Cập nhật danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 14/9/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
An Phú Tây |
TYT An Phú Tây |
Ấp 3, Đường An Phú Tây |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
TYT Bình Chánh |
C17/5A Ấp 10 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Bình Chánh |
Đa Phước |
TYT Đa Phước |
Đường Ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Bình Chánh |
Hưng Long |
TYT Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
TYT Phạm Văn Hai |
2B39 Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 Hương lộ 80, Ấp 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Tiểu học Huỳnh Văn Bánh |
Ấp 6 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Tiểu học Vĩnh Lộc 2 |
C3/17 Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
Tiểu học Lại Hùng Cường |
B4/1A Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
Tiểu học Trần Quốc Toản |
D20/17C Ấp 4A |
C |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
54 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 7 |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
8/8B Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
01 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Cần Giờ |
An Thới Đông |
Tiểu học Doi Lầu |
Tổ 4, ấp An Hòa |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TTYT huyện Cần Giờ |
Đường Lương Văn Nho |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
125 Hẻm 440 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Gò vấp |
Phường 7 |
TTYT quận Gò Vấp |
131 Nguyễn Thái Sơn |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
TYT Xuân Thới Thượng |
1199 Phan Văn Hớn |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Tiểu học Trần Thị Ngọc Hân |
19 Dương Cát Lợi, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Nhà Bè |
Phước Kiển |
TYT Phước Kiển |
1410 Lê Văn Lương, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT quận Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Quận 1 |
Nguyễn Thái Bình |
TYT Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
TYT Võ Thị Sáu |
6 Nguyễn Văn Mai |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng khám TTYT Quận 4 |
217 Khánh Hội |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Quận 6 |
Phường 13 |
TTYT Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Quận 7 |
Phú Mỹ |
Tiểu học Phú Mỹ |
76/5 Phạm Hữu Lầu |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Quận 8 |
Phường 1 |
Tiểu học Nguyễn Công Trứ |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Tiểu học Vàm Cỏ Đông |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Mầm non Sao Mai |
17-19 đường 817A Tạ Quang Bửu |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Tiểu học Phan Đăng Lưu |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Quận 8 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Tiểu học Trần Danh Lâm |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Tiểu học Lý Nhân Tông |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Tiểu học Hưng Phú |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Tiểu học Lý Thái Tổ |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Tiểu học Tuy Lý Vương |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Tiểu học Hồng Đức |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Tiểu học Nguyễn Nhược Thị |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Tiểu học Nguyễn Công Trứ |
|
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
28 Đường số 1 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Quận 10 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
498 Lê Hồng Phong |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Quận 10 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
140 Hùng Vương |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TYT Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Quận 11 |
Phường 8 |
TTYT Quận 11 |
72A Đường số 5, cư xá Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Tiểu học Âu Cơ |
160 Trần Quý |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Tiểu học Đề Thám |
10 Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Tiểu học Đại Thành |
79/22 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Tiểu học Hàn Hải Nguyên |
137-139 Thái Phiên |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Tân Bình |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
347A Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
Tiểu học Nguyễn Văn Triết |
57 Hoàng Diệu 2, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |