Quản Cáo  Topbanner

Danh sách điểm tiêm

Cập nhật: 22:24 - 26/09/2024 | Lần xem: 271

Cập nhật danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 27/9/2024

Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.

Trong ngày 27/9/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 258 điểm tiêm tại 22 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 103 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 07 điểm tiêm tại bệnh viện, 35 điểm tiêm tại trường tiểu học, 01 điểm tiêm tại trường mầm non và 112 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.

Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.

STT

Quận/Huyện

Phường/Xã

Tên điểm tiêm

Địa chỉ

Buổi tiêm

Đối tượng

1

Quận 1

Đa Kao

TYT Đa Kao

72 Đinh Tiên Hoàng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

2

Quận 1

Nguyễn Cư Trinh

TYT Nguyễn Cư Trinh

30 Cống Quỳnh

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

3

Quận 1

Bến Nghé

Bệnh viện Nhi Đồng 2

14 Lý Tự Trọng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

4

Quận 1

Tân Định

VNVC

290 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

5

Quận 1

Nguyễn Cư Trinh

VNVC

235 Nguyễn Văn Cừ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

6

Quận 1

Đa Kao

Nhi Đồng 315

234 Đinh Tiên Hoàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

7

Quận 3

Phường 3

TYT Phường 3

117/1 Bàn Cờ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

8

Quận 3

Phường 13

TYT Phường 13

231 Lê Văn Sỹ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

9

Quận 3

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

422 - 424 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

10

Quận 3

Võ Thị Sáu

Tiêm Chủng Long Châu

379 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

11

Quận 3

Võ Thị Sáu

Phòng khám chuyên khoa Nhi

148 Trần Quốc Thảo

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

12

Quận 4

Phường 14

TYT Phường 14

55 Tôn Đản

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

13

Quận 4

Phường 2

Tiểu học Đặng Trần Côn

202 - 203 Bến Vân Đồn

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

14

Quận 4

Phường 15

Tiểu học Đống Đa

177/7 Tôn Thất Thuyết

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

15

Quận 4

Phường 16

Tiểu học Nguyễn Trường Tộ

181/17 Xóm chiếu

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

16

Quận 4

Phường 2

CSTCDV Long Châu

261 - 263 Khánh Hội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

17

Quận 4

Phường 6

CSTCDV 315

239 Hoàng Diệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

18

Quận 5

Phường 7

TYT Phường 7

123 Bùi Hữu Nghĩa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

19

Quận 5

Phường 11

TTYT Quận 5

642A Nguyễn Trãi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

20

Quận 5

Phường 14

TYT Phường 14

02 Trang Tử

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

21

Quận 5

Phường 12

VNVC Quận 5

Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

22

Quận 5

Phường 10

Phòng khám chuyên khoa Nhi

180 Hải Thượng Lãn Ông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

23

Quận 6

Phường 13

TYT Phường 13

A14/1 Bà Hom

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

24

Quận 6

Phường 5

Tiểu học Bình Tiên

260 - 264 Phan Văn Khỏe

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

25

Quận 6

Phường 3

Tiểu học Kim Đồng

1526 Võ Văn Kiệt

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

26

Quận 6

Phường 2

Tiểu học Nguyễn Thiện Thuật

100 Phan Văn Khỏe

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

27

Quận 6

Phường 10

Trường Hy Vọng

55/4 Lý Chiêu Hoàng

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

28

Quận 6

Phường 8

Tiểu học Phạm Văn Chiêu

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

29

Quận 6

Phường 11

Trung tâm tiêm chủng VNVC

245 Nguyễn Văn Luông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

30

Quận 6

Phường 5

Phòng tiêm 315

187 Hậu Giang

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

31

Quận 7

Phú Thuận

Tiểu học Nguyễn Văn Hưởng

1207 Huỳnh Tấn Phát

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

32

Quận 7

Tân Kiểng

TYT Tân Kiểng

98 Đường số 13

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

33

Quận 7

Tân Phú

TYT Tân Phú

1 Đường số 9

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

34

Quận 7

Tân Thuận Tây

Tiểu học Đặng Thùy Trâm

215 Trần Xuân Soạn

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

35

Quận 7

Tân Phú

TH-THCS-THPT Nam Sài Gòn

Khu A - Đô Thị Nam Sài Gòn

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

36

Quận 7

Tân Phú

Bệnh viện Quận 7

101 Nguyễn Thị Thập

SC

Nhân viên y tế

37

Quận 7

Tân Hưng

Tiêm chủng Long Châu

224A Lê Văn Lương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

38

Quận 7

Tân Phú

VNVC Quận 7

Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

39

Quận 7

Tân Phú

VNVC Huỳnh Tấn Phát

1189 Huỳnh Tấn Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

40

Quận 7

Tân Hưng

VNVC Sunrise City

Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

41

Quận 7

Tân Thuận Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

294 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

42

Quận 7

Bình Thuận

Phòng khám chuyên khoa Nhi

106 Nguyễn Thị Thập

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

43

Quận 8

Phường 13

TYT Phường 13

59 Lương Ngọc Quyến

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

44

Quận 8

Phường 14

TYT Phường 14

64 Hoài Thanh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

45

Quận 8

Phường 16

TYT Phường 16

6B Bến Phú Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

46

Quận 8

Phường 6

Phòng tiêm TTYT Quận 8

28 Đường số 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

47

Quận 8

Phường 6

VNVC Quận 8

Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

48

Quận 8

Phường 5

Tiêm Chủng Long Châu

1436B Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

49

Quận 8

Phường 2

Tiêm Chủng Long Châu

154 - 156 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

50

Quận 8

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

601 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

51

Quận 8

Phường 4

Phòng khám chuyên khoa Nhi

558 - 560 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

52

Quận 10

Phường 5

TYT Phường 5

32 Ngô Quyền

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

53

Quận 10

Phường 6

TYT Phường 6

400 Nguyễn Chí Thanh

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

54

Quận 10

Phường 11

TYT Phường 11

192 Cao Thắng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

55

Quận 10

Phường 12

TYT Phường 12

85 Hòa Hưng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

56

Quận 10

Phường 10

Bệnh viện Nhi Đồng 1

341 Sư Vạn Hạnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

57

Quận 10

Phường 12

VNVC Quận 10

460 Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

58

Quận 10

Phường 12

VNVC Ba Tháng Hai

232 Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

59

Quận 10

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

203 - 205 - 205A Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

60

Quận 10

Phường 4

Tiêm chủng 315

308 Nguyễn Tri Phương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

61

Quận 11

Phường 4

TYT Phường 4

223 - 225 Trần Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

62

Quận 11

Phường 10

TYT Phường 10

180/11A Lạc Long Quân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

63

Quận 11

Phường 8

TTYT Quận 11

72A Đường số 5A, cư xá Bình Thới

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

64

Quận 11

Phường 8

BV Quận 11

72 Đường số 5, cư xá Bình Thới

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

65

Quận 11

Phường 10

Tiểu học Phùng Hưng

250 Lạc Long Quân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

66

Quận 11

Phường 12

Tiểu học Phú Thọ

322 Tôn Thất Hiệp

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

67

Quận 11

Phường 15

VNVC Lê Đại Hành

Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

68

Quận 11

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

277 Minh Phụng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

69

Quận 12

Tân Thới Nhất

TYT Tân Thới Nhất

07 Tân Thới Nhất

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

70

Quận 12

Thạnh Xuân

Tiểu học Qưới Xuân

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

71

Quận 12

Hiệp Thành

Tiểu học Nguyễn Trãi

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

72

Quận 12

Đông Hưng Thuận

Tiểu học Lý Tự Trọng

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

73

Quận 12

Trung Mỹ Tây

Tiểu học Võ Văn Tần

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

74

Quận 12

Thới An

Tiểu học Trần Quốc Toản

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

75

Quận 12

Tân Thới Nhất

Tiểu học Nguyễn An Khương

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

76

Quận 12

Trung Mỹ Tây

VNVC Quận 12

8 Trung Mỹ Tây 2A

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

77

Quận 12

Thạnh Lộc

VNVC Quận 12

97 Tỉnh lộ 19, Khu phố 3B

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

78

Quận 12

Thới An

VNVC Thới An

225 - 227 Lê Thị Riêng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

79

Quận 12

Tân Hưng Thuận

VNVC Nguyễn Văn Quá

71 - 73 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

80

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

885 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

81

Quận 12

Tân Thới Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1192 - 1194 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

82

Quận 12

Thới An

Phòng khám chuyên khoa nhi

28 Lê Văn Khương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

83

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

759 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

84

Bình Chánh

Tân Kiên

BV Nhi Đồng Thành phố

15 Võ Trần Chí

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

85

Bình Chánh

Vĩnh Lộc B

VNVC Vĩnh Lộc

C2/15H Ấp 3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

86

Bình Chánh

Phong Phú

VNVC Phong Phú

A8/114 Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

87

Bình Chánh

Bình Hưng

VNVC Phạm Hùng

TTTM Satra, C6/27 Phạm Hùng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

88

Bình Chánh

Thị trấn Tân Túc

VNVC Tân Túc

312 Bùi Thanh Khiết, KP3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

89

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

VNVC Trung Sơn

Cao ốc Saigon Mia - Khu dân cư Trung Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

90

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

A29/22 Tổ 10, Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

91

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

C10/3D1 Phạm Hùng, Ấp A4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

92

Bình Tân

An Lạc

TYT An Lạc

Đường 2C

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

93

Bình Tân

An Lạc A

TYT An Lạc A

9 - 11 Lô I Nguyễn Thức Đường

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

94

Bình Tân

Bình Trị Đông

TYT Bình Trị Đông

276/51 Tân Hòa Đông

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

95

Bình Tân

Bình Trị Đông A

TYT Bình Trị Đông A

815 Hương Lộ 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

96

Bình Tân

Bình Trị Đông B

TYT Bình Trị Đông B

835 Tỉnh lộ 10

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

97

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

TYT Bình Hưng Hòa

716 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

98

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

Tiểu học Lạc Hồng

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

99

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

TYT Bình Hưng Hòa B

41 Đường số 16, KDC Vĩnh Lộc

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

100

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Tiểu học Hoàng Văn Thụ

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

101

Bình Tân

Bình Hưng Hòa A

TYT Bình Hưng Hòa A

621 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

102

Bình Tân

Tân Tạo

TYT Tân Tạo

1452 Tỉnh lộ 10

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

103

Bình Tân

Tân Tạo A

TYT Tân Tạo A

02 đường số 3C

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

104

Bình Tân

Bình Trị Đông B

VNVC Bình Tân

175 - 177 Vành Đai Trong

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

105

Bình Tân

Bình Trị Đông A

VNVC Bình Tân 2

819 Hương Lộ 2 - Siêu thị Sài Gòn Co.op

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

106

Bình Tân

An Lạc

VNVC An Lạc

539A - 539B Kinh Dương Vương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

107

Bình Tân

Bình Trị Đông

Long Châu Tỉnh Lộ 10

366 Tỉnh Lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

108

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Long Châu Nguyễn Thị Tú

245A Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

109

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

482 Lê Văn Quới

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

110

Bình Tân

An Lạc

Phòng khám chuyên khoa Nhi

463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

111

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

459 Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

112

Bình Tân

Tân Tạo A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1283 Tỉnh lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

113

Bình Tân

Bình Trị Đông A

PK chuyên khoa phụ sản

50E Tây Lân, Khu phố 7

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

114

Bình Tân

Phường An Lạc A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

10 - 12 - 14 - 16 Tên Lửa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

115

Bình Thạnh

Phường 1

TYT Phường 1

54 Vũ Tùng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

116

Bình Thạnh

Phường 2

TYT Phường 2

60 Vũ Tùng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

117

Bình Thạnh

Phường 6

TYT Phường 6

45/25/17 Nguyễn Văn Đậu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

118

Bình Thạnh

Phường 11

TYT Phường 11

235 Phan Văn Trị

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

119

Bình Thạnh

Phường 13

TYT Phường 13

21A Bình Lợi

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

120

Bình Thạnh

Phường 21

TYT Phường 21

220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

121

Bình Thạnh

Phường 25

TYT Phường 25

524 Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

122

Bình Thạnh

Phường 27

TYT Phường 27

01 Khu hành chính Thanh Đa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

123

Bình Thạnh

Phường 28

TYT Phường 28

1003 Bình Quới

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

124

Bình Thạnh

Phường 6

Mầm non 6

 

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

125

Bình Thạnh

Phường 12

Tiểu học Trần Quang Vinh

555 Bùi Đình Túy

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

126

Bình Thạnh

Phường 14

Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu

01 Lê Quang Định

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

127

Bình Thạnh

Phường 11

TTYT quận Bình Thạnh - CS1

99/6 Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

128

Bình Thạnh

Phường 26

VNVC

Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

129

Bình Thạnh

Phường 24

Phòng khám chuyên khoa Nhi

246B - 246E Bạch Đằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

130

Bình Thạnh

Phường 26

Phòng khám chuyên khoa Nhi

147 Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

131

Bình Thạnh

Phường 12

Phòng khám chuyên khoa Nhi

215G - 215H Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

132

Cần Giờ

Thị trấn Cần Thạnh

TYT thị trấn Cần Thạnh

Đường Lê Thương, KP. Miễu Nhì

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

133

Củ Chi

An Nhơn Tây

TYT An Nhơn Tây

Ấp Lô 6

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

134

Củ Chi

An Phú

TYT An Phú

Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

135

Củ Chi

Hòa Phú

TYT Hòa Phú

Ấp 1A

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

136

Củ Chi

Phước Hiệp

Tiểu học Phước Hiệp

Ấp Phước Hòa

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

137

Củ Chi

Phước Thạnh

Tiểu học An Phước

01 Nguyễn Thị Quá

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

138

Củ Chi

Tân An Hội

Tiểu học Nguyễn Thị Rành

Đường Lê Minh Nhựt, Ấp Mũi Lớn 1

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

139

Củ Chi

Tân Thạnh Tây

Tiểu học Tân Thạnh Tây

23 Võ Thị Lòng, Ấp 1A

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

140

Củ Chi

Tân Thông Hội

Tiểu học Tân Tiến

347 Quốc lộ 22

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

141

Củ Chi

Trung Lập Hạ

Tiểu học Lê Văn Thế

234 Tỉnh lộ 2, ấp Xóm Mới

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

142

Củ Chi

Trung An

VNVC Củ Chi

TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

143

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

VNVC Củ Chi 2

830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

144

Củ Chi

Tân Thông Hội

Tiêm Chủng Long Châu

38 Liêu Bình Hương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

145

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

898 Quốc lộ 22, Khu phố 8

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

146

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

374 Tỉnh lộ 8, Khu phố 4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

147

Gò Vấp

Phường 10

TYT Phường 10

507 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

148

Gò Vấp

Phường 8

TYT Phường 8

1000 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

149

Gò Vấp

Phường 7

TTYT quận Gò Vấp

131 Nguyễn Thái Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

150

Gò Vấp

Phường 11

Tiểu học Chi Lăng

645/2 Quang Trung

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

151

Gò Vấp

Phường 5

Tiểu học Nguyễn Viết Xuân

116 Dương Quảng Hàm

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

152

Gò Vấp

Phường 11

VNVC Gò Vấp

TTTM Co.opmart - 304A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

153

Gò Vấp

Phường 7

TTTC FPT Long Châu

278 Phạm Ngũ Lão

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

154

Gò Vấp

Phường 17

Phòng khám chuyên khoa Nhi

289 - 291 Nguyễn Oanh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

155

Gò Vấp

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

566 Lê Quang Định

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

156

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

657 - 657A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

157

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

199 - 201 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

158

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

BV ĐKKV Hóc Môn

79 Bà Triệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế
Người chăm sóc trẻ nguy cơ cao

159

Hóc Môn

Đông Thạnh

Tiểu học Thới Thạnh

1489/1 Đặng Thúc Vịnh, Ấp3

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

160

Hóc Môn

Tân Thới Nhì

Tiểu học Lê Văn Phiên

7A Đặng Công Bỉnh, Ấp 22

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

161

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

Tiểu học Tam Đông

152/5B Ấp Tam Đông

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

162

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

VNVC Hóc Môn

338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

163

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Tiêm Chủng Long Châu

6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

164

Hóc Môn

Xã Trung Chánh

Tiêm Chủng Long Châu

124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

165

Hóc Môn

Tân Xuân

Phòng khám Nhi đồng 315

2/83A Lê Thị Hà

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

166

Hóc Môn

Thị Trấn

Phòng khám Nhi đồng 315

10/1 Lý Thường Kiệt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

167

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

Phòng khám Nhi đồng 315

26 Phan Văn Hớn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

168

Nhà Bè

Long Thới

TYT Long Thới

Khu dân cư Ấp 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

169

Nhà Bè

Phước Kiển

TYT Phước Kiển

1410 Lê Văn Lương, Ấp 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

170

Nhà Bè

Thị trấn Nhà Bè

Phòng khám chuyên khoa Nhi

37 Huỳnh Tất Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

171

Phú Nhuận

Phường 1

TYT Phường 1

330/23 Phan Đình Phùng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

172

Phú Nhuận

Phường 2

TYT Phường 2

162 Phan Đình Phùng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

173

Phú Nhuận

Phường 7

TYT Phường 7

103 Phan Đăng Lưu

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

174

Phú Nhuận

Phường 8

TYT Phường 8

223 Nguyễn Trọng Tuyển

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

175

Phú Nhuận

Phường 9

TYT Phường 9

475 Nguyễn Kiệm

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

176

Phú Nhuận

Phường 13

TYT Phường 13

138 Đặng Văn Ngữ

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

177

Phú Nhuận

Phường 9

VNVC Hoàng Văn Thụ

198 Hoàng Văn Thụ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

178

Phú Nhuận

Phường 13

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Lê Văn Sỹ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

179

Phú Nhuận

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

143C Phan Đăng Lưu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

180

Tân Bình

Phường 13

Tiểu học Yên Thế

123 Bành Văn Trân

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

181

Tân Bình

Phường 12

Tiêm Chủng Long Châu

112 - 114 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

182

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

1008 - 1010 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

183

Tân Bình

Phường 10

Tiêm Chủng Long Châu

533 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

184

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

110 - 110A - 110B Phan Huy Ích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

185

Tân Bình

Phường 13

315 Trường Chinh

490 - 492 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

186

Tân Bình

Phường 9

315 Lạc Long Quân

626 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

187

Tân Bình

Phường 11

315 Đồng Đen

169 Đồng Đen

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

188

Tân Bình

Phường 5

315 Cách Mạng Tháng Tám

740 - 742 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

189

Tân Phú

Tân Thới Hòa

TYT Tân Thới Hòa

149/23 Lý Thánh Tông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

190

Tân Phú

Tây Thạnh

TYT Tây Thạnh

200/14 Nguyễn Hữu Tiến

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

191

Tân Phú

Tân Quý

TYT Tân Quý

265 Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

192

Tân Phú

Sơn Kỳ

TYT Sơn Kỳ

382/46 Tân Kỳ Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

193

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TYT Phú Thọ Hòa

368 Phú Thọ Hòa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

194

Tân Phú

Hòa Thạnh

TYT Hòa Thạnh

70/1B Huỳnh Thiện Lộc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

195

Tân Phú

Phú Thạnh

TYT Phú Thạnh

212/25 Thoại Ngọc Hầu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

196

Tân Phú

Hiệp Tân

TYT Hiệp Tân

299 Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

197

Tân Phú

Phú Trung

TYT Phú Trung

419 - 421 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

198

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

TYT Tân Sơn Nhì

8 Nguyễn Thế Truyện

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

199

Tân Phú

Tân Thành

TYT Tân Thành

44 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

200

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TTYT quận Tân Phú

83/1 Vườn Lài

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

201

Tân Phú

Tây Thạnh

FPT Long Châu Lê 121

408 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

202

Tân Phú

Tân Quý

FPT Long Châu 103

168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

203

Tân Phú

Tân Thành

VNVC Tân Phú

TTTM Đông Phương - 685 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

204

Tân Phú

Hòa Thạnh

VNVC Tân Phú 2

476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

205

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

98 Nguyễn Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

206

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Phòng khám chuyên khoa Nhi

392 - 394 Tân Sơn Nhì

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

207

Tân Phú

Tây Thạnh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

550 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

208

Thủ Đức

An Khánh

TYT An Khánh

08 Đường 30

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

209

Thủ Đức

An Phú

TYT An Phú

168A Nguyễn Hoàng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

210

Thủ Đức

Bình Chiểu

TYT Bình Chiểu

43 Bình Chiểu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

211

Thủ Đức

Bình Thọ

TYT Bình Thọ

7 Khổng Tử

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

212

Thủ Đức

Bình Trưng Ðông

TYT Bình Trưng Đông

10 Hồ Thị Nhung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

213

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

TYT Bình Trưng Tây

72 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

214

Thủ Đức

Cát Lái

TYT Cát Lái

705/2 Nguyễn Thị Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

215

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

TYT Hiệp Bình Chánh

07 Đường 22, Khu phố 4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

216

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

TYT Hiệp Bình Phước

686 Quốc lộ 13

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

217

Thủ Đức

Linh Chiểu

TYT Linh Chiểu

34 Đường 22, Khu phố 3

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

218

Thủ Đức

Linh Đông

TYT Linh Đông

48 Lý Tế Xuyên

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

219

Thủ Đức

Linh Tây

TYT Linh Tây

23 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

220

Thủ Đức

Linh Trung

TYT Linh Trung

1262 Kha Vạn Cân, Khu phố 2

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

221

Thủ Đức

Linh Xuân

TYT Linh Xuân

09 Đường 3, Khu phố 3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

222

Thủ Đức

Long Bình

TYT Long Bình

1200 Nguyễn Xiễn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

223

Thủ Đức

Long Phước

TYT Long Phước

Không số, KP. Long Thuận

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

224

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

TYT Long Thạnh Mỹ

107 Nguyễn Văn Tăng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

225

Thủ Đức

Long Trường

TYT Long Trường

1341 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

226

Thủ Đức

Phú Hữu

TYT Phú Hữu

887 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

227

Thủ Đức

Phước Bình

TYT Phước Bình

05 Đường 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

228

Thủ Đức

Phước Long A

TYT Phước Long A

51 Hồ Bá Phấn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

229

Thủ Đức

Phước Long B

TYT Phước Long B

Đường 22, Khu phố 4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

230

Thủ Đức

Tam Bình

TYT Tam Bình

04 Đường 9

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

231

Thủ Đức

Tam Phú

TYT Tam Phú

104 Đường số 4, Khu phố 3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

232

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

TYT Tăng Nhơn Phú A

Lã Xuân Oai

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

233

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TYT Tăng Nhơn Phú B

185 Đình Phong Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

234

Thủ Đức

Tân Phú

TYT Tân Phú

82 Nam Cao

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

235

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

TYT Thạnh Mỹ Lợi

564 Trương Gia Mô

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

236

Thủ Đức

Thảo Điền

TYT Thảo điền

89 Thảo Điền

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

237

Thủ Đức

Trường Thạnh

TYT Trường Thạnh

Nhà Văn hóa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

238

Thủ Đức

Trường Thọ

TYT Trường Thọ

71A Đường 8, Khu phố 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

239

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TTYT TP Thủ Đức - TSC

48A Tăng Nhơn Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

240

Thủ Đức

Linh Tây

TTYT TP Thủ Đức - CS3

02 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

241

Thủ Đức

An Phú

VNVC Cantavil An Phú

Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

242

Thủ Đức

Bình Thọ

VNVC Thủ Đức

Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

243

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

VNVC Quận 9

Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

244

Thủ Đức

Bình Chiểu

VNVC Thủ Đức 2

2A Bình Chiểu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

245

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

VNVC Nguyễn Duy Trinh 1

La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

246

Thủ Đức

Phú Hữu

VNVC Nguyễn Duy Trinh 2

733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

247

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

VNVC Hiệp Bình Phước

556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

248

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

VNVC Long Thạnh Mỹ

72 Nguyễn Văn Tăng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

249

Thủ Đức

Bình Trưng Đông

Tiêm Chủng Long Châu

580 - 582 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

250

Thủ Đức

Linh Tây

Tiêm Chủng Long Châu

70 - 76 Tô Ngọc Vân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

251

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

634 Nguyễn Thị Định, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

252

Thủ Đức

Hiệp Phú

Phòng khám chuyên khoa Nhi

87 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

253

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Hiệp Bình

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

254

Thủ Đức

Phước Long B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

01 Tăng Nhơn Phú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

255

Thủ Đức

An Khánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

91 Trần Não

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

256

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

181 - 181A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

257

Thủ Đức

Trường Thọ

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1032 - 1034 Kha Vạn Cân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

258

Bình Phước

Bù Gia Mập

Bệnh viện Nhân Ái

ĐT760 xã Phú Văn

SC

Nhân viên y tế