Quản Cáo  Topbanner

Danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 16/10/2024


Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.

Trong ngày 16/10/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 73 điểm tiêm tại 19 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 60 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 04 điểm tiêm tại bệnh viện, 01 điểm tiêm tại trường THCS và 08 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.

Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.

STT

Quận/Huyện

Phường/Xã

Tên điểm tiêm

Địa chỉ

Buổi tiêm

Đối tượng

1

Quận 1

Bến Nghé

Bệnh viện Nhi Đồng 2

14 Lý Tự Trọng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

2

Quận 1

Đa Kao

Phòng khám chuyên khoa Nhi

234 Đinh Tiên Hoàng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

3

Quận 3

Phường 2

TYT Phường 2

64 Lý Thái Tổ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

4

Quận 3

Võ Thị Sáu

Phòng khám chuyên khoa Nhi

148 Trần Quốc Thảo

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

5

Quận 4

Phường 2

TYT Phường 2

226 Bến Vân Đồn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

6

Quận 6

Phường 2

TYT Phường 2

69 Phạm Đình Hổ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

7

Quận 6

Phường 5

TYT Phường 5

223 Hậu Giang

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

8

Quận 6

Phường 13

Trung tâm Y tế Quận 6

A14/1 Bà Hom

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

9

Quận 7

Phú Mỹ

TYT Phú Mỹ

1705 Huỳnh Tấn Phát

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

10

Quận 7

Tân Phong

TYT Tân Phong

01 Đặng Đại Độ (946 Nguyễn Văn Linh)

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

11

Quận 7

Tân Phú

TYT Tân Phú

01 Đường số 9

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

12

Quận 8

Phường 1

TYT Phường 1

456 Dương Bá Trạc

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

13

Quận 8

Phường 9

TYT Phường 9

625A Hưng Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

14

Quận 8

Phường 6

Phòng tiêm TTYT Quận 8

28 Đường số 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

15

Quận 10

Phường 8

TYT Phường 8

384 Bà Hạt

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

16

Quận 10

Phường 9

TYT Phường 9

445 Lý Thái Tổ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

17

Quận 10

Phường 10

TYT Phường 10

456 Lý Thái Tổ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

18

Quận 10

Phường 13

TYT Phường 13

463A2 Cách Mạng Tháng Tám

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

19

Quận 10

Phường 14

TYT Phường 14

7A/5/4 Thành Thái

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

20

Quận 11

Phường 2

TYT Phường 2

1298 - 1300 Ba Tháng Hai

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

21

Quận 11

Phường 3

TYT Phường 3

1/2A Lạc Long Quân

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

22

Quận 11

Phường 8

TYT Phường 8

48/7/9 Dương Đình Nghệ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

23

Quận 11

Phường 11

TYT Phường 11

351/7B Lê Đại Hành

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

24

Quận 11

Phường 12

TYT Phường 12

1156 Ba Tháng Hai

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

25

Quận 11

Phường 13

TYT Phường 13

228 Lãnh Binh Thăng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

26

Quận 11

Phường 8

TTYT Quận 11

72A Đường số 5, cư xá Bình Thới

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

27

Quận 11

Phường 8

Bệnh viện Quận 11

72 Đường số 5, cư xá Bình Thới

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

28

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

TYT Tân Chánh Hiệp

43 Tân Chánh Hiệp

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

29

Quận 12

Đông Hưng Thuận

TYT Đông Hưng Thuận

593 Nguyễn Văn Quá

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

30

Quận 12

Trung Mỹ Tây

TYT Trung Mỹ Tây

2348/34 Quốc lộ 1A

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

31

Quận 12

Trung Mỹ Tây

VNVC Quận 12

08 Trung Mỹ Tây 2A, Khu phố 5

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

32

Bình Chánh

Bình Chánh

TYT Bình Chánh

C17/5A Ấp 10

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

33

Bình Chánh

Tân Kiên

BV Nhi Đồng Thành phố

15 Võ Trần Chí

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

34

Bình Tân

An Lạc

TYT An Lạc

Đường 2C An Lạc

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

35

Bình Tân

An Lạc A

TYT An Lạc A

9 - 11 Lô I, Nguyễn Thức Đường

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

36

Bình Tân

Bình Trị Đông

TYT Bình Trị Đông

276/51 Tân Hòa Đông

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

37

Bình Tân

Bình Trị Đông A

TYT Bình Trị Đông A

815 Hương Lộ 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

38

Bình Tân

Bình Trị Đông B

TYT Bình Trị Đông B

835 Tỉnh lộ 10

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

39

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

TYT Bình Hưng Hòa

716 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

40

Bình Tân

Bình Hưng Hòa B

TYT Bình Hưng Hòa B

41 Đường số 16, KDC Vĩnh Lộc

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

41

Bình Tân

Bình Hưng Hòa A

TYT Bình Hưng Hòa A

621 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

42

Bình Tân

Tân Tạo

TYT Tân Tạo

1452 Tỉnh lộ 10

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

43

Bình Tân

Tân Tạo A

TYT Tân Tạo A

02 Đường số 3C

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

44

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

TTYT BÌNH TÂN

1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

45

Bình Tân

Bình Trị Đông B

VNVC Bình Tân

175 - 177 - 179 Vành Đai Trong

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

46

Bình Tân

Bình Trị Đông

FPT Long Châu

366 Tỉnh Lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

47

Bình Thạnh

Phường 2

TYT Phường 2

60 Vũ Tùng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

48

Bình Thạnh

Phường 21

TYT Phường 21

220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

49

Bình Thạnh

Phường 11

TTYT quận Bình Thạnh - CS1

99/6 Nơ Trang Long

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

50

Củ Chi

An Nhơn Tây

TYT An Nhơn Tây

Ấp Lô 6

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

51

Củ Chi

Phước Thạnh

TYT Phước Thạnh

Đường TL7, ấp Phước Hưng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

52

Củ Chi

Tân Phú Trung

TYT Tân Phú Trung

Ấp Đình

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

53

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn

79 Bà Triệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế
Người chăm sóc trẻ nguy cơ cao

54

Nhà Bè

Long Thới

TYT Long Thới

Khu dân cư Ấp 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

55

Phú Nhuận

Phường 15

TYT Phường 15

01 Nguyễn Trọng Tuyển

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

56

Tân Bình

Phường 1

TYT Phường 1

337/5 và 351 Lê Văn Sỹ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

57

Tân Bình

Phường 6

TYT Phường 6

2/61 Đất Thánh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

58

Tân Phú

Sơn Kỳ

TYT Sơn Kỳ

382/46 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

59

Tân Phú

Phú Thạnh

TYT Phú Thạnh

212/25 Thoại Ngọc Hầu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

60

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TTYT quận Tân Phú

83/1 Vườn Lài

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

61

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

THCS Nguyễn Huệ

289 Thành Công

S

Trẻ nguy cơ cao

62

Tân Phú

Hòa Thạnh

VNVC Tân Phú 2

476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

63

Tân Phú

Tân Quý

FPT Long Châu

168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

64

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Phòng khám chuyên khoa Nhi

392 - 394 Tân Sơn Nhì

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

65

Thủ Đức

Cát Lái

TYT Cát Lái

705/2 Nguyễn Thị Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

66

Thủ Đức

Hiệp Bình Chánh

TYT Hiệp Bình Chánh

07 Đường 22, Khu phố 4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

67

Thủ Đức

Linh Chiểu

TYT Linh Chiểu

34 Đường 22, Khu phố 3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

68

Thủ Đức

Linh Tây

TYT Linh Tây

23 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

69

Thủ Đức

Long Trường

TYT Long Trường

1341 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

70

Thủ Đức

Phú Hữu

TYT Phú Hữu

887 Nguyễn Duy Trinh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

71

Thủ Đức

Tam Phú

TYT Tam Phú

104 Đường số 4, Khu phố 3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

72

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TTYT TP Thủ Đức - TSC

48A Tăng Nhơn Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

73

Thủ Đức

Linh Tây

TTYT TP Thủ Đức - CS3

02 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)


Câu hỏi liên quan