Quản Cáo  Topbanner

Danh sách điểm tiêm

Cập nhật: 06:45 - 20/09/2024 | Lần xem: 604

Cập nhật danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 20/9/2024

Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.

Trong ngày 20/9/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 269 điểm tiêm tại 22 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 83 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 04 điểm tiêm tại bệnh viện, 63 điểm tiêm tại trường tiểu học, 05 điểm tiêm tại trường mầm non, 02 điểm tiêm tại cơ sở bảo trợ và 112 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.

Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.

STT

Quận/Huyện

Phường xã

Tên điểm tiêm

Địa chỉ

Buổi tiêm

Đối tượng

1

Bình Chánh

Thị trấn Tân Túc

Mầm non Hoàng Anh

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

2

Bình Chánh

An Phú Tây

Tiểu học An Phú Tây 2

Đường số 5, KDC An Phú Tây

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

3

Bình Chánh

Lê Minh Xuân

Tiểu học Lê Minh Xuân 2

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

4

Bình Chánh

Phạm Văn Hai

Tiểu học An Hạ

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

5

Bình Chánh

Phong Phú

Tiểu học Phong Phú 1

Quốc lộ 50

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

6

Bình Chánh

Tân Kiên

Tiểu học Lương Thế Vinh

Đường Dương Đình Cúc

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

7

Bình Chánh

Tân Nhựt

Tiểu học Tân Nhựt 6

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

8

Bình Chánh

Vĩnh Lộc A

TYT Vĩnh Lộc A

F1/50 Hương lộ 80, Ấp 6

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

9

Bình Chánh

Vĩnh Lộc B

VNVC Vĩnh Lộc

C2/15H Ấp 3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

10

Bình Chánh

Phong Phú

VNVC Phong Phú

A8/114 Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

11

Bình Chánh

Bình Hưng

VNVC Phạm Hùng

TTTM Satra, C6/27 Phạm Hùng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

12

Bình Chánh

Thị trấn Tân Túc

VNVC Tân Túc

312 Bùi Thanh Khiết, KP3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

13

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

VNVC Trung Sơn

Cao ốc Saigon Mia - Khu dân cư Trung Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

14

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

A29/22 Tổ 10, Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

15

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

C10/3D1 Phạm Hùng, Ấp A4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

16

Bình Tân

An Lạc

TYT An Lạc

Đường 2C

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

17

Bình Tân

An Lạc

Tiểu học An Lạc 1

687/6 Kinh Dương Vương

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

18

Bình Tân

An Lạc A

TYT An Lạc A

9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

19

Bình Tân

Bình Trị Đông

TYT Bình Trị Đông

276/51 Tân Hòa Đông

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

20

Bình Tân

Bình Trị Đông A

TYT Bình Trị Đông A

815 Hương Lộ 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

21

Bình Tân

Bình Trị Đông B

TYT Bình Trị Đông B

835 Tỉnh lộ 10

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

22

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

TYT Bình Hưng Hòa

716 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

23

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

TYT Bình Hưng Hòa B

41 đường số 16 KDC Vĩnh Lộc

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

24

Bình Tân

Bình Hưng Hòa A

TYT Bình Hưng Hòa A

621 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

25

Bình Tân

Bình Hưng Hòa A

Tiểu học Bình Long

1A đường số 4

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

26

Bình Tân

Tân Tạo

TYT Tân Tạo

1452 Tỉnh lộ 10

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

27

Bình Tân

Tân Tạo A

TYT Tân Tạo A

2 đường số 3C

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

28

Bình Tân

Bình Trị Đông B

VNVC Bình Tân

175 - 177 Vành Đai Trong

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

29

Bình Tân

Bình Trị Đông A

VNVC Bình Tân 2

819 Hương Lộ 2 - Siêu thị Sài Gòn Co.op

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

30

Bình Tân

An Lạc

VNVC An Lạc

539A - 539B Kinh Dương Vương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

31

Bình Tân

Bình Trị Đông

Long Châu Tỉnh Lộ 10

366 Tỉnh Lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

32

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Long Châu Nguyễn Thị Tú

245A Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

33

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

482 Lê Văn Quới

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

34

Bình Tân

An Lạc

Phòng khám chuyên khoa Nhi

463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

35

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

459 Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

36

Bình Tân

Tân Tạo A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1283 Tỉnh lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

37

Bình Tân

Bình Trị Đông A

PK chuyên khoa phụ sản

50E Tây Lân, Khu phố 7

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

38

Bình Tân

Phường An Lạc A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

10 - 12 - 14 - 16 Tên Lửa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

39

Bình Thạnh

Phường 5

TYT Phường 5

323/7 Lê Quang Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

40

Bình Thạnh

Phường 6

TYT Phường 6

45/25/17 Nguyễn Văn Đậu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

41

Bình Thạnh

Phường 11

TYT Phường 11

235 Phan Văn Trị

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

42

Bình Thạnh

Phường 13

TYT Phường 13

21A Bình Lợi

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

43

Bình Thạnh

Phường 21

TYT Phường 21

220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

44

Bình Thạnh

Phường 28

TYT Phường 28

1003 Bình Quới

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

45

Bình Thạnh

Phường 1

Tiểu học Tô Vĩnh Diện

26 Vũ Tùng

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

46

Bình Thạnh

Phường 12

Tiểu học Bình Hoà

4/2 Phan Chu Trinh (Nối dài)

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

47

Bình Thạnh

Phường 17

Tiểu học Hồng Hà

155A Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

48

Bình Thạnh

Phường 19

Tiểu học Phù Đổng

22B Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

49

Bình Thạnh

Phường 22

Tiểu học Vinschool

208 Nguyễn Hữu Cảnh

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

50

Bình Thạnh

Phường 24

Tiểu học Bạch Đằng

72/7 Bạch Đằng

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

51

Bình Thạnh

Phường 27

Tiểu học Thanh Đa

15 Thanh Đa

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

52

Bình Thạnh

Phường 11

TTYT quận Bình Thạnh - CS1

99/6 Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

53

Bình Thạnh

Phường 26

VNVC

Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

54

Bình Thạnh

Phường 24

Phòng khám chuyên khoa Nhi

246B - E Bạch Đằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

55

Bình Thạnh

Phường 26

Phòng khám chuyên khoa Nhi

147 Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

56

Bình Thạnh

Phường 12

Phòng khám chuyên khoa Nhi

215G - 215H Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

57

Cần Giờ

Thị trấn Cần Thạnh

Tiểu học

Đường Lê Thương, KP. Miễu Nhì

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

58

Cần Giờ

Long Hòa

Tiểu học

Đường Nguyễn Văn Mạnh ấp Long Thạnh

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

59

Củ Chi

Phước Vĩnh An

TYT Phước Vĩnh An

Ấp 5

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

60

Củ Chi

Thái Mỹ

TYT Thái Mỹ

Tỉnh lộ 7

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

61

Củ Chi

Trung An

VNVC Củ Chi

TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

62

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

VNVC Củ Chi 2

830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

63

Củ Chi

Tân Thông Hội

Tiêm Chủng Long Châu

38 Liêu Bình Hương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

64

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

898 Quốc lộ 22, Khu phố 8

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

65

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

374 Tỉnh lộ 8, Khu phố 4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

66

Gò Vấp

Phường 10

TYT Phường 10

507 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

67

Gò Vấp

Phường 13

TYT Phường 13

106 Lê Đức Thọ

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

68

Gò Vấp

Phường 8

TYT Phường 8

1000 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

69

Gò Vấp

Phường 4

TTGD dạy nghề thiếu niên TP

14 Nguyễn Văn Bảo

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

70

Gò Vấp

Phường 7

TTYT quận Tân Phú

131 Nguyễn Thái Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

71

Gò Vấp

Phường 4

Tiểu học Hanh Thông

63 Phạm Văn Chiêu

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

72

Gò Vấp

Phường 15

Tiểu học Lê Hoàn

214 A Lê Đức Thọ

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

73

Gò Vấp

Phường 14

Trường Nam Việt

599 Lê Văn Thọ

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

74

Gò Vấp

Phường 16

Tiểu học Phan Chu Trinh

40/25A Thống Nhất

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

75

Gò Vấp

Phường 11

VNVC Gò Vấp

TTTM Co.opmart - 304A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

76

Gò Vấp

Phường 7

TTTC FPT Long Châu

278 Phạm Ngũ Lão

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

77

Gò Vấp

Phường 17

Phòng khám chuyên khoa Nhi

289 - 291 Nguyễn Oanh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

78

Gò Vấp

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

566 Lê Quang Định

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

79

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

657 - 657A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

80

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

199 - 201 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

81

Hóc Môn

Đông Thạnh

TYT Đông Thạnh

7 Đông Thạnh 4-2, ấp 55

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

82

Hóc Môn

Tân Thới Nhì

TYT Tân Thới Nhì

07 Nguyễn Thị Nuôi ấp 1

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

83

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

VNVC Hóc Môn

338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

84

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Tiêm Chủng Long Châu

6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

85

Hóc Môn

Xã Trung Chánh

Tiêm Chủng Long Châu

124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

86

Hóc Môn

Trung Chánh

Tiểu học Nam Kỳ Khởi Nghĩa

28 Hồ Ngọc Cẩn

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

87

Hóc Môn

Tân Hiệp

Tiểu học Trương Văn Ngài

107 Tân Hiệp 47-1

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

88

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

Tiểu học Ngã Ba Giồng

5 Dương Công Khi, Ấp 1

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

89

Hóc Môn

Tân Xuân

Phòng khám Nhi đồng 315

2/83A Lê Thị Hà

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

90

Hóc Môn

Thị Trấn

Phòng khám Nhi đồng 315

10/1 Lý Thường Kiệt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

91

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

Phòng khám Nhi đồng 315

26 Phan Văn Hớn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

92

Nhà Bè

Phước Kiển

TYT Phước Kiển

1410 Lê Văn Lương, ấp 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

93

Nhà Bè

Phước Kiển

Tiểu học Lê Quang Định

Khu dân cư Thái Sơn, Ấp 3

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

94

Nhà Bè

Long Thới

Tiểu học Trang Tấn Khương

42 Ấp 1

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

95

Nhà Bè

Thị trấn Nhà Bè

Phòng khám chuyên khoa Nhi

37 Huỳnh Tất Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

96

Phú Nhuận

Phường 1

TYT Phường 1

330/23 Phan Đình Phùng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

97

Phú Nhuận

Phường 2

TYT Phường 2

162 Phan Đình Phùng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

98

Phú Nhuận

Phường 7

TYT Phường 7

103 Phan Đăng Lưu

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

99

Phú Nhuận

Phường 8

TYT Phường 8

223 Nguyễn Trọng Tuyển

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

100

Phú Nhuận

Phường 9

TYT Phường 9

475 Nguyễn Kiệm

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

101

Phú Nhuận

Phường 13

TYT Phường 13

138 Đặng Văn Ngữ

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

102

Phú Nhuận

Phường 9

VNVC Hoàng Văn Thụ

198 Hoàng Văn Thụ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

103

Phú Nhuận

Phường 13

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Lê Văn Sỹ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

104

Phú Nhuận

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

143C Phan Đăng Lưu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

105

Quận 1

Đa Kao

TYT Đa Kao

72 Đinh Tiên Hoàng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

106

Quận 1

Nguyễn Cư Trinh

TYT Nguyễn Cư Trinh

30 Cống Quỳnh

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

107

Quận 1

Tân Định

VNVC

290 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

108

Quận 1

Nguyễn Cư Trinh

VNVC

235 Nguyễn Văn Cừ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

109

Quận 1

Đa Kao

Nhi Đồng 315

234 Đinh Tiên Hoàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

110

Quận 3

Phường 13

TYT Phường 13

231 Lê Văn Sỹ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

111

Quận 3

Phường 1

Tiểu học Nguyễn Thiện Thuật

633/36 Điện Biên Phủ

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

112

Quận 3

Võ Thị Sáu

Tiểu học Trần Quốc Thảo

6 Võ Văn Tần

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

113

Quận 3

Võ Thị Sáu

Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền

183 Nam Kỳ Khởi Nghĩa

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

114

Quận 3

Phường 9

Tiểu học Kỳ Đồng

24 Kỳ Đồng

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

115

Quận 3

Phường 14

Tiểu học Nguyễn Thi

448/12 Lê Văn Sỹ

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

116

Quận 3

Phường 3

Tiểu học Nguyễn Sơn Hà

55A Cao Thắng

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

117

Quận 3

Phường 2

Tiểu học Phan Đình Phùng

491/7 Nguyễn Đình Chiểu

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

118

Quận 3

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

422 - 424 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

119

Quận 3

Võ Thị Sáu

Tiêm Chủng Long Châu

379 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

120

Quận 3

Võ Thị Sáu

Phòng khám chuyên khoa Nhi

148 Trần Quốc Thảo

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

121

Quận 4

Phường 3

TYT Phường 3

209/10C Tôn Thất Thuyết

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

122

Quận 4

Phường 4

TYT Phường 4

183C/3B Tôn Thất Thuyết

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

123

Quận 4

Phường 2

CSTCDV Long Châu

261 - 263 Khánh Hội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

124

Quận 4

Phường 4

Mầm non 9

109f/10bis Bến Vân Đồn

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

125

Quận 4

Phường 6

CSTCDV 315

239 Hoàng Diệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

126

Quận 5

Phường 3

Tiểu học Bàu Sen

106 Nguyễn Trãi

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

127

Quận 5

Phường 4

Tiểu học Lê Văn Tám

144 Trần Phú

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

128

Quận 5

Phường 5

Tiểu học Huỳnh Mẫn Đạt

5 Huỳnh Mẫn Đạt

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

129

Quận 5

Phường 8

Tiểu học Phạm Hồng Thái

38 Nguyễn Duy Dương

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

130

Quận 5

Phường 11

Tiểu học Chính Nghĩa

676 Nguyễn Trãi

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

131

Quận 5

Phường 12

Tiểu học Văn Lang

12 Thuận Kiều

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

132

Quận 5

Phường 12

VNVC Quận 5

Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

133

Quận 5

Phường 10

Phòng khám chuyên khoa Nhi

180 Hải Thượng Lãn Ông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

134

Quận 6

Phường 6

TYT phường 6

106 Hậu Giang

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

135

Quận 6

Phường 7

TYT Phường 7

715 Phạm Văn Chí

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

136

Quận 6

Phường 11

Trung tâm tiêm chủng VNVC

245 Nguyễn Văn Luông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

137

Quận 6

Phường 5

Phòng tiêm 315

187 Hậu Giang

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

138

QUẬN 6

PHƯỜNG 1

Tiểu học Nguyễn Huệ

178 Gia Phú

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

139

Quận 7

Tân Kiểng

TYT Tân Kiểng

98 đường số 13

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

140

Quận 7

Tân Phú

TYT Tân Phú

1 Đường số 9

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

141

Quận 7

Tân Thuận Đông

Mầm non Khu Chế Xuất

259 Bùi Văn Ba

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

142

Quận 7

Tân Thuận Tây

TYT Tân Thuận Tây

139 Trần Xuân Soạn

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

143

Quận 7

Tân Hưng

Tiêm chủng Long Châu

224A Lê Văn Lương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

144

Quận 7

Tân Phú

VNVC Quận 7

Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

145

Quận 7

Tân Phú

VNVC Huỳnh Tấn Phát

1189 Huỳnh Tấn Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

146

Quận 7

Tân Hưng

VNVC Sunrise City

Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

147

Quận 7

Tân Thuận Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

294 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

148

Quận 7

Bình Thuận

Phòng khám chuyên khoa Nhi

106 Nguyễn Thị Thập

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

149

Quận 8

Phường 4

TYT Phường 4

623 Phạm Thế Hiển

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

150

Quận 8

Phường 5

TYT Phường 5

18 Đường số 1 khu Hiệp Ân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

151

Quận 8

Phường 6

TYT Phường 6

1663 Phạm Thế Hiển

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

152

Quận 8

Phường 6

Tiểu học Bùi Minh Trực

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

153

Quận 8

Phường 7

Mái ấm Phát Huy Bình An

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

154

Quận 8

Phường 9

TYT Phường 9

625A Hưng Phú

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

155

Quận 8

Phường 10

TYT Phường 10

821 Ba Đình

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

156

Quận 8

Phường 13

TYT Phường 13

59 Lương Ngọc Quyến

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

157

Quận 8

Phường 14

Tiểu học Hồng Đức

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

158

Quận 8

Phường 6

Phòng tiêm TTYT Quận 8

28 đường số 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

159

Quận 8

Phường 6

VNVC Quận 8

Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

160

Quận 8

Phường 5

Tiêm Chủng Long Châu

1436B Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

161

Quận 8

Phường 2

Tiêm Chủng Long Châu

154 - 156 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

162

Quận 8

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

601 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

163

Quận 8

Phường 4

Phòng khám chuyên khoa Nhi

558 - 560 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

164

Quận 10

Phường 5

TYT Phường 5

32 Ngô Quyền

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

165

Quận 10

Phường 6

TYT Phường 6

400 Nguyễn Chí Thanh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

166

Quận 10

Phường 11

TYT Phường 11

TYT Phường 11

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

167

Quận 10

Phường 12

TYT Phường 12

TYT Phường 12

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

168

Quận 10

Phường 6

Tiểu học Dương Minh Châu

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

169

Quận 10

Phường 12

VNVC Quận 10

460 Đường 3 tháng 2

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

170

Quận 10

Phường 12

VNVC Ba Tháng Hai

232 Đường 3 tháng 2

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

171

Quận 10

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

203 - 205 - 205A Đường Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

172

Quận 10

Phường 4

Tiêm chủng 315

308 Nguyễn Tri Phương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

173

Quận 12

Hiệp Thành

TYT Hiệp Thành

286B Nguyễn Ảnh Thủ

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

174

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

TYT Tân Chánh Hiệp

43 Tân Chánh Hiệp

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

175

Quận 12

Tân Hưng Thuận

TYT Tân Hưng Thuận

106/6A1 Trường Chinh

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

176

Quận 12

Tân Thới Hiệp

TYT Tân Thới Hiệp

22 Nhà Văn hóa

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

177

Quận 12

Tân Thới Nhất

TYT Tân Thới Nhất

07 Tân Thới Nhất

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

178

Quận 12

An Phú Đông

TYT An Phú Đông

44 Vườn Lài, KP1

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

179

Quận 12

Đông Hưng Thuận

TYT Đông Hưng Thuận

593, Nguyễn Văn Quá

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

180

Quận 12

Thạnh Lộc

TYT Thạnh Lộc

538/2 KP1

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

181

Quận 12

Trung Mỹ Tây

VNVC Quận 12

8 Trung Mỹ Tây 2A

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

182

Quận 12

Thạnh Lộc

VNVC Quận 12

97 TL19, KP 3B

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

183

Quận 12

Thới An

VNVC Thới An

225-227 Lê Thị Riêng

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

184

Quận 12

Tân Hưng Thuận

VNVC Nguyễn Văn Quá

71 - 73 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

185

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

885 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

186

Quận 12

Tân Thới Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1192 - 1194 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

187

Quận 12

Thới An

Phòng khám chuyên khoa nhi

28 Lê Văn Khương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

188

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

759 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

189

Quận 11

Phường 4

TYT Phường 4

223 - 225 Trần Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

190

Quận 11

Phường 11

TYT Phường 11

351/7B đường Lê Đại Hành

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

191

Quận 11

Phường 8

BV Quận 11

72 Đường số 5, cư xá Bình Thới

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

192

Quận 11

Phường 15

VNVC Lê Đại Hành

Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

193

Quận 11

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

277 Minh Phụng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

194

Tân Bình

Phường 10

TYT Phường 10

304 - 306 Âu Cơ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

195

Tân Bình

Phường 7

Mẫu giáo Bông Hồng

94 Bành Văn Trân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

196

Tân Bình

Phường 12

Tiêm Chủng Long Châu

112 - 114 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

197

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

1008 - 1010 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

198

Tân Bình

Phường 10

Tiêm Chủng Long Châu

533 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

199

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

110 - 110A - 110B Phan Huy Ích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

200

Tân Bình

Phường 13

315 Trường Chinh

490 - 492 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

201

Tân Bình

Phường 9

315 Lạc Long Quân

626 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

202

Tân Bình

Phường 11

315 Đồng Đen

169 Đồng Đen

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

203

Tân Bình

Phường 5

315 CMT8

740 - 742 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

204

Tân Bình

Phường 1

Tiểu học Lê Văn Sĩ

322 Nguyễn Trọng Tuyển

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

205

Tân Bình

Phường 3

Tiểu học Bình Giã CS1

154/321 Phạm Văn Hai

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

206

Tân Bình

Phường 3

Tiểu học Bình Giã CS2

31/17 Phạm Văn Hai

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

207

Tân Bình

Phường 5

Tiểu học Phạm Văn Hai

370A Phạm Văn Hai

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

208

Tân Bình

Phường 8

Tiểu học Trần Văn Ơn

54 Duy Tân

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

209

Tân Bình

Phường 11

Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi

25/1 Tái Thiết

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

210

Tân Bình

Phường 4

Tiểu học Hoàng Văn Thụ

55 Hoàng Việt

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

211

Tân Phú

Tân Thới Hòa

TYT Tân Thới Hòa

149/23 Lý Thánh Tông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

212

Tân Phú

Tây Thạnh

TYT Tây Thạnh

200/14 Nguyễn Hữu Tiến

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

213

Tân Phú

Tân Quý

TYT Tân Quý

265 Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

214

Tân Phú

Sơn Kỳ

TYT Sơn Kỳ

382/46 Tân Kỳ Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

215

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TYT Phú Thọ Hòa

368 Phú Thọ Hòa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

216

Tân Phú

Hòa Thạnh

TYT Hòa Thạnh

70/1B Huỳnh Thiện Lộc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

217

Tân Phú

Phú Thạnh

TYT Phú Thạnh

212/25 Thoại Ngọc Hầu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

218

Tân Phú

Hiệp Tân

TYT Hiệp Tân

299 Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

219

Tân Phú

Phú Trung

TYT Phú Trung

419 - 421 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

220

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

TYT Tân Sơn Nhì

8 Nguyễn Thế Truyện

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

221

Tân Phú

Tân Thành

TYT Tân Thành

44 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

222

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TTYT quận Tân Phú

83/1 Vườn Lài

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

223

Tân Phú

Phú Trung

Mầm non Phượng Hồng

1A Khuông Việt

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

224

Tân Phú

Tây Thạnh

FPT Long Châu Lê 121

408 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

225

Tân Phú

Tân Quý

FPT Long Châu 103

168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

226

Tân Phú

Tân Thành

VNVC Tân Phú

TTTM Đông Phương - 685 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

227

Tân Phú

Hòa Thạnh

VNVC Tân Phú 2

476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

228

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

98 Nguyễn Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

229

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Phòng khám chuyên khoa Nhi

392 - 394 Tân Sơn Nhì

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

230

Tân Phú

Tây Thạnh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

550 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

231

Thủ Đức

An Khánh

TYT An Khánh

8 Đường 30

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

232

Thủ Đức

Bình Thọ

Tiểu học Từ Đức

06 Đoàn Kết

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

233

Thủ Đức

Bình Trưng Ðông

Tiểu học Bình Trưng Đông

12 Hồ Thị Nhung

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

234

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

Tiểu học Giồng Ông Tố

159 đường 6, khu phố 4

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

235

Thủ Đức

Cát Lái

TYT Cát Lái

705/2 Nguyễn Thị Định

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

236

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

Tiểu học Bình Triệu

144/12 Quốc Lộ 13, KP2

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

237

Thủ Đức

Hiệp Phú

Tiểu học Hiệp Phú

2/100 Tú xương

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

238

Thủ Đức

Linh Chiểu

Tiểu học Nguyễn Trung Trực

962 Kha Vạn Cân

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

239

Thủ Đức

Linh Đông

Tiểu học Đặng Văn Bất

30/6 Đường 35 Kp2

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

240

Thủ Đức

Linh Xuân

Tiểu học Nguyễn Văn Nở

12 Đường 10, Khu phố 3

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

241

Thủ Đức

Long Bình

TYT Long Bình

1200 Nguyễn Xiễn

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

242

Thủ Đức

Long Trường

Tiểu học Phước Thạnh

26 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

243

Thủ Đức

Phước Bình

Tiểu học Phước Bình

22 đường 18

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

244

Thủ Đức

Phước Long A

Tiểu học Bùi Văn Mới

Hồ Bá Phấn, Khu phố 4

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

245

Thủ Đức

Phước Long B

TYT Phước Long B

Đường 22, kp4

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

246

Thủ Đức

Tam Bình

TYT Tam Bình

4 đường 9

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

247

Thủ Đức

Tân Phú

Tiểu học Tân Phú

Nam Cao

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

248

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

Tiểu học Thạnh Mỹ Lợi

669 Nguyễn Thị Định

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

249

Thủ Đức

Thảo Điền

Tiểu học Huỳnh Văn Ngỡi

78 Quốc Hương
722 Nguyễn Đăng Giai

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

250

Thủ Đức

An Phú

VNVC Cantavil An Phú

Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

251

Thủ Đức

Bình Thọ

VNVC Thủ Đức

Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

252

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

VNVC Quận 9

Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

253

Thủ Đức

Bình Chiểu

VNVC Thủ Đức 2

2A Bình Chiểu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

254

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

VNVC Nguyễn Duy Trinh 1

La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

255

Thủ Đức

Phú Hữu

VNVC Nguyễn Duy Trinh 2

733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

256

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

VNVC Hiệp Bình Phước

556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

257

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

VNVC Long Thạnh Mỹ

72 Nguyễn Văn Tăng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

258

Thủ Đức

Bình Trưng Đông

Tiêm Chủng Long Châu

580 - 582 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

259

Thủ Đức

Linh Tây

Tiêm Chủng Long Châu

70 - 76 Tô Ngọc Vân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

260

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

634 Nguyễn Thị Định, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

261

Thủ Đức

Hiệp Phú

Phòng khám chuyên khoa Nhi

87 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

262

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Hiệp Bình

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

263

Thủ Đức

Phước Long B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

01 Tăng Nhơn Phú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

264

Thủ Đức

An Khánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

91 Trần Não

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

265

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

181 - 181A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

266

Thủ Đức

Trường Thọ

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1032 - 1034 Kha Vạn Cân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

267

Quận 1

Bến Nghé

Bệnh viện Nhi Đồng 2

14 Lý Tự Trọng

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

268

Bình Chánh

Tân Kiên

BV Nhi Đồng Thành phố

15 Võ Trần Chí

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

269

Quận 5

Phường 11

BV Đại Học Y dược TP.HCM

215 Hồng Bàng

S

Nhân viên y tế