Cập nhật danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 19/9/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Trong ngày 19/9/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 291 điểm tiêm tại 22 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 108 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 01 điểm tiêm tại bệnh viện, 68 điểm tiêm tại trường tiểu học, 02 điểm tiêm tại trường mầm non và 112 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
Tiểu học An Phú Tây 2 |
Đường số 5, KDC An Phú Tây |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
Tiểu học Kim Đồng |
A16/51A ấp 7 ấp 4 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
TYT Đa Phước |
Đường ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
Tiểu học Cầu Xáng |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT Phong Phú |
116 đường số 9 KDC Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
Tiểu học Phong Phú 1 |
Quốc lộ 50 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Quy Đức |
Tiểu học |
A6/12 Ấp 1 và số 6 Nguyễn Văn Long |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
Tiểu học Tân Kiên |
Đường số 2, khu tái định cư Tân Kiên |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
Tiểu học Tân Nhựt (điểm phụ) |
|
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 Hương lộ 80, Ấp 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
Tiểu học Vĩnh Lộc B |
02 Đường số 6, KDC Vĩnh Lộc B |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
VNVC Vĩnh Lộc |
C2/15H Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
VNVC Phong Phú |
A8/114 Ấp 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
VNVC Phạm Hùng |
TTTM Satra, C6/27 Phạm Hùng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
KDC Mizuki, Ấp 3A |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
VNVC Tân Túc |
312 Bùi Thanh Khiết, KP3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
VNVC Trung Sơn |
Cao ốc Saigon Mia - Khu dân cư Trung Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
A29/22 Tổ 10, Ấp 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
C10/3D1 Phạm Hùng, Ấp A4 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Tân |
An Lạc |
TYT An Lạc |
Đường 2C An Lạc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 Hương Lộ 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
TYT Bình Trị Đông B |
835 Tỉnh lộ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TYT Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TYT Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
Tiểu học Phù Đổng |
73 Lô Tư, Khu phố 22 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
TYT Tân Tạo |
1452 Tỉnh lộ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
Tiểu học Tân Tạo |
119 Hồ Văn Long |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
VNVC Bình Tân |
175 - 177 Vành Đai Trong |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
VNVC Bình Tân 2 |
819 Hương Lộ 2 - Siêu thị Sài Gòn Co.op |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Bình Tân |
An Lạc |
VNVC An Lạc |
539A - 539B Kinh Dương Vương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
Long Châu Tỉnh Lộ 10 |
366 Tỉnh Lộ 10 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
Long Châu Nguyễn Thị Tú |
245A Nguyễn Thị Tú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
482 Lê Văn Quới |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Bình Tân |
An Lạc |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
459 Nguyễn Thị Tú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Bình Tân |
Tân Tạo A |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
1283 Tỉnh lộ 10 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
PK chuyên khoa phụ sản |
50E Tây Lân, Khu phố 7 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
10 - 12 - 14 - 16 Tên Lửa |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
Phường 3 |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
Phường 24 |
8/8B Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
Phường 27 |
01 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
Tiểu học Tô Vĩnh Diện |
26 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
Tiểu học Bình Lợi Trung |
138A Nơ Trang Long |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
Tiểu học Lê Đình Chinh |
175 Điện Biên Phủ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
Tiểu học Hồng Hà |
155A Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
Tiểu học Thạnh Mỹ Tây |
10 Phạm Viết Chánh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
Tiểu học Chu Văn An |
02 Đường số 3 Chu Văn An |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
Tiểu học Thanh Đa |
15 Thanh Đa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
Tiểu học Bình Quới Tây |
376 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh - CS1 |
99/6 Nơ Trang Long |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
VNVC |
Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
246B - E Bạch Đằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
147 Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
215G - 215H Nơ Trang Long |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
Tiểu học |
Bình Mỹ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Cần Giờ |
Lý Nhơn |
TYT Lý Nhơn |
Tổ 13, ấp Lý Thái Bửu |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Cần Giờ |
Thạnh An |
Tiểu học |
Tổ 10, ấp Thạnh Hòa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Củ Chi |
An Phú |
TYT An Phú |
Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Củ Chi |
Phạm Văn Cội |
TYT Phạm Văn Cội |
Ấp 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Củ Chi |
Phú Hòa Đông |
TYT Phú Hòa Đông |
151 Tỉnh lộ 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Củ Chi |
Phú Mỹ Hưng |
TYT Phú Mỹ Hưng |
Ấp Phú Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Củ Chi |
Phước Vĩnh An |
TYT Phước Vĩnh An |
Ấp 5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Củ Chi |
Tân Thông Hội |
TYT Tân Thông Hội |
347 Quốc lộ 22 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Củ Chi |
Trung Lập Hạ |
TYT Trung Lập Hạ |
234 Tỉnh lộ 2, Ấp Xóm Mới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Củ Chi |
Trung Lập Thượng |
TYT Trung Lập Thượng |
83 Trung Lập, ấp Trung Bình |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Củ Chi |
Trung An |
VNVC Củ Chi |
TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
VNVC Củ Chi 2 |
830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Củ Chi |
Tân Thông Hội |
Tiêm Chủng Long Châu |
38 Liêu Bình Hương |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
898 Quốc lộ 22, Khu phố 8 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
374 Tỉnh lộ 8, Khu phố 4 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
9 Đường số 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TTYT quận Gò Vấp |
131 Nguyễn Thái Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
VNVC Gò Vấp |
TTTM Co.opmart - 304A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
Tiểu học Hoàng Văn Thụ |
153 đường Số 30 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
Tiểu học Lê Quý Đôn |
63 Phạm Văn Chiêu |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
Tiểu học Nguyễn Tri Phương |
112/48 Bùi Quang Là |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TTTC FPT Long Châu |
278 Phạm Ngũ Lão |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
Trường Hermann |
697 Tân Sơn |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
Tiểu học Võ Thị Sáu |
17 Đường số 9 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
289 - 291 Nguyễn Oanh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
566 Lê Quang Định |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
657 - 657A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
199 - 201 Thống Nhất |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT Bà Điểm |
93 TK8 ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
TYT Trung Chánh |
81 Nguyễn Hữu Cầu, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
TYT Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng, ấp 42 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Sơn |
TYT Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim, ấp 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
VNVC Hóc Môn |
338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Tiêm Chủng Long Châu |
6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
Tiêm Chủng Long Châu |
124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Tiểu học Nguyễn An Ninh |
812 Đ. Song Hành, Kp4 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Sơn |
Tiểu học Dương Công Khi |
43, 50 Đặng Công Bỉnh ấp 6 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Hóc Môn |
Tân Xuân |
Tiểu học Mỹ Hòa |
58/8d Tân Xuân 6 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
10/01 Lý Thường Kiệt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
18/4 Ấp 7 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
2/83 Ấp Đình |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
TYT thị trấn Nhà Bè |
01 đường số 18, KDC Kotec, Ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Nhà Bè |
Long Thới |
TYT Long Thới |
Khu dân cư ấp 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
Tiểu học Bùi Văn Ba |
Đường 11 KDC SADECO Ấp 5 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
Tiểu học Dương Văn Lịch |
774A Ấp 5 Nguyễn Văn Tạo |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
37 Huỳnh Tất Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
387 Phan Xích Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
80A Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
01 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
Tiểu học Cổ Loa |
Lô 6A - CX Nguyễn Đình Chiểu |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
Tiểu học Vạn Tường |
15 Hồ Biểu Chánh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
VNVC Hoàng Văn Thụ |
198 Hoàng Văn Thụ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
179 Lê Văn Sỹ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
143C Phan Đăng Lưu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
TYT Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Quận 1 |
Cầu Ông Lãnh |
TYT Cầu Ông Lãnh |
224 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Quận 1 |
Tân Định |
VNVC |
290 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
VNVC |
235 Nguyễn Văn Cừ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Quận 1 |
Đa Kao |
Nhi Đồng 315 |
234 Đinh Tiên Hoàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 |
Quận 3 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
117/1 Bàn Cờ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 |
Quận 3 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
424 Võ văn Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
123 |
Quận 3 |
Phường 4 |
Tiểu học Lương Định Của |
576 Nguyễn Đình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
124 |
Quận 3 |
Phường 10 |
Mầm non Thiên Thanh |
300 CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
125 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiểu học Nguyễn Thái Sơn |
12 Huỳnh Tịnh Của |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
126 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Tiểu học Trần Văn Đang |
205/39/15 Trần Văn Đang |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
127 |
Quận 3 |
Phường 13 |
Tiểu học Trương Quyền |
946 Trường Sa |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
128 |
Quận 3 |
Phường 14 |
Tiểu học Trần Quang Diệu |
388 Lê Văn Sỹ |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
129 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Tiêm Chủng Long Châu |
422 - 424 Cách Mạng Tháng Tám |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
130 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiêm Chủng Long Châu |
379 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
131 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
148 Trần Quốc Thảo |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
132 |
Quận 4 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
92B/20 Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
133 |
Quận 4 |
Phường 2 |
CSTCDV Long Châu |
261 - 263 Khánh Hội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
134 |
Quận 4 |
Phường 14 |
Tiểu học Xóm Chiếu |
09 Tôn Đản |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
135 |
Quận 4 |
Phường 6 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
329 Hoàng Diệu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
136 |
Quận 5 |
Phường 5 |
Tiểu học Chương Dương |
65 An Bình |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
137 |
Quận 5 |
Phường 6 |
Tiểu học Huỳnh Kiến Hoa |
16 - 18 Nguyễn Văn Đừng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
138 |
Quận 5 |
Phường 8 |
Tiểu học Trần Quốc Toản |
292 Trần Phú |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
139 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Tiểu học Nguyễn Viết Xuân |
768 Nguyễn Trãi |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
140 |
Quận 5 |
Phường 12 |
VNVC Quận 5 |
Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
141 |
Quận 5 |
Phường 13 |
Tiểu học Lê Đình Chinh |
8 - 15 Vạn Tượng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
142 |
Quận 5 |
Phường 10 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
180 Hải Thượng Lãn Ông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
143 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Phường 1 |
148 - 150 Gia Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
144 |
Quận 6 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
223 Hậu Giang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
145 |
Quận 6 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
20 - 22C Lý Chiêu Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
146 |
Quận 6 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
147 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trung tâm tiêm chủng VNVC |
245 Nguyễn Văn Luông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
148 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
187 Hậu Giang |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
149 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
204 - 206 Lê Văn Lương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
150 |
Quận 7 |
Tân Thuận Đông |
TYT Tân Thuận Đông |
531 - 533 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
151 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
Tiêm chủng Long Châu |
224A Lê Văn Lương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
152 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Quận 7 |
Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
153 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Huỳnh Tấn Phát |
1189 Huỳnh Tấn Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
154 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
VNVC Sunrise City |
Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
155 |
Quận 7 |
Tân Thuận Tây |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
294 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
156 |
Quận 7 |
Bình Thuận |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
106 Nguyễn Thị Thập |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
157 |
Quận 8 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
314 Âu Dương Lân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
158 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
159 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Tiểu học Phan Đăng Lưu |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
160 |
Quận 8 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
161 |
Quận 8 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
141 - 143 Hưng Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
162 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
163 |
Quận 8 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
132 Ưu Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
164 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Tiểu học Tuy Lý Vương |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
165 |
Quận 8 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
166 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Tiểu học Nguyễn Nhược Thị |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
167 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Tiểu học Lưu Hữu Phước |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
168 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Tiểu học Nguyễn Công Trứ |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
169 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
170 |
Quận 8 |
Phường 6 |
VNVC Quận 8 |
Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
171 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1436B Phạm Thế Hiển |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
172 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Tiêm Chủng Long Châu |
154 - 156 Dương Bá Trạc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
173 |
Quận 8 |
Phường 1 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
601 Dương Bá Trạc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
174 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
558 - 560 Phạm Thế Hiển |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
175 |
Quận 10 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
262 Nguyễn Tri Phương |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
176 |
Quận 10 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
91D Cư Xá Lý Thường Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
177 |
Quận 10 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
178 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Tiểu học Trần Nhân Tôn |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
179 |
Quận 10 |
Phường 11 |
Tiểu học Điện Biên |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
180 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Tiểu học Lê Đình Chinh |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
181 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Tiểu học Việt Úc |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
182 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Tiểu học Bắc Hải |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
183 |
Quận 10 |
Phường 12 |
VNVC Quận 10 |
460 Ba Tháng Hai |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
184 |
Quận 10 |
Phường 12 |
VNVC Ba Tháng Hai |
232 Ba Tháng Hai |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
185 |
Quận 10 |
Phường 11 |
Long Châu 03 |
203 - 205 - 205A Ba Tháng Hai |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
186 |
Quận 10 |
Phường 4 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
308 Nguyễn Trị Phương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
187 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
188 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT Tân Hưng Thuận |
106/6A1 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
189 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
190 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT Thạnh Lộc |
538/2 Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
191 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TYT Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
192 |
Quận 12 |
Thới An |
TYT Thới An |
30 Thới An 16 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
193 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
VNVC Quận 12 |
8 Trung Mỹ Tây 2A |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
194 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
VNVC Quận 12 |
97 TL19, Khu phố 3B |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
195 |
Quận 12 |
Thới An |
VNVC Thới An |
225 - 227 Lê Thị Riêng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
196 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
VNVC Nguyễn Văn Quá |
71 - 73 Nguyễn Văn Quá |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
197 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
885 Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
198 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
1192 - 1194 Nguyễn Văn Quá |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
199 |
Quận 12 |
Thới An |
Phòng khám chuyên khoa nhi |
28 Lê Văn Khương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
200 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
759 Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
201 |
Quận 11 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
8/32 Tân Hoá |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
202 |
Quận 11 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
1/2A Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
203 |
Quận 11 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
204 |
Quận 11 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
205 |
Quận 11 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
48/7/9 Dương Đình Nghệ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
206 |
Quận 11 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
207 |
Quận 11 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
208 |
Quận 11 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
125 đường 100 Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
209 |
Quận 11 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
62/13 đường số 02, Cư xá Lữ Gia |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
210 |
Quận 11 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
526 Hồng Bàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
211 |
Quận 11 |
Phường 8 |
BV Quận 11 |
72 Đường số 5, cư xá Bình Thới |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
212 |
Quận 11 |
Phường 15 |
VNVC Lê Đại Hành |
Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
213 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
277 Minh Phụng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
214 |
Tân Bình |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
730/7 Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
215 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
117 Năm Châu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
216 |
Tân Bình |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
40 Trần Thái Tông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
217 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Mầm non 10A |
47 Gò Cẩm Đệm |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
218 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Tiêm Chủng Long Châu |
112 - 114 Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
219 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1008 - 1010 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
220 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Tiêm Chủng Long Châu |
533 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
221 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
110 - 110A - 110B Phan Huy Ích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
222 |
Tân Bình |
Phường 11 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
169 Đồng Đen |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
223 |
Tân Bình |
Phường 5 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
740 - 742 Cách Mạng Tháng Tám |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
224 |
Tân Bình |
Phường 9 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
626 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
225 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
490 - 492 Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
226 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
TYT Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
227 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
TYT Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
228 |
Tân Phú |
Tân Quý |
TYT Tân Quý |
265 Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
229 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
TYT Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
230 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TYT Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
231 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
232 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
TYT Phú Thạnh |
212/25 Thoại Ngọc Hầu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
233 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
TYT Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
234 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TYT Phú Trung |
419 - 421 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
235 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
TYT Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
236 |
Tân Phú |
Tân Thành |
TYT Tân Thành |
44 Thống Nhất |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
237 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
238 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
Tiểu học Phan Chu Trinh |
193A Thạch Lam |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
239 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Tiểu học Tân Sơn Nhì |
905/4 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
240 |
Tân Phú |
Phú Trung |
Tiểu học Lê Thánh Tông |
197 - 199 Trịnh Đình Trọng |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
241 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
FPT Long Châu Lê 121 |
408 Lê Trọng Tấn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
242 |
Tân Phú |
Tân Quý |
FPT Long Châu 103 |
168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
243 |
Tân Phú |
Tân Thành |
VNVC Tân Phú |
TTTM Đông Phương - 685 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
244 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
VNVC Tân Phú 2 |
476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
245 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
98 Nguyễn Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
246 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
392 - 394 Tân Sơn Nhì |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
247 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
550 Lê Trọng Tấn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
248 |
Thủ Đức |
An Phú |
TYT An Phú |
168A Nguyễn Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
249 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
Tiểu học Bình Chiểu |
902 Tỉnh lộ 43, Khu phố 1 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
250 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
7 Khổng Tử |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
251 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Ðông |
TYT Bình Trưng Đông |
10 Hồ Thị Nhung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
252 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
253 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 Quốc lộ 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
254 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
60 Trần Hưng Đạo |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
255 |
Thủ Đức |
Linh Chiểu |
Tiểu học Linh Chiểu |
48/45 Chương Dương |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
256 |
Thủ Đức |
Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 Lý Tế Xuyên |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
257 |
Thủ Đức |
Linh Đông |
Tiểu học Bình Quới |
18/18 Đường 22, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
258 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiểu học Linh Tây |
16/5 Đường 4, Khu phố 9 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
259 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 Kha Vạn Cân, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
260 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
09 đường 03, Khu phố 03 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
261 |
Thủ Đức |
Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 Nguyễn Xiễn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
262 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 Nguyễn Văn Tăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
263 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
Tiểu học Phú Hữu |
Đường 882 Khu phố 6 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
264 |
Thủ Đức |
Phước Bình |
Tiểu học Phước Bình |
22 đường 18 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
265 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 Hồ Bá Phấn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
266 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TYT Phước Long B |
Đường 22, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
267 |
Thủ Đức |
Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 đường 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
268 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
Tiểu học Thái Văn Lung |
93/6 Tam Châu, Khu phố 5 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
269 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
Tiểu học Lê Văn Việt |
36 Man Thiện |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
270 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TYT Tăng Nhơn Phú B |
185 Đình Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
271 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
Tiểu học Lương Thế Vinh 1 |
215 Trương Văn Bang |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
272 |
Thủ Đức |
Thảo Điền |
Tiểu học Quốc tế Á Châu |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
273 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1963 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
274 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A đường 8, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
275 |
Thủ Đức |
An Phú |
VNVC Cantavil An Phú |
Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
276 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
VNVC Thủ Đức |
Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
277 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
VNVC Quận 9 |
Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
278 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
VNVC Thủ Đức 2 |
2A Bình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
279 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 |
La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
280 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 |
733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
281 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
VNVC Hiệp Bình Phước |
556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
282 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
VNVC Long Thạnh Mỹ |
72 Nguyễn Văn Tăng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
283 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Tiêm Chủng Long Châu |
580 - 582 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
284 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
70 - 76 Tô Ngọc Vân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
285 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
634 Nguyễn Thị Định, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
286 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
87 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
287 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
179 Hiệp Bình |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
288 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
01 Tăng Nhơn Phú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
289 |
Thủ Đức |
An Khánh |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
91 Trần Não |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
290 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
181 - 181A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
291 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
1032 - 1034 Kha Vạn Cân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |