Quản Cáo  Topbanner

Danh sách điểm tiêm

Cập nhật: 22:58 - 24/09/2024 | Lần xem: 357

Cập nhật danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 25/9/2024

Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.

Trong ngày 25/9/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 273 điểm tiêm tại 22 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 106 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 05 điểm tiêm tại bệnh viện, 01 điểm tiêm tại cơ sở bảo trợ, 47 điểm tiêm tại trường tiểu học, 02 điểm tiêm tại trường mầm non và 112 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.

Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.

STT

Quận/Huyện

Phường/Xã

Tên điểm tiêm

Địa chỉ

Buổi tiêm

Đối tượng

1

Quận 1

Tân Định

TYT Tân Định

64 Trần Quang Khải

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

2

Quận 1

Bến Thành

TYT Bến Thành

227 Lý Tự Trọng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

3

Quận 1

Nguyễn Thái Bình

TYT Nguyễn Thái Bình

160 Nguyễn Công Trứ

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

4

Quận 1

Nguyễn Thái Bình

Tiểu học Nguyễn Thái Bình

105 Nguyễn Thái Bình

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

5

Quận 1

Phạm Ngũ Lão

TYT Phạm Ngũ Lão

307 Phạm Ngũ Lão

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

6

Quận 1

Nguyễn Cư Trinh

TYT Nguyễn Cư Trinh

30 Cống Quỳnh

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

7

Quận 1

Bến Nghé

Bệnh viện Nhi Đồng 2

14 Lý Tự Trọng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

8

Quận 1

Tân Định

VNVC

290 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

9

Quận 1

Nguyễn Cư Trinh

VNVC

235 Nguyễn Văn Cừ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

10

Quận 1

Đa Kao

Nhi Đồng 315

234 Đinh Tiên Hoàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

11

Quận 3

Phường 1

TYT Phường 1

175/4 - 175/6 Nguyễn Thiện Thuật

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

12

Quận 3

Phường 2

TYT Phường 2

64 Lý Thái Tổ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

13

Quận 3

Phường 4

TYT Phường 4

420 Nguyễn Đình Chiểu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

14

Quận 3

Phường 11

TYT Phường 11

398B Cách Mạng Tháng Tám

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

15

Quận 3

Phường 12

TYT Phường 12

407/12 Lê Văn Sỹ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

16

Quận 3

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

422 - 424 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

17

Quận 3

Võ Thị Sáu

Tiêm Chủng Long Châu

379 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

18

Quận 3

Võ Thị Sáu

Phòng khám chuyên khoa Nhi

148 Trần Quốc Thảo

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

19

Quận 4

Phường 16

TYT Phường 16

89 Bis Tôn Thất Thuyết

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

20

Quận 4

Phường 9

Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi

02 Vĩnh Khánh

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

21

Quận 4

Phường 2

CSTCDV Long Châu

261 - 263 Khánh Hội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

22

Quận 4

Phường 6

CSTCDV 315

239 Hoàng Diệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

23

Quận 5

Phường 2

TYT Phường 2

458 Trần Hưng Đạo

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

24

Quận 5

Phường 3

TYT Phường 3

140 Lê Hồng Phong

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

25

Quận 5

Phường 4

TYT Phường 4

144 Trần Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

26

Quận 5

Phường 11

TTYT Quận 5

642A Nguyễn Trãi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

27

Quận 5

Phường 12

VNVC Quận 5

Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

28

Quận 5

Phường 10

Phòng khám chuyên khoa Nhi

180 Hải Thượng Lãn Ông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

29

Quận 6

Phường 3

TYT Phường 3

67 - 69 Mai Xuân Thưởng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

30

Quận 6

Phường 5

TYT Phường 5

223 Hậu Giang

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

31

Quận 6

Phường 13

Tiểu học Đặng Nguyên Cẩn

369 Đặng Nguyên Cẩn

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

32

Quận 6

Phường 6

Tiểu học Chi Lăng

199/31 Lê Quang Sung

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

33

Quận 6

Phường 14

Tiểu học Phú Lâm

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

34

Quận 6

Phường 10

Tiểu học Phú Định

15 Lý Chiêu Hoàng

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

35

Quận 6

Phường 11

Trung tâm tiêm chủng VNVC

245 Nguyễn Văn Luông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

36

Quận 6

Phường 5

Phòng tiêm 315

187 Hậu Giang

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

37

Quận 7

Phú Mỹ

TYT Phú Mỹ

1705 Huỳnh Tấn Phát P.Phú Mỹ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

38

Quận 7

Bình Thuận

Tiểu học Kim Đồng

Đường D2 Nguyễn Văn Linh

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

39

Quận 7

Tân Hưng

TH - THCS - THPT Sao Việt

650/15Q Đường số 6, KDC Him Lam

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

40

Quận 7

Tân Phong

TYT Tân Phong

01 Đặng Đại Độ (946 Nguyễn Văn Linh)

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

41

Quận 7

Tân Quy

TYT Tân Quy

01 Đường số 15

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

42

Quận 7

Tân Thuận Đông

Tiểu học Tân Thuận Đông

435 Huỳnh Tấn Phát

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

43

Quận 7

Tân Thuận Tây

Tiểu học Tân Hưng - CS2

01 Đường 15, Khu phố 4

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

44

Quận 7

Tân Hưng

Tiêm chủng Long Châu

224A Lê Văn Lương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

45

Quận 7

Tân Phú

VNVC Quận 7

Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

46

Quận 7

Tân Phú

VNVC Huỳnh Tấn Phát

1189 Huỳnh Tấn Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

47

Quận 7

Tân Hưng

VNVC Sunrise City

Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

48

Quận 7

Tân Thuận Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

294 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

49

Quận 7

Bình Thuận

Phòng khám chuyên khoa Nhi

106 Nguyễn Thị Thập

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

50

Quận 8

Phường 4

Tiểu học Thái Hưng

01 Châu Thị Hóa

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

51

Quận 8

Phường 5

TYT Phường 5

18 Đường số 1, khu Hiệp Ân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

52

Quận 8

Phường 7

Mầm non Việt Úc

 

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

53

Quận 8

Phường 9

TYT Phường 9

625A Hưng Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

54

Quận 8

Phường 16

TYT Phường 16

6B Bến Phú Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

55

Quận 8

Phường 6

Phòng tiêm TTYT Quận 8

28 Đường số 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

56

Quận 8

Phường 6

VNVC Quận 8

Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

57

Quận 8

Phường 5

Tiêm Chủng Long Châu

1436B Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

58

Quận 8

Phường 2

Tiêm Chủng Long Châu

154 - 156 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

59

Quận 8

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

601 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

60

Quận 8

Phường 4

Phòng khám chuyên khoa Nhi

558 - 560 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

61

Quận 10

Phường 8

TYT Phường 8

384 Bà Hạt

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

62

Quận 10

Phường 9

TYT Phường 9

445 Lý Thái Tổ

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

63

Quận 10

Phường 10

TYT Phường 10

456 Lý Thái Tổ

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

64

Quận 10

Phường 13

TYT Phường 13

463A2 Cách Mạng Tháng Tám

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

65

Quận 10

Phường 14

TYT Phường 14

7A/5/4 Thành Thái

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

66

Quận 10

Phường 10

Bệnh viện Nhi Đồng 1

341 Sư Vạn Hạnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

67

Quận 10

Phường 12

VNVC Quận 10

460 Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

68

Quận 10

Phường 12

VNVC Ba Tháng Hai

232 Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

69

Quận 10

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

203 - 205 - 205A Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

70

Quận 10

Phường 4

Tiêm chủng 315

308 Nguyễn Tri Phương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

71

Quận 11

Phường 2

TYT Phường 2

1298 - 1300 Ba Tháng Hai

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

72

Quận 11

Phường 9

TYT Phường 9

238/18A Đội Cung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

73

Quận 11

Phường 11

TYT Phường 11

351/7B Lê Đại Hành

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

74

Quận 11

Phường 15

VNVC Lê Đại Hành

Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

75

Quận 11

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

277 Minh Phụng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

76

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

TYT Tân Chánh Hiệp

43 Tân Chánh Hiệp

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

77

Quận 12

Thạnh Xuân

TYT Thạnh Xuân

459 Tô Ngọc Vân

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

78

Quận 12

Thạnh Lộc

Tiểu học Hà Huy Giáp

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

79

Quận 12

Đông Hưng Thuận

Tiểu học Nguyễn Khuyến

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

80

Quận 12

Tân Hưng Thuận

Tiểu học Trần Văn Ơn

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

81

Quận 12

An Phú Đông

Tiểu học Phạm Văn Chiêu

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

82

Quận 12

Thới An

Tiểu học Kim Đồng

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

83

Quận 12

Trung Mỹ Tây

VNVC Quận 12

8 Trung Mỹ Tây 2A

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

84

Quận 12

Thạnh Lộc

VNVC Quận 12

97 TL19, Khu phố 3B

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

85

Quận 12

Thới An

VNVC Thới An

225 - 227 Lê Thị Riêng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

86

Quận 12

Tân Hưng Thuận

VNVC Nguyễn Văn Quá

71 - 73 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

87

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

885 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

88

Quận 12

Tân Thới Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1192 - 1194 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

89

Quận 12

Thới An

Phòng khám chuyên khoa nhi

28 Lê Văn Khương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

90

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

759 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

91

Bình Thạnh

Phường 2

TYT Phường 2

60 Vũ Tùng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

92

Bình Thạnh

Phường 3

TYT Phường 3

91/18G Lê Văn Duyệt

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

93

Bình Thạnh

Phường 25

TYT Phường 25

524 Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

94

Bình Thạnh

Phường 28

TYT Phường 28

1003 Bình Quới

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

95

Bình Thạnh

Phường 11

TTYT quận Bình Thạnh - CS1

99/6 Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

96

Bình Thạnh

Phường 26

VNVC

Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

97

Bình Thạnh

Phường 24

Phòng khám chuyên khoa Nhi

246B - E Bạch Đằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

98

Bình Thạnh

Phường 26

Phòng khám chuyên khoa Nhi

147 Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

99

Bình Thạnh

Phường 12

Phòng khám chuyên khoa Nhi

215G - 215H Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

100

Gò Vấp

Phường 7

TYT Phường 7

79 Nguyễn Văn Nghi

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

101

Gò Vấp

Phường 14

TYT Phường 14

23A Phan Huy Ích

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

102

Gò Vấp

Phường 16

TYT Phường 16

125 Hẻm 440 Thống Nhất

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

103

Gò Vấp

Phường 8

TYT Phường 8

1000 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

104

Gò Vấp

Phường 7

TTYT quận Gò Vấp

131 Nguyễn Thái Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

105

Gò Vấp

Phường 8

Tiểu học An Hội

02 Phạm Văn Chiêu

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

106

Gò Vấp

Phường 11

Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai

31/1C Quang Trung

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

107

Gò Vấp

Phường 11

VNVC Gò Vấp

TTTM Co.opmart - 304A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

108

Gò Vấp

Phường 7

TTTC FPT Long Châu

278 Phạm Ngũ Lão

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

109

Gò Vấp

Phường 17

Phòng khám chuyên khoa Nhi

289 - 291 Nguyễn Oanh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

110

Gò Vấp

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

566 Lê Quang Định

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

111

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

657 - 657A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

112

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

199 - 201 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

113

Phú Nhuận

Phường 4

TYT Phường 4

166 Thích Quảng Đức

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

114

Phú Nhuận

Phường 11

TYT Phường 11

225 Huỳnh Văn Bánh

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

115

Phú Nhuận

Phường 9

VNVC Hoàng Văn Thụ

198 Hoàng Văn Thụ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

116

Phú Nhuận

Phường 13

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Lê Văn Sỹ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

117

Phú Nhuận

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

143C Phan Đăng Lưu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

118

Tân Bình

Phường 15

TYT Phường 15

40 Trần Thái Tông

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

119

Tân Bình

Phường 2

Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền

19 Bùi Thị Xuân

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

120

Tân Bình

Phường 6

Tiểu học Chi Lăng

09 Khai Chí

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

121

Tân Bình

Phường 13

Tiểu học Sơn Cang

42 Văn Chung

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

122

Tân Bình

Phường 10

Tiểu học Phú Thọ Hòa

550/2 Âu cơ

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

123

Tân Bình

Phường 12

Tiểu học Nguyễn Khuyến

74 Trần Mai Ninh

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

124

Tân Bình

Phường 12

Tiêm Chủng Long Châu

112 - 114 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

125

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

1008 - 1010 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

126

Tân Bình

Phường 10

Tiêm Chủng Long Châu

533 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

127

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

110 - 110A - 110B Phan Huy Ích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

128

Tân Bình

Phường 13

315 Trường Chinh

490 - 492 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

129

Tân Bình

Phường 9

315 Lạc Long Quân

626 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

130

Tân Bình

Phường 11

315 Đồng Đen

169 Đồng Đen

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

131

Tân Bình

Phường 5

315 Cách Mạng Tháng Tám

740 - 742 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

132

Tân Phú

Tân Thới Hòa

TYT Tân Thới Hòa

149/23 Lý Thánh Tông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

133

Tân Phú

Tây Thạnh

TYT Tây Thạnh

200/14 Nguyễn Hữu Tiến

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

134

Tân Phú

Tân Quý

TYT Tân Quý

265 Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

135

Tân Phú

Sơn Kỳ

TYT Sơn Kỳ

382/46 Tân Kỳ Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

136

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TYT Phú Thọ Hòa

368 Phú Thọ Hòa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

137

Tân Phú

Hòa Thạnh

TYT Hòa Thạnh

70/1B Huỳnh Thiện Lộc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

138

Tân Phú

Phú Thạnh

TYT Phú Thạnh

212/25 Thoại Ngọc Hầu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

139

Tân Phú

Hiệp Tân

TYT Hiệp Tân

299 Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

140

Tân Phú

Phú Trung

TYT Phú Trung

419 - 421 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

141

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

TYT Tân Sơn Nhì

8 Nguyễn Thế Truyện

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

142

Tân Phú

Tân Thành

TYT Tân Thành

44 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

143

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TTYT quận Tân Phú

83/1 Vườn Lài

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

144

Tân Phú

Tây Thạnh

FPT Long Châu Lê 121

408 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

145

Tân Phú

Tân Quý

FPT Long Châu 103

168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

146

Tân Phú

Tân Thành

VNVC Tân Phú

TTTM Đông Phương - 685 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

147

Tân Phú

Hòa Thạnh

VNVC Tân Phú 2

476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

148

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

98 Nguyễn Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

149

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Phòng khám chuyên khoa Nhi

392 - 394 Tân Sơn Nhì

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

150

Tân Phú

Tây Thạnh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

550 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

151

Bình Tân

An Lạc A

Tiểu học An Lạc 2

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

152

Bình Tân

Bình Trị Đông

Tiểu học Bình Trị 1

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

153

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Tiểu học Ngô Quyền

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

154

Bình Tân

Bình Hưng Hòa A

Tiểu học Bình Thuận

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

155

Bình Tân

Bình Trị Đông B

VNVC Bình Tân

175 - 177 Vành Đai Trong

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

156

Bình Tân

Bình Trị Đông A

VNVC Bình Tân 2

819 Hương Lộ 2 - Siêu thị Sài Gòn Co.op

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

157

Bình Tân

An Lạc

VNVC An Lạc

539A - 539B Kinh Dương Vương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

158

Bình Tân

Bình Trị Đông

Long Châu Tỉnh Lộ 10

366 Tỉnh Lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

159

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Long Châu Nguyễn Thị Tú

245A Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

160

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

482 Lê Văn Quới

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

161

Bình Tân

An Lạc

Phòng khám chuyên khoa Nhi

463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

162

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

459 Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

163

Bình Tân

Tân Tạo A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1283 Tỉnh lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

164

Bình Tân

Bình Trị Đông A

PK chuyên khoa phụ sản

50E Tây Lân, Khu phố 7

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

165

Bình Tân

Phường An Lạc A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

10 - 12 - 14 - 16 Tên Lửa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

166

Bình Chánh

Bình Chánh

TYT Bình Chánh

C17/5A Ấp 10

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

167

Bình Chánh

Bình Lợi

TYT Bình Lợi

1030 Ấp 3, đường Vườn Thơm

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

168

Bình Chánh

Lê Minh Xuân

TYT Lê Minh Xuân

1903 Trần Văn Giàu

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

169

Bình Chánh

Phạm Văn Hai

TYT Phạm Văn Hai

2B39 Ấp 2

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

170

Bình Chánh

Quy Đức

TYT Quy Đức

B3/24/1 Ấp 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

171

Bình Chánh

Tân Kiên

Bệnh viện Nhi Đồng Thành phố

15 Võ Trần Chí

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

172

Bình Chánh

Vĩnh Lộc B

VNVC Vĩnh Lộc

C2/15H Ấp 3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

173

Bình Chánh

Phong Phú

VNVC Phong Phú

A8/114 Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

174

Bình Chánh

Bình Hưng

VNVC Phạm Hùng

TTTM Satra, C6/27 Phạm Hùng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

175

Bình Chánh

Thị trấn Tân Túc

VNVC Tân Túc

312 Bùi Thanh Khiết, KP3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

176

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

VNVC Trung Sơn

Cao ốc Saigon Mia - Khu dân cư Trung Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

177

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

A29/22 Tổ 10, Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

178

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

C10/3D1 Phạm Hùng, Ấp A4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

179

Hóc Môn

Đông Thạnh

TYT Đông Thạnh

07 Đông Thạnh 4-2, Ấp 55

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

180

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

BV ĐKKV Hóc Môn

79 Bà Triệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế
Người chăm sóc trẻ nguy cơ cao

181

Hóc Môn

Xuân Thới Đông

Tiểu học Trần Văn Mười

70 Trần Văn Mười, ấp Xuân Thới Đông 3

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

182

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

VNVC Hóc Môn

338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

183

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Tiêm Chủng Long Châu

6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

184

Hóc Môn

Xã Trung Chánh

Tiêm Chủng Long Châu

124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

185

Hóc Môn

Tân Xuân

Phòng khám Nhi đồng 315

2/83A Lê Thị Hà

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

186

Hóc Môn

Thị Trấn

Phòng khám Nhi đồng 315

10/1 Lý Thường Kiệt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

187

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

Phòng khám Nhi đồng 315

26 Phan Văn Hớn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

188

Củ Chi

An Nhơn Tây

TYT An Nhơn Tây

Ấp Lô 6

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

189

Củ Chi

An Phú

TYT An Phú

Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

190

Củ Chi

Bình Mỹ

TYT Bình Mỹ

80 Hà Duy Phiến

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

191

Củ Chi

Hòa Phú

TYT Hòa Phú

Ấp 1A

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

192

Củ Chi

Nhuận Đức

TYT Nhuận Đức

Ấp Ngã Tư

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

193

Củ Chi

Phạm Văn Cội

TYT Phạm Văn Cội

Ấp 3

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

194

Củ Chi

Phú Hòa Đông

Tiểu học Phú Hòa Đông

151 Tỉnh lộ 15, ấp Chợ

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

195

Củ Chi

Phước Thạnh

Tiểu học An Phước

01 Nguyễn Thị Quá, ấp Phước Hưng

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

196

Củ Chi

Phước Vĩnh An

TYT Phước Vĩnh An

Ấp 5

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

197

Củ Chi

Tân Phú Trung

TYT Tân Phú Trung

Ấp Đình

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

198

Củ Chi

Tân Thạnh Đông

Tiểu học Tân Thạnh Đông 2

Ấp 7, Nguyễn Thị Hảo

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

199

Củ Chi

Tân Thạnh Tây

TYT Tân Thạnh Tây

256 Tỉnh lộ 8, Ấp 2

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

200

Củ Chi

Tân Thông Hội

Tiểu học Tân Tiến

347 Quốc lộ 22

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

201

Củ Chi

Thái Mỹ

Tiểu học Thái Mỹ

Tỉnh lộ 7

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

202

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Tiểu học Huỳnh Văn Cọ

03 Phạm Hữu Tâm, Khu phố 3

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

203

Củ Chi

Trung Lập Hạ

Tiểu học Lê Văn Thế

234 Tỉnh lộ 2, ấp Xóm Mới

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

204

Củ Chi

Trung Lập Thượng

TYT Trung Lập Thượng

83 Trung Lập, ấp Trung Bình

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

205

Củ Chi

Trung An

VNVC Củ Chi

TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

206

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

VNVC Củ Chi 2

830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

207

Củ Chi

Tân Thông Hội

Tiêm Chủng Long Châu

38 Liêu Bình Hương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

208

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

898 Quốc lộ 22, Khu phố 8

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

209

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

374 Tỉnh lộ 8, Khu phố 4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

210

Nhà Bè

Nhơn Đức

TYT Nhơn Đức

548/28 Lê Thị Tám, Ấp 2

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

211

Nhà Bè

Hiệp Phước

Tiểu học Nguyễn Văn Tạo

1401 Nguyễn Văn Tạo

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

212

Nhà Bè

Thị trấn Nhà Bè

Phòng khám chuyên khoa Nhi

37 Huỳnh Tất Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

213

Cần Giờ

Thị trấn Cần Thạnh

TYT Cần Thạnh

Đường Lê Thương, Khu phố Miễu Nhì

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

214

Cần Giờ

Bình Khánh

TYT Bình Khánh

Ấp Bình Thuận

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

215

Cần Giờ

Tam Thôn Hiệp

Tiểu học

Tổ 19, ấp An Lộc

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

216

Thủ Đức

An Khánh

Tiểu học An Khánh

1/5 Bis Lương Định Của

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

217

Thủ Đức

An Phú

TYT An Phú

168A Nguyễn Hoàng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

218

Thủ Đức

Bình Chiểu

TYT Bình Chiểu

43 Bình Chiểu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

219

Thủ Đức

Bình Thọ

Tiểu học Lương Thế Vinh

01 Dân Chủ, Khu phố 2

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

220

Thủ Đức

Bình Trưng Ðông

Tiểu học Bình Trưng Đông

12 Hồ Thị Nhung

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

221

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

TYT Bình Trưng Tây

72 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

222

Thủ Đức

Cát Lái

TYT Cát Lái

705/2 Nguyễn Thị Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

223

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

TYT Hiệp Bình Chánh

07 Đường 22, Khu phố 4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

224

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

Tiểu học Đào Sơn Tây

32A Hiệp Bình

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

225

Thủ Đức

Hiệp Phú

TYT Hiệp Phú

01 Trương Văn Thành, Khu phố 4

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

226

Thủ Đức

Linh Chiểu

TYT Linh Chiểu

34 Đường 22, Khu phố 3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

227

Thủ Đức

Linh Đông

TYT Linh Đông

48 Lý Tế Xuyên

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

228

Thủ Đức

Linh Đông

Mầm non Trinh Vương

53 Đường 25, Khu phố 2

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

229

Thủ Đức

Linh Tây

TYT Linh Tây

23 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

230

Thủ Đức

Linh Trung

TYT Linh Trung

1262 Kha Vạn Cân

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

231

Thủ Đức

Linh Trung

Tiểu học Đỗ Tấn Phong

103 Lê Văn Chí, Khu phố 3

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

232

Thủ Đức

Linh Xuân

TYT Linh Xuân

09 Đường 3, Khu phố 3

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

233

Thủ Đức

Linh Xuân

TT nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em Linh Xuân - Lớp học Phổ Cập

30/3 Bà Giang - Đường 5

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

234

Thủ Đức

Long Bình

TYT Long Bình

1200 Nguyễn Xiễn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

235

Thủ Đức

Long Phước

TYT Long Phước

Không số, KP. Long Thuận

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

236

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

TYT Long Thạnh Mỹ

107 Nguyễn Văn Tăng

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

237

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

Tiểu học Nguyễn Minh Quang

284 Hoàng Hữu Nam

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

238

Thủ Đức

Long Trường

TYT Long Trường

1341 Nguyễn Duy Trinh

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

239

Thủ Đức

Phú Hữu

TYT Phú Hữu

887 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

240

Thủ Đức

Phước Bình

TYT Phước Bình

05 Đường 8

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

241

Thủ Đức

Phước Long A

TYT Phước Long A

51 Hồ Bá Phấn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

242

Thủ Đức

Phước Long A

Tiểu học Phạm Văn Chính

232B Đỗ Xuân Hợp

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

243

Thủ Đức

Phước Long B

TYT Phước Long B

Đường 22, Khu phố 4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

244

Thủ Đức

Phước Long B

Tiểu học Nguyễn Văn Bá

45 Đường 359

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

245

Thủ Đức

Tam Bình

Tiểu học Tam Bình

71 Đường 10, Khu phố 3

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

246

Thủ Đức

Tam Phú

TYT Tam Phú

104 Đường số 4, Khu phố 3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

247

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

Tiểu học Trương Văn Thành

236 Lã Xuân Oai

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

248

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TYT Tăng Nhơn Phú B

185 Đình Phong Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

249

Thủ Đức

Tân Phú

TYT Tân Phú

82 Nam Cao

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

250

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

TYT Thạnh Mỹ Lợi

564 Trương Gia Mô

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

251

Thủ Đức

Thảo Điền

TYT Thảo Điền

89 Thảo Điền

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

252

Thủ Đức

Trường Thạnh

Tiểu học Trường Thạnh

01 Đường 3, KP. Phước Hiệp

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

253

Thủ Đức

Trường Thọ

TYT Trường Thọ

71A Đường 8, Khu phố 2

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

254

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TTYT TP Thủ Đức - TSC

48A Tăng Nhơn Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

255

Thủ Đức

Linh Tây

TTYT TP Thủ Đức - CS3

02 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

256

Thủ Đức

An Phú

VNVC Cantavil An Phú

Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

257

Thủ Đức

Bình Thọ

VNVC Thủ Đức

Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

258

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

VNVC Quận 9

Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

259

Thủ Đức

Bình Chiểu

VNVC Thủ Đức 2

2A Bình Chiểu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

260

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

VNVC Nguyễn Duy Trinh 1

La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

261

Thủ Đức

Phú Hữu

VNVC Nguyễn Duy Trinh 2

733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

262

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

VNVC Hiệp Bình Phước

556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

263

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

VNVC Long Thạnh Mỹ

72 Nguyễn Văn Tăng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

264

Thủ Đức

Bình Trưng Đông

Tiêm Chủng Long Châu

580 - 582 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

265

Thủ Đức

Linh Tây

Tiêm Chủng Long Châu

70 - 76 Tô Ngọc Vân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

266

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

634 Nguyễn Thị Định, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

267

Thủ Đức

Hiệp Phú

Phòng khám chuyên khoa Nhi

87 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

268

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Hiệp Bình

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

269

Thủ Đức

Phước Long B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

01 Tăng Nhơn Phú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

270

Thủ Đức

An Khánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

91 Trần Não

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

271

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

181 - 181A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

272

Thủ Đức

Trường Thọ

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1032 - 1034 Kha Vạn Cân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

273

Bình Phước

Bù Gia Mập

Bệnh viện Nhân Ái

ĐT760

SC

Nhân viên y tế