Quản Cáo  Topbanner

Danh sách điểm tiêm

Cập nhật: 00:22 - 19/09/2024 | Lần xem: 685

Cập nhật danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 19/9/2024

Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.

Trong ngày 19/9/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 291 điểm tiêm tại 22 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 108 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 01 điểm tiêm tại bệnh viện, 68 điểm tiêm tại trường tiểu học, 02 điểm tiêm tại trường mầm non và 112 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.

Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.

STT

Quận/Huyện

Phường/Xã

Tên điểm tiêm

Địa chỉ

Buổi tiêm

Đối tượng

1

Bình Chánh

An Phú Tây

Tiểu học An Phú Tây 2

Đường số 5, KDC An Phú Tây

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

2

Bình Chánh

Bình Chánh

Tiểu học Kim Đồng

A16/51A ấp 7 ấp 4

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

3

Bình Chánh

Đa Phước

TYT Đa Phước

Đường ấp 4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

4

Bình Chánh

Lê Minh Xuân

Tiểu học Cầu Xáng

 

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

5

Bình Chánh

Phong Phú

TYT Phong Phú

116 đường số 9 KDC Phong Phú

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

6

Bình Chánh

Phong Phú

Tiểu học Phong Phú 1

Quốc lộ 50

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

7

Bình Chánh

Quy Đức

Tiểu học

A6/12 Ấp 1 và số 6 Nguyễn Văn Long

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

8

Bình Chánh

Tân Kiên

Tiểu học Tân Kiên

Đường số 2, khu tái định cư Tân Kiên

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

9

Bình Chánh

Tân Nhựt

Tiểu học Tân Nhựt (điểm phụ)

 

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

10

Bình Chánh

Vĩnh Lộc A

TYT Vĩnh Lộc A

F1/50 Hương lộ 80, Ấp 6

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

11

Bình Chánh

Vĩnh Lộc B

Tiểu học Vĩnh Lộc B

02 Đường số 6, KDC Vĩnh Lộc B

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

12

Bình Chánh

Vĩnh Lộc B

VNVC Vĩnh Lộc

C2/15H Ấp 3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

13

Bình Chánh

Phong Phú

VNVC Phong Phú

A8/114 Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

14

Bình Chánh

Bình Hưng

VNVC Phạm Hùng

TTTM Satra, C6/27 Phạm Hùng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

15

Bình Chánh

Bình Hưng

Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm

KDC Mizuki, Ấp 3A

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

16

Bình Chánh

Thị trấn Tân Túc

VNVC Tân Túc

312 Bùi Thanh Khiết, KP3

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

17

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

VNVC Trung Sơn

Cao ốc Saigon Mia - Khu dân cư Trung Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

18

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

A29/22 Tổ 10, Ấp 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

19

Bình Chánh

 Xã Bình Hưng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

C10/3D1 Phạm Hùng, Ấp A4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

20

Bình Tân

An Lạc

TYT An Lạc

Đường 2C An Lạc

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

21

Bình Tân

Bình Trị Đông A

TYT Bình Trị Đông A

815 Hương Lộ 2

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

22

Bình Tân

Bình Trị Đông B

TYT Bình Trị Đông B

835 Tỉnh lộ 10

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

23

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

TYT Bình Hưng Hòa

716 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

24

Bình Tân

Bình Hưng Hòa A

TYT Bình Hưng Hòa A

621 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

25

Bình Tân

Bình Hưng Hòa A

Tiểu học Phù Đổng

73 Lô Tư, Khu phố 22

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

26

Bình Tân

Tân Tạo

TYT Tân Tạo

1452 Tỉnh lộ 10

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

27

Bình Tân

Tân Tạo

Tiểu học Tân Tạo

119 Hồ Văn Long

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

28

Bình Tân

Bình Trị Đông B

VNVC Bình Tân

175 - 177 Vành Đai Trong

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

29

Bình Tân

Bình Trị Đông A

VNVC Bình Tân 2

819 Hương Lộ 2 - Siêu thị Sài Gòn Co.op

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

30

Bình Tân

An Lạc

VNVC An Lạc

539A - 539B Kinh Dương Vương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

31

Bình Tân

Bình Trị Đông

Long Châu Tỉnh Lộ 10

366 Tỉnh Lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

32

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Long Châu Nguyễn Thị Tú

245A Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

33

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

482 Lê Văn Quới

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

34

Bình Tân

An Lạc

Phòng khám chuyên khoa Nhi

463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

35

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

459 Nguyễn Thị Tú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

36

Bình Tân

Tân Tạo A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1283 Tỉnh lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

37

Bình Tân

Bình Trị Đông A

PK chuyên khoa phụ sản

50E Tây Lân, Khu phố 7

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

38

Bình Tân

Phường An Lạc A

Phòng khám chuyên khoa Nhi

10 - 12 - 14 - 16 Tên Lửa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

39

Bình Thạnh

Phường 2

Phường 2

60 Vũ Tùng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

40

Bình Thạnh

Phường 3

Phường 3

91/18G Lê Văn Duyệt

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

41

Bình Thạnh

Phường 6

Phường 6

45/25/17 Nguyễn Văn Đậu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

42

Bình Thạnh

Phường 11

Phường 11

235 Phan Văn Trị

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

43

Bình Thạnh

Phường 22

Phường 22

B7 Phú Mỹ

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

44

Bình Thạnh

Phường 24

Phường 24

8/8B Nguyễn Thiện Thuật

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

45

Bình Thạnh

Phường 27

Phường 27

01 Khu hành chính Thanh Đa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

46

Bình Thạnh

Phường 1

Tiểu học Tô Vĩnh Diện

26 Vũ Tùng

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

47

Bình Thạnh

Phường 13

Tiểu học Bình Lợi Trung

138A Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

48

Bình Thạnh

Phường 15

Tiểu học Lê Đình Chinh

175 Điện Biên Phủ

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

49

Bình Thạnh

Phường 17

Tiểu học Hồng Hà

155A Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

50

Bình Thạnh

Phường 19

Tiểu học Thạnh Mỹ Tây

10 Phạm Viết Chánh

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

51

Bình Thạnh

Phường 26

Tiểu học Chu Văn An

02 Đường số 3 Chu Văn An

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

52

Bình Thạnh

Phường 27

Tiểu học Thanh Đa

15 Thanh Đa

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

53

Bình Thạnh

Phường 28

Tiểu học Bình Quới Tây

376 Bình Quới

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

54

Bình Thạnh

Phường 11

TTYT quận Bình Thạnh - CS1

99/6 Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

55

Bình Thạnh

Phường 26

VNVC

Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

56

Bình Thạnh

Phường 24

Phòng khám chuyên khoa Nhi

246B - E Bạch Đằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

57

Bình Thạnh

Phường 26

Phòng khám chuyên khoa Nhi

147 Nguyễn Xí

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

58

Bình Thạnh

Phường 12

Phòng khám chuyên khoa Nhi

215G - 215H Nơ Trang Long

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

59

Cần Giờ

Bình Khánh

Tiểu học

Bình Mỹ

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

60

Cần Giờ

Lý Nhơn

TYT Lý Nhơn

Tổ 13, ấp Lý Thái Bửu

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

61

Cần Giờ

Thạnh An

Tiểu học

Tổ 10, ấp Thạnh Hòa

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

62

Củ Chi

An Phú

TYT An Phú

Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

63

Củ Chi

Phạm Văn Cội

TYT Phạm Văn Cội

Ấp 3

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

64

Củ Chi

Phú Hòa Đông

TYT Phú Hòa Đông

151 Tỉnh lộ 15

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

65

Củ Chi

Phú Mỹ Hưng

TYT Phú Mỹ Hưng

Ấp Phú Lợi

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

66

Củ Chi

Phước Vĩnh An

TYT Phước Vĩnh An

Ấp 5

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

67

Củ Chi

Tân Thông Hội

TYT Tân Thông Hội

347 Quốc lộ 22

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

68

Củ Chi

Trung Lập Hạ

TYT Trung Lập Hạ

234 Tỉnh lộ 2, Ấp Xóm Mới

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

69

Củ Chi

Trung Lập Thượng

TYT Trung Lập Thượng

83 Trung Lập, ấp Trung Bình

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

70

Củ Chi

Trung An

VNVC Củ Chi

TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

71

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

VNVC Củ Chi 2

830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

72

Củ Chi

Tân Thông Hội

Tiêm Chủng Long Châu

38 Liêu Bình Hương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

73

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

898 Quốc lộ 22, Khu phố 8

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

74

Củ Chi

Thị trấn Củ Chi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

374 Tỉnh lộ 8, Khu phố 4

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

75

Gò Vấp

Phường 11

TYT Phường 11

637 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

76

Gò Vấp

Phường 8

TYT Phường 8

1000 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

77

Gò Vấp

Phường 9

TYT Phường 9

9 Đường số 3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

78

Gò Vấp

Phường 7

TTYT quận Gò Vấp

131 Nguyễn Thái Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

79

Gò Vấp

Phường 11

VNVC Gò Vấp

TTTM Co.opmart - 304A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

80

Gò Vấp

Phường 6

Tiểu học Hoàng Văn Thụ

153 đường Số 30

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

81

Gò Vấp

Phường 14

Tiểu học Lê Quý Đôn

63 Phạm Văn Chiêu

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

82

Gò Vấp

Phường 12

Tiểu học Nguyễn Tri Phương

112/48 Bùi Quang Là

C

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

83

Gò Vấp

Phường 7

TTTC FPT Long Châu

278 Phạm Ngũ Lão

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

84

Gò Vấp

Phường 12

Trường Hermann

697 Tân Sơn

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

85

Gò Vấp

Phường 16

Tiểu học Võ Thị Sáu

 17 Đường số 9

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

86

Gò Vấp

Phường 17

Phòng khám chuyên khoa Nhi

289 - 291 Nguyễn Oanh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

87

Gò Vấp

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

566 Lê Quang Định

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

88

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

657 - 657A Quang Trung

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

89

Gò Vấp

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

199 - 201 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

90

Hóc Môn

Bà Điểm

TYT Bà Điểm

93 TK8 ấp Tiền Lân 7

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

91

Hóc Môn

Trung Chánh

TYT Trung Chánh

81 Nguyễn Hữu Cầu, ấp 2

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

92

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

TYT Thới Tam Thôn

683 Trịnh Thị Miếng, ấp 42

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

93

Hóc Môn

Xuân Thới Sơn

TYT Xuân Thới Sơn

1B Lê Thị Kim, ấp 11

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

94

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

VNVC Hóc Môn

338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

95

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Tiêm Chủng Long Châu

6/60 Trưng Nữ Vương, Khu phố 5

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

96

Hóc Môn

Xã Trung Chánh

Tiêm Chủng Long Châu

124/1H - 124/1S Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

97

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Tiểu học Nguyễn An Ninh

812 Đ. Song Hành, Kp4

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

98

Hóc Môn

Xuân Thới Sơn

Tiểu học Dương Công Khi

43, 50 Đặng Công Bỉnh ấp 6

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

99

Hóc Môn

Tân Xuân

Tiểu học Mỹ Hòa

58/8d Tân Xuân 6

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

100

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Phòng khám chuyên khoa Nhi

10/01 Lý Thường Kiệt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

101

Hóc Môn

Xuân Thới Thượng

Phòng khám chuyên khoa Nhi

18/4 Ấp 7

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

102

Hóc Môn

Xã Tân Xuân

Phòng khám chuyên khoa Nhi

2/83 Ấp Đình

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

103

Nhà Bè

Thị trấn Nhà Bè

TYT thị trấn Nhà Bè

01 đường số 18, KDC Kotec, Ấp 1

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

104

Nhà Bè

Long Thới

TYT Long Thới

Khu dân cư ấp 1

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

105

Nhà Bè

Phước Kiển

Tiểu học Bùi Văn Ba

Đường 11 KDC SADECO Ấp 5

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

106

Nhà Bè

Hiệp Phước

Tiểu học Dương Văn Lịch

774A Ấp 5 Nguyễn Văn Tạo

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

107

Nhà Bè

Thị trấn Nhà Bè

Phòng khám chuyên khoa Nhi

37 Huỳnh Tất Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

108

Phú Nhuận

Phường 3

TYT Phường 3

387 Phan Xích Long

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

109

Phú Nhuận

Phường 5

TYT Phường 5

80A Thích Quảng Đức

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

110

Phú Nhuận

Phường 15

TYT Phường 15

01 Nguyễn Trọng Tuyển

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

111

Phú Nhuận

Phường 4

Tiểu học Cổ Loa

Lô 6A - CX Nguyễn Đình Chiểu

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

112

Phú Nhuận

Phường 11

Tiểu học Vạn Tường

15 Hồ Biểu Chánh

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

113

Phú Nhuận

Phường 9

VNVC Hoàng Văn Thụ

198 Hoàng Văn Thụ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

114

Phú Nhuận

Phường 13

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Lê Văn Sỹ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

115

Phú Nhuận

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

143C Phan Đăng Lưu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

116

Quận 1

Bến Nghé

TYT Bến Nghé

62 Hồ Tùng Mậu

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

117

Quận 1

Cầu Ông Lãnh

TYT Cầu Ông Lãnh

224 Võ Văn Kiệt

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

118

Quận 1

Tân Định

VNVC

290 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

119

Quận 1

Nguyễn Cư Trinh

VNVC

235 Nguyễn Văn Cừ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

120

Quận 1

Đa Kao

Nhi Đồng 315

234 Đinh Tiên Hoàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

121

Quận 3

Phường 3

TYT Phường 3

117/1 Bàn Cờ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

122

Quận 3

Phường 5

TYT Phường 5

424 Võ văn Tần

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

123

Quận 3

Phường 4

Tiểu học Lương Định Của

576 Nguyễn Đình Chiểu

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

124

Quận 3

Phường 10

Mầm non Thiên Thanh

300 CMT8

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

125

Quận 3

Võ Thị Sáu

Tiểu học Nguyễn Thái Sơn

12 Huỳnh Tịnh Của

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

126

Quận 3

Phường 11

Tiểu học Trần Văn Đang

205/39/15 Trần Văn Đang

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

127

Quận 3

Phường 13

Tiểu học Trương Quyền

946 Trường Sa

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

128

Quận 3

Phường 14

Tiểu học Trần Quang Diệu

388 Lê Văn Sỹ

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

129

Quận 3

Phường 11

Tiêm Chủng Long Châu

422 - 424 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

130

Quận 3

Võ Thị Sáu

Tiêm Chủng Long Châu

379 Hai Bà Trưng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

131

Quận 3

Võ Thị Sáu

Phòng khám chuyên khoa Nhi

148 Trần Quốc Thảo

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

132

Quận 4

Phường 15

TYT Phường 15

92B/20 Tôn Thất Thuyết

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

133

Quận 4

Phường 2

CSTCDV Long Châu

261 - 263 Khánh Hội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

134

Quận 4

Phường 14

Tiểu học Xóm Chiếu

09 Tôn Đản

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

135

Quận 4

Phường 6

Phòng khám chuyên khoa Nhi

329 Hoàng Diệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

136

Quận 5

Phường 5

Tiểu học Chương Dương

65 An Bình

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

137

Quận 5

Phường 6

Tiểu học Huỳnh Kiến Hoa

16 - 18 Nguyễn Văn Đừng

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

138

Quận 5

Phường 8

Tiểu học Trần Quốc Toản

292 Trần Phú

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

139

Quận 5

Phường 11

Tiểu học Nguyễn Viết Xuân

768 Nguyễn Trãi

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

140

Quận 5

Phường 12

VNVC Quận 5

Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

141

Quận 5

Phường 13

Tiểu học Lê Đình Chinh

8 - 15 Vạn Tượng

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

142

Quận 5

Phường 10

Phòng khám chuyên khoa Nhi

180 Hải Thượng Lãn Ông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

143

Quận 6

Phường 1

Phường 1

148 - 150 Gia Phú

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

144

Quận 6

Phường 5

TYT Phường 5

223 Hậu Giang

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

145

Quận 6

Phường 10

TYT Phường 10

20 - 22C Lý Chiêu Hoàng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

146

Quận 6

Phường 13

TYT Phường 13

A14/1 Bà Hom

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

147

Quận 6

Phường 11

Trung tâm tiêm chủng VNVC

245 Nguyễn Văn Luông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

148

Quận 6

Phường 5

Phòng khám chuyên khoa Nhi

187 Hậu Giang

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

149

Quận 7

Tân Hưng

TYT Tân Hưng

204 - 206 Lê Văn Lương

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

150

Quận 7

Tân Thuận Đông

TYT Tân Thuận Đông

531 - 533 Huỳnh Tấn Phát

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

151

Quận 7

Tân Hưng

Tiêm chủng Long Châu

224A Lê Văn Lương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

152

Quận 7

Tân Phú

VNVC Quận 7

Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

153

Quận 7

Tân Phú

VNVC Huỳnh Tấn Phát

1189 Huỳnh Tấn Phát

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

154

Quận 7

Tân Hưng

VNVC Sunrise City

Lô W - 25 Nguyễn Hữu Thọ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

155

Quận 7

Tân Thuận Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

294 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

156

Quận 7

Bình Thuận

Phòng khám chuyên khoa Nhi

106 Nguyễn Thị Thập

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

157

Quận 8

Phường 3

TYT Phường 3

314 Âu Dương Lân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

158

Quận 8

Phường 4

TYT Phường 4

623 Phạm Thế Hiển

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

159

Quận 8

Phường 6

Tiểu học Phan Đăng Lưu

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

160

Quận 8

Phường 7

TYT Phường 7

 

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

161

Quận 8

Phường 8

TYT Phường 8

141 - 143 Hưng Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

162

Quận 8

Phường 10

TYT Phường 10

821 Ba Đình

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

163

Quận 8

Phường 11

TYT Phường 11

132 Ưu Long

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

164

Quận 8

Phường 12

Tiểu học Tuy Lý Vương

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

165

Quận 8

Phường 14

TYT Phường 14

64 Hoài Thanh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

166

Quận 8

Phường 15

Tiểu học Nguyễn Nhược Thị

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

167

Quận 8

Phường 15

Tiểu học Lưu Hữu Phước

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

168

Quận 8

Phường 16

Tiểu học Nguyễn Công Trứ

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

169

Quận 8

Phường 6

Phòng tiêm TTYT Quận 8

28 đường số 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

170

Quận 8

Phường 6

VNVC Quận 8

Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

171

Quận 8

Phường 5

Tiêm Chủng Long Châu

1436B Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

172

Quận 8

Phường 2

Tiêm Chủng Long Châu

154 - 156 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

173

Quận 8

Phường 1

Phòng khám chuyên khoa Nhi

601 Dương Bá Trạc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

174

Quận 8

Phường 4

Phòng khám chuyên khoa Nhi

558 - 560 Phạm Thế Hiển

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

175

Quận 10

Phường 4

TYT Phường 4

262 Nguyễn Tri Phương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

176

Quận 10

Phường 7

TYT Phường 7

91D Cư Xá Lý Thường Kiệt

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

177

Quận 10

Phường 15

TYT Phường 15

 

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

178

Quận 10

Phường 2

Tiểu học Trần Nhân Tôn

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

179

Quận 10

Phường 11

Tiểu học Điện Biên

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

180

Quận 10

Phường 14

Tiểu học Lê Đình Chinh

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

181

Quận 10

Phường 14

Tiểu học Việt Úc

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

182

Quận 10

Phường 15

Tiểu học Bắc Hải

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

183

Quận 10

Phường 12

VNVC Quận 10

460 Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

184

Quận 10

Phường 12

VNVC Ba Tháng Hai

232 Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

185

Quận 10

Phường 11

Long Châu 03

203 - 205 - 205A Ba Tháng Hai

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

186

Quận 10

Phường 4

Phòng khám chuyên khoa Nhi

308 Nguyễn Trị Phương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

187

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

TYT Tân Chánh Hiệp

43 Tân Chánh Hiệp

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

188

Quận 12

Tân Hưng Thuận

TYT Tân Hưng Thuận

106/6A1 Trường Chinh

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

189

Quận 12

An Phú Đông

TYT An Phú Đông

44 Vườn Lài

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

190

Quận 12

Thạnh Lộc

TYT Thạnh Lộc

538/2 Khu phố 1

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

191

Quận 12

Thạnh Xuân

TYT Thạnh Xuân

459 Tô Ngọc Vân

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

192

Quận 12

Thới An

TYT Thới An

30 Thới An 16

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

193

Quận 12

Trung Mỹ Tây

VNVC Quận 12

8 Trung Mỹ Tây 2A

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

194

Quận 12

Thạnh Lộc

VNVC Quận 12

97 TL19, Khu phố 3B

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

195

Quận 12

Thới An

VNVC Thới An

225 - 227 Lê Thị Riêng

SC

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

196

Quận 12

Tân Hưng Thuận

VNVC Nguyễn Văn Quá

71 - 73 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

197

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

885 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

198

Quận 12

Tân Thới Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1192 - 1194 Nguyễn Văn Quá

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

199

Quận 12

Thới An

Phòng khám chuyên khoa nhi

28 Lê Văn Khương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

200

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

Phòng khám chuyên khoa Nhi

759 Nguyễn Ảnh Thủ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

201

Quận 11

Phường 1

TYT Phường 1

8/32 Tân Hoá

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

202

Quận 11

Phường 3

TYT Phường 3

1/2A Lạc Long Quân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

203

Quận 11

Phường 6

TYT Phường 6

144 Phó Cơ Điều

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

204

Quận 11

Phường 7

TYT Phường 7

166 Lê Đại Hành

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

205

Quận 11

Phường 8

TYT Phường 8

48/7/9 Dương Đình Nghệ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

206

Quận 11

Phường 12

TYT Phường 12

1156 đường 3/2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

207

Quận 11

Phường 13

TYT Phường 13

228 Lãnh Binh Thăng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

208

Quận 11

Phường 14

TYT Phường 14

125 đường 100 Bình Thới

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

209

Quận 11

Phường 15

TYT Phường 15

62/13 đường số 02, Cư xá Lữ Gia

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

210

Quận 11

Phường 16

TYT Phường 16

526 Hồng Bàng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

211

Quận 11

Phường 8

BV Quận 11

72 Đường số 5, cư xá Bình Thới

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

212

Quận 11

Phường 15

VNVC Lê Đại Hành

Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

213

Quận 11

Phường 2

Phòng khám chuyên khoa Nhi

277 Minh Phụng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

214

Tân Bình

Phường 9

TYT Phường 9

730/7 Lạc Long Quân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

215

Tân Bình

Phường 11

TYT Phường 11

117 Năm Châu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

216

Tân Bình

Phường 15

TYT Phường 15

40 Trần Thái Tông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

217

Tân Bình

Phường 10

Mầm non 10A

47 Gò Cẩm Đệm

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

218

Tân Bình

Phường 12

Tiêm Chủng Long Châu

112 - 114 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

219

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

1008 - 1010 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

220

Tân Bình

Phường 10

Tiêm Chủng Long Châu

533 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

221

Tân Bình

Phường 14

Tiêm Chủng Long Châu

110 - 110A - 110B Phan Huy Ích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

222

Tân Bình

Phường 11

Phòng khám chuyên khoa Nhi

169 Đồng Đen

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

223

Tân Bình

Phường 5

Phòng khám chuyên khoa Nhi

740 - 742 Cách Mạng Tháng Tám

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

224

Tân Bình

Phường 9

Phòng khám chuyên khoa Nhi

626 Lạc Long Quân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

225

Tân Bình

Phường 12

Phòng khám chuyên khoa Nhi

490 - 492 Trường Chinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

226

Tân Phú

Tân Thới Hòa

TYT Tân Thới Hòa

149/23 Lý Thánh Tông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

227

Tân Phú

Tây Thạnh

TYT Tây Thạnh

200/14 Nguyễn Hữu Tiến

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

228

Tân Phú

Tân Quý

TYT Tân Quý

265 Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

229

Tân Phú

Sơn Kỳ

TYT Sơn Kỳ

382/46 Tân Kỳ Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

230

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TYT Phú Thọ Hòa

368 Phú Thọ Hòa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

231

Tân Phú

Hòa Thạnh

TYT Hòa Thạnh

70/1B Huỳnh Thiện Lộc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

232

Tân Phú

Phú Thạnh

TYT Phú Thạnh

212/25 Thoại Ngọc Hầu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

233

Tân Phú

Hiệp Tân

TYT Hiệp Tân

299 Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

234

Tân Phú

Phú Trung

TYT Phú Trung

419 - 421 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

235

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

TYT Tân Sơn Nhì

8 Nguyễn Thế Truyện

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

236

Tân Phú

Tân Thành

TYT Tân Thành

44 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

237

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TTYT quận Tân Phú

83/1 Vườn Lài

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

238

Tân Phú

Phú Thạnh

Tiểu học Phan Chu Trinh

193A Thạch Lam

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

239

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Tiểu học Tân Sơn Nhì

905/4 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

240

Tân Phú

Phú Trung

Tiểu học Lê Thánh Tông

197 - 199 Trịnh Đình Trọng

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

241

Tân Phú

Tây Thạnh

FPT Long Châu Lê 121

408 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

242

Tân Phú

Tân Quý

FPT Long Châu 103

168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

243

Tân Phú

Tân Thành

VNVC Tân Phú

TTTM Đông Phương - 685 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

244

Tân Phú

Hòa Thạnh

VNVC Tân Phú 2

476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

245

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

Phòng khám chuyên khoa Nhi

98 Nguyễn Sơn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

246

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Phòng khám chuyên khoa Nhi

392 - 394 Tân Sơn Nhì

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

247

Tân Phú

Tây Thạnh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

550 Lê Trọng Tấn

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

248

Thủ Đức

An Phú

TYT An Phú

168A Nguyễn Hoàng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

249

Thủ Đức

Bình Chiểu

Tiểu học Bình Chiểu

902 Tỉnh lộ 43, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

250

Thủ Đức

Bình Thọ

TYT Bình Thọ

7 Khổng Tử

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

251

Thủ Đức

Bình Trưng Ðông

TYT Bình Trưng Đông

10 Hồ Thị Nhung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

252

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

TYT Bình Trưng Tây

72 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

253

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

TYT Hiệp Bình Phước

686 Quốc lộ 13

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

254

Thủ Đức

Hiệp Phú

Tiểu học Đinh Tiên Hoàng

60 Trần Hưng Đạo

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

255

Thủ Đức

Linh Chiểu

Tiểu học Linh Chiểu

48/45 Chương Dương

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

256

Thủ Đức

Linh Đông

TYT Linh Đông

48 Lý Tế Xuyên

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

257

Thủ Đức

Linh Đông

Tiểu học Bình Quới

18/18 Đường 22, Khu phố 4

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

258

Thủ Đức

Linh Tây

Tiểu học Linh Tây

16/5 Đường 4, Khu phố 9

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

259

Thủ Đức

Linh Trung

TYT Linh Trung

1262 Kha Vạn Cân, Khu phố 2

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

260

Thủ Đức

Linh Xuân

TYT Linh Xuân

09 đường 03, Khu phố 03

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

261

Thủ Đức

Long Bình

TYT Long Bình

1200 Nguyễn Xiễn

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

262

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

TYT Long Thạnh Mỹ

107 Nguyễn Văn Tăng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

263

Thủ Đức

Phú Hữu

Tiểu học Phú Hữu

Đường 882 Khu phố 6

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

264

Thủ Đức

Phước Bình

Tiểu học Phước Bình

22 đường 18

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

265

Thủ Đức

Phước Long A

TYT Phước Long A

51 Hồ Bá Phấn

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

266

Thủ Đức

Phước Long B

TYT Phước Long B

Đường 22, Khu phố 4

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

267

Thủ Đức

Tam Bình

TYT Tam Bình

4 đường 9

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

268

Thủ Đức

Tam Phú

Tiểu học Thái Văn Lung

93/6 Tam Châu, Khu phố 5

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

269

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

Tiểu học Lê Văn Việt

36 Man Thiện

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

270

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TYT Tăng Nhơn Phú B

185 Đình Phong Phú

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

271

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

Tiểu học Lương Thế Vinh 1

215 Trương Văn Bang

SC

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

272

Thủ Đức

Thảo Điền

Tiểu học Quốc tế Á Châu

 

S

Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

273

Thủ Đức

Trường Thạnh

TYT Trường Thạnh

1963 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

274

Thủ Đức

Trường Thọ

TYT Trường Thọ

71A đường 8, Khu phố 2

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

275

Thủ Đức

An Phú

VNVC Cantavil An Phú

Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

276

Thủ Đức

Bình Thọ

VNVC Thủ Đức

Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

277

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

VNVC Quận 9

Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

278

Thủ Đức

Bình Chiểu

VNVC Thủ Đức 2

2A Bình Chiểu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

279

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

VNVC Nguyễn Duy Trinh 1

La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

280

Thủ Đức

Phú Hữu

VNVC Nguyễn Duy Trinh 2

733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

281

Thủ Đức

Hiệp Bình Phước

VNVC Hiệp Bình Phước

556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

282

Thủ Đức

Long Thạnh Mỹ

VNVC Long Thạnh Mỹ

72 Nguyễn Văn Tăng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

283

Thủ Đức

Bình Trưng Đông

Tiêm Chủng Long Châu

580 - 582 Nguyễn Duy Trinh

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

284

Thủ Đức

Linh Tây

Tiêm Chủng Long Châu

70 - 76 Tô Ngọc Vân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

285

Thủ Đức

Thạnh Mỹ Lợi

Phòng khám chuyên khoa Nhi

634 Nguyễn Thị Định, Khu phố 2

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

286

Thủ Đức

Hiệp Phú

Phòng khám chuyên khoa Nhi

87 Lê Văn Việt

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

287

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

179 Hiệp Bình

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

288

Thủ Đức

Phước Long B

Phòng khám chuyên khoa Nhi

01 Tăng Nhơn Phú

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

289

Thủ Đức

An Khánh

Phòng khám chuyên khoa Nhi

91 Trần Não

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

290

Thủ Đức

Bình Trưng Tây

Phòng khám chuyên khoa Nhi

181 - 181A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 1

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

291

Thủ Đức

Trường Thọ

Phòng khám chuyên khoa Nhi

1032 - 1034 Kha Vạn Cân

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)