 Trang Tử P14Q5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Phướng 1 |
148-150 Gia Phú, P1 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ, P2 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng P3 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Quận 6 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí P4 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Quận 6 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
223 Hậu Giang P5 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Quận 6 |
Phường 6 |
TYT phường 6 |
106 Hậu Giang P6 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Quận 6 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí P7 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Quận 6 |
Phường 8 |
TYT phường 8 |
958/24K Lò Gốm P8 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Quận 6 |
Phường 9 |
TYT phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi P9 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Quận 6 |
Phường 10 |
TYT phường 10 |
20-22C Lý Chiêu Hoàng P10 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Quận 6 |
Phường 11 |
TYT phường 11 |
2A ĐS 14 KDC Bình Phú P11 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Quận 6 |
Phường 12 |
TYT phường 12 |
264-266 Nguyễn Văn Luông P12 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Quận 6 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
A14/1 Bà Hom P13 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Quận 6 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
137 Bis Tân Hòa Đông P14 Q6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Quận 7 |
Bình Thuận |
TYT Bình Thuận |
478 - 480 Huỳnh Tấn Phát, P. Bình Thuận |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Quận 7 |
Phú Mỹ |
TYT Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Mỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Quận 7 |
Phú Thuận |
TYT Phú Thuận |
A53 KDC Tân Thuận Nam, P. Phú Thuận |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
204 - 206 Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Quận 7 |
Tân Kiểng |
TYT Tân Kiểng |
98 đường số 13, Phường Tân Kiểng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Quận 7 |
Tân Phong |
TYT Tân Phong |
1 Đặng Đại Độ (946 Nguyễn Văn Linh) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 7 |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
1 Đường số 9, Phường Tân Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 7 |
Tân Quy |
TYT Tân Quy |
1 Đường số 15, Phường Tân Quy |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 7 |
Tân Thuận Đông |
TYT Tân Thuận Đông |
531 - 533 Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Đông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 7 |
Tân Thuận Tây |
TYT Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Quận 8 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
456 dương bá trạc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Quận 8 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
số 4 lô F Nguyễn Thị Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Quận 8 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
314 Âu Dương Lân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Quận 8 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
18 Đường số 1 khu Hiệp Ân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Quận 8 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Quận 8 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
141-143 Hưng Phú Phường 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Quận 8 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
625 A Hưng Phú P9 Q8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình Phường 10 Quận 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Quận 8 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
132 Ưu Long P11 Q8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Quận 8 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
986 Bùi Huy Bích, Phường 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Quận 8 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
59 Lương Ngọc Quyến |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Quận 8 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
64 Hoài thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Quận 8 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Quận 8 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
6B Bến Phú Định P16 Q8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Quận 10 |
Phường 1 |
TYT Phường 01 |
498 Lê Hồng Phong P1,Q10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Quận 10 |
Phường 2 |
TYT Phường 02 |
140 Hùng Vương P2 Q10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Quận 10 |
Phường 4 |
TYT Phường 04 |
262 Nguyễn Tri Phương P4 Q10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Quận 10 |
Phường 5 |
TYT Phường 05 |
32 Ngô Quyền P5 Q10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Quận 10 |
Phường 6 |
TYT Phường 06 |
400 Nguyễn Chí Thanh P6 Q10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Quận 10 |
Phường 7 |
TYT Phường 07 |
91D Cư Xá Lý Thường Kiệt P7 Q10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Quận 10 |
Phường 8 |
TYT Phường 08 |
384 Bà Hạt P8 Q10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Quận 10 |
Phường 9 |
TYT Phường 09 |
445 Lý Thái Tổ P9 Q10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Quận 10 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
TYT Phường 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Quận 10 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
TYT Phường 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Quận 10 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
TYT Phường 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Quận 10 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
TYT Phường 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Quận 10 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
TYT Phường 14 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Quận 10 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
TYT Phường 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Quận 11 |
Phường 1 |
TYT P1 |
8/32 Tân Hoá ,p1,q11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Quận 11 |
Phường 2 |
TYT P2 |
1298-1300 đường 3/2, P.2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Quận 11 |
Phường 3 |
TYT P3 |
1/2A Lạc Long Quân, P.3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Quận 11 |
Phường 4 |
TYT P4 |
223-225 Trần Quý, p4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Quận 11 |
Phường 5 |
TYT P5 |
43C-45C Cư xá Phú Hoà Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Quận 11 |
Phường 6 |
TYT P6 |
144 Phó Cơ Điều, p6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Quận 11 |
Phường 7 |
TYT P7 |
166 Lê Đaii5 Hành, p7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Quận 11 |
Phường 8 |
TYT P8 |
48/7/9 Dương Đình Nghệ ,p8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Quận 11 |
Phường 9 |
TYT P9 |
238/18A Đội Cung,p9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Quận 11 |
Phường 10 |
TYT P10 |
180/11A dường Lạc Long Quân, p10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Quận 11 |
Phường 12 |
TYT P12 |
1156 đường 3/2, p12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Quận 11 |
Phường 13 |
TYT P13 |
228 Lãnh Binh Thăng, p13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Quận 11 |
Phường 14 |
TYT P14 |
125 đường 100 Bình Thới, p14 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Quận 11 |
Phường 15 |
TYT P15 |
62/13 đường số 02 , Cư xá Lữ Gia, p15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Quận 11 |
Phường 16 |
TYT P16 |
526 đường Hồng Bàng,p16 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Quận 11 |
|
BV Quận 11 |
72 ĐƯỜNG SỐ 5 CƯ XÁ BÌNH THỚI P8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TYT Hiệp Thành |
286B, Nguyễn Ảnh Thủ, HT |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43,Tân Chánh Hiệp, TCH |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT Tân Hưng Thuận |
106/6A1 Trường Chinh, THT |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
TYT Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn hóa, TTH |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TYT Tân Thới Nhất |
07,Tân Thới Nhất, TTN |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, KP1, APD |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Quận 12 |
Đông Hưng Thuận |
TYT Đông Hưng Thuận |
593, Nguyễn Văn Quá, DHT |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT Thạnh Lộc |
538/2, KP1, TL |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TYT Thạnh Xuân |
459, Tô Ngọc Vân, TX |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 |
Quận 12 |
Thới An |
TYT Thới An |
30, Thới An 16, TA |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TYT Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A, TMT |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
123 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
TYT Tân Túc |
C3/6E KP4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
124 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
TYT An Phú Tây |
SỐ 1 Đ 4D KHU DÂN CƯ APT |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
125 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
TYT Bình Chánh |
C17/5 A ẤP 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
126 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
TYT Bình Hưng |
71A ĐS 01 KDC Bình Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
127 |
Bình Chánh |
Bình Lợi |
TYT Bình Lợi |
1030 ẤP 3 ĐƯỜNG VƯỜN THƠM |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
128 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
TYT Đa Phước |
Đường ấp 4 xã Đa Phước |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
129 |
Bình Chánh |
Hưng Long |
TYT Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn, Hưng Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
130 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
TYT Lê Minh Xuân |
1903 ĐƯỜNG TRẦN VĂN GIÀU |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
131 |
Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
TYT Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 PHẠM VĂN HAI |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
132 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT Phong Phú |
116 đường số 9 kdc phong phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
133 |
Bình Chánh |
Quy Đức |
TYT Quy Đức |
B3/24/1 ấp 2, Quy Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
134 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
TYT Tân Kiên |
151 Dương Đình Cúc, ấp 30 xã Tân Kiên |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
135 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
TYT Tân Nhựt |
B10/203G ẤP 12 xã TÂN NHỰT |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
136 |
Bình Chánh |
Tân Quý Tây |
TYT |
B7/4A xã tân quý tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
137 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT |
F1/50 HƯƠNG LỘ 80,ẤP 6,X.VĨNH LỘC A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
138 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT |
C9/13A Lại Hùng Cường ẤP 33, Vĩnh Lộc B |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
139 |
Bình Tân |
An Lạc |
TYT An Lạc |
64A ĐƯỜNG 2C |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
140 |
Bình Tân |
An Lạc A |
TYT An Lạc A |
9-11 LÔ I NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
141 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
TYT Bình Trị Đông |
276/51 TÂN HÒA ĐÔNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
142 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 HƯƠNG LỘ 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
143 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
TYT Bình Trị Đông B |
835 TỈNH LỘ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
144 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TYT Bình Hưng Hòa |
716 TÂN KỲ TÂN QUÝ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
145 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
TYT Bình Hưng Hòa B |
41 Đường Sô 16 KDC Vĩnh Lộc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
146 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TYT Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý P. BHHA QBT |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
147 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
TYT Tân Tạo |
1452 TỈNH LỘ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
148 |
Bình Tân |
Tân Tạo A |
TYT Tân Tạo A |
Số 2 đường số 3C |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
149 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT |
54 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
150 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT |
60 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
151 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
152 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT |
323/7 Lê Quang Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
153 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
154 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
155 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT |
235 Phan Văn Trị |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
156 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT |
290/43 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
157 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT |
21A Bình Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
158 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
159 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT |
339 Bạch Đằng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
160 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
161 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT |
85/8 Phạm Viết Chánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
162 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
163 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT |
B7 Phú Mỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
164 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT |
8/8B Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
165 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
166 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
167 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT |
Số 1 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
168 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT |
1003 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
169 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT |
ĐƯỜNG LÊ THƯƠNG,MIỄU NHÌ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
170 |
Cần Giờ |
An Thới Đông |
TYT |
TỔ 4, ẤP AN HÒA, XÃ AN THỚI ĐÔNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
171 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
TYT Bình Khánh |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
172 |
Cần Giờ |
Long Hòa |
Tyt Long Hoà |
Đường Nguyễn Văn Mạnh ấp Long Thạnh xã Long Hoà-Cần Giờ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
173 |
Cần Giờ |
Lý Nhơn |
TYT Lý Nhơn |
Tổ 13, ấp Lý Thái Bửu, xã Lý Nhơn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
174 |
Cần Giờ |
Tam Thôn Hiệp |
|
TỔ 19 -ấp An lộc,xã Tam thôn hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
175 |
Cần Giờ |
Thạnh An |
TYT |
TỔ 10 THẠNH HÒA,THẠNH AN |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
176 |
Củ Chi |
An Nhơn Tây |
TYT An Nhơn Tây |
Ấp Lô 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
177 |
Củ Chi |
An Phú |
TYT An Phú |
Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc, xã An Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
178 |
Củ Chi |
Bình Mỹ |
TYT Bình Mỹ |
Số 80. Đ Hà Duy Phiến |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
179 |
Củ Chi |
Hòa Phú |
TYT Hòa Phú |
Ấp 1A xã Hòa Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
180 |
Củ Chi |
Nhuận Đức |
TYT Nhuận Đức |
Ấp Ngã Tư, xã Nhuận Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
181 |
Củ Chi |
Phạm Văn Cội |
TYT Phạm Văn Cội |
ap 3 PVC |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
182 |
Củ Chi |
Phú Hòa Đông |
TYT Phú Hòa Đông |
151 tỉnh lộ 15 ấp chợ phú hoa đong |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
183 |
Củ Chi |
Phú Mỹ Hưng |
TYT Phú Mỹ Hưng |
Ấp Phú Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
184 |
Củ Chi |
Phước Hiệp |
TYT Phước Hiệp |
Ấp phước hoà |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
185 |
Củ Chi |
Phước Thạnh |
TYT Phước Thạnh |
Số 1, đường Nguyễn Thị Quá, Ấp Phước Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
186 |
Củ Chi |
Phước Vĩnh An |
TYT Phước Vĩnh An |
Ấp 5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
187 |
Củ Chi |
Tân An Hội |
TYT Tân An Hội |
Đường Lê Minh Nhựt, Ấp Mũi Lớn 1, Tân Hội |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
188 |
Củ Chi |
Tân Phú Trung |
TYT Tân Phú Trung |
ấp Đình, xã Tân Phú Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
189 |
Củ Chi |
Tân Thạnh Đông |
TYT Tân Thạnh Đông |
Âp 7, Nguyễn Thị Hảo, Xã Tân Thạnh Đông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
190 |
Củ Chi |
Tân Thạnh Tây |
TYT Tân Thạnh Tây |
số 256,Tình lộ 8, ấp 2 xã Tân Thạnh Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
191 |
Củ Chi |
Tân Thông Hội |
TYT Tân Thông Hội |
347, ql22, Thượng,TTH |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
192 |
Củ Chi |
Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
TL7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
193 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT Thị trấn Củ Chi |
3 Phạm Hữu Tâm Khu phố 3 Thị trấn Củ Chi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
194 |
Củ Chi |
Trung An |
TYT Trung An |
247, đường Trung An, ấp An Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
195 |
Củ Chi |
Trung Lập Hạ |
TYT Trung Lập Hạ |
234 TỈNH LỘ 2 ẤP XÓM MỚI |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
196 |
Củ Chi |
Trung Lập Thượng |
TYT Trung Lập Thượng |
83, đường Trung Lập, ấp Trung Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
197 |
Gò Vấp |
Phường 01 |
TYT |
449/4/1 Lê Quang Định, phường 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
198 |
Gò Vấp |
Phường 03 |
TYT |
124/3 Pham Văn Đồng, phường 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
199 |
Gò Vấp |
Phường 05 |
TYT |
310/31 Dương Quảng Hàm, phường 5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
200 |
Gò Vấp |
Phường 07 |
TYT |
79 Nguyễn Văn Nghi, phường 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
201 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT |
507 Quang Trung, phường 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
202 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT |
637 Quang Trung, phường 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
203 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
TYT |
218/39 Nguyễn Duy Cung, phường 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
204 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
TYT |
106 Lê Đức Thọ, phường 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
205 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT |
23A Phan Huy Ích, phường 14 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
206 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT |
818 Thống Nhất, phường 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
207 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT |
125 Hẻm 440 Thống Nhất, phường 16 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
208 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT |
37 Nguyễn Văn Lượng, phường 17 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
209 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT |
449/4/1 Lê Quang Định, phường 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
210 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT |
1000 Quang Trung, phường 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
211 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT |
9 Đường số 3, phường 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
212 |
Hóc Môn |
Thị Trấn |
TYT |
Số 76/1 đường Lê Lợi, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
213 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT |
Số 93 đường TK8 ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
214 |
Hóc Môn |
Đông Thạnh |
TYT |
Số 7 đường Đông Thạnh 4-2, ấp 55 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
215 |
Hóc Môn |
Nhị Bình |
TYT |
Số 368 đường Bùi Công Trừng, ấp 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
216 |
Hóc Môn |
Tân Hiệp |
TYT |
Số 31 đường Tân Hiệp 14, ấp 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
217 |
Hóc Môn |
Tân Xuân |
TYT |
Số 100 đường liên xã Tân Xuân, Trung Chánh 1, ấp 7 xã Tân Xuân (Ban ấp 7) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
218 |
Hóc Môn |
Tân Thới Nhì |
TYT |
Số 07 đường Nguyễn Thị Nuôi ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
219 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
TYT |
Số 81 đường Nguyễn Hữu Cầu, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
220 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
TYT |
Số 683 Trịnh Thị Miếng, ấp 42 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
221 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Đông |
TYT |
Số 312 đường Võ Thị Hồi, ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
222 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Sơn |
TYT |
Số 1B Lê Thị Kim, ấp 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
223 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
TYT |
Số 1199 đường Phan Văn Hớn, ấp 32 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
224 |
Hóc Môn |
|
BV ĐKKV Hóc Môn |
79 Bà triệu thị trấn Hóc Môn, Hóc môn, tp.hcm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
225 |
Nhà Bè |
Thị Trấn |
TYT Thị Trấn |
số 1,đường số 18,KDC Kotec,ấp 1, Phú xuân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
226 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
TYT Hiệp Phước |
01 đường số 8, khu dân cư Hiệp Phước 1, ra đường Nguyễn Văn Tạo, ấp 7, xã Hiệp Phước |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
227 |
Nhà Bè |
Long Thới |
TYT Long Thới |
Khu dân cư ấp 1, Xã Long Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
228 |
Nhà Bè |
Nhơn Đức |
TYT Nhơn Đức |
548/28, Lê Thị Tám, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
229 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
Hẻm 2637 ấp 4 xã phú xuân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
230 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
231 |
Nhà Bè |
Phước Lộc |
TYT Phước Lộc |
423/1 Đường Đào Sư Tích ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
232 |
Phú Nhuận |
1 |
TYT P1 |
330/23 Phan Đình Phùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
233 |
Phú Nhuận |
2 |
TYT P2 |
162 Phan Đình Phùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
234 |
Phú Nhuận |
3 |
TYT P3 |
387 Phan Xích Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
235 |
Phú Nhuận |
4 |
TYT P4 |
166 Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
236 |
Phú Nhuận |
5 |
TYT P5 |
80A Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
237 |
Phú Nhuận |
7 |
TYT P7 |
103 Phan Đăng Lưu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
238 |
Phú Nhuận |
8 |
TYT P8 |
223 Nguyễn Trọng Tuyển, |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
239 |
Phú Nhuận |
9 |
TYT P9 |
475 Nguyễn Kiệm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
240 |
Phú Nhuận |
10 |
TYT P10 |
143 Trần Hữu Trang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
241 |
Phú Nhuận |
11 |
TYT P11 |
225 Huỳnh Văn Bánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
242 |
Phú Nhuận |
13 |
TYT P13 |
138 Đặng Văn Ngữ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
243 |
Phú Nhuận |
15 |
TYT P15 |
1 Nguyễn Trọng Tuyển, P15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
244 |
Phú Nhuận |
17 |
TYT P17 |
85 cư xá Nguyễn Văn Trỗi, P17 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
245 |
Tân Bình |
Phường 1 |
TYT P1 |
337/5 và 351 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
246 |
Tân Bình |
Phường 2 |
TYT P2 |
376 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
247 |
Tân Bình |
Phường 3 |
TYT P3 |
188 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
248 |
Tân Bình |
Phường 4 |
TYT P4 |
1132 CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
249 |
Tân Bình |
Phường 5 |
TYT P5 |
159/1 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
250 |
Tân Bình |
Phường 6 |
TYT P6 |
2/61 Đất Thánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
251 |
Tân Bình |
Phường 7 |
TYT P7 |
179 Bàng Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
252 |
Tân Bình |
Phường 8 |
TYT P8 |
20 Đông hồ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
253 |
Tân Bình |
Phường 9 |
TYT P9 |
730/7 Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
254 |
Tân Bình |
Phường 10 |
TYT P10 |
304-306 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
255 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT P11 |
117 NĂM CHÂU |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
256 |
Tân Bình |
Phường 12 |
TYT P12 |
21 Trần Mai Ninh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
257 |
Tân Bình |
Phường 13 |
TYT P13 |
324 A TRƯỜNG CHINH |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
258 |
Tân Bình |
Phường 14 |
TYT P14 |
347A TRƯỜNG CHINH |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
259 |
Tân Bình |
Phường 15 |
TYT P15 |
40 Trần Thái Tông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
260 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
Tyt Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
261 |
Tân Phú |
Tân Quý |
Tyt Tân Quý |
265 Tân Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
262 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
Tyt Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
263 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
Tyt Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
264 |
Tân Phú |
Phú Trung |
Tyt Phú Trung |
419- 421 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
265 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
Tyt Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
266 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
Tyt Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
267 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
Tyt Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
268 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Tyt Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
269 |
Tân Phú |
Tân Thành |
Tyt Tân Thành |
44 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
270 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
Tyt Phú Thạnh |
212/25 Thoại Ngọc Hầu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
271 |
Thủ Đức |
An Khánh |
TYT An Khánh |
số 8 Đường 30, phường An Khánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
272 |
Thủ Đức |
An Phú |
TYT An Phú |
168A Nguyễn Hoàng, phường An Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
273 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 đường Bình Chiểu, Phường Bình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
274 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
7, Khổng Tử, P.Bình Thọ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
275 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Ðông |
TYT Bình Trưng Đông |
Số 10 Hồ Thị Nhung p . Bình Trưng Đông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
276 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 Nguyễn Duy Trinh, P. Bình Trưng Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
277 |
Thủ Đức |
Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 Nguyễn Thị Đinh, phường Cát Lái |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
278 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
số 7 đường 22, khu phố 4, p. Hiệp Bình Chánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
279 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QL13 Hiệp Bình Phước |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
280 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
01 Trương Văn Thành KP4 Phường Hiệp Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
281 |
Thủ Đức |
Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 đường 22 kp3 phường linh Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
282 |
Thủ Đức |
Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 Lý Tế Xuyên, phường Linh Đông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
283 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TYT Linh Tây |
23 Nguyễn Văn Lịch, phường Linh Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
284 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 Kha Vạn Cân , Khu phố 2, P. Linh Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
285 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
09 đường 03, Khu phố 03, phường Linh Xuân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
286 |
Thủ Đức |
Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 Nguyễn Xiễn, phường Long Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
287 |
Thủ Đức |
Long Phước |
TYT Long Phước |
không số, KP. Long Thuận,P. Long Phước |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
288 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 Nguyễn Văn Tăng, P. Long Thạnh Mỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
289 |
Thủ Đức |
Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 Nguyễn Duy Trinh, P. Long Trường |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
290 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 Nguyễn Duy Trinh Phường Phú Hữu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
291 |
Thủ Đức |
Phước Bình |
TYT Phước Bình |
Số 5 đường 8, Phường Phước Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
292 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 Hồ Bá Phấn,phường Phước Long A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
293 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TYT Phước Long B |
Đường 22 kp4, phuờng phuớc Long B |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
294 |
Thủ Đức |
Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 đường 9, phường Tam Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
295 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TYT Tam Phú |
Số 104 Đường số 4, Kp.3, phường Tam Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
296 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 đường Lê Văn Việt, P.Tăng Nhơn Phú A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
297 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TYT Tăng Nhơn Phú B |
185 Đình Phong Phú, P.Tăng Nhơn Phú B |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
298 |
Thủ Đức |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 đường Nam Cao, phường Tân Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
299 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564, Đường Trương Gia Mô, P. Thạnh Mỹ Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
300 |
Thủ Đức |
Thảo Điền |
TYT Thảo điền |
89 Thảo điền phường Thảo Điền |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
301 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1963 Nguyễn Duy Trinh, P. Trường Thạnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
302 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A đường 8 kp2 Trường Thọ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
303 |
TP. Hồ Chí Minh |
|
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |