Quản Cáo  Topbanner

Danh sách điểm tiêm

Cập nhật: 09:54 - 26/09/2024 | Lần xem: 301

Cập nhật danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 26/9/2024

Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.

Trong ngày 26/9/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 287 điểm tiêm tại 22 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 114 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 07 điểm tiêm tại bệnh viện, 01 điểm tiêm tại cơ sở bảo trợ, 52 điểm tiêm tại trường tiểu học, 01 điểm tiêm tại trường mầm non và 112 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.

Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.

STT

Quận/Huyện

Phường xã

Tên điểm tiêm

Địa chỉ

Buổi tiêm

Đối tượng

1

Bình Chánh

Bình Hưng

TYT Bình Hưng

71A ĐS 01 KDC Bình Hưng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

2

Bình Chánh

Phong Phú

TYT PHONG PHÚ

116 đường số 9 kdc phong phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

3

Bình Chánh

Tân Nhựt

TH TÂN NHỰT

 ẤP 1 TN

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

4

Bình Chánh

Tân Nhựt

TYT TÂN NHỰT

B10/203G ẤP 12

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

5

Bình Chánh

Tân Kiên

BV Nhi Đồng Thành phố

15 Võ Trần Chí

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

6

Bình Chánh

Vĩnh Lộc B

VNVC Vĩnh Lộc

C2/15H Ấp 3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

7

Bình Chánh

Phong Phú

VNVC Phong Phú

A8/114 Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

8

Bình Chánh

Bình Hưng

VNVC Phạm Hùng

TTTM Satra, C6/27 Phạm Hùng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

9

Bình Chánh

Thị trấn Tân Túc

VNVC Tân Túc

312 Bùi Thanh Khiết, KP3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

10

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

VNVC Trung Sơn

Cao ốc Saigon Mia - Khu dân cư Trung Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

11

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

A29/22 Tổ 10, Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

12

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

C10/3D1 Phạm Hùng, Ấp A4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

13

Bình Tân

BÌNH TRỊ ĐÔNG

TH Bình Trị Đông

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

14

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Trường TH Trần Văn Ơn

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

15

Bình Tân

Bình Hưng Hòa A

TH Thiên Ân

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

16

Bình Tân

TÂN TẠO A

Tiểu học Lê Quý Đôn

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

17

Bình Tân

Bình Trị Đông B

VNVC Bình Tân

175 - 177 Vành Đai Trong

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

18

Bình Tân

Bình Trị Đông A

VNVC Bình Tân 2

819 Hương Lộ 2 - Siêu thị Sài Gòn Co.op

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

19

Bình Tân

An Lạc

VNVC An Lạc

539A - 539B Kinh Dương Vương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

20

Bình Tân

Bình Trị Đông

Long Châu Tỉnh Lộ 10

366 Tỉnh Lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

21

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Long Châu Nguyễn Thị Tú

245A Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

22

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

482 Lê Văn Quới

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

23

Bình Tân

An Lạc

Phòng khám chuyên khoa Nhi

463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

24

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

459 Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

25

Bình Tân

Tân Tạo A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1283 Tỉnh lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

26

Bình Tân

Bình Trị Đông A

PK chuyên khoa phụ sản

50E Tây Lân, Khu phố 7

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

27

Bình Tân

Phường An Lạc A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

10 - 12 - 14 - 16 Tên Lửa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

28

Bình Thạnh

Phường 5

Phường 5

323/7 Lê Quang Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

29

Bình Thạnh

Phường 14

Phường 14

32/21 Nguyễn Huy Lượng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

30

Bình Thạnh

Phường 11

TTYT quận Bình Thạnh - CS1

99/6 Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

31

Bình Thạnh

Phường 26

VNVC

Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

32

Bình Thạnh

Phường 24

Phòng khám chuyên khoa Nhi

246B - E Bạch Đằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

33

Bình Thạnh

Phường 26

Phòng khám chuyên khoa Nhi

147 Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

34

Bình Thạnh

Phường 12

Phòng khám chuyên khoa Nhi

215G - 215H Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

35

Cần Giờ

Bình Khánh

Trường tiểu học tyt

Bình Mỹ

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

36

Cần Giờ

Lý Nhơn

Trạm y tế

Tổ 13, ấp Lý Thái Bửu, xã Lý Nhơn

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

37

Củ Chi

An Phú

TYT An Phú

Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc, xã An Phú

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

38

Củ Chi

Bình Mỹ

TYT Bình Mỹ

Số 80. Đ Hà Duy Phiến

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

39

Củ Chi

Phạm Văn Cội

TYT Phạm Văn Cội

Ấp 3 PVC

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

40

Củ Chi

Phú Mỹ Hưng

TYT Phú Mỹ Hưng

Ấp Phú Lợi

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

41

Củ Chi

Phước Thạnh

TH An Phước

01 Nguyễn Thị Quá, Ấp Phước Hưng

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

42

Củ Chi

Phước Vĩnh An

TYT Phước Vĩnh An

Ấp 5

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

43

Củ Chi

Tân An Hội

TH Nguyễn Thị Rành

Đường Lê Minh Nhựt, Ấp Mũi Lớn 1

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

44

Củ Chi

Tân Phú Trung

TYT Tân Phú Trung

Ấp Đình, xã Tân Phú Trung

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

45

Củ Chi

Tân Thạnh Đông

TH Tân Thạnh Đông 2

Âp 7, Nguyễn Thị Hảo

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

46

Củ Chi

Tân Thông Hội

TH Tân Tiến

347 Quốc lộ 22

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

47

Củ Chi

Thái Mỹ

TH Thái Mỹ

Tỉnh lộ 7

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

48

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

TH Huỳnh Văn Cọ

3 Phạm Hữu Tâm, Khu phố 3

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

49

Củ Chi

Trung Lập Thượng

TYT Trung Lập Thượng

83, đường Trung Lập, ấp Trung Bình

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

50

Củ Chi

Trung An

VNVC Củ Chi

TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

51

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

VNVC Củ Chi 2

830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

52

Củ Chi

Tân Thông Hội

Tiêm Chủng Long Châu

38 Liêu Bình Hương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

53

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

898 Quốc lộ 22, Khu phố 8

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

54

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

374 Tỉnh lộ 8, Khu phố 4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

55

Gò Vấp

Phường 6

TYT

366 đường Lê Đức Thọ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

56

Gò Vấp

Phường 8

TYT

1000 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

57

Gò Vấp

Phường 7

TTYT Gò Vấp

131 Nguyễn Thái Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

58

Gò Vấp

Phường 8

Tiểu học Lương Thế Vinh

Số 2 đường 13

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

59

Gò Vấp

Phường 5

TH Nguyễn Viết Xuân

116 Dương Quảng Hàm

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

60

Gò Vấp

Phường 1

TH Nguyễn Thượng Hiền

76 Nguyễn Thượng Hiền

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

61

Gò Vấp

Phường 7

TH Trần Quốc Toản

639 Phan Văn Trị

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

62

Gò Vấp

Phường 11

VNVC Gò Vấp

TTTM Co.opmart - 304A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

63

Gò Vấp

Phường 7

TTTC FPT Long Châu

278 Phạm Ngũ Lão

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

64

Gò Vấp

Phường 17

Phòng khám chuyên khoa Nhi

289 - 291 Nguyễn Oanh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

65

Gò Vấp

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

566 Lê Quang Định

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

66

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

657 - 657A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

67

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

199 - 201 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

68

Hóc Môn

Tân Hiệp

TYT

Số 31 đường Tân Hiệp 14, ấp 12

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

69

Hóc Môn

Tân Xuân

TYT

100 đường liên xã Tân Xuân, Trung Chánh 1, ấp 7 (Ban ấp 7)

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

70

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

TYT

Số 1199 đường Phan Văn Hớn, ấp 32

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

71

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

BV ĐKKV Hóc Môn

79 Bà Triệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế
Người chăm sóc trẻ nguy cơ cao

72

Hóc Môn

Thị Trấn

Nguyễn An Ninh

812 Đ. Song Hành, Kp4

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

73

Hóc Môn

Tân Thới Nhì

TH Lý Chính Thắng 2

90 Đường TTN9, Tân Thới Nhì

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

74

Hóc Môn

Đông Thạnh

TH Trần Văn Danh

11A ấp 7, Đông Thạnh, Hóc Môn

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

75

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

TH Nguyễn Thị Nuôi

148/1A, 148/1A Đ. Tô Ký

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

76

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

TH Thới Tam

111 Đường Trần Thị Bốc

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

77

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

VNVC Hóc Môn

338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

78

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Tiêm Chủng Long Châu

6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

79

Hóc Môn

Xã Trung Chánh

Tiêm Chủng Long Châu

124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

80

Hóc Môn

Tân Xuân

Phòng khám Nhi đồng 315

2/83A Lê Thị Hà

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

81

Hóc Môn

Thị Trấn

Phòng khám Nhi đồng 315

10/1 Lý Thường Kiệt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

82

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

Phòng khám Nhi đồng 315

26 Phan Văn Hớn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

83

Nhà Bè

Thị Trấn

TYT Thị Trấn

số 1,đường số 18,KDC Kotec,ấp 1, Phú xuân

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

84

Nhà Bè

NHƠN Đức

LÊ VĂN LƯƠNG

ẤP 4 NHƠN ĐỨC

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

85

Nhà Bè

NHƠN Đức

LÊ VĂN LƯƠNG

ẤP 3 NHƠN ĐỨC

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

86

Nhà Bè

Thị trấn Nhà Bè

Phòng khám chuyên khoa Nhi

37 Huỳnh Tất Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

87

Phú Nhuận

Phường 3

TYT P3

387 Phan Xích Long

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

88

Phú Nhuận

Phường 15

TYT P15

1 Nguyễn Trọng Tuyển, P15

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

89

Phú Nhuận

Phường 9

VNVC Hoàng Văn Thụ

198 Hoàng Văn Thụ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

90

Phú Nhuận

Phường 13

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Lê Văn Sỹ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

91

Phú Nhuận

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

143C Phan Đăng Lưu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

92

Quận 1

Bến Nghé

TYT

62 Hồ Tùng Mậu

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

93

Quận 1

Cầu Ông Lãnh

TYT

224 Võ Văn Kiệt

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

94

Quận 1

Bến Nghé

Bệnh viện Nhi Đồng 2

14 Lý Tự Trọng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

95

Quận 1

Tân Định

VNVC

290 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

96

Quận 1

Nguyễn Cư Trinh

VNVC

235 Nguyễn Văn Cừ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

97

Quận 1

Đa Kao

Nhi Đồng 315

234 Đinh Tiên Hoàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

98

Quận 3

Phường 3

TYT

117/1 Bàn Cờ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

99

Quận 3

Phường 5

TYT

424 Võ văn Tần

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

100

Quận 3

Võ Thị Sáu

TYT

 6 Nguyễn văn Mai

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

101

Quận 3

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

422 - 424 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

102

Quận 3

Võ Thị Sáu

Tiêm Chủng Long Châu

379 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

103

Quận 3

Võ Thị Sáu

Phòng khám chuyên khoa Nhi

148 Trần Quốc Thảo

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

104

Quận 4

Phường 13

BV Quận 4

63-65 Bến Vân Đồn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

105

Quận 4

Phường 1

91B Nguyễn Khoái

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

106

Quận 4

Phường 6

Mái ấm Vinh Sơn

158 Bến Vân Đồn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

107

Quận 4

Phường 2

CSTCDV Long Châu

261 - 263 Khánh Hội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

108

Quận 4

Phường 6

CSTCDV 315

239 Hoàng Diệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

109

Quận 5

Phường 5

TYT P.5

123 Bùi Hữu Nghĩa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

110

Quận 5

Phường 6

TYT P.6

50 Nguyễn Văn Đừng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

111

Quận 5

Phường 8

TYT P,8

282 Trần Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

112

Quận 5

Phường 10

TYT P.10

225B Trần Hưng Đạo

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

113

Quận 5

Phường 11

TTYT Quận 5

642A Nguyễn Trãi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

114

Quận 5

Phường 11

TYT P.11

101 P.Đ.Thiên Vương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

115

Quận 5

Phường 12

TYT P.12

227 Nguyễn Chí Thanh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

116

Quận 5

Phường 12

VNVC Quận 5

Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

117

Quận 5

Phường 10

Phòng khám chuyên khoa Nhi

180 Hải Thượng Lãn Ông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

118

Quận 6

Phường 1

Phướng 1

148-150 Gia Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

119

Quận 6

Phường 7

TYT Phường 7

715 Phạm Văn Chí

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

120

Quận 6

Phường 13

Him Lam

63 đường số 11, cư xá đài Ra-đa

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

121

Quận 6

Phường 13

Đặng Nguyên Cẩn

369 Đặng Nguyên Cẩn

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

122

Quận 6

Phường 11

TH PHÙ ĐỔNG

Số 2 Đường số 9

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

123

Quận 6

Phường 14

Tiểu học Trương Công Định

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

124

Quận 6

Phường 11

Trung tâm tiêm chủng VNVC

245 Nguyễn Văn Luông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

125

Quận 6

Phường 5

Phòng tiêm 315

187 Hậu Giang

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

126

Quận 7

Tân Hưng

TYT Tân Hưng

204 - 206 Lê Văn Lương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

127

Quận 7

Tân Phú

TH Lê Văn Tám

S51, Đường Tân Phú

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

128

Quận 7

Tân Quy

Cơ sở bảo trợ Phước Thiện

Số 6 Đường 79 P.Tân Quy

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

129

Quận 7

Tân Thuận Đông

TYT Tân Thuận Đông

531 - 533 Huỳnh Tấn Phát

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

130

Quận 7

Tân Hưng

Tiêm chủng Long Châu

224A Lê Văn Lương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

131

Quận 7

Tân Phú

VNVC Quận 7

Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

132

Quận 7

Tân Phú

VNVC Huỳnh Tấn Phát

1189 Huỳnh Tấn Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

133

Quận 7

Tân Hưng

VNVC Sunrise City

Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

134

Quận 7

Tân Thuận Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

294 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

135

Quận 7

Bình Thuận

Phòng khám chuyên khoa Nhi

106 Nguyễn Thị Thập

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

136

Quận 8

Phường 3

TYT Phường 3

314 Âu Dương Lân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

137

Quận 8

Phường 5

TH Hoàng Minh Đạo

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

138

Quận 8

Phường 8

TYT Phường 8

141-143 Hưng Phú Phường 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

139

Quận 8

Phường 10

TYT Phường 10

821 Ba Đình Phường 10 Quận 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

140

Quận 8

Phường 11

TYT Phường 11

132 Ưu Long P11 Q8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

141

Quận 8

Phường 15

TYT Phường 15

19 Mễ Cốc

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

142

Quận 8

Phường 6

Phòng tiêm TTYT Q8

Số 28 đường số 1 P6 Q8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

143

Quận 8

Phường 6

VNVC Quận 8

Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

144

Quận 8

Phường 5

Tiêm Chủng Long Châu

1436B Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

145

Quận 8

Phường 2

Tiêm Chủng Long Châu

154 - 156 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

146

Quận 8

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

601 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

147

Quận 8

Phường 4

Phòng khám chuyên khoa Nhi

558 - 560 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

148

Quận 10

Phường 4

TYT Phường 04

262 Nguyễn Tri Phương

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

149

Quận 10

Phường 7

TYT Phường 07

91D Cư Xá Lý Thường Kiệt

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

150

Quận 10

Phường 15

TYT Phường 15

45 Hồ Bá Kiện

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

151

Quận 10

Phường 10

Bệnh viện Nhi Đồng 1

341 Sư Vạn Hạnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

152

Quận 10

Phường 12

VNVC Quận 10

460 Đường 3 tháng 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

153

Quận 10

Phường 12

VNVC Ba Tháng Hai

232 Đường 3 tháng 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

154

Quận 10

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

203 - 205 - 205A Đường Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

155

Quận 10

Phường 4

Tiêm chủng 315

308 Nguyễn Tri Phương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

156

Quận 12

Tân Hưng Thuận

TYT TÂN HƯNG THUẬN

106/6A1 Trường Chinh, THT

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

157

Quận 12

Tân Thới Nhất

TYT TÂN THỚI NHẤT

07 Tân Thới Nhất

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

158

Quận 12

An Phú Đông

TYT AN PHÚ ĐÔNG

44 Vườn Lài, KP1

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

159

Quận 12

Thạnh Xuân

TYT THẠNH XUẬN

459, Tô Ngọc Vân, TX

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

160

Quận 12

Thới An

TYT THỚI AN

30, Thới An 16, TA

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

161

Quận 12

Tân Thới Hiệp

TH Lê Văn Thọ

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

162

Quận 12

Thạnh Lộc

TH Nguyễn V Thệ

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

163

Quận 12

Trung Mỹ Tây

TH Quang Trung

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

164

Quận 12

Thạnh Xuân

TH Tre Việt

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

165

Quận 12

Đông Hưng Thuận

TH Nguyễn Du

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

166

Quận 12

Tân Hưng Thuận

TH Thần Đồng

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

167

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

TH Trần Quang Cơ

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

168

Quận 12

Tân Thới Nhất

TH Nuyễn Thị Minh Khai

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

169

Quận 12

Trung Mỹ Tây

VNVC Quận 12

8 Trung Mỹ Tây 2A

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

170

Quận 12

Thạnh Lộc

VNVC Quận 12

97 TL19, KP 3B

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

171

Quận 12

Thới An

VNVC Thới An

225 - 227 Lê Thị Riêng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

172

Quận 12

Tân Hưng Thuận

VNVC Nguyễn Văn Quá

71 - 73 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

173

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

885 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

174

Quận 12

Tân Thới Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1192 - 1194 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

175

Quận 12

Thới An

Phòng khám chuyên khoa nhi

28 Lê Văn Khương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

176

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

759 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

177

Quận 11

Phường 1

TYT  P1

8/32 Tân Hoá

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

178

Quận 11

Phường 3

TYT  P3

1/2A Lạc Long Quân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

179

Quận 11

Phường 6

TYT  P6

144 Phó Cơ Điều

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

180

Quận 11

Phường 7

TYT  P7

166 Lê Đaii5 Hành

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

181

Quận 11

Phường 8

TYT  P8

48/7/9 Dương Đình Nghệ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

182

Quận 11

Phường 12

TYT  P12

1156 đường 3/2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

183

Quận 11

Phường 13

TYT  P13

228 Lãnh Binh Thăng,p13,q11

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

184

Quận 11

Phường 14

TYT  P14

125 đường 100 Bình Thới ,p14,q11

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

185

Quận 11

Phường 15

TYT  P15

62/13 đường số 02 , Cư xá Lữ Gia,p15,q11

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

186

Quận 11

Phường 16

TYT  P16

526 đường Hồng Bàng,p16,q11

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

187

Quận 11

Phường 8

TTYT Quận 11

72 A ĐƯỜNG SỐ 5  CƯ XÁ BÌNH THỚI

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

188

Quận 11

Phường 8

BV Quận 11

72  ĐƯỜNG SỐ 5  CƯ XÁ BÌNH THỚI

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

189

Quận 11

Phường 15

VNVC Lê Đại Hành

Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

190

Quận 11

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

277 Minh Phụng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

191

Tân Bình

Phường 6

TYT P6

2/61 Đất Thánh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

192

Tân Bình

Phường 13

TH Thân Nhân Trung

83 Nguyễn Đức Thuận

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

193

Tân Bình

Phường 15

TH Nguyễn Văn Kịp

33 Trần Thái Tông

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

194

Tân Bình

Phường 10

TH Lê Thị Hồng Gấm

192/12 Nguyễn Thái Bình

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

195

Tân Bình

Phường 12

TH Á Châu (TiH)

624/21 Âu Cơ

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

196

Tân Bình

Phường 11

TH Lạc Long Quân

18A1 Cộng Hòa

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

197

Tân Bình

Phường 7

TH Bành Văn Trân

947/12 Lạc Long Quân

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

198

Tân Bình

Phường 12

Tiêm Chủng Long Châu

112 - 114 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

199

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

1008 - 1010 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

200

Tân Bình

Phường 10

Tiêm Chủng Long Châu

533 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

201

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

110 - 110A - 110B Phan Huy Ích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

202

Tân Bình

Phường 13

315 Trường Chinh

490 - 492 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

203

Tân Bình

Phường 9

315 Lạc Long Quân

626 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

204

Tân Bình

Phường 11

315 Đồng Đen

169 Đồng Đen

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

205

Tân Bình

Phường 5

315 CMT8

740 - 742 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

206

Tân Phú

Tân Thới Hòa

Tyt Tân Thới Hòa

149/23 Lý Thánh Tông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

207

Tân Phú

Tây Thạnh

Tyt Tây Thạnh

200/14 Nguyễn Hữu Tiến

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

208

Tân Phú

Tân Quý

Tyt Tân Quý

265 Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

209

Tân Phú

Sơn Kỳ

Tyt Sơn Kỳ

382/46 Tân Kỳ Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

210

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

Tyt Phú Thọ Hòa

368 Phú Thọ Hòa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

211

Tân Phú

Hòa Thạnh

Tyt Hòa Thạnh

70/1B Huỳnh Thiện Lộc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

212

Tân Phú

Phú Thạnh

Tyt Phú Thạnh

212/25 Thoại Ngọc Hầu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

213

Tân Phú

Hiệp Tân

Tyt Hiệp Tân

299 Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

214

Tân Phú

Phú Trung

Tyt Phú Trung

419- 421 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

215

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Tyt Tân Sơn Nhì

8 Nguyễn Thế Truyện

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

216

Tân Phú

Tân Thành

Tyt Tân Thành

44 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

217

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TTYT

83/1 Vườn Lài

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

218

Tân Phú

Tây Thạnh

FPT Long Châu Lê 121

408 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

219

Tân Phú

Tân Quý

FPT Long Châu 103

168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

220

Tân Phú

Tân Thành

VNVC Tân Phú

TTTM Đông Phương - 685 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

221

Tân Phú

Hòa Thạnh

VNVC Tân Phú 2

476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

222

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

98 Nguyễn Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

223

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Phòng khám chuyên khoa Nhi

392 - 394 Tân Sơn Nhì

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

224

Tân Phú

Tây Thạnh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

550 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

225

Thủ Đức

An Khánh

TYT An Khánh

số 8 Đường 30

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

226

Thủ Đức

An Phú

TYT An Phú

168A Nguyễn Hoàng, phường An Phú

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

227

Thủ Đức

An Phú

TH An Bình

12 đường 2

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

228

Thủ Đức

Bình Chiểu

TYT Bình Chiểu

43 đường Bình Chiểu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

229

Thủ Đức

Bình Thọ

TYT Bình Thọ

7, Khổng Tử

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

230

Thủ Đức

Bình Trưng Ðông

TYT Bình Trưng Đông

Số 10 Hồ Thị Nhung

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

231

Thủ Đức

Bình Trưng Ðông

TH Nguyễn Văn Trỗi

Số 6 đường 63, khu phố 3

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

232

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

TYT Bình Trưng Tây

72 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

233

Thủ Đức

Cát Lái

TYT Cát Lái

705/2 Nguyễn Thị Đinh

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

234

Thủ Đức

Cát Lái

TH  Mỹ Thủy

24 đường 68, Khu dân cư Cát Lái

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

235

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

TYT Hiệp Bình Chánh

số 7 đường 22, khu phố 4, p. Hiệp Bình Chánh

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

236

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

TH Bình Triệu

144/12 Quốc Lộ 13, KP2

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

237

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

TYT Hiệp Bình Phước

686 Quốc lộ 13

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

238

Thủ Đức

Hiệp Phú

TYT Hiệp Phú

01 Trương Văn Thành kp4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

239

Thủ Đức

Linh Chiểu

TYT Linh Chiểu

34 đường 22 kp3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

240

Thủ Đức

Linh Đông

TYT Linh Đông

48 Lý Tế Xuyên

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

241

Thủ Đức

Linh Tây

TYT Linh Tây

23 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

242

Thủ Đức

Linh Trung

TYT Linh Trung

1262 Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

243

Thủ Đức

Linh Xuân

TYT Linh Xuân

09 đường 03, Khu phố 03

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

244

Thủ Đức

Long Bình

TYT Long Bình

1200 Nguyễn Xiễn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

245

Thủ Đức

Long Bình

TH Tạ Uyên

47 ĐƯỜNG 2, KHU TĐC LONG SƠN

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

246

Thủ Đức

Long Phước

TYT Long Phước

không số, kp.Long Thuận

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

247

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

TYT Long Thạnh Mỹ

107 Nguyễn Văn Tăng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

248

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

TH Vinshool

Vinhome Grandpark

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

249

Thủ Đức

Long Trường

TYT Long Trường

1341 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

250

Thủ Đức

Phú Hữu

TYT Phú Hữu

887 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

251

Thủ Đức

Phước Bình

TYT Phước Bình

Số 5 đường 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

252

Thủ Đức

Phước Long A

TYT Phước Long A

51 Hồ Bá Phấn

C

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

253

Thủ Đức

Phước Long A

TH Ngô Thời Nhiệm

Hồ Bá Phấn, Phước Long A

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

254

Thủ Đức

Phước Long B

TYT Phước Long B

đường 22, kp4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

255

Thủ Đức

Phước Long B

MN Hoa Hồng Đỏ
MN Phước Long B

12 đường D4
2 đường D46

C

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

256

Thủ Đức

Phước Long B

TH Trần Thị Bưởi

07 ĐƯỜNG 12 KHU KHANG ĐIỀN

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

257

Thủ Đức

Tam Bình

TYT Tam Bình

4 đường 9

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

258

Thủ Đức

Tam Phú

TYT Tam Phú

Số 104 Đường số 4, Kp.3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

259

Thủ Đức

Tam Phú

Phổ Cập Thái Văn Lung

57 đường số 4

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

260

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

TYT Tăng Nhơn Phú A

Lã Xuân Oai

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

261

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TYT Tăng Nhơn Phú B

185 Đình Phong Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

262

Thủ Đức

Tân Phú

TYT Tân Phú

82 đường Nam Cao

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

263

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

TYT Thạnh Mỹ Lợi

564 Trương Gia Mô

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

264

Thủ Đức

Thảo Điền

TYT Thảo điền

89 Thảo Điền

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

265

Thủ Đức

Trường Thạnh

TYT Trường Thạnh

Nhà văn hóa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

266

Thủ Đức

Trường Thạnh

TH Trường Thạnh

số 1 đường 3 KP phước hiệp  

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

267

Thủ Đức

Trường Thọ

TYT Trường Thọ

71A đường 8 kp2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

268

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TTYT TP Thủ Đức TSC

48A Tăng Nhơn Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

269

Thủ Đức

Linh Tây

TTYT TP Thủ Đức CS3

Số 2 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

270

Thủ Đức

An Phú

VNVC Cantavil An Phú

Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

271

Thủ Đức

Bình Thọ

VNVC Thủ Đức

Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

272

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

VNVC Quận 9

Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

273

Thủ Đức

Bình Chiểu

VNVC Thủ Đức 2

2A Bình Chiểu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

274

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

VNVC Nguyễn Duy Trinh 1

La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

275

Thủ Đức

Phú Hữu

VNVC Nguyễn Duy Trinh 2

733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

276

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

VNVC Hiệp Bình Phước

556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

277

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

VNVC Long Thạnh Mỹ

72 Nguyễn Văn Tăng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

278

Thủ Đức

Bình Trưng Đông

Tiêm Chủng Long Châu

580 - 582 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

279

Thủ Đức

Linh Tây

Tiêm Chủng Long Châu

70 - 76 Tô Ngọc Vân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

280

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

634 Nguyễn Thị Định, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

281

Thủ Đức

Hiệp Phú

Phòng khám chuyên khoa Nhi

87 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

282

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Hiệp Bình

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

283

Thủ Đức

Phước Long B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

01 Tăng Nhơn Phú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

284

Thủ Đức

An Khánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

91 Trần Não

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

285

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

181 - 181A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

286

Thủ Đức

Trường Thọ

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1032 - 1034 Kha Vạn Cân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

287

Bình Phước

Bù Gia Mập

Bệnh viện Nhân Ái

ĐT760 xã Phú Văn

SC

Nhân viên y tế