Quản Cáo  Topbanner

Danh sách điểm tiêm

Cập nhật: 00:44 - 21/09/2024 | Lần xem: 986

Cập nhật danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 21/9/2024

Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.

Trong ngày 21/9/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 182 điểm tiêm tại 22 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 60 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 03 điểm tiêm tại bệnh viện, 07 điểm tiêm tại trường tiểu học và 112 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.

Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.

STT

Quận/Huyện

Phường/Xã

Tên điểm tiêm

Địa chỉ

Buổi tiêm

Đối tượng

1

Bình Chánh

Bình Hưng

TYT Bình Hưng

71A Đường số 01 KDC Bình Hưng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

2

Bình Chánh

Phạm Văn Hai

Tiểu học Võ Văn Vân

491 Ấp 20

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

3

Bình Chánh

Vĩnh Lộc B

VNVC Vĩnh Lộc

C2/15H Ấp 3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

4

Bình Chánh

Phong Phú

VNVC Phong Phú

A8/114 Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

5

Bình Chánh

Bình Hưng

VNVC Phạm Hùng

TTTM Satra, C6/27 Phạm Hùng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

6

Bình Chánh

Thị trấn Tân Túc

VNVC Tân Túc

312 Bùi Thanh Khiết, KP3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

7

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

VNVC Trung Sơn

Cao ốc Saigon Mia - Khu dân cư Trung Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

8

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

A29/22 Tổ 10, Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

9

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

C10/3D1 Phạm Hùng, Ấp A4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

10

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

TTYT quận Bình Tân

1014/88/1 Tân Kì Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

11

Bình Tân

Bình Trị Đông B

VNVC Bình Tân

175 - 177 Vành Đai Trong

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

12

Bình Tân

Bình Trị Đông A

VNVC Bình Tân 2

819 Hương Lộ 2 - Siêu thị Sài Gòn Co.op

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

13

Bình Tân

An Lạc

VNVC An Lạc

539A - 539B Kinh Dương Vương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

14

Bình Tân

Bình Trị Đông

Long Châu Tỉnh Lộ 10

366 Tỉnh Lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

15

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Long Châu Nguyễn Thị Tú

245A Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

16

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

482 Lê Văn Quới

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

17

Bình Tân

An Lạc

Phòng khám chuyên khoa Nhi

463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

18

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

459 Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

19

Bình Tân

Tân Tạo A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1283 Tỉnh lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

20

Bình Tân

Bình Trị Đông A

PK chuyên khoa phụ sản

50E Tây Lân, Khu phố 7

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

21

Bình Tân

Phường An Lạc A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

10 - 12 - 14 - 16 Tên Lửa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

22

Bình Thạnh

Phường 21

TYT Phường 21

220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

23

Bình Thạnh

Phường 27

TYT Phường 27

Số 1 Khu hành chính Thanh Đa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

24

Bình Thạnh

Phường 11

TTYT quận Bình Thạnh - CS1

99/6 Nơ Trang Long

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

25

Bình Thạnh

Phường 26

VNVC

Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

26

Bình Thạnh

Phường 24

Phòng khám chuyên khoa Nhi

246B - E Bạch Đằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

27

Bình Thạnh

Phường 26

Phòng khám chuyên khoa Nhi

147 Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

28

Bình Thạnh

Phường 12

Phòng khám chuyên khoa Nhi

215G - 215H Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

29

Củ Chi

Trung An

VNVC Củ Chi

TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

30

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

VNVC Củ Chi 2

830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

31

Củ Chi

Tân Thông Hội

Tiêm Chủng Long Châu

38 Liêu Bình Hương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

32

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

898 Quốc lộ 22, Khu phố 8

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

33

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

374 Tỉnh lộ 8, Khu phố 4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

34

Cần Giờ

Thị trấn Cần Thạnh

TTYT Cần Giờ

Đường Lương Văn Nho

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

35

Gò Vấp

Phường 16

TYT Phường 16

125 Hẻm 440 Thống Nhất

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

36

Gò Vấp

Phường 8

TYT Phường 8

1000 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

37

Gò Vấp

Phường 7

TTYT quận Gò Vấp

131 Nguyễn Thái Sơn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

38

Gò Vấp

Phường 11

VNVC Gò Vấp

TTTM Co.opmart - 304A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

39

Gò Vấp

Phường 7

TTTC FPT Long Châu

278 Phạm Ngũ Lão

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

40

Gò Vấp

Phường 17

Phòng khám chuyên khoa Nhi

289 - 291 Nguyễn Oanh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

41

Gò Vấp

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

566 Lê Quang Định

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

42

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

657 - 657A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

43

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

199 - 201 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

44

Hóc Môn

Xuân Thới Sơn

TYT Xuân Thới Sơn

1B Lê Thị Kim, Ấp 11

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

45

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

TYT Xuân Thới Thượng

1199 Phan Văn Hớn, Ấp 32

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

46

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

VNVC Hóc Môn

338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

47

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Tiêm Chủng Long Châu

6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

48

Hóc Môn

Xã Trung Chánh

Tiêm Chủng Long Châu

124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

49

Hóc Môn

Tân Xuân

Phòng khám Nhi đồng 315

2/83A Lê Thị Hà

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

50

Hóc Môn

Thị Trấn

Phòng khám Nhi đồng 315

10/1 Lý Thường Kiệt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

51

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

Phòng khám Nhi đồng 315

26 Phan Văn Hớn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

52

Nhà Bè

Phước Kiển

TYT Phước Kiển

1410 Lê Văn Lương, ấp 2

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

53

Nhà Bè

Phú Xuân

Tiểu học Nguyễn Bình

274 Nguyễn Bình Ấp 2

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

54

Nhà Bè

Thị trấn Nhà Bè

Phòng khám chuyên khoa Nhi

37 Huỳnh Tất Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

55

Phú Nhuận

Phường 5

TTYT quận Phú Nhuận

23 Nguyễn Văn Đậu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

56

Phú Nhuận

Phường 9

VNVC Hoàng Văn Thụ

198 Hoàng Văn Thụ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

57

Phú Nhuận

Phường 13

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Lê Văn Sỹ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

58

Phú Nhuận

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

143C Phan Đăng Lưu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

59

Quận 1

Phạm Ngũ Lão

TYT Phạm Ngũ Lão

307 Phạm Ngũ Lão

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

60

Quận 1

Tân Định

VNVC

290 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

61

Quận 1

Nguyễn Cư Trinh

VNVC

235 Nguyễn Văn Cừ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

62

Quận 1

Đa Kao

Nhi Đồng 315

234 Đinh Tiên Hoàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

63

Quận 3

Phường 12

TYT Phường 12

407/12 Lê Văn Sỹ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

64

Quận 3

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

422 - 424 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

65

Quận 3

Võ Thị Sáu

Tiêm Chủng Long Châu

379 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

66

Quận 3

Võ Thị Sáu

Phòng khám chuyên khoa Nhi

148 Trần Quốc Thảo

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

67

Quận 4

Phường 3

Phòng khám TTYT Quận 4

217 Khánh Hội

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

68

Quận 4

Phường 2

CSTCDV Long Châu

261 - 263 Khánh Hội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

69

Quận 4

Phường 6

CSTCDV 315

239 Hoàng Diệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

70

Quận 5

Phường 1

TYT Phường 1

76 Nguyễn Biểu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

71

Quận 5

Phường 4

TYT Phường 4

144 Trần Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

72

Quận 5

Phường 12

VNVC Quận 5

Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

73

Quận 5

Phường 10

Phòng khám chuyên khoa Nhi

180 Hải Thượng Lãn Ông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

74

Quận 6

Phường 12

Trung tâm Y tế Quận 6

11039A Hồng Bàng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

75

Quận 6

Phường 11

Trung tâm tiêm chủng VNVC

245 Nguyễn Văn Luông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

76

Quận 6

Phường 5

Phòng tiêm 315

187 Hậu Giang

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

77

Quận 7

Bình Thuận

Tiểu học Nguyễn Thị Định

203 Lâm Văn Bền

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

78

Quận 7

Tân Hưng

Tiêm chủng Long Châu

224A Lê Văn Lương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

79

Quận 7

Tân Phú

VNVC Quận 7

Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

80

Quận 7

Tân Phú

VNVC Huỳnh Tấn Phát

1189 Huỳnh Tấn Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

81

Quận 7

Tân Hưng

VNVC Sunrise City

Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

82

Quận 7

Tân Thuận Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

294 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

83

Quận 7

Bình Thuận

Phòng khám chuyên khoa Nhi

106 Nguyễn Thị Thập

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

84

Quận 8

Phường 16

TYT Phường 16

6B Bến Phú Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

85

Quận 8

Phường 6

Phòng tiêm TTYT Quận 8

28 Đường số 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

86

Quận 8

Phường 6

VNVC Quận 8

Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

87

Quận 8

Phường 5

Tiêm Chủng Long Châu

1436B Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

88

Quận 8

Phường 2

Tiêm Chủng Long Châu

154 - 156 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

89

Quận 8

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

601 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

90

Quận 8

Phường 4

Phòng khám chuyên khoa Nhi

558 - 560 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

91

Quận 10

Phường 6

TYT Phường 6

400 Nguyễn Chí Thanh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

92

Quận 10

Phường 7

TYT Phường 7

91D Cư Xá Lý Thường Kiệt

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

93

Quận 10

Phường 12

VNVC Quận 10

460 Đường 3 tháng 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

94

Quận 10

Phường 12

VNVC Ba Tháng Hai

232 Đường 3 tháng 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

95

Quận 10

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

203 - 205 - 205A Đường Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

96

Quận 10

Phường 4

Tiêm chủng 315

308 Nguyễn Tri Phương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

97

Quận 12

Hiệp Thành

TYT Hiệp Thành

286B Nguyễn Ảnh Thủ

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

98

Quận 12

Tân Hưng Thuận

TYT Tân Hưng Thuận

106/6A1 Trường Chinh

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

99

Quận 12

Tân Thới Nhất

TYT Tân Thới Nhất

07 Tân Thới Nhất

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

100

Quận 12

Thạnh Lộc

TYT Thạnh Lộc

538/2 Khu phố 1

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

101

Quận 12

Hiệp Thành

TTYT Quận 12

495 Dương Thị Mười, Khu phố 6

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

102

Quận 12

Trung Mỹ Tây

VNVC Quận 12

8 Trung Mỹ Tây 2A

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

103

Quận 12

Thạnh Lộc

VNVC Quận 12

97 TL19, KP 3B

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

104

Quận 12

Thới An

VNVC Thới An

225 - 227 Lê Thị Riêng

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

105

Quận 12

Tân Hưng Thuận

VNVC Nguyễn Văn Quá

71 - 73 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

106

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

885 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

107

Quận 12

Tân Thới Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1192 - 1194 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

108

Quận 12

Thới An

Phòng khám chuyên khoa nhi

28 Lê Văn Khương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

109

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

759 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

110

Quận 11

Phường 8

TTYT Quận 11

72A Đường số 5, cư xá Bình Thới

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

111

Quận 11

Phường 15

VNVC Lê Đại Hành

Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

112

Quận 11

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

277 Minh Phụng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

113

Tân Bình

Phường 13

TTYT quận Tân Bình

12 Tân Hải

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

114

Tân Bình

Phường 12

Tiêm Chủng Long Châu

112 - 114 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

115

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

1008 - 1010 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

116

Tân Bình

Phường 10

Tiêm Chủng Long Châu

533 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

117

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

110 - 110A - 110B Phan Huy Ích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

118

Tân Bình

Phường 13

315 Trường Chinh

490 - 492 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

119

Tân Bình

Phường 9

315 Lạc Long Quân

626 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

120

Tân Bình

Phường 11

315 Đồng Đen

169 Đồng Đen

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

121

Tân Bình

Phường 5

315 CMT8

740 - 742 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

122

Tân Phú

Tân Thới Hòa

TYT Tân Thới Hòa

149/23 Lý Thánh Tông

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

123

Tân Phú

Tây Thạnh

TYTTây Thạnh

200/14 Nguyễn Hữu Tiến

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

124

Tân Phú

Tân Quý

TYT Tân Quý

265 Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

125

Tân Phú

Sơn Kỳ

TYT Sơn Kỳ

382/46 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

126

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TYT Phú Thọ Hòa

368 Phú Thọ Hòa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

127

Tân Phú

Hòa Thạnh

TYT Hòa Thạnh

70/1B Huỳnh Thiện Lộc

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

128

Tân Phú

Phú Thạnh

TYT Phú Thạnh

212/25 Thoại Ngọc Hầu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

129

Tân Phú

Hiệp Tân

TYT Hiệp Tân

299 Lũy Bán Bích

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

130

Tân Phú

Phú Trung

TYT Phú Trung

419 - 421 Âu Cơ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

131

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

TYT Tân Sơn Nhì

8 Nguyễn Thế Truyện

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

132

Tân Phú

Tân Thành

TYT Tân Thành

44 Thống Nhất

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

133

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TTYT quận Tân Phú

83/1 Vườn Lài

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

134

Tân Phú

Tây Thạnh

FPT Long Châu Lê 121

408 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

135

Tân Phú

Tân Quý

FPT Long Châu 103

168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

136

Tân Phú

Tân Thành

VNVC Tân Phú

TTTM Đông Phương - 685 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

137

Tân Phú

Hòa Thạnh

VNVC Tân Phú 2

476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

138

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

98 Nguyễn Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

139

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Phòng khám chuyên khoa Nhi

392 - 394 Tân Sơn Nhì

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

140

Tân Phú

Tây Thạnh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

550 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

141

Thủ Đức

Bình Thọ

TYT Bình Thọ

7 Khổng Tử

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

142

Thủ Đức

Bình Trưng Ðông

TYT Bình Trưng Đông

10 Hồ Thị Nhung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

143

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

TYT Bình Trưng Tây

72 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

144

Thủ Đức

Cát Lái

TYT Cát Lái

705/2 Nguyễn Thị Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

145

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

TYT Hiệp Bình Phước

686 Quốc lộ 13

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

146

Thủ Đức

Linh Đông

Tiểu học Linh Đông

170 Tô Ngọc Vân, Khu phố 3

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

147

Thủ Đức

Linh Tây

TYT Linh Tây

23 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

148

Thủ Đức

Linh Trung

TYT Linh Trung

1262 Kha Vạn Cân, Khu phố 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

149

Thủ Đức

Long Phước

Tiểu học Long Phước

18 Đường 6, khu phố Long Thuận

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

150

Thủ Đức

Phú Hữu

TYT Phú Hữu

887 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

151

Thủ Đức

Phước Bình

TYT Phước Bình

5 Đường 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

152

Thủ Đức

Phước Long A

TYT Phước Long A

51 Hồ Bá Phấn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

153

Thủ Đức

Phước Long B

TYT Phước Long B

Đường 22, Khu phố 4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

154

Thủ Đức

Tam Bình

TYT Tam Bình

4 Đường 9

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

155

Thủ Đức

Tam Phú

Tiểu học Trương Văn Hải

76 Phú Châu

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

156

Thủ Đức

Tân Phú

TYT Tân Phú

82 Nam Cao

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

157

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

TYT Thạnh Mỹ Lợi

564 Trương Gia Mô

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

158

Thủ Đức

Thảo Điền

Tiểu học Huỳnh Văn Ngỡi

78 Quốc Hương
722 Nguyễn Đăng Giai

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

159

Thủ Đức

Trường Thạnh

TYT Trường Thạnh

Nhà Văn hóa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

160

Thủ Đức

Trường Thọ

TYT Trường Thọ

71A Đường 8, Khu phố 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

161

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TTYT TP Thủ Đức - TSC

48A Tăng Nhơn Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

162

Thủ Đức

Linh Tây

TTYT TP Thủ Đức - CS3

2 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

163

Thủ Đức

An Phú

VNVC Cantavil An Phú

Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

164

Thủ Đức

Bình Thọ

VNVC Thủ Đức

Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

165

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

VNVC Quận 9

Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

166

Thủ Đức

Bình Chiểu

VNVC Thủ Đức 2

2A Bình Chiểu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

167

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

VNVC Nguyễn Duy Trinh 1

La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

168

Thủ Đức

Phú Hữu

VNVC Nguyễn Duy Trinh 2

733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

169

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

VNVC Hiệp Bình Phước

556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

170

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

VNVC Long Thạnh Mỹ

72 Nguyễn Văn Tăng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

171

Thủ Đức

Bình Trưng Đông

Tiêm Chủng Long Châu

580 - 582 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

172

Thủ Đức

Linh Tây

Tiêm Chủng Long Châu

70 - 76 Tô Ngọc Vân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

173

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

634 Nguyễn Thị Định, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

174

Thủ Đức

Hiệp Phú

Phòng khám chuyên khoa Nhi

87 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

175

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Hiệp Bình

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

176

Thủ Đức

Phước Long B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

01 Tăng Nhơn Phú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

177

Thủ Đức

An Khánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

91 Trần Não

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

178

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

181 - 181A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

179

Thủ Đức

Trường Thọ

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1032 - 1034 Kha Vạn Cân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

180

Quận 10

Phường 10

Bệnh viện Nhi Đồng 1

341 Sư Vạn Hạnh

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

181

Quận 1

Bến Nghé

Bệnh viện Nhi Đồng 2

14 Lý Tự Trọng

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

182

Bình Chánh

Tân Kiên

BV Nhi Đồng Thành phố

15 Võ Trần Chí

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)