Cập nhật danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 18/9/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
TYT An Phú Tây |
Đường số 5, KDC An Phú Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
Tiểu học Trần Nhân Tôn |
9 Nguyễn Thị Dững, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Bình Lợi |
Tiểu học Bình Lợi |
B3/314 Trương Văn Đa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Bình Lợi |
Tiểu học Bình Lợi (điểm phụ) |
670 Vườn Thơm |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
TYT Lê Minh Xuân |
1903 Trần Văn Giàu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
TYT Phạm Văn Hai |
2B39 Ấp 2 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
Trường Albert Einstein |
KDC 13C |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Quy Đức |
TYT Quy Đức |
B3/24/1 ấp 2, Quy Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
Tiểu học Tân Kiên |
đường số 2, khu tái định cư Tân Kiên |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
TYT Tân Nhựt |
B10/203G Ấp 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Chánh |
Tân Quý Tây |
Tiểu học Tân Quý Tây |
Hương lộ 11 Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vinh Lộc A |
F1/50 Hương lộc 80, Ấp 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
Tiểu học Nguyễn Văn Trân |
E13/414 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc |
VNVC Vĩnh Lộc |
C2/15H Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
VNVC Phong Phú |
A8/114 Ấp 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
VNVC Phạm Hùng |
TTTM Satra, C6/27 Phạm Hùng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
VNVC Trung Sơn |
Khu dân cư Trung Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
Tiểu học Bình Hưng |
Số 3 đường số 10 Khu dân cư Bình Hưng |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Tân |
An Lạc |
TYT An Lạc |
Đường 2C An Lạc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Tân |
An Lạc A |
TYT An Lạc A |
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
TYT Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
Tiểu Học Bình Trị Đông A |
999 Hương lộ 2 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 Hương Lộ 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
TYT Bình Trị Đông B |
835 Tỉnh lộ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
Tiểu học Bình Trị 2 |
88A đường số 3, khu phố 10 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TYT Bình Hưng Hòa |
716 TÂN KỲ TÂN QUÝ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
Tiểu học Lê Trọng Tấn |
79/24 đường số 4, khu phố 7 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
TYT Bình Hưng Hòa B |
41 đường số 16 KDC Vĩnh Lộc |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TYT Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
TYT Tân Tạo |
1452 Tỉnh lộ 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Bình Tân |
Tân Tạo A |
TYT Tân Tạo A |
2 đường số 3C |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
VNVC Bình Tân |
175-177 Vành Đai Trong |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
VNVC Bình Tân 2 |
819 Hương Lộ 2 - Siêu thị Sài Gòn Co.op |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Bình Tân |
An Lạc |
VNVC An Lạc |
539A - 539B Kinh Dương Vương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
Long Châu Tỉnh Lộ 10 |
366 Tỉnh Lộ 10 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
Long Châu Nguyễn Thị Tú |
Số 245A Nguyễn Thị Tú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
Phường 3 |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu |
1 Lê Quang Định |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
Tiểu học Nguyễn Trọng Tuyển |
Hẻm 294 XVNT |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
Tiểu học Tầm Vu |
69/3 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
Tiểu học Bình Quới Tây |
376 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
Tiểu học Mùa Xuân |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh - CS1 |
99/6 Nơ Trang Long |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
VNVC |
Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Cần Giờ |
An Thới Đông |
Tiểu học |
Tổ 4 ấp An Hòa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
Tiểu học |
Bình Mỹ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Cần Giờ |
Long Hòa |
Tiểu học |
Đường Nguyễn Văn Mạnh ấp Long Thạnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Cần Giờ |
Tam Thôn Hiệp |
Tiểu học |
Tổ 19, ấp An Lộc |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Củ Chi |
An Nhơn Tây |
TYT An Nhơn Tây |
Ấp Lô 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Củ Chi |
An Phú |
TYT An Phú |
Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Củ Chi |
Nhuận Đức |
TYT Nhuận Đức |
Ấp Ngã Tư, xã Nhuận Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Củ Chi |
Phú Hòa Đông |
TYT Phú Hòa Đông |
151 Tỉnh lộ 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Củ Chi |
Phú Mỹ Hưng |
TYT Phú Mỹ Hưng |
Ấp Phú Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Củ Chi |
Phước Hiệp |
TYT Phước Hiệp |
Ấp Phước Hòa |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Củ Chi |
Phước Thạnh |
TYT Phước Thạnh |
1 Nguyễn Thị Quá, Ấp Phước Hưng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Củ Chi |
Phước Vĩnh An |
TYT Phước Vĩnh An |
Ấp 5 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Củ Chi |
Tân An Hội |
TYT Tân An Hội |
Đường Lê Minh Nhựt, Ấp Mũi Lớn 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Củ Chi |
Tân Phú Trung |
Mầm non Tân Phú Trung 1 |
ấp Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Củ Chi |
Tân Phú Trung |
TYT Tân Phú Trung |
ấp Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Củ Chi |
Tân Thạnh Tây |
TYT Tân Thạnh Tây |
256,Tình lộ 8, ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Củ Chi |
Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh lộ 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Củ Chi |
Trung An |
VNVC Củ Chi |
TTTM Satra Củ Chi - 1239 Tỉnh lộ 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
VNVC Củ Chi 2 |
830 Đường Quốc Lộ 22, Khu phố 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
23A Phan Huy Ích |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
125 Hẻm 440 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TTYT quận Gò Vấp |
131 Nguyễn Thái Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
VNVC Gò Vấp |
Tòa nhà Co.opmart - 304A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TTTC FPT Long Châu Gò Vấp |
278 Phạm Ngũ Lão |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
Trường Việt Mỹ |
904 Quang Trung |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
PKĐK Trần Diệp Khanh |
42/21 Nguyễn Oanh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
Tiểu học Nhựt Tân |
3 đường Số 9 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT thị trấn Hóc Môn |
76/1 đường Lê Lợi, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Hóc Môn |
Tân Hiệp |
TYT Tân Hiệp |
31 đường Tân Hiệp 14, ấp 12 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
BV ĐKKV Hóc Môn |
79 Bà Triệu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
VNVC Hóc Môn |
338 Đường Tô Ký. Ấp Tam Đông 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Tiêm Chủng Long Châu |
6/60 đường Trưng Nữ Vương, Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
Tiêm Chủng Long Châu |
124/1H-124/1S Nguyễn Ảnh Thủ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Hóc Môn |
Đông Thạnh |
Tiểu học Hoàng Hoa thám |
417 Đặng Thúc Vịnh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Hóc Môn |
Tân Hiệp |
Tiểu học Cầu Xáng |
50 ấp Thới Tây 2 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
Tiểu học Xuân Thới Thượng |
10 Phan Văn Hớn |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Đông |
Tiểu học Tân Xuân |
3/6B, ấp Mỹ Hòa 4 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Tiểu học Nguyễn Việt Hồng |
Hẻm 1806 tổ 15 Khu phố 5 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
Hẻm 2637 ấp 4 xã phú xuân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Nhà Bè |
Phước Lộc |
Tiểu học Nguyễn Hồng Thế |
Ấp 1 Phước Lộc |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
166 Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
225 Huỳnh Văn Bánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
Tiểu học Đặng Văn Ngữ |
35 Đặng Văn Ngữ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Phú Nhuận |
Phường 15 |
Tiểu học Lê Đình Chinh |
73/1 Hoàng Văn Thụ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
Tiểu học Chí Linh |
525/73 Huỳnh Văn Bánh |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Phú Nhuận |
Phường 13 |
Tiểu học Phạm Ngọc Thạch |
175 Đặng Văn Ngữ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
VNVC Hoàng Văn Thụ |
198 Hoàng Văn Thụ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Quận 1 |
Tân Định |
TYT Tân Định |
64 Trần Quàng Khải |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Quận 1 |
Bến Thành |
TYT Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Quận 1 |
Nguyễn Thái Bình |
TYT Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Quận 1 |
Tân Định |
VNVC |
290 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
VNVC |
235 Nguyễn Văn Cừ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Quận 3 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
64 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Quận 3 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
420 Nguyễn Đình Chiểu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Quận 3 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
398 B CMT8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Quận 3 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
407/12 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiểu học Mê Linh |
159 Hai Bà Trưng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Trường Thực hành Sài Gòn |
18 - 20 Ngô Thời Nhiệm |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Quận 3 |
Phường 10 |
Tiểu học Nguyễn Việt Hồng |
292/9 Cách Mạng Tháng Tám |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Tiêm Chủng Long Châu |
422 - 424 Đường Cách Mạng Tháng Tám |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Tiêm Chủng Long Châu |
379 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Quận 4 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
89 Bis Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Quận 4 |
Phường 18 |
TYT Phường 18 |
448/3E Nguyễn Tất Thành |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Quận 4 |
Phường 13 |
BV Quận 4 |
63 - 65 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Quận 4 |
Phường 2 |
CSTCDV Long Châu |
261 - 263 Khánh Hội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Quận 5 |
Phường 1 |
Hàm Tử |
750 - 752 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Quận 5 |
Phường 2 |
Tiểu học Trần Bình Trọng |
120 Trần Bình Trọng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Quận 5 |
Phường 7 |
Chuyên biệt Tương Lai |
28 Trần Xuân Hòa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Quận 5 |
Phường 10 |
Tiểu học Lý Cảnh Hớn |
02 Xóm Chỉ |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Tiểu học Minh Đạo |
15 Ký Hòa |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Tiểu học Hùng Vương |
266 Hồng Bàng |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Quận 5 |
Phường 12 |
VNVC Quận 5 |
Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 |
Quận 5 |
Phường 14 |
Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh |
25 Học Lạc |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 |
Quận 6 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
123 |
Quận 6 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
137 Bis Tân Hòa Đông |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
124 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Mầm non Hồng Phúc |
42 Kinh Dương Vương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
125 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Mầm non Rạng Đông |
1A Đường số 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
126 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trung tâm tiêm chủng VNVC |
245 Nguyễn Văn Luông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
127 |
Quận 7 |
Phú Mỹ |
TYT Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
128 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
204 - 206 Lê Văn Lương |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
129 |
Quận 7 |
Tân Kiểng |
MN Tân Kiểng |
74 Đường số 3 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
130 |
Quận 7 |
Tân Phong |
TYT Tân Phong |
1 Đặng Đại Độ (946 Nguyễn Văn Linh) |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
131 |
Quận 7 |
Tân Quy |
TYT Tân Quy |
1 Đường số 15 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
132 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
Tiêm chủng Long Châu |
224A Lê Văn Lương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
133 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Quận 7 |
Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
134 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Huỳnh Tấn Phát |
1189 Huỳnh Tấn Phát |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
135 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
VNVC Sunrise City |
Lô W, số 25 Nguyễn Hữu Thọ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
136 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
137 |
Quận 8 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
18 Đường số 1 khu Hiệp Ân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
138 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
139 |
Quận 8 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
986 Bùi Huy Bích |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
140 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
28 đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
141 |
Quận 8 |
Phường 6 |
VNVC Quận 8 |
Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
142 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1436B Phạm Thế Hiển |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
143 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Tiêm Chủng Long Châu |
154 - 156 Dương Bá Trạc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
144 |
Quận 10 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
384 Bà Hạt |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
145 |
Quận 10 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
146 |
Quận 10 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
TYT Phường 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
147 |
Quận 10 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
TYT Phường 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
148 |
Quận 10 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
TYT Phường 14 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
149 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Tiểu học Hồ Thị Kỷ |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
150 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Tiểu học Thiên Hộ Dương |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
151 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Tiểu học Triệu Thị Trinh |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
152 |
Quận 10 |
Phường 12 |
PENN SCHOOL |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
153 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Tiểu học Võ Trường Toản |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
154 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Tiểu học Tô Hiến Thành |
|
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
155 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
156 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TYT Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
157 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
VNVC Quận 12 |
8 Trung Mỹ Tây 2A |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
158 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
VNVC Quận 12 |
97 TL19, KP 3B |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
159 |
Quận 12 |
Thới An |
VNVC Thới An |
225 - 227 Lê Thị Riêng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
160 |
Quận 11 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
1298 - 1300 đường 3/2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
161 |
Quận 11 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
162 |
Quận 11 |
Phường 8 |
BV Quận 11 |
72 Đường số 5, cư xá Bình Thới |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
163 |
Quận 11 |
Phường 15 |
VNVC Lê Đại Hành |
Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
164 |
Tân Bình |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
165 |
Tân Bình |
Phường 7 |
Bông Hồng |
94 Bành Văn Trân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
166 |
Tân Bình |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
20 Đông Hồ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
167 |
Tân Bình |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
347A Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
168 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Mẫu giáo tư thục Hương Hồng |
67 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
169 |
Tân Bình |
Phường 15 |
Mầm non 15 |
|
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
170 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Tiêm Chủng Long Châu |
112 - 114 Trường Chinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
171 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
1008 - 1010 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
172 |
Tân Bình |
Phường 10 |
Tiêm Chủng Long Châu |
533 Lạc Long Quân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
173 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Tiêm Chủng Long Châu |
110 - 110A - 110B Phan Huy Ích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
174 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
TYT Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
175 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
TYT Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
176 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TYT Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
177 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
178 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
TYT Phú Thạnh |
212/25 Thoại Ngọc Hầu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
179 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
TYT Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
180 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TYT Phú Trung |
419- 421 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
181 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
182 |
Tân Phú |
Tây Quý |
Tiểu Học Tân Hương |
167/29 Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
183 |
Tân Phú |
Tân Thành |
Trường CBBM |
10 Nguyễn Thái Học |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
184 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
Tiểu học Hòa Bình |
69 Trịnh Đình Thảo |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
185 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
Trường Pampoo |
13-15 Nguyễn Trọng Quyền |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
186 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
trường tiểu học Âu cơ |
23/15 Trần Văn Cẩn |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
187 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Tiểu học Đoàn Thị Điểm |
16 Trần Văn Ơn |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
188 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
FPT Long Châu Lê 121 |
408 Lê Trọng Tấn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
189 |
Tân Phú |
Tân Quý |
FPT Long Châu 103 |
168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
190 |
Tân Phú |
Tân Thành |
VNVC Tân Phú |
TT Thương mại Đông Phương - 685 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
191 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
VNVC Tân Phú 2 |
476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
192 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
Tiểu học Nguyễn Văn Tây |
Đường số 4, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
193 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
Tiểu học Trần Văn Vân |
15 đường 11, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
194 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
7 đường 22, khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
195 |
Thủ Đức |
Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 đường 22 Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
196 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TYT Linh Tây |
23 Nguyễn Văn Lịch |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
197 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
Tiểu học Hoàng Diệu |
33 Lê Văn Chí, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
198 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
Tiểu học Nguyễn Văn Lịch |
66 Đường 6, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
199 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
Mầm non Hoa Thương |
76 Phan Đạt Đức |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
200 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
Tiểu học Phú Hữu |
Đường 882 Khu phố 6 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
201 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
Mầm non Hoa Lan |
22 A1 KP 14 Đường 22 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
202 |
Thủ Đức |
Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 đường 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
203 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 Đường số 4, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
204 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
Lã Xuân Oai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
205 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
Tiểu học Phong Phú |
Đình Phong Phú |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
206 |
Thủ Đức |
An Phú |
VNVC Cantavil An Phú |
Khu phức hợp Cantavil An Phú, Xa lộ Hà Nội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
207 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
VNVC Thủ Đức |
Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
208 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
VNVC Quận 9 |
Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
209 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
VNVC Thủ Đức 2 |
2A Bình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
210 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 |
Tòa nhà La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
211 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 |
733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
212 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
VNVC Hiệp Bình Phước |
556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
213 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
VNVC Long Thạnh Mỹ |
72 Nguyễn Văn Tăng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
214 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Tiêm Chủng Long Châu |
580 - 582 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
215 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
Tiêm Chủng Long Châu |
70 - 76 Tô Ngọc Vân |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |