Cập nhật danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 20/9/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Trong ngày 20/9/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 269 điểm tiêm tại 22 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 83 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 04 điểm tiêm tại bệnh viện, 63 điểm tiêm tại trường tiểu học, 05 điểm tiêm tại trường mầm non, 02 điểm tiêm tại cơ sở bảo trợ và 112 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Mầm non Hoàng Anh |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
Tiểu học An Phú Tây 2 |
Đường số 5, KDC An Phú Tây |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
Tiểu học Lê Minh Xuân 2 |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
Tiểu học An Hạ |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
Tiểu học Phong Phú 1 |
Quốc lộ 50 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
Tiểu học Lương Thế Vinh |
Đường Dương Đình Cúc |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
Tiểu học Tân Nhựt 6 |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 Hương lộ 80, Ấp 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
VNVC Vĩnh Lộc |
C2/15H Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
VNVC Phong Phú |
A8/114 Ấp 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
VNVC Phạm Hùng |
TTTM Satra, C6/27 Phạm Hùng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
VNVC Tân Túc |
312 Bùi Thanh Khiết, KP3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
VNVC Trung Sơn |
Cao ốc Saigon Mia - Khu dân cư Trung Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
A29/22 Tổ 10, Ấp 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
C10/3D1 Phạm Hùng, Ấp A4 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Tân |
An Lạc |
TYT An Lạc |
Đường 2C |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Bình Tân |
An Lạc |
Tiểu học An Lạc 1 |
687/6 Kinh Dương Vương |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Bình Tân |
An Lạc A |
TYT An Lạc A |
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
TYT Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 Hương Lộ 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
TYT Bình Trị Đông B |
835 Tỉnh lộ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TYT Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
TYT Bình Hưng Hòa B |
41 đường số 16 KDC Vĩnh Lộc |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TYT Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
Tiểu học Bình Long |
1A đường số 4 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
TYT Tân Tạo |
1452 Tỉnh lộ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Bình Tân |
Tân Tạo A |
TYT Tân Tạo A |
2 đường số 3C |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
VNVC Bình Tân |
175 - 177 Vành Đai Trong |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
VNVC Bình Tân 2 |
819 Hương Lộ 2 - Siêu thị Sài Gòn Co.op |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Bình Tân |
An Lạc |
VNVC An Lạc |
539A - 539B Kinh Dương Vương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
Long Châu Tỉnh Lộ 10 |
366 Tỉnh Lộ 10 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
Long Châu Nguyễn Thị Tú |
245A Nguyễn Thị Tú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
482 Lê Văn Quới |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Bình Tân |
An Lạc |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
459 Nguyễn Thị Tú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Bình Tân |
Tân Tạo A |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
1283 Tỉnh lộ 10 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
PK chuyên khoa phụ sản |
50E Tây Lân, Khu phố 7 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
10 - 12 - 14 - 16 Tên Lửa |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
Tiểu học Tô Vĩnh Diện |
26 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
Tiểu học Bình Hoà |
4/2 Phan Chu Trinh (Nối dài) |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
Tiểu học Hồng Hà |
155A Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
Tiểu học Phù Đổng |
22B Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
Tiểu học Vinschool |
208 Nguyễn Hữu Cảnh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
Tiểu học Bạch Đằng |
72/7 Bạch Đằng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
Tiểu học Thanh Đa |
15 Thanh Đa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh - CS1 |
99/6 Nơ Trang Long |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
VNVC |
Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
246B - E Bạch Đằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
147 Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
215G - 215H Nơ Trang Long |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Tiểu học |
Đường Lê Thương, KP. Miễu Nhì |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Cần Giờ |
Long Hòa |
Tiểu học |
Đường Nguyễn Văn Mạnh ấp Long Thạnh |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Củ Chi |
Phước Vĩnh An |
TYT Phước Vĩnh An |
Ấp 5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Củ Chi |
Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh lộ 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Củ Chi |
Trung An |
VNVC Củ Chi |
TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
VNVC Củ Chi 2 |
830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Củ Chi |
Tân Thông Hội |
Tiêm Chủng Long Châu |
38 Liêu Bình Hương |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
898 Quốc lộ 22, Khu phố 8 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
374 Tỉnh lộ 8, Khu phố 4 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
106 Lê Đức Thọ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TTGD dạy nghề thiếu niên TP |
14 Nguyễn Văn Bảo |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TTYT quận Tân Phú |
131 Nguyễn Thái Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
Tiểu học Hanh Thông |
63 Phạm Văn Chiêu |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
Tiểu học Lê Hoàn |
214 A Lê Đức Thọ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
Trường Nam Việt |
599 Lê Văn Thọ |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
Tiểu học Phan Chu Trinh |
40/25A Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
VNVC Gò Vấp |
TTTM Co.opmart - 304A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TTTC FPT Long Châu |
278 Phạm Ngũ Lão |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
289 - 291 Nguyễn Oanh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
566 Lê Quang Định |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
657 - 657A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
199 - 201 Thống Nhất |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Hóc Môn |
Đông Thạnh |
TYT Đông Thạnh |
7 Đông Thạnh 4-2, ấp 55 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Hóc Môn |
Tân Thới Nhì |
TYT Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuôi ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
VNVC Hóc Môn |
338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Tiêm Chủng Long Châu |
6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
Tiêm Chủng Long Châu |
124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
Tiểu học Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
28 Hồ Ngọc Cẩn |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Hóc Môn |
Tân Hiệp |
Tiểu học Trương Văn Ngài |
107 Tân Hiệp 47-1 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
Tiểu học Ngã Ba Giồng |
5 Dương Công Khi, Ấp 1 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Hóc Môn |
Tân Xuân |
Phòng khám Nhi đồng 315 |
2/83A Lê Thị Hà |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Hóc Môn |
Thị Trấn |
Phòng khám Nhi đồng 315 |
10/1 Lý Thường Kiệt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
Phòng khám Nhi đồng 315 |
26 Phan Văn Hớn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410 Lê Văn Lương, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
Tiểu học Lê Quang Định |
Khu dân cư Thái Sơn, Ấp 3 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Nhà Bè |
Long Thới |
Tiểu học Trang Tấn Khương |
42 Ấp 1 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
37 Huỳnh Tất Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Phú Nhuận |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
330/23 Phan Đình Phùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
162 Phan Đình Phùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
103 Phan Đăng Lưu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
223 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
475 Nguyễn Kiệm |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
138 Đặng Văn Ngữ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
VNVC Hoàng Văn Thụ |
198 Hoàng Văn Thụ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
179 Lê Văn Sỹ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
143C Phan Đăng Lưu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Quận 1 |
Đa Kao |
TYT Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
TYT Nguyễn Cư Trinh |
30 Cống Quỳnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Quận 1 |
Tân Định |
VNVC |
290 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
VNVC |
235 Nguyễn Văn Cừ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Quận 1 |
Đa Kao |
Nhi Đồng 315 |
234 Đinh Tiên Hoàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Quận 3 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
231 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Quận 3 |
Phường 1 |
Tiểu học Nguyễn Thiện Thuật |
633/36 Điện Biên Phủ |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiểu học Trần Quốc Thảo |
6 Võ Văn Tần |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền |
183 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Quận 3 |
Phường 9 |
Tiểu học Kỳ Đồng |
24 Kỳ Đồng |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Quận 3 |
Phường 14 |
Tiểu học Nguyễn Thi |
448/12 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Quận 3 |
Phường 3 |
Tiểu học Nguyễn Sơn Hà |
55A Cao Thắng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Quận 3 |
Phường 2 |
Tiểu học Phan Đình Phùng |
491/7 Nguyễn Đình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Tiêm Chủng Long Châu |
422 - 424 Cách Mạng Tháng Tám |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiêm Chủng Long Châu |
379 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
148 Trần Quốc Thảo |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 |
Quận 4 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
209/10C Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 |
Quận 4 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
183C/3B Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
123 |
Quận 4 |
Phường 2 |
CSTCDV Long Châu |
261 - 263 Khánh Hội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
124 |
Quận 4 |
Phường 4 |
Mầm non 9 |
109f/10bis Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
125 |
Quận 4 |
Phường 6 |
CSTCDV 315 |
239 Hoàng Diệu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
126 |
Quận 5 |
Phường 3 |
Tiểu học Bàu Sen |
106 Nguyễn Trãi |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
127 |
Quận 5 |
Phường 4 |
Tiểu học Lê Văn Tám |
144 Trần Phú |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
128 |
Quận 5 |
Phường 5 |
Tiểu học Huỳnh Mẫn Đạt |
5 Huỳnh Mẫn Đạt |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
129 |
Quận 5 |
Phường 8 |
Tiểu học Phạm Hồng Thái |
38 Nguyễn Duy Dương |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
130 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Tiểu học Chính Nghĩa |
676 Nguyễn Trãi |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
131 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Tiểu học Văn Lang |
12 Thuận Kiều |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
132 |
Quận 5 |
Phường 12 |
VNVC Quận 5 |
Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
133 |
Quận 5 |
Phường 10 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
180 Hải Thượng Lãn Ông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
134 |
Quận 6 |
Phường 6 |
TYT phường 6 |
106 Hậu Giang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
135 |
Quận 6 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
136 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trung tâm tiêm chủng VNVC |
245 Nguyễn Văn Luông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
137 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Phòng tiêm 315 |
187 Hậu Giang |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
138 |
QUẬN 6 |
PHƯỜNG 1 |
Tiểu học Nguyễn Huệ |
178 Gia Phú |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
139 |
Quận 7 |
Tân Kiểng |
TYT Tân Kiểng |
98 đường số 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
140 |
Quận 7 |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
1 Đường số 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
141 |
Quận 7 |
Tân Thuận Đông |
Mầm non Khu Chế Xuất |
259 Bùi Văn Ba |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
142 |
Quận 7 |
Tân Thuận Tây |
TYT Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
143 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
Tiêm chủng Long Châu |
224A Lê Văn Lương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
144 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Quận 7 |
Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
145 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Huỳnh Tấn Phát |
1189 Huỳnh Tấn Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
146 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
VNVC Sunrise City |
Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
147 |
Quận 7 |
Tân Thuận Tây |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
294 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
148 |
Quận 7 |
Bình Thuận |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
106 Nguyễn Thị Thập |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
149 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
150 |
Quận 8 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
18 Đường số 1 khu Hiệp Ân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
151 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
152 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Tiểu học Bùi Minh Trực |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
153 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Mái ấm Phát Huy Bình An |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
154 |
Quận 8 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
625A Hưng Phú |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
155 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
156 |
Quận 8 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
59 Lương Ngọc Quyến |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
157 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Tiểu học Hồng Đức |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
158 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
159 |
Quận 8 |
Phường 6 |
VNVC Quận 8 |
Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
160 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1436B Phạm Thế Hiển |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
161 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Tiêm Chủng Long Châu |
154 - 156 Dương Bá Trạc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
162 |
Quận 8 |
Phường 1 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
601 Dương Bá Trạc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
163 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
558 - 560 Phạm Thế Hiển |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
164 |
Quận 10 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
32 Ngô Quyền |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
165 |
Quận 10 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
166 |
Quận 10 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
TYT Phường 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
167 |
Quận 10 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
TYT Phường 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
168 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Tiểu học Dương Minh Châu |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
169 |
Quận 10 |
Phường 12 |
VNVC Quận 10 |
460 Đường 3 tháng 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
170 |
Quận 10 |
Phường 12 |
VNVC Ba Tháng Hai |
232 Đường 3 tháng 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
171 |
Quận 10 |
Phường 11 |
Tiêm Chủng Long Châu |
203 - 205 - 205A Đường Ba Tháng Hai |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
172 |
Quận 10 |
Phường 4 |
Tiêm chủng 315 |
308 Nguyễn Tri Phương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
173 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TYT Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
174 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
175 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT Tân Hưng Thuận |
106/6A1 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
176 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
TYT Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn hóa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
177 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TYT Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
178 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, KP1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
179 |
Quận 12 |
Đông Hưng Thuận |
TYT Đông Hưng Thuận |
593, Nguyễn Văn Quá |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
180 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT Thạnh Lộc |
538/2 KP1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
181 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
VNVC Quận 12 |
8 Trung Mỹ Tây 2A |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
182 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
VNVC Quận 12 |
97 TL19, KP 3B |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
183 |
Quận 12 |
Thới An |
VNVC Thới An |
225-227 Lê Thị Riêng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
184 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
VNVC Nguyễn Văn Quá |
71 - 73 Nguyễn Văn Quá |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
185 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
885 Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
186 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
1192 - 1194 Nguyễn Văn Quá |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
187 |
Quận 12 |
Thới An |
Phòng khám chuyên khoa nhi |
28 Lê Văn Khương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
188 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
759 Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
189 |
Quận 11 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
223 - 225 Trần Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
190 |
Quận 11 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
351/7B đường Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
191 |
Quận 11 |
Phường 8 |
BV Quận 11 |
72 Đường số 5, cư xá Bình Thới |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
192 |
Quận 11 |
Phường 15 |
VNVC Lê Đại Hành |
Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
193 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
277 Minh Phụng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
194 |
Tân Bình |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
304 - 306 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
195 |
Tân Bình |
Phường 7 |
Mẫu giáo Bông Hồng |
94 Bành Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
196 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Tiêm Chủng Long Châu |
112 - 114 Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
197 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1008 - 1010 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
198 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Tiêm Chủng Long Châu |
533 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
199 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
110 - 110A - 110B Phan Huy Ích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
200 |
Tân Bình |
Phường 13 |
315 Trường Chinh |
490 - 492 Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
201 |
Tân Bình |
Phường 9 |
315 Lạc Long Quân |
626 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
202 |
Tân Bình |
Phường 11 |
315 Đồng Đen |
169 Đồng Đen |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
203 |
Tân Bình |
Phường 5 |
315 CMT8 |
740 - 742 Cách Mạng Tháng Tám |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
204 |
Tân Bình |
Phường 1 |
Tiểu học Lê Văn Sĩ |
322 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
205 |
Tân Bình |
Phường 3 |
Tiểu học Bình Giã CS1 |
154/321 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
206 |
Tân Bình |
Phường 3 |
Tiểu học Bình Giã CS2 |
31/17 Phạm Văn Hai |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
207 |
Tân Bình |
Phường 5 |
Tiểu học Phạm Văn Hai |
370A Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
208 |
Tân Bình |
Phường 8 |
Tiểu học Trần Văn Ơn |
54 Duy Tân |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
209 |
Tân Bình |
Phường 11 |
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi |
25/1 Tái Thiết |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
210 |
Tân Bình |
Phường 4 |
Tiểu học Hoàng Văn Thụ |
55 Hoàng Việt |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
211 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
TYT Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
212 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
TYT Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
213 |
Tân Phú |
Tân Quý |
TYT Tân Quý |
265 Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
214 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
TYT Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
215 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TYT Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
216 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
217 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
TYT Phú Thạnh |
212/25 Thoại Ngọc Hầu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
218 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
TYT Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
219 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TYT Phú Trung |
419 - 421 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
220 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
TYT Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
221 |
Tân Phú |
Tân Thành |
TYT Tân Thành |
44 Thống Nhất |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
222 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
223 |
Tân Phú |
Phú Trung |
Mầm non Phượng Hồng |
1A Khuông Việt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
224 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
FPT Long Châu Lê 121 |
408 Lê Trọng Tấn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
225 |
Tân Phú |
Tân Quý |
FPT Long Châu 103 |
168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
226 |
Tân Phú |
Tân Thành |
VNVC Tân Phú |
TTTM Đông Phương - 685 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
227 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
VNVC Tân Phú 2 |
476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
228 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
98 Nguyễn Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
229 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
392 - 394 Tân Sơn Nhì |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
230 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
550 Lê Trọng Tấn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
231 |
Thủ Đức |
An Khánh |
TYT An Khánh |
8 Đường 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
232 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
Tiểu học Từ Đức |
06 Đoàn Kết |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
233 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Ðông |
Tiểu học Bình Trưng Đông |
12 Hồ Thị Nhung |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
234 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
Tiểu học Giồng Ông Tố |
159 đường 6, khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
235 |
Thủ Đức |
Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 Nguyễn Thị Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
236 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
Tiểu học Bình Triệu |
144/12 Quốc Lộ 13, KP2 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
237 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
Tiểu học Hiệp Phú |
2/100 Tú xương |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
238 |
Thủ Đức |
Linh Chiểu |
Tiểu học Nguyễn Trung Trực |
962 Kha Vạn Cân |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
239 |
Thủ Đức |
Linh Đông |
Tiểu học Đặng Văn Bất |
30/6 Đường 35 Kp2 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
240 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
Tiểu học Nguyễn Văn Nở |
12 Đường 10, Khu phố 3 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
241 |
Thủ Đức |
Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 Nguyễn Xiễn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
242 |
Thủ Đức |
Long Trường |
Tiểu học Phước Thạnh |
26 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
243 |
Thủ Đức |
Phước Bình |
Tiểu học Phước Bình |
22 đường 18 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
244 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
Tiểu học Bùi Văn Mới |
Hồ Bá Phấn, Khu phố 4 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
245 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TYT Phước Long B |
Đường 22, kp4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
246 |
Thủ Đức |
Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 đường 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
247 |
Thủ Đức |
Tân Phú |
Tiểu học Tân Phú |
Nam Cao |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
248 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
Tiểu học Thạnh Mỹ Lợi |
669 Nguyễn Thị Định |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
249 |
Thủ Đức |
Thảo Điền |
Tiểu học Huỳnh Văn Ngỡi |
78 Quốc Hương |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
250 |
Thủ Đức |
An Phú |
VNVC Cantavil An Phú |
Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
251 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
VNVC Thủ Đức |
Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
252 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
VNVC Quận 9 |
Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
253 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
VNVC Thủ Đức 2 |
2A Bình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
254 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 |
La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
255 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 |
733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
256 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
VNVC Hiệp Bình Phước |
556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
257 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
VNVC Long Thạnh Mỹ |
72 Nguyễn Văn Tăng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
258 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Tiêm Chủng Long Châu |
580 - 582 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
259 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
70 - 76 Tô Ngọc Vân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
260 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
634 Nguyễn Thị Định, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
261 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
87 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
262 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
179 Hiệp Bình |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
263 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
01 Tăng Nhơn Phú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
264 |
Thủ Đức |
An Khánh |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
91 Trần Não |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
265 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
181 - 181A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
266 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
1032 - 1034 Kha Vạn Cân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
267 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
268 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
BV Nhi Đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
269 |
Quận 5 |
Phường 11 |
BV Đại Học Y dược TP.HCM |
215 Hồng Bàng |
S |
Nhân viên y tế |