Danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella cập nhật từ ngày 09/9/2024 đến ngày 15/9/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
Ngày 09/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
TYT thị trấn Tân Túc |
C3/6E Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
TYT An Phú Tây |
01 Đường 4D KDC An Phú Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
TYT Bình Chánh |
C17/5A Ấp 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Bình Lợi |
TYT Bình Lợi |
1030 Ấp 3 đường Vườn Thơm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
Mầm non Ngọc Lan |
17 Đường Liên ấp 2-3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
TYT Lê Minh Xuân |
1903 Trần Văn Giàu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT Phong Phú |
116 đường số 9 KDC Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Trường học |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 Hương lộ 80, Ấp 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT Vĩnh Lộc B |
C9/13A Lại Hùng Cường, Ấp 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Tân |
An Lạc |
Mầm non Hoàng Anh |
1-2 đường 2B khu 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Tân |
An Lạc |
Mầm non Hoa Hồng |
687 Kinh Dương Vương, KP.3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, KP. Miễu Nhì |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
TYT Bình Khánh |
Đường Rừng Sác, ấp Bình Thuận |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Cần Giờ |
Tam Thôn Hiệp |
TYT Tam Thôn Hiệp |
Tổ 19, ấp An Lộc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Hóc Môn |
Nhị Bình |
TYT Nhị Bình |
368 Bùi Công Trừng, Ấp 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Hóc Môn |
Tân Xuân |
TYT Tân Xuân |
100 đường liên xã Tân Xuân, Trung Chánh 1, ấp 7 xã Tân Xuân (Ban ấp 7) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Đông |
TYT Xuân Thới Đông |
312 đường Võ Thị Hồi, Ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410 Lê Văn Lương, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 1 |
Cầu Kho |
TYT Cầu Kho |
522 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
TYT Võ Thị Sáu |
6 Nguyễn Văn Mai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 3 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
14/40C Kỳ Đồng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 4 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
V18 Cư Xá Vĩnh Hội |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 4 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Quận 4 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 4 |
Phường 4 |
Mầm non Nguyễn Tất Thành |
183C/1 Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Quận 5 |
Phường 9 |
Phường 9 |
100B Hùng Vương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Quận 5 |
Phường 14 |
Phường 14 |
02 Trang Tử |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Quận 6 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Quận 6 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Mầm non Họa Mi |
336/37A Nguyễn Văn Luông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Quận 6 |
Phuòng12 |
Mầm non Misa |
336/24 Nguyễn Văn Luông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Quận 7 |
Bình Thuận |
TYT Bình Thuận |
478 - 480 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Quận 7 |
Phú Thuận |
TYT Phú Thuận |
A53 Khu dân cư Tân Thuận Nam |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Quận 8 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
59 Lương Ngọc Quyến |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
Số 28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT Tân Hưng Thuận |
106/6A1 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Quận 12 |
Đông Hưng Thuận |
TYT Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Tân Bình |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
376 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Tân Bình |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
179 Bàng Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Tân Bình |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
20 Đông hồ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Tân Bình |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
730/7 Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
TYT Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
TT Bảo trợ Trẻ em Tam Bình |
273 Quốc lộ 1A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 Quốc lộ 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 Trương Gia Mô |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 10/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
TYT Đa Phước |
Đường Ấp 4 xã Đa Phước |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
MN Ngọc Lan |
17 Đường Liên ấp 2-3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Hưng Long |
TYT HƯNG LONG |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT PHONG PHÚ |
116 đường số 9 KDC Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
TYT TÁN KIÊN |
151 Dương Đình Cúc, ấp 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
Mẫu giáo Hải Yến, Thiên An, Thiên Kim, Mầm non Hoa Anh Đào |
10-12 Đường số 1 KDC Amazing City |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Trường học |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 HƯƠNG LỘ 80, ẤP 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT Vĩnh Lộc B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, Khu phố Miễu Nhì |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Cần Giờ |
Long Hòa |
TYT Long Hoà |
Đường Nguyễn Văn Mạnh ấp Long Thạnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Củ Chi |
Bình Mỹ |
TYT Bình Mỹ |
Số 80. Đ Hà Duy Phiến |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Củ Chi |
Hòa Phú |
TYT Hòa Phú |
Ấp 1A xã Hòa Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT Thị trấn Củ Chi |
3 Phạm Hữu Tâm Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Củ Chi |
Trung An |
TYT Trung An |
247, đường Trung An, ấp An Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
449/4/1 Lê Quang Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
218/39 Nguyễn Duy Cung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Hóc Môn |
Thị Trấn Hóc Môn |
TYT Thị Trấn Hóc Môn |
Số 76/1 đường Lê Lợi, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT Bà Điểm |
Số 93 đường TK8 ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Hóc Môn |
Đông Thạnh |
TYT Đông Thạnh |
Số 7 đường Đông Thạnh 4-2, ấp 55 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
TYT Thới Tam Thôn |
Số 683 Trịnh Thị Miếng, ấp 42 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
TYT Xuân Thới Thượng |
Số 1199 đường Phan Văn Hớn, ấp 32 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
TYT Hiệp Phước |
01 đường số 8, khu dân cư Hiệp Phước 1, ra đường nguyễn văn tạo, ấp 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Nhà Bè |
Long Thới |
TYT Long Thới |
Khu dân cư ấp 1, Xã Long Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Nhà Bè |
Long Thới |
MN ĐỒNG XANH |
7A NGUYỄN VĂN TẠO |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Nhà Bè |
Nhơn Đức |
MN HƯỚNG DƯƠNG |
ĐƯỜNG LÊ THỊ TÁM AP 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
MẠ NON |
KHU DÂN CƯ COTEC ẤP 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
HOA LAN |
ẤP 1 PHÚ XUÂN |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410 Lê Văn Lương ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Nhà Bè |
Phước Lộc |
TYT Phước Lộc |
423/1 Đường Đào Sư Tích ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
TYT P10 |
143 Trần Hữu Trang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Phú Nhuận |
Phường 17 |
TYT P17 |
85 cư xá Nguyễn Văn Trỗi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Quận 1 |
Cô Giang |
TYT |
97 Cô Giang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
TYT |
307 Phạm Ngũ Lão |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Quận 3 |
Phường 10 |
TYT |
368 CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Quận 3 |
Phường 14 |
TYT |
450 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Quận 4 |
Phường 10 |
TYT |
122/30 Tôn Đản |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Quận 5 |
Phường 1 |
Phường 1 |
76 Nguyễn Biểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Quận 5 |
Phường 3 |
Phường 3 |
140 Lê Hồng Hồng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Quận 5 |
Phường 8 |
Phường 8 |
282 Trần Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Quận 5 |
Phường 10 |
Phường 10 |
225B THĐ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Quận 5 |
Phường 14 |
Phường 14 |
02 Trang Tử |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Quận 6 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
137 Bis Tân Hòa Đông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Quận 7 |
Tân Thuận Tây |
TYT Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Quận 8 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
số 4 lô F' Nguyễn Thị Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Quận 8 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
986 Bùi Huy Bích |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Quận 8 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
64 Hoài thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Quận 8 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
6B Bến Phú Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Q8 |
Số 28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Quận 10 |
Phường 1 |
TYT Phường 01 |
498 Lê Hồng Phong |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Quận 10 |
Phường 2 |
TYT Phường 02 |
140 Hùng Vương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Quận 10 |
Phường 7 |
TYT Phường 07 |
91D Cư Xá Lý Thường Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Quận 10 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
TYT Phường 14 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Quận 10 |
Phường 2 |
MĂNG NON III |
253 Trần Nhân Tôn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 10 |
Phường 12 |
MẦN NON 19/5 |
287 Cách Mạng Tháng Tám |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TYT HIỆP THÀNH |
286B, Nguyễn Ảnh Thủ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT TÂN HƯNG THUẬN |
106/6A1 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TYT TÂN THỚI NHẤT |
07,Tân Thới Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Quận 12 |
Đông Hưng Thuận |
TYT ĐÔNG HƯNG THUẬN |
593, Nguyễn Văn Quá |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TYT THẠNH XUẬN |
459, Tô Ngọc Vân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Tân Bình |
Phường 4 |
TYT P4 |
1132 CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Tân Bình |
Phường 10 |
TYT P10 |
304-306 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
Tyt Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Tân Phú |
Tân Quý |
Tyt Tân Quý |
265 Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
Tyt Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
Tyt Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Thủ Đức |
Thảo Điền |
TYT Thảo điền |
89 Thảo điền |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
Làng Thiếu Niên Thủ Đức |
18 Võ Văn Ngân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 11/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
TYT BÌNH HƯNG |
71A ĐS 01 KDC Bình Hưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
TYT Đa Phước |
Đường ấp 4 xã Đa Phước |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
TYT LÊ MINH XUÂN |
1903 ĐƯỜNG TRẦN VĂN GIÀU |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Quy Đức |
TYT QUY ĐỨC |
B3/24/1 ấp 2, Quy Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
TYT TÂN KIÊN |
151 Dương Đình Cúc, ấp 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Tân Quý Tây |
TYT TÂN QUÝ TÂY |
B7/4A xã tân quý tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TẠI TRƯỜNG |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50 HƯƠNG LỘ 80, ẤP 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT VĨNH LỘC B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Tân |
An Lạc A |
MN 19/5 |
số 2 Nguyễn Thức Đường |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Tân |
An Lạc A |
MN 20/10 |
sô 1 đường 17B |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Tân |
An Lạc A |
MN Thiết Mộc Lan |
Số 2 đường 21E |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT |
339 Bạch Đằng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT |
85/8 Phạm Viết Chánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Củ Chi |
An Nhơn Tây |
TYT An Nhơn Tây |
Ấp Lô 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Củ Chi |
An Phú |
TYT An Phú |
Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Củ Chi |
Nhuận Đức |
TYT Nhuận Đức |
Ấp Ngã Tư, xã Nhuận Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Củ Chi |
Phú Mỹ Hưng |
TYT Phú Mỹ Hưng |
Ấp Phú Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Củ Chi |
Phước Hiệp |
TYT Phước Hiệp |
Ấp phước hoà |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Củ Chi |
Phước Thạnh |
TYT Phước Thạnh |
01 Nguyễn Thị Quá, Ấp Phước Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Củ Chi |
Phước Vĩnh An |
TYT Phước Vĩnh An |
Âp 5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Củ Chi |
Tân An Hội |
TYT Tân An Hội |
Đường Lê Minh Nhựt, Ấp Mũi Lớn 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Củ Chi |
Tân Phú Trung |
TYT Tân Phú Trung |
ấp Đình, xã Tân Phú Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Củ Chi |
Tân Thạnh Tây |
TYT Tân Thạnh Tây |
số 256,Tình lộ 8, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Củ Chi |
Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh lộ 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Gò Vấp |
Phường 03 |
TYT |
124/3 Phạm Văn Đồng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Gò Vấp |
Phường 04 |
TYT |
27 Nguyễn Văn Bảo |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Gò Vấp |
Phường 05 |
TYT |
310/31 Dương Quảng Hàm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT |
637 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT |
23A Phan Huy Ích |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT |
125 Hẻm 440 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Hóc Môn |
Tân Hiệp |
TYT |
Số 31 đường Tân Hiệp 14, ấp 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Nhà Bè |
Thị Trấn |
MN THỊ TRẤN |
89/10/5 KP4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Nhà Bè |
Nhơn Đức |
TYT Nhơn Đức |
548/28, Lê Thị Tám, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
Hẻm 2637 ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
MN HOA MI |
293/18 PHƯỚC KIÊN |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
TYT P4 |
166 Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
TYT P11 |
225 Huỳnh Văn Bánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Quận 1 |
Tân Định |
TYT |
64 Trần Quàng Khải |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Quận 1 |
Bến Thành |
TYT |
227 Lý Tự Trọng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Quận 1 |
Nguyễn Thái Bình |
TYT |
160 Nguyễn Công Trứ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Quận 3 |
Phường 2 |
TYT |
64 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Quận 3 |
Phường 4 |
TYT |
420 Nguyễn Đình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Quận 3 |
Phường 11 |
TYT |
398 B CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Quận 3 |
Phường 12 |
TYT |
407/12 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Quận 4 |
Phường 16 |
TYT |
89 Bis Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Quận 4 |
Phường 1 |
Mầm Non 2 |
61 Nguyễn Khoái, |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Quận 5 |
Phường 2 |
Phường 2 |
458 THĐ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Quận 5 |
Phường 3 |
Phường 3 |
140 Lê Hồng Hồng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Quận 5 |
Phường 5 |
Phường 5 |
55 Bùi Hữu nghĩa5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Quận 5 |
Phường 6 |
Phường 6 |
50 Nguyễn Văn Đừng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Phường 11 |
101 PĐTVương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Quận 5 |
Phường 14 |
Phường 14 |
02 Trang Tử |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Quận 6 |
Phường 10 |
TYT phường 10 |
20-22C Lý Chiêu Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Quận 7 |
Phú Mỹ |
TYT Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Quận 7 |
Tân Phong |
TYT Tân Phong |
1 Đặng Đại Độ (946 Nguyễn Văn Linh) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Quận 7 |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
6D, Đường số 7, Kp1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Quận 7 |
Tân Quy |
TYT Tân Quy |
1 Đường số 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 8 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
18 Đường số 1 khu Hiệp Ân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 8 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
625 A Hưng Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 8 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
132 Ưu Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Quận 8 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
6B Bến Phú Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Q8 |
Số 28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Quận 10 |
Phường 8 |
TYT Phường 08 |
384 Bà Hạt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Quận 10 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
TYT Phường 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Quận 10 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
TYT Phường 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Mầm non |
46/1 Trần Nhân Tôn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Mầm non |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Mầm non Măng non II |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trường học |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Mầm non 15A |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43,Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Quận 12 |
Đông Hưng Thuận |
TYT Đông Hưng Thuận |
593, Nguyễn Văn Quá |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TYT Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Tân Bình |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
159/1 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Tân Bình |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
2/61 Đất Thánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Tân Bình |
Phường 7 |
Mầm non Bông Hồng |
94 Bành Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
117 NĂM CHÂU |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Tân Bình |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
40 Trần Thái Tông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
TYTPhú Thạnh |
212/25 Thoại Ngọc Hầu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Tân Phú |
Phú Trung |
Bệnh viện Tân Phú |
609-611 Âu Cơ |
SC |
Trẻ nguy cơ cao |
87 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 đường Bình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
Mầm non Hồng Ân |
2 Einstein, Bình Thọ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Thủ Đức |
Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 Nguyễn Thị Đinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
số 7 đường 22, khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TT Phát huy Bình Triệu |
30B/1 KP2, ấp Bình Triệu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Thủ Đức |
Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 đường 22 kp3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Thủ Đức |
Long Trường |
CS BTXH trẻ em Thiên Thần |
203 đg 1, KP. Ông Nhiêu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TYT Phước Long B |
đuờng 22 kp4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TYT Tam Phú |
Số 104 Đường số 4, Kp.3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 đường Lê Văn Việt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 12/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
TYT Đa Phước |
Đường ấp 4 xã Đa Phước |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT Phong Phú |
116 đường số 9 KDC Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
TYT Tân Kiên |
151 Dương Đình Cúc, ấp 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Trường học |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 HƯƠNG LỘ 80, ẤP 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT Vĩnh Lộc B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Tân |
An Lạc A |
TYT An Lạc A |
9-11 LÔ I NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
Số 1 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Củ Chi |
Phạm Văn Cội |
TYT Phạm Văn Cội |
Ấp 3 PVC |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Củ Chi |
Phú Hòa Đông |
TYT Phú Hòa Đông |
151 tỉnh lộ 15 ấp chợ phú hoa đong |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Củ Chi |
Trung Lập Hạ |
TYT Trung Lập Hạ |
234 TỈNH LỘ 2 ẤP XÓM MỚI |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Củ Chi |
Trung Lập Thượng |
TYT Trung Lập Thượng |
83, đường Trung Lập, ấp Trung Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
9 Đường số 3, phường 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT Bà Điểm |
Số 93 đường TK8 ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Hóc Môn |
Tân Xuân |
TYT Tân Xuân |
100 đường liên xã Tân Xuân, Trung Chánh 1, ấp 7 xã Tân Xuân (Ban ấp 7) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Sơn |
TYT Xuân Thới Sơn |
Số 1B Lê Thị Kim, ấp 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Nhà Bè |
Thị Trấn Nhà Bè |
TYT Thị Trấn Nhà Bè |
số 1,đường số 18,KDC Kotec,ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
Mầm non Tuổi Hoa |
34/2 ẤP 3 HIỆP PHƯỚC |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Nhà Bè |
Phước Lộc |
TYT Phước Lộc |
423/1 Đường Đào Sư Tích ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
387 Phan Xích Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
80A Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
1 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
TYT Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Quận 1 |
Cầu Ông Lãnh |
TYT Cầu Ông Lãnh |
224 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Quận 3 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
175/4-6 Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Quận 3 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
117/1 Bàn Cờ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Quận 3 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
424 Võ văn Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Quận 3 |
Phường 4 |
Trường học |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Trường học |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Quận 4 |
Phường 13 |
BV Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Quận 5 |
Phường 2 |
Phường 2 |
458 THĐ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Quận 5 |
Phường 5 |
Phường 5 |
55 Bùi Hữu nghĩa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Quận 5 |
Phường 6 |
Phường 6 |
50 Nguyễn Văn Đừng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Phường 12 |
227 Nguyễn Chí Thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Quận 5 |
Phường 13 |
Phường 13 |
227 HTLO |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Quận 5 |
Phường 14 |
Phường 14 |
02 Trang Tử |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Quận 6 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Mầm non Rạng động 4 |
242/10 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Mầm non Rạng Đông 13 |
109 Bà Hom |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Quận 7 |
Bình Thuận |
Mầm non Bình Thuận |
Đường số 7, kp3, Lý Phục Man |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
204 - 206 Lê Văn Lương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Quận 7 |
Tân Thuận Đông |
TYT Tân Thuận Đông |
531 - 533 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Quận 8 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
số 4 lô F' Nguyễn Thị Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Quận 8 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
314 Âu Dương Lân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Quận 8 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Quận 8 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
141-143 Hưng Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Quận 8 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
986 Bùi Huy Bích |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Quận 8 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
Số 28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Quận 10 |
Phường 4 |
TYT Phường 04 |
262 Nguyễn Tri Phương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Quận 10 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
TYT Phường 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43,Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, KP1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT Thạnh Lộc |
538/2, KP1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 12 |
Thới An |
TYT Thới An |
30, Thới An 16 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TYT Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc lộ 1A |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Tân Bình |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
337/5 và 351 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Tân Bình |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Tân Bình |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
21 Trần Mai Ninh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
TYT Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TYT Phú Trung |
419- 421 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
TYT Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Tân Phú |
Tân Thành |
TYT Tân Thành |
44 Thống Nhất |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
7, Khổng Tử |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Ðông |
TYT Bình Trưng Đông |
Số 10 Hồ Thị Nhung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 Nguyễn Duy Trinh, |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Thủ Đức |
Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 Lý Tế Xuyên |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TYT Linh Tây |
23 Nguyễn Văn Lịch |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Thủ Đức |
Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 Nguyễn Xiễn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Thủ Đức |
Long Phước |
TYT Long Phước |
không số, kp Long Thuận |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Thủ Đức |
Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Thủ Đức |
Phước Bình |
Mầm non Phước Bình |
Không số đường 22 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 Hồ Bá Phấn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TYT Tăng Nhơn Phú B |
185 Đình Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Thủ Đức |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 đường Nam Cao |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1963 đường Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A đường 8 kp2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 13/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
TYT Tân Nhựt |
B10/203G ẤP 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Trường học |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT Vĩnh Lộc B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Tân |
An Lạc |
TYT An Lạc |
Đường 2C An Lạc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Tân |
An Lạc A |
TYT An Lạc A |
9-11 LÔ I NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
TYT Bình Trị Đông |
276/51 TÂN HÒA ĐÔNG |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 HƯƠNG LỘ 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
TYT Bình Trị Đông B |
835 TỈNH LỘ 10 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TYT Bình Hưng Hòa |
716 TÂN KỲ TÂN QUÝ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
Mầm non Nam Mỹ Mầm non Kim Anh |
66/130 Bình Thành, 380 Nguyễn Thị Tú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TYT Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Tân |
Tân tạo |
TYT Tân Tạo |
1452 TỈNH LỘ 10 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Tân |
Tân Tạo A |
TYT Tân Tạo A |
Số 2 đường số 3C |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
54 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
8/8B Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
Trường học |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
Trường học |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Cần Giờ |
An Thới Đông |
TYT An Thới Đông |
TỔ 4, ẤP AN HÒA |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Củ Chi |
Tân Thạnh Đông |
TYT Tân Thạnh Đông |
Âp 7, Nguyễn Thị Hảo |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Củ Chi |
Tân Thông Hội |
TYT Tân Thông Hội |
347, ql22, Thượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
MN Hoa Phượng Đỏ |
820A hẻm 110, Đường 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Hóc Môn |
Tân Thới Nhì |
TYT Tân Thới Nhì |
Số 07 đường Nguyễn Thị Nuôi ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
TYT Trung Chánh |
Số 81 đường Nguyễn Hữu Cầu, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Mầm non Hoa Hồng |
24/8 ĐÀO TÔNG NGUYÊN KP7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
Mầm non Sao Mai |
Đường Nguyễn Văn Tạo |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
162 Phan Đình Phùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
103 Phan Đăng Lưu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
223 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
475 Nguyễn Kiệm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
138 Đặng Văn Ngữ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
1 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Quận 1 |
Đa Kao |
TYT Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
TYT Nguyễn Cư Trinh |
30 Cống Quỳnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Quận 3 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
231 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Quận 3 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Quận 3 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Quận 4 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
55 Tôn Đản |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Quận 5 |
Phường 5 |
Phường 5 |
55 Bùi Hữu Nghĩa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Phường 12 |
227 Nguyễn Chí Thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Quận 5 |
Phường 13 |
Phường 13 |
227 Hải Thượng Lãn Ông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Quận 6 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Quận 6 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Quận 6 |
Phuòng12 |
Mầm non Rạng Đông 12 |
351 Nguyễn Văn Luông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Mầm non Rạng Đông 3 |
393 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Mầm non Cầu Vồng |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Quận 6 |
phường 6 |
Mầm non Rạng Đông 6 |
218/15 Minh Phụng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trường học |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Mẫu giáo Rạng Đông 2 |
100 PHẠM ĐÌNH HỔ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Mầm non Bi Bi |
242 MAI XUÂN THƯỞNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Quận 7 |
Tân Kiểng |
TYT Tân Kiểng |
98 đường số 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Quận 7 |
Tân Thuận Tây |
TYT Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Quận 8 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
59 Lương Ngọc Quyến |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Q8 |
Số 28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Quận 10 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
32 Ngô Quyền |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Quận 10 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Quận 10 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 10 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
TYT Phường 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 10 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
TYT Phường 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TYT Hiệp Thành |
286B, Nguyễn Ảnh Thủ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
TYT Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn hóa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TYT Tân Thới Nhất |
07,Tân Thới Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT Thạnh Lộc |
538/2, KP1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Quận 12 |
Thới An |
TYT Thới An |
30, Thới An 16 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Tân Bình |
Phường 7 |
Mầm non Tuổi Xanh |
147 Bành Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Tân Bình |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
324 A TRƯỜNG CHINH |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Thủ Đức |
An Khánh |
TYT An Khánh |
số 8 Đường 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
01 trương Văn Thành kp4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
09 đường 03, Khu phố 03 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 Nguyễn Văn Tăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TYT Tam Phú |
Số 104 Đường số 4, Kp.3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 14/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
Hưng Long |
TYT Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT Vĩnh Lộc B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
TYT Xuân Thới Thượng |
Số 1199 đường Phan Văn Hớn, ấp 32 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TYT Tân Thới Nhất |
07,Tân Thới Nhất, TTN |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Tân Bình |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
347A TRƯỜNG CHINH |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TTYT Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
Ngày 15/9/2024 |
||||||
1 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
TYT Bình Hưng |
71A ĐS 01 KDC Bình Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT Vĩnh Lộc B |
C9/13A LẠI HÙNG CƯỜNG ẤP 33 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Tân |
An Lạc |
TYT An Lạc |
Đường 2C An Lạc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Tân |
An Lạc A |
TYT An Lạc A |
9-11 LÔ I NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
TYT Bình Trị Đông |
276/51 TÂN HÒA ĐÔNG |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 HƯƠNG LỘ 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
TYT Bình Trị Đông B |
835 TỈNH LỘ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TYT Bình Hưng Hòa |
716 TÂN KỲ TÂN QUÝ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
Mầm non Nam Mỹ Mầm non Kim Anh |
66/130 Bình Thành, 380 Nguyễn Thị Tú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TYT Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
TYT Tân Tạo |
1452 TỈNH LỘ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Tân |
Tân Tạo A |
TYT Tân Tạo A |
Số 2 đường số 3C |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
TYT Thới Tam Thôn |
Số 683 Trịnh Thị Miếng, ấp 42 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Thủ Đức |
An Phú |
TYT An Phú |
168A Nguyễn Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |