Quản Cáo  Topbanner

Danh sách điểm tiêm

Cập nhật: 00:38 - 24/09/2024 | Lần xem: 344

Cập nhật danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 24/9/2024

Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.

Trong ngày 24/9/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 249 điểm tiêm tại 22 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 80 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 04 điểm tiêm tại bệnh viện, 48 điểm tiêm tại trường tiểu học, 05 điểm tiêm tại trường mầm non và 112 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.

Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.

STT

Quận/Huyện

Phường/Xã

Tên điểm tiêm

Địa chỉ

Buổi tiêm

Đối tượng

1

Bình Chánh

Phong Phú

Tiểu học Phong Phú 2

Quốc lộ 50

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

2

Bình Chánh

Vĩnh Lộc B

VNVC Vĩnh Lộc

C2/15H Ấp 3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

3

Bình Chánh

Phong Phú

VNVC Phong Phú

A8/114 Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

4

Bình Chánh

Bình Hưng

VNVC Phạm Hùng

TTTM Satra, C6/27 Phạm Hùng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

5

Bình Chánh

Thị trấn Tân Túc

VNVC Tân Túc

312 Bùi Thanh Khiết, KP3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

6

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

VNVC Trung Sơn

Cao ốc Saigon Mia - Khu dân cư Trung Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

7

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

A29/22 Tổ 10, Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

8

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

C10/3D1 Phạm Hùng, Ấp A4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

9

Bình Tân

An Lạc A

Tiểu học Bùi Hữu Nghĩa

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

10

Bình Tân

An Lạc A

Tiểu học An Lạc 3

 

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

11

Bình Tân

An Lạc A

Tiểu học Lương Thế Vinh

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

12

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

Tiểu học Huỳnh Thúc Kháng

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

13

Bình Tân

Bình Hưng Hòa A

Làng May Mắn

 

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

14

Bình Tân

Bình Hưng Hòa A

Tân Sơn Nhì

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

15

Bình Tân

Tân Tạo

Tiểu Học Trần Cao Vân

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

16

Bình Tân

Bình Trị Đông B

VNVC Bình Tân

175 - 177 Vành Đai Trong

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

17

Bình Tân

Bình Trị Đông A

VNVC Bình Tân 2

819 Hương Lộ 2 - Siêu thị Sài Gòn Co.op

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

18

Bình Tân

An Lạc

VNVC An Lạc

539A - 539B Kinh Dương Vương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

19

Bình Tân

Bình Trị Đông

Long Châu Tỉnh Lộ 10

366 Tỉnh Lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

20

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Long Châu Nguyễn Thị Tú

245A Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

21

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

482 Lê Văn Quới

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

22

Bình Tân

An Lạc

Phòng khám chuyên khoa Nhi

463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

23

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

459 Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

24

Bình Tân

Tân Tạo A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1283 Tỉnh lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

25

Bình Tân

Bình Trị Đông A

PK chuyên khoa phụ sản

50E Tây Lân, Khu phố 7

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

26

Bình Tân

An Lạc A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

10 - 12 - 14 - 16 Tên Lửa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

27

Bình Thạnh

Phường 21

TYT Phường 21

220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

28

Bình Thạnh

Phường 24

TYT Phường 24

8/8B Nguyễn Thiện Thuật

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

29

Bình Thạnh

Phường 26

TYT Phường 26

435 - 437 Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

30

Bình Thạnh

Phường 12

Tiểu học Trần Quang Vinh

555 Bùi Đình Tuý

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

31

Bình Thạnh

Phường 25

Tiểu học Đống Đa

217 Nguyễn Gia Trí

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

32

Bình Thạnh

Phường 11

TTYT quận Bình Thạnh - CS1

99/6 Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

33

Bình Thạnh

Phường 26

VNVC

Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

34

Bình Thạnh

Phường 24

Phòng khám chuyên khoa Nhi

246B - E Bạch Đằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

35

Bình Thạnh

Phường 26

Phòng khám chuyên khoa Nhi

147 Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

36

Bình Thạnh

Phường 12

Phòng khám chuyên khoa Nhi

215G - 215H Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

37

Cần Giờ

Long Hòa

Tiểu học

Đường Nguyễn Văn Mạnh, ấp Long Thạnh

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

38

Củ Chi

Bình Mỹ

TYT Bình Mỹ

80 Hà Duy Phiến

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

39

Củ Chi

Phạm Văn Cội

TYT Phạm Văn Cội

Ấp 3

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

40

Củ Chi

Phú Hòa Đông

Tiểu học Phú Hòa Đông

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

41

Củ Chi

Tân Phú Trung

TYT Tân Phú Trung

Ấp Đình

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

42

Củ Chi

Tân Thạnh Đông

Tiểu học Tân Thạnh Đông 3

 

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

43

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Tiểu học Huỳnh Văn Cọ

3 Phạm Hữu Tâm, Khu phố 3

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

44

Củ Chi

Trung An

TYT Trung An

247 Trung An, ấp An Bình

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

45

Củ Chi

Trung An

VNVC Củ Chi

TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

46

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

VNVC Củ Chi 2

830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

47

Củ Chi

Tân Thông Hội

Tiêm Chủng Long Châu

38 Liêu Bình Hương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

48

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

898 Quốc lộ 22, Khu phố 8

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

49

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

374 Tỉnh lộ 8, Khu phố 4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

50

Gò Vấp

Phường 12

TYT Phường 12

218/39 Nguyễn Duy Cung

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

51

Gò Vấp

Phường 15

TYT Phường 15

818 Thống Nhất

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

52

Gò Vấp

Phường 8

TYT Phường 8

1000 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

53

Gò Vấp

Phường 7

TTYT quận Gò Vấp

131 Nguyễn Thái Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

54

Gò Vấp

Phường 14

Tiểu học Lam Sơn

333 Phạm Văn Chiêu

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

55

Gò Vấp

Phường 13

Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm

54/11 Phạm Văn Chiêu

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

56

Gò Vấp

Phường 8

Tiểu học An Hội

2 Phạm Văn Chiêu

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

57

Gò Vấp

Phường 10

Tiểu học Kim Đồng

1A Quang Trung

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

58

Gò Vấp

Phường 3

Tiểu học Trần Văn Ơn

90 Nguyễn Thái Sơn

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

59

Gò Vấp

Phường 11

VNVC Gò Vấp

TTTM Co.opmart - 304A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

60

Gò Vấp

Phường 7

TTTC FPT Long Châu

278 Phạm Ngũ Lão

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

61

Gò Vấp

Phường 17

Phòng khám chuyên khoa Nhi

289 - 291 Nguyễn Oanh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

62

Gò Vấp

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

566 Lê Quang Định

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

63

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

657 - 657A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

64

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

199 - 201 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

65

Hóc Môn

Bà Điểm

TYT Bà Điểm

93 đường TK8, ấp Tiền Lân 7

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

66

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

TYT Thới Tam Thôn

683 Trịnh Thị Miếng, Ấp 42

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

67

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

TYT Xuân Thới Thượng

1199 Phan Văn Hớn, Ấp 32

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

68

Hóc Môn

Thị trấn

BV ĐKKV Hóc Môn

79 Bà Triệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế
Người chăm sóc trẻ nguy cơ cao

69

Hóc Môn

Nhị Bình

Tiểu học Võ Văn Thặng

170 Bùi Công Trừng

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

70

Hóc Môn

Tân Hiệp

Tiểu học Tân Hiệp

12 Tân Hiệp 13, Ấp Thới Tây 1

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

71

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

VNVC Hóc Môn

338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

72

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Tiêm Chủng Long Châu

6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

73

Hóc Môn

Xã Trung Chánh

Tiêm Chủng Long Châu

124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

74

Hóc Môn

Tân Xuân

Phòng khám Nhi đồng 315

2/83A Lê Thị Hà

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

75

Hóc Môn

Thị Trấn

Phòng khám Nhi đồng 315

10/1 Lý Thường Kiệt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

76

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

Phòng khám Nhi đồng 315

26 Phan Văn Hớn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

77

Nhà Bè

Hiệp Phước

TYT Hiệp Phước

01 Đường số 8, KDC Hiệp Phước 1, ra đường Nguyễn Văn Tạo, Ấp 7

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

78

Nhà Bè

Phước Kiển

TYT Phước Kiển

1410 Lê Văn Lương, Ấp 2

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

79

Nhà Bè

Phước Lộc

TYT Phước Lộc

423/1 Đào Sư Tích, Ấp 4

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

80

Nhà Bè

Nhơn Đức

Tiểu học Lê Lợi

43 Ấp 3

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

81

Nhà Bè

Thị trấn Nhà Bè

Phòng khám chuyên khoa Nhi

37 Huỳnh Tất Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

82

Phú Nhuận

Phường 10

TYT Phường 10

43/12 Trần Hữu Trang

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

83

Phú Nhuận

Phường 17

TYT Phường 17

85 cư xá Nguyễn Văn Trỗi

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

84

Phú Nhuận

Phường 9

VNVC Hoàng Văn Thụ

198 Hoàng Văn Thụ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

85

Phú Nhuận

Phường 13

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Lê Văn Sỹ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

86

Phú Nhuận

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

143C Phan Đăng Lưu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

87

Quận 1

Cô Giang

TYT Cô Giang

97 Cô Giang

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

88

Quận 1

Phạm Ngũ Lão

TYT Phạm Ngũ Lão

307 Phạm Ngũ Lão

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

89

Quận 1

Tân Định

VNVC

290 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

90

Quận 1

Nguyễn Cư Trinh

VNVC

235 Nguyễn Văn Cừ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

91

Quận 1

Đa Kao

Nhi Đồng 315

234 Đinh Tiên Hoàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

92

Quận 3

Phường 10

TYT Phường 10

368 Cách Mạng Tháng Tám

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

93

Quận 3

Phường 14

TYT Phường 14

450 Lê Văn Sỹ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

94

Quận 3

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

422 - 424 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

95

Quận 3

Võ Thị Sáu

Tiêm Chủng Long Châu

379 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

96

Quận 3

Võ Thị Sáu

Phòng khám chuyên khoa Nhi

148 Trần Quốc Thảo

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

97

Quận 4

Phường 10

TYT Phường 10

122/30 Tôn Đản

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

98

Quận 4

Phường 4

Tiểu học Vĩnh Hội

183C/3 Tôn Thất Thuyết

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

99

Quận 4

Phường 2

CSTCDV Long Châu

261 - 263 Khánh Hội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

100

Quận 4

Phường 6

CSTCDV 315

239 Hoàng Diệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

101

Quận 5

Phường 1

TYT Phường 1

76 Nguyễn Biểu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

102

Quận 5

Phường 9

TYT Phường 9

100B Hùng Vương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

103

Quận 5

Phường 11

TTYT Quận 5

642A Nguyễn Trãi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

104

Quận 5

Phường 13

TYT Phường 13

227 Hải Thượng Lãn Ông

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

105

Quận 5

Phường 12

VNVC Quận 5

Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

106

Quận 5

Phường 10

Phòng khám chuyên khoa Nhi

180 Hải Thượng Lãn Ông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

107

Quận 6

Phường 10

TYT Phường 10

20 - 22C Lý Chiêu Hoàng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

108

Quận 6

Phường 12

TYT Phường 12

264 - 266 Nguyễn Văn Luông

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

109

Quận 6

Phường 11

Tiểu học Nguyễn Văn Luông

489B/6 Hậu Giang

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

110

Quận 6

Phường 6

Tiểu học Võ Văn Tần

97 Phạm Đình Hổ

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

111

Quận 6

Phường 14

Tiểu học Phú Lâm

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

112

Quận 6

Phường 12

Tiểu học Lam Sơn

820/25 Hậu Giang

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

113

Quận 6

Phường 8

Tiểu học Hùng Vương

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

114

Quận 6

Phường 11

Trung tâm tiêm chủng VNVC

245 Nguyễn Văn Luông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

115

Quận 6

Phường 5

Phòng tiêm 315

187 Hậu Giang

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

116

Quận 7

Phú Thuận

Mầm non Phú Thuận

2 Nguyễn Văn Quỳ

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

117

Quận 7

Tân Kiểng

Tiểu học Tân Quy (2 Cơ sở)

132 Phan Huy Thực

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

118

Quận 7

Tân Phú

Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh

01 Đường 9B

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

119

Quận 7

Tân Thuận Tây

TYT Tân Thuận Tây

139 Trần Xuân Soạn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

120

Quận 7

Tân Hưng

Tiêm chủng Long Châu

224A Lê Văn Lương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

121

Quận 7

Tân Phú

VNVC Quận 7

Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

122

Quận 7

Tân Phú

VNVC Huỳnh Tấn Phát

1189 Huỳnh Tấn Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

123

Quận 7

Tân Hưng

VNVC Sunrise City

Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

124

Quận 7

Tân Thuận Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

294 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

125

Quận 7

Bình Thuận

Phòng khám chuyên khoa Nhi

106 Nguyễn Thị Thập

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

126

Quận 8

Phường 1

TYT Phường 1

456 Dương Bá Trạc

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

127

Quận 8

Phường 4

TYT Phường 4

623 Phạm Thế Hiển

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

128

Quận 8

Phường 4

Tiểu học Vàm Cỏ Đông

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

129

Quận 8

Phường 9

TYT Phường 9

625A Hưng Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

130

Quận 8

Phường 14

TYT Phường 14

64 Hoài Thanh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

131

Quận 8

Phường 16

TYT Phường 16

6B Bến Phú Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

132

Quận 8

Phường 6

Phòng tiêm TTYT Quận 8

28 Đường số 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

133

Quận 8

Phường 6

VNVC Quận 8

Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

134

Quận 8

Phường 5

Tiêm Chủng Long Châu

1436B Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

135

Quận 8

Phường 2

Tiêm Chủng Long Châu

154 - 156 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

136

Quận 8

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

601 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

137

Quận 8

Phường 4

Phòng khám chuyên khoa Nhi

558 - 560 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

138

Quận 10

Phường 1

TYT Phường 1

498 Lê Hồng Phong

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

139

Quận 10

Phường 2

TYT Phường 2

140 Hùng Vương

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

140

Quận 10

Phường 12

VNVC Quận 10

460 Đường 3 tháng 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

141

Quận 10

Phường 12

VNVC Ba Tháng Hai

232 Đường 3 tháng 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

142

Quận 10

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

203 - 205 - 205A Đường Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

143

Quận 10

Phường 4

Tiêm chủng 315

308 Nguyễn Tri Phương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

144

Quận 11

Phường 15

VNVC Lê Đại Hành

Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

145

Quận 11

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

277 Minh Phụng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

146

Quận 12

Thạnh Xuân

TYT Thạnh Xuân

459 Tô Ngọc Vân

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

147

Quận 12

Hiệp Thành

Tiểu học Nguyễn Thái Bình

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

148

Quận 12

An Phú Đông

Tiểu học Võ Thị Thừa

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

149

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Tiểu học Hồ Văn Thanh

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

150

Quận 12

Trung Mỹ Tây

VNVC Quận 12

8 Trung Mỹ Tây 2A

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

151

Quận 12

Thạnh Lộc

VNVC Quận 12

97 TL19, KP 3B

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

152

Quận 12

Thới An

VNVC Thới An

225 - 227 Lê Thị Riêng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

153

Quận 12

Tân Hưng Thuận

VNVC Nguyễn Văn Quá

71 - 73 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

154

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

885 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

155

Quận 12

Tân Thới Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1192 - 1194 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

156

Quận 12

Thới An

Phòng khám chuyên khoa nhi

28 Lê Văn Khương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

157

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

759 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

158

Tân Bình

Phường 14

TYT Phường 14

347A Trường Chinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

159

Tân Bình

Phường 6

Tiểu học Chi Lăng

9 Khai Chí

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

160

Tân Bình

Phường 10

Tiểu học Phú Thọ Hòa

550/2 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

161

Tân Bình

Phường 12

Tiểu học Trần Quốc Tuấn

19 Cộng Hòa

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

162

Tân Bình

Phường 15

Tiểu học Phan Huy Ích

139 Phan Huy Ích

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

163

Tân Bình

Phường 12

Tiểu học Cách Mạng Tháng Tám

69 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

164

Tân Bình

Phường 13

Mầm non 13

31 Núi Thành

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

165

Tân Bình

Phường 15

Mầm non Hiền Minh

40 Ấp Bắc

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

166

Tân Bình

Phường 12

Tiêm Chủng Long Châu

112 - 114 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

167

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

1008 - 1010 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

168

Tân Bình

Phường 10

Tiêm Chủng Long Châu

533 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

169

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

110 - 110A - 110B Phan Huy Ích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

170

Tân Bình

Phường 13

315 Trường Chinh

490 - 492 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

171

Tân Bình

Phường 9

315 Lạc Long Quân

626 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

172

Tân Bình

Phường 11

315 Đồng Đen

169 Đồng Đen

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

173

Tân Bình

Phường 5

315 CMT8

740 - 742 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

174

Tân Phú

Tân Thới Hòa

TYT Tân Thới Hòa

149/23 Lý Thánh Tông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

175

Tân Phú

Tây Thạnh

TYT Tây Thạnh

200/14 Nguyễn Hữu Tiến

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

176

Tân Phú

Tân Quý

TYT Tân Quý

265 Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

177

Tân Phú

Sơn Kỳ

TYT Sơn Kỳ

382/46 Tân Kỳ Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

178

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

Tyt Phú Thọ Hòa

368 Phú Thọ Hòa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

179

Tân Phú

Hòa Thạnh

TYT Hòa Thạnh

70/1B Huỳnh Thiện Lộc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

180

Tân Phú

Phú Thạnh

TYT Phú Thạnh

212/25 Thoại Ngọc Hầu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

181

Tân Phú

Hiệp Tân

TYT Hiệp Tân

299 Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

182

Tân Phú

Phú Trung

TYT Phú Trung

419 - 421 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

183

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

TYT Tân Sơn Nhì

8 Nguyễn Thế Truyện

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

184

Tân Phú

Tân Thành

TYT Tân Thành

44 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

185

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TTYT quận Tân Phú

83/1 Vườn Lài

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

186

Tân Phú

Tây Thạnh

FPT Long Châu Lê 121

408 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

187

Tân Phú

Tân Quý

FPT Long Châu 103

168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

188

Tân Phú

Tân Thành

VNVC Tân Phú

TTTM Đông Phương - 685 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

189

Tân Phú

Hòa Thạnh

VNVC Tân Phú 2

476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

190

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

98 Nguyễn Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

191

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Phòng khám chuyên khoa Nhi

392 - 394 Tân Sơn Nhì

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

192

Tân Phú

Tây Thạnh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

550 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

193

Thủ Đức

An Khánh

TYT An Khánh

8 Đường 30

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

194

Thủ Đức

An Phú

Tiểu học An Phú

Khu Dân Cư Sông Giồng, Khu phố 2

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

195

Thủ Đức

Bình Chiểu

TYT Bình Chiểu

43 Bình Chiểu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

196

Thủ Đức

Bình Thọ

TYT Bình Thọ

7 Khổng Tử

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

197

Thủ Đức

Bình Trưng Ðông

TYT Bình Trưng Đông

10 Hồ Thị Nhung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

198

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

TYT Bình Trưng Tây

72 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

199

Thủ Đức

Cát Lái

TYT Cát Lái

705/2 Nguyễn Thị Đinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

200

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

Tiểu học Hiệp Bình Chánh

29 Đường 1, Khu phố 5

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

201

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

TYT Hiệp Bình Phước

686 Quốc lộ 13

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

202

Thủ Đức

Hiệp Phú

Tiểu học Khai Nguyên

11 Tú Xương

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

203

Thủ Đức

Linh Chiểu

TYT Linh Chiểu

34 Đường 22, Khu phố 3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

204

Thủ Đức

Linh Đông

TYT Linh Đông

48 Lý Tế Xuyên

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

205

Thủ Đức

Linh Đông

Mầm non Hương Sen

10 Đường 18, Khu phố 4

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

206

Thủ Đức

Linh Tây

TYT Linh Tây

23 Nguyễn Văn Lịch

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

207

Thủ Đức

Linh Trung

TYT Linh Trung

1262 Kha Vạn Cân

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

208

Thủ Đức

Linh Xuân

TYT Linh Xuân

09 Đường 03, Khu phố 03

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

209

Thủ Đức

Linh Xuân

Tiểu học Xuân Hiệp

Hẻm 146 Quốc lộ 1K , khu phố 1, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

210

Thủ Đức

Long Bình

Tiểu học Long Bình

42 Đường 1A, khu phố Long Hòa

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

211

Thủ Đức

Long Phước

TYT Long Phước

Không số, khu phố Long Thuận

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

212

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

Tiểu học Long Thạnh Mỹ

35 Đường 20

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

213

Thủ Đức

Long Trường

TYT Long Trường

1341 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

214

Thủ Đức

Phú Hữu

TYT Phú Hữu

887 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

215

Thủ Đức

Phước Bình

TYT Phước Bình

5 Đường 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

216

Thủ Đức

Phước Long A

TYT Phước Long A

51 Hồ Bá Phấn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

217

Thủ Đức

Phước Long B

TYT Phước Long B

Đường 22, Khu phố 4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

218

Thủ Đức

Phước Long B

Tiểu học Võ Văn Hát

145 - 339A Đỗ Xuân Hợp (2 cơ sở)

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

219

Thủ Đức

Tam Bình

TYT Tam Bình

4 Đường 9

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

220

Thủ Đức

Tam Phú

TYT Tam Phú

104 Đường số 4, Khu phố 3

C

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

221

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

Tiểu học Trương Văn Thành

Lã Xuân Oai

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

222

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

Tiểu học Phong Phú

Đình Phong Phú

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

223

Thủ Đức

Tân Phú

Mầm non Mai Hoa

79 Đường 154

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

224

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

TYT Thạnh Mỹ Lợi

564 Trương Gia Mô

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

225

Thủ Đức

Thảo Điền

TYT Thảo Điền

89 Thảo Điền

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

226

Thủ Đức

Trường Thạnh

TYT Trường Thạnh

Nhà Văn hóa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

227

Thủ Đức

Trường Thọ

TYT Trường Thọ

71A đường 8, Khu phố 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

228

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TTYT TP Thủ Đức TSC

48A Tăng Nhơn Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

229

Thủ Đức

Linh Tây

TTYT TP Thủ Đức CS3

02 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

230

Thủ Đức

An Phú

VNVC Cantavil An Phú

Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

231

Thủ Đức

Bình Thọ

VNVC Thủ Đức

Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

232

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

VNVC Quận 9

Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

233

Thủ Đức

Bình Chiểu

VNVC Thủ Đức 2

2A Bình Chiểu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

234

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

VNVC Nguyễn Duy Trinh 1

La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

235

Thủ Đức

Phú Hữu

VNVC Nguyễn Duy Trinh 2

733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

236

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

VNVC Hiệp Bình Phước

556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

237

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

VNVC Long Thạnh Mỹ

72 Nguyễn Văn Tăng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

238

Thủ Đức

Bình Trưng Đông

Tiêm Chủng Long Châu

580 - 582 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

239

Thủ Đức

Linh Tây

Tiêm Chủng Long Châu

70 - 76 Tô Ngọc Vân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

240

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

634 Nguyễn Thị Định, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

241

Thủ Đức

Hiệp Phú

Phòng khám chuyên khoa Nhi

87 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

242

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Hiệp Bình

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

243

Thủ Đức

Phước Long B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

01 Tăng Nhơn Phú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

244

Thủ Đức

An Khánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

91 Trần Não

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

245

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

181 - 181A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

246

Thủ Đức

Trường Thọ

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1032 - 1034 Kha Vạn Cân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

247

Quận 10

Phường 10

Bệnh viện Nhi Đồng 1

341 Sư Vạn Hạnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

248

Quận 1

Bến Nghé

Bệnh viện Nhi Đồng 2

14 Lý Tự Trọng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

249

Bình Chánh

Tân Kiên

BV Nhi Đồng Thành phố

15 Võ Trần Chí

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)